Thép tròn đặc S45C phi 70,80,95,100,110,115,125,150,160

Nhóm sản phẩm: THÉP CHẾ TẠO

Thép tròn đặc S45C phi 70,80,95,100,110,115,125,150,160 là thép có hàm lượng carbon trung bình không hợp kim, cũng gọi là thép carbon cơ khí chế tạo thông thường OD 8mm – 600mm.

Thép Tròn Đặc S45C còn gọi cách khác Thép Thanh Tròn S45C là Thép có thành phần Carbon từ 0.42- 2.48%, có khả năng chống bào mòn, chịu được trọng tải cao, chịu được va đập tốt và có tính đàn hồi cao. Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, BS, EN, GB, AISI, ASEM, DIN,…. Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Đức, Anh, Hàn Quốc,… Ứng Dụng: Sử dụng sản xuất máy móc, chi tiết máy, bulong, đinh vít, bánh răng, trục động cơ,chế tạo khuôn mẫu,trụ khủy,….

Ngoài ra công ty còn cung cấp các sản phẩm khác như S50C, S55C, S60C, S70C, SNCM439, SCM440, SCR420, SKD11,….

Thép tròn đặc S45C Trung Quốc phi 70, phi 80, phi 95, phi 100, phi 110, phi 115, phi 125, phi 150, phi 160 Thép tròn đặc S45C phi 150

THÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 70,80,95,100,110,115,125,150,160 là thép có hàm lượng carbon trung bình không hợp kim, cũng gọi là thép carbon cơ khí chế tạo thông thường.
Thép S45C có sức bền kéo trung bình, tốt cho chế tạo và tăng cường các tính chất cơ lý riêng. Có sức bền kéo 570 – 700 Mpa, độ cứng 170 -210 HB. Thép S45C thích hợp cho việc sản xuất bộ phận bánh răng, bulong, trục bánh xe, chìa khóa, đinh tán…

Ứng dụng thép tròn đặc S45C phi 70, 80, 95, 100, 110, 115, 125, 150, 160
Thép tròn đặc S45C  được sử dụng rộng rãi trong tất cả các ngành công nghiệp sử dụng đòi hỏi nhiều sức bền kéo và chịu mài mòn, chống oxi hóa  hơn so với thép nhẹ carbon thấp, sử dụng cho các trục, bu lông, trục khuỷu, thanh xoắn, bánh răng ánh sáng, thanh điều hướng, trục chuyển động, ốc vít, rèn, lốp bánh xe, trục, liềm, rìu, dao, búa, máy khoan gỗ

STT

THÉP TRÒN ĐẶC S45C
(Description)

QUY CÁCH S45C
(Dimension)

