Giá thép S50C-C50 2li 3li 4li 5li 6li 8li 10li 12li 14li 16li 18li 20li 28li

Nhóm sản phẩm: THÉP CHẾ TẠO

Báo giá thép tấm S50C-C50 dày 2li 3li 4li 5li 6li 8li 10li 12li 14li 16li 18li 20li 28li 30li. Thép tấm S50C (C50) nhập khẩu Hàn Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Trung Quốc.

Đặc tính của Thép S50C: 

Thép S50C là loại thép carbon trung bình có hàm lượng carbon khoảng 0.47-0.55%. Đây là loại thép có khả năng gia công tốt, độ cứng cao sau khi tôi luyện, và khả năng chịu mài mòn tốt. Một số đặc tính nổi bật của thép S50C bao gồm:

  • Độ bền cao: Thép S50C có độ bền kéo và độ cứng cao sau khi qua quá trình nhiệt luyện.
  • Khả năng gia công tốt: Thép này dễ dàng gia công bằng các phương pháp cắt gọt, khoan, và mài.
  • Khả năng chịu mài mòn: Nhờ độ cứng cao, thép S50C có khả năng chống mài mòn tốt, thích hợp cho các ứng dụng cần độ bền và độ bền mài mòn.

 

Báo giá thép tấm S50C-C50

Báo giá thép tấm S50C-C50 Giá thép S50C-C50 2li 3li 4li 5li 6li 8li 10li 12li 14li 16li 18li 20li 28li 30li

Báo giá thép tấm S50C-C50 dày 2li 3li 4li 5li 6li 8li 10li 12li 14li 16li 18li 20li 28li 30li.

Giá thép S50C-C50 ( Tham khảo)

Quy cách (mm)

 ĐVT 

Barem kg/tấm

Báo giá thép tấm mác S50C

Dày x rộng x dài

Vnđ / kg

Thép tấm S50C 3ly x 1,500 x 6,000

 Kg

211.95

25.000

Thép tấm S50C 4ly x 1,500 x 6,000

 Kg

282.60

25.000

Thép tấm S50C 5ly x 1,500 x 6,000

 Kg

353.25

25.000

Thép tấm S50C 6ly x 1,500 x 6,000

 Kg

423.90

25.000

Thép tấm S50C 8ly x 1,500 x 6,000

 Kg

565.20

25.000

Thép tấm S50C 10ly x 1,500 x 6,000

 Kg

706.50

25.000

Thép tấm S50C 12ly x 1,500 x 6,000

 Kg

847.80

25.000

Thép tấm S50C 14ly x 1,500 x 6,000

 Kg

989.10

25.000

Thép tấm S50C 16ly x 1,500 x 6,000

 Kg

1,130.4

25.000

Thép tấm S50C 18ly x 1,500 x 6,000

 Kg

1,271.7

25.000

Thép tấm S50C 20ly x 1,500 x 6,000

 Kg

1,413.0

25.000

Thép tấm S50C 5ly x 2,000 x 6,000

Kg

471.0

25.000

Thép tấm S50C 6ly x 2,000 x 6,000

Kg

565.2

25.000

Thép tấm S50C 8ly x 2,000 x 6,000

Kg

753.6

25.000

Thép tấm S50C 10ly x 2,000 x 6,000

Kg

942.0

25.000

Thép tấm S50C 12ly x 2,000 x 6,000

Kg

1,130.4

25.000

Thép tấm S50C 14ly x 2,000 x 6,000

Kg

1,318.8

25.000

Thép tấm S50C 16ly x 2,000 x 6,000

Kg

1,507.2

25.000

Thép tấm S50C 18ly x 2,000 x 6,000

Kg

1,695.6

25.000

Thép tấm S50C 20ly x 2,000 x 6,000

Kg

1,884.0

25.000

Thép tấm S50C 22ly x 2,000 x 6,000

Kg

2,072.4

25.000

Thép tấm S50C 25ly x 2,000 x 6,000

Kg

2,355.0

25.000

Thép tấm S50C 28ly x 2,000 x 6,000

Kg

2,637.6

25.000

Thép tấm S50C 30ly x 2,000 x 6,000

Kg

2,826.0

25.000

Thép tấm S50C 32ly x 2,000 x 6,000

Kg

3,014.4

25.000

Thép tấm S50C 35ly x 2,000 x 6,000

Kg

3,297.0

25.000

Thép tấm S50C 40ly x 2,000 x 6,000

Kg

3,768.0

25.000

Thép tấm S50C 45ly x 2,000 x 6,000

Kg

4,239.0

25.000

Thép tấm S50C 50ly x 2,000 x 6,000

Kg

4,710.0

25.000

Thép tấm S50C 55ly x 2,000 x 6,000

Kg

5,181.0

25.000

Thép tấm S50C 60ly x 2,000 x 6,000

Kg

5,652.0

25.000

Thép tấm S50C 65ly x 2,000 x 6,000

Kg

6,123.0

25.000

Thép tấm S50C 70ly x 2,000 x 6,000

Kg

6,594.0

25.000

Thép tấm S50C 75ly x 2,000 x 6,000

Kg

7,065.0

25.000

Thép tấm S50C 80ly x 2,000 x 6,000

Kg

7,536.0

25.000

Thép tấm S50C 90ly x 2,000 x 6,000

Kg

8,478.0

25.000

Thép tấm S50C 100ly x 2,000 x 6,000

Kg

9,420.0

25.000

Thép tấm S50C 120ly x 2,000 x 6,000

Kg

11,304

25.000

Mác thép:  C50/S50C

Tiêu chuẩn:  EN, JIS, AISI,  ASTM, DIN, ISO

Độdày: 2LY/3LY/4LY/5LY/6LY/8LY/10LY/12LY/14LY/16LY/17LY/18LY/20LY/22LY/25LY/28LY/30LY/35LY/40LY/45LY/50LY/55LY/60LY/65LY/70LY/75LY/80LY/85LY/90LY/95LY/100LY...600LY

Khổ rộng: 200mm, 400mm, 600mm, 800mm, 1000mm, 1200mm, 1500mm, 2000mm

Chiều dài: 1m, 2m, 6m ( cắt theo yêu cầu )

Bề mặt: Đen, sơn chống gỉ

Ứng dụng: Sử dụng cho ngành khuôn mẫu, chế tạo cơ khí, đóng tàu, chi tiết máy…

Xuất xứ: EU, Korea, Japan, China, Taiwan...

Gia công: Cắt theo yêu cầu khách hàng, Phay 6 mặt, Mài 6 mặt / Cắt bản mã, cắt theo yêu cầu / Cắt CNC theo bản vẽ / Cắt quay tròn, tiện tròn / Nhiệt luyện, xử lý nhiệt, tôi, ram.

Đóng gói: Theo tấm, kiện hoặc theo yêu cầu khách hàng

Báo giá thép S50C/C50: 0937682789 / 0907315999

HOÁ ĐƠN S50C/C50 do CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL cung cấp: Mã số thuế: 3702703390

Sản phẩm thép S50C do ALPHA STEEL cung cấp: phẳng, dẹp, hàng mới loại I, đầy đủ CO, CQ. Dung size theo quy định của nhà máy sản xuất thép tấm S50C.

 

Sản phẩm cùng nhóm

0907315999