ĐVT

S45C KL/Cây
KG 

1

thép tròn đặc  S45C phi 14

Ø

14

x

6000

mm

Cây

           7.25

2

thép tròn đặc  S45C phi 15

Ø

15

x

6000

mm

Cây

           8.32

3

thép tròn đặc  S45C phi 16

Ø

16

x

6000

mm

Cây

           9.47

4

thép tròn đặc  S45C phi 18

Ø

18

x

6000

mm

Cây

         11.99

5

thép tròn đặc  S45C phi 20

Ø

20

x

6000

mm

Cây

         14.80

6

thép tròn đặc  S45C phi 22

Ø

22

x

6000

mm

Cây

         17.90

7

thép tròn đặc  S45C phi 24

Ø

24

x

6000

mm

Cây

         21.31

8

thép tròn đặc  S45C phi 25

Ø

25

x

6000

mm

Cây

         23.12

9

thép tròn đặc  S45C phi 26

Ø

26

x

6000

mm

Cây

         25.01

10

thép tròn đặc  S45C phi 27

Ø

27

x

6000

mm

Cây

         26.97

11

thép tròn đặc  S45C phi 28

Ø

28

x

6000

mm

Cây

         29.00

12

thép tròn đặc  S45C phi 30

Ø

30

x

6000

mm

Cây

         33.29

13

thép tròn đặc  S45C phi 32

Ø

32

x

6000

mm

Cây

         37.88

14

thép tròn đặc  S45C phi 34

Ø

34

x

6000

mm

Cây

         42.76

15

thép tròn đặc  S45C phi 35

Ø

35

x

6000

mm

Cây

         45.32

16

thép tròn đặc  S45C phi 36

Ø

36

x

6000

mm

Cây

         47.94

17

thép tròn đặc  S45C phi 38

Ø

38

x

6000

mm

Cây

         53.42

18

thép tròn đặc  S45C phi 40

Ø

40

x

6000

mm

Cây

         59.19

19

thép tròn đặc  S45C phi 42

Ø

42

x

6000

mm

Cây

         65.25

20

thép tròn đặc  S45C phi 44

Ø

44

x

6000

mm

Cây

         71.62

21

thép tròn đặc  S45C phi 45

Ø

45

x

6000

mm

Cây

         74.91

22

thép tròn đặc  S45C phi 46

Ø

46

x

6000

mm

Cây

         78.28

23

thép tròn đặc  S45C phi 48

Ø

48

x

6000

mm

Cây

         85.23

24

thép tròn đặc  S45C phi 50

Ø

50

x

6000

mm

Cây

         92.48

25

thép tròn đặc  S45C phi 52

Ø

52

x

6000

mm

Cây

       100.03

26

thép tròn đặc  S45C phi 55

Ø

55

x

6000

mm

Cây

       111.90

27

thép tròn đặc  S45C phi 56

Ø

56

x

6000

mm

Cây

       116.01

28

thép tròn đặc  S45C phi 58

Ø

58

x

6000

mm

Cây

       124.44

29

thép tròn đặc  S45C phi 60

Ø

60

x

6000

mm

Cây

       133.17

30

thép tròn đặc  S45C phi 62

Ø

62

x

6000

mm

Cây

       142.20

31

thép tròn đặc  S45C phi 65

Ø

65

x

6000

mm

Cây

       156.29

32

thép tròn đặc  S45C phi 70

Ø

70

x

6000

mm

Cây

       181.26

33

thép tròn đặc  S45C phi 75

Ø

75

x

6000

mm

Cây

       208.08

34

thép tròn đặc  S45C phi 80

Ø

80

x

6000

mm

Cây

       236.75

35

thép tròn đặc  S45C phi 85

Ø

85

x

6000

mm

Cây

       267.27

36

thép tròn đặc  S45C phi 90

Ø

90

x

6000

mm

Cây

       299.64

37

thép tròn đặc  S45C phi 95

Ø

95

x

6000

mm

Cây

       333.86

38

thép tròn đặc  S45C phi 100

Ø

100

x

6000

mm

Cây

       369.92

39

thép tròn đặc  S45C phi 105

Ø

105

x

6000

mm

Cây

       407.84

40

thép tròn đặc  S45C phi 110

Ø

110

x

6000

mm

Cây

       447.61

41

thép tròn đặc  S45C phi 115

Ø

115

x

6000

mm

Cây

       489.22

42

thép tròn đặc  S45C phi 120

Ø

120

x

6000

mm

Cây

       532.69

43

thép tròn đặc  S45C phi 125

Ø

125

x

6000

mm

Cây

       578.01

44

thép tròn đặc  S45C phi 130

Ø

130

x

6000

mm

Cây

       625.17

45

thép tròn đặc  S45C phi 135

Ø

135

x

6000

mm

Cây

       674.19

46

thép tròn đặc  S45C phi 140

Ø

140

x

6000

mm

Cây

       725.05

47

thép tròn đặc  S45C phi 145

Ø

145

x

6000

mm

Cây

       777.76

48

thép tròn đặc  S45C phi 150

Ø

150

x

6000

mm

Cây

       832.33

49

thép tròn đặc  S45C phi 155

Ø

155

x

6000

mm

Cây

       888.74

50

thép tròn đặc  S45C phi 160

Ø

160

x

6000

mm

Cây

       947.00

51

thép tròn đặc  S45C phi 165

Ø

165

x

6000

mm

Cây

    1,007.12

52

thép tròn đặc  S45C phi 170

Ø

170

x

6000

mm

Cây

    1,069.08

53

thép tròn đặc  S45C phi 175

Ø

175

x

6000

mm

Cây

    1,132.89

54

thép tròn đặc  S45C phi 180

Ø

180

x

6000

mm

Cây

    1,198.55

55

thép tròn đặc  S45C phi 185

Ø

185

x

6000

mm

Cây

    1,266.06

56

thép tròn đặc  S45C phi 190

Ø

190

x

6000

mm

Cây

    1,335.42

57

thép tròn đặc  S45C phi 195

Ø

195

x

6000

mm

Cây

    1,406.63

58

thép tròn đặc  S45C phi 200

Ø

200

x

6000

mm

Cây

    1,479.69

59

thép tròn đặc  S45C phi 210

Ø

210

x

6000

mm

Cây

    1,631.36

60

thép tròn đặc  S45C phi 220

Ø

220

x

6000

mm

Cây

    1,790.43

61

thép tròn đặc  S45C phi 225

Ø

225

x

6000

mm

Cây

    1,872.74

62

thép tròn đặc  S45C phi 230

Ø

230

x

6000

mm

Cây

    1,956.89

63

thép tròn đặc  S45C phi 235

Ø

235

x

6000

mm

Cây

    2,042.90

64

thép tròn đặc  S45C phi 240

Ø

240

x

6000

mm

Cây

    2,130.76

65

thép tròn đặc  S45C phi 245

Ø

245

x

6000

mm

Cây

    2,220.47

66

thép tròn đặc  S45C phi 250

Ø

250

x

6000

mm

Cây

    2,312.02

67

thép tròn đặc  S45C phi 255

Ø

255

x

6000

mm

Cây

    2,405.43

68

thép tròn đặc  S45C phi 260

Ø

260

x

6000

mm

Cây

    2,500.68

69

thép tròn đặc  S45C phi 265

Ø

265

x

6000

mm

Cây

    2,597.79

70

thép tròn đặc  S45C phi 270

Ø

270

x

6000

mm

Cây

    2,696.74

71

thép tròn đặc  S45C phi 275

Ø

275

x

6000

mm

Cây

    2,797.55

72

thép tròn đặc  S45C phi 280

Ø

280

x

6000

mm

Cây

    2,900.20

73

thép tròn đặc  S45C phi 290

Ø

290

x

6000

mm

Cây

    3,111.06

74

thép tròn đặc  S45C phi 295

Ø

295

x

6000

mm

Cây

    3,219.26

75

thép tròn đặc  S45C phi 300

Ø

300

x

6000

mm

Cây

    3,329.31

76

thép tròn đặc  S45C phi 310

Ø

310

x

6000

mm

Cây

    3,554.96

77

thép tròn đặc  S45C phi 315

Ø

315

x

6000

mm

Cây

    3,670.56

78

thép tròn đặc  S45C phi 320

Ø

320

x

6000

mm

Cây

    3,788.02

79

thép tròn đặc  S45C phi 325

Ø

325

x

6000

mm

Cây

    3,907.32

80

thép tròn đặc  S45C phi 330

Ø

330

x

6000

mm

Cây

    4,028.47

81

thép tròn đặc  S45C phi 335

Ø

335

x

6000

mm

Cây

    4,151.47

82

thép tròn đặc  S45C phi 340

Ø

340

x

6000

mm

Cây

    4,276.31

83

thép tròn đặc  S45C phi 345

Ø

345

x

6000

mm

Cây

    4,403.01

84

thép tròn đặc  S45C phi 350

Ø

350

x

6000

mm

Cây

    4,531.56

85

thép tròn đặc  S45C phi 355

Ø

355

x

6000

mm

Cây

    4,661.96

86

thép tròn đặc  S45C phi 360

Ø

360

x

6000

mm

Cây

    4,794.21

87

thép tròn đặc  S45C phi 365

Ø

365

x

6000

mm

Cây

    4,928.30

88

thép tròn đặc  S45C phi 370

Ø

370

x

6000

mm

Cây

    5,064.25

89

thép tròn đặc  S45C phi 375

Ø

375

x

6000

mm

Cây

    5,202.05

90

thép tròn đặc  S45C phi 380

Ø

380

x

6000

mm

Cây

    5,341.69

91

thép tròn đặc  S45C phi 385

Ø

385

x

6000

mm

Cây

    5,483.19

92

thép tròn đặc  S45C phi 390

Ø

390

x

6000

mm

Cây

    5,626.53

93

thép tròn đặc  S45C phi 395

Ø

395

x

6000

mm

Cây

    5,771.73

94

thép tròn đặc  S45C phi 400

Ø

400

x

6000

mm

Cây

    5,918.77

95

thép tròn đặc  S45C phi 410

Ø

410

x

6000

mm

Cây

    6,218.41

96

thép tròn đặc  S45C phi 415

Ø

415

x

6000

mm

Cây

    6,371.01

97

thép tròn đặc  S45C phi 420

Ø

420

x

6000

mm

Cây

    6,525.45

98

thép tròn đặc  S45C phi 425

Ø

425

x

6000

mm

Cây

    6,681.74

99

thép tròn đặc  S45C phi 430

Ø

430

x

6000

mm

Cây

    6,839.88

100

thép tròn đặc  S45C phi 435

Ø

435

x

6000

mm

Cây

    6,999.88

101

thép tròn đặc  S45C phi 440

Ø

440

x

6000

mm

Cây

    7,161.72

102

thép tròn đặc  S45C phi 445

Ø

445

x

6000

mm

Cây

    7,325.41

103

thép tròn đặc  S45C phi 450

Ø

450

x

6000

mm

Cây

    7,490.95

104

thép tròn đặc  S45C phi 455

Ø

455

x

6000

mm

Cây

    7,658.34

105

thép tròn đặc  S45C phi 460

Ø

460

x

6000

mm

Cây

    7,827.58

106

thép tròn đặc  S45C phi 465

Ø

465

x

6000

mm

Cây

    7,998.67

107

thép tròn đặc  S45C phi 470

Ø

470

x

6000

mm

Cây

    8,171.61

108

thép tròn đặc  S45C phi 475

Ø

475

x

6000

mm

Cây

    8,346.40

109

thép tròn đặc  S45C phi 480

Ø

480

x

6000

mm

Cây

    8,523.04

110

thép tròn đặc  S45C phi 485

Ø

485

x

6000

mm

Cây

    8,701.52

111

thép tròn đặc  S45C phi 490

Ø

490

x

6000

mm

Cây

    8,881.86

112

thép tròn đặc  S45C phi 500

Ø

500

x

6000

mm

Cây

    9,248.09

113

thép tròn đặc  S45C phi 510

Ø

510

x

6000

mm

Cây

    9,621.71

114

thép tròn đặc  S45C phi 515

Ø

515

x

6000

mm

Cây

    9,811.29

115

thép tròn đặc  S45C phi 520

Ø

520

x

6000

mm

Cây

  10,002.73

116

thép tròn đặc  S45C phi 530

Ø

530

x

6000

mm

Cây

  10,391.15

117

thép tròn đặc  S45C phi 540

Ø

540

x

6000

mm

Cây

  10,786.97

118

thép tròn đặc  S45C phi 550

Ø

550

x

6000

mm

Cây

  11,190.18

119

thép tròn đặc  S45C phi 560

Ø

560

x

6000

mm

Cây

  11,600.80

120

thép tròn đặc  S45C phi 570

Ø

570

x

6000

mm

Cây

  12,018.81

121

thép tròn đặc  S45C phi 580

Ø

580

x

6000

mm

Cây

  12,444.22

122

thép tròn đặc  S45C phi 590

Ø

590

x

6000

mm

Cây

  12,877.03

123

thép tròn đặc  S45C phi 600

Ø

600

x

6000

mm

Cây

  13,317.24

124

thép tròn đặc  S45C phi 610

Ø

610

x

6000

mm

Cây

  13,764.85

125

thép tròn đặc  S45C phi 620

Ø

620

x

6000

mm

Cây

  14,219.86

126

thép tròn đặc  S45C phi 630

Ø

630

x

6000

mm

Cây

  14,682.26

127

thép tròn đặc  S45C phi 650

Ø

650

x

6000

mm

Cây

  15,629.26

Mác thép tương đương

Quốc gia

Mỹ

Anh

Nhật

Úc

Tiêu chuẩn

ASTM A29

EN 10083-2

JIS G4051

AS 1442

Mác thép

1045

C45/1.1191

S45C

1045

Thành phần hóa học

Tiêu chuẩn

Mác thép

C

Mn

P

S

Si

Ni

Cr

ASTM A29

1045

0.43-0.50

0.60-0.90

0.04

0.050

 -

 -

 -

EN 10083-2

C45/1.1191

0.42-0.50

0.50-0.90

0.03

0.035

0.04

0.4

0.4

JIS G4051

S45C

0.42-0.48

0.60-0.90

0.03

0.035

0.15-0.35

 -

 -

 Tính chất cơ lý

Tính chất cơ lý trong điều kiện nhiệt luyện

 OD  (mm)

Độ dày t (mm)

0.2 % Giới hạn chảy (N/mm2)

Độ bền kéo
(N/mm2)

Độ dãn dài
A5 (%)

Giảm diện tích
 Z (%)

<16

<8

min. 490

700-850

min. 14

min. 35

<17-40

<8<=20

min. 430

650-800

min. 16

min. 40

<41-100

<20<=60

min. 370

630-780

min. 17

min. 45

Tính chất cơ lý trong điều kiện đặc biệt

OD  (mm)

Độ dày t (mm)

0.2 % Giới hạn chảy (N/mm2)

Độ bền kéo (N/mm2)

Độ giãn dài A5(%)

 

<16

<16

min. 390

min. 620

min. 14

 

<17-100

<16<=100

min. 305

min. 305

min. 16

 

<101-250

<100<250

min. 275

min. 560

min. 16

 

Rèn thép tròn đặc S45C
Nhiệt độ rèn thép : 850-1200oC.
Quá trình nhiệt luyện

Rèn hoặc cuốn nóng:

1100 – 850°C

Tiêu chuẩn hóa:

 840 – 880°C/nhiệt thường

Ủ mềm:

 680 – 710°C/lò luyện

Làm cứng:

 820 – 860°C/nước, dầu

Ủ:

 550 – 660°C/không khí

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL ( Mã số thuế: 3702703390)

HOTLINE: 0937682789 / 0907315999

Kho thép: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Sản phẩm cùng nhóm

0907315999