Gia công thép S50C 2li 3li 4li 5li 6li 8li 10li 12li 14li 16li 18li 20li 22li
Gia công thép S50C-C50 2li 3li 4li 5li 6li 8li 10li 12li 14li 16li 18li 20li 22li 25li 28li 30li 35li 40li 45li 50li 55li 60li 65li 70li 75li 80li 85li 90li 95li 100li...600li Phay 6 mặt, Mài 6 mặt-Cắt bản mã, cắt theo yêu cầu-Cắt CNC theo bản vẽ-Cắt quay tròn, tiện tròn-Nhiệt luyện, xử lý nhiệt, tôi, ram
Gia công thép S50C -C50
Gia công thép S50C, C50: Phay 6 mặt, Mài 6 mặt-Cắt bản mã, cắt theo yêu cầu-Cắt CNC theo bản vẽ-Cắt quay tròn, tiện tròn-Nhiệt luyện, xử lý nhiệt, tôi, ram
Báo giá thép S50C/C50: 0937682789 / 0907315999
HOÁ ĐƠN S50C/C50 do CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL cung cấp: Mã số thuế: 3702703390
Sản phẩm thép S50C do ALPHA STEEL cung cấp: phẳng, dẹp, hàng mới loại I, đầy đủ CO, CQ. Dung size theo quy định của nhà máy sản xuất thép tấm S50C.
Gia công thép S50C, C50: Phay 6 mặt, Mài 6 mặt-Cắt bản mã, cắt theo yêu cầu-Cắt CNC theo bản vẽ-Cắt quay tròn, tiện tròn-Nhiệt luyện, xử lý nhiệt, tôi, ram
Thép lá S50C 0,9x930x2500mm
Thép lá S50C 1,8x1260x4220mm
Thép lá S50C 1,8x950x3075mm
Thép lá S50C 1,8x945x2480mm
Thép lá S50C 1,8x945x1600 (mau 270x300)mm
Thép lá S50C 1,8x895x2500mm
Thép lá S50C 1,8x895x2800mm
Thép lá S50C 1,8x895x3620mm
Thép lá S50C 1,8x1090x2500mm
Thép lá S50C 1,8x1090x1860mm
Thép lá S50C 1,8x1090x870mm
Thép lá S50C 1,8x920x2500mm
Thép lá S50C 1,8x920x1880mm (mau 240x185 + 140x90)
Thép lá S50C 1,8x990x2500mm
Thép lá S50C 1,8x990x2380mm
Thép lá S50C 1,8x990x1900mm
Thép lá S50C 1,8x880x180mm
Thép lá S50C 1,8x950 (1 cuộn)mm
Thép lá S50C 2x1300x2500mm
Thép lá S50C 2x1250x2500mm
Thép lá S50C 2x1250x3840mm
Thép lá S50C 2x1000x2000mm
Thép lá S50C 2x975x2500mm
Thép lá S50C 2x975x270mm
Thép lá S50C 2x975x1740mm (mau 360x360)
Thép lá S50C 2x975x755mm (mau 360x360)
Thép lá S50C 2x930x2500mm
Thép lá S50C 2x935x2660mm
Thép lá S50C 2x935x2110mm
Thép lá S50C 2x935x1932mm
Thép lá S50C 2x935x1741mm
Thép lá S50C 2x935x1555mm
Thép lá S50C 2x1160x1620mm (mau 230x210 + 200x200)
Thép lá S50C 2x935x2500mm
Thép lá S50C 2x935x1457mm (mau 220x220)
Thép lá S50C 2,3x1030x2500mm
Thép lá S50C 2,3x1030x3888mm
Thép lá S50C 2,5x1060x2480mm (mau 400x320 + 280x150)
Thép lá S50C 2,5x1070x2500mm
Thép lá S50C 2,5x1070x2860mm
Thép lá S50C 2,5x1235x2500mm
Thép lá S50C 2,5x1235x810mm (mau 210x220)
Thép lá S50C 2,5x1235x365mm
Thép lá S50C 2,5x1050x2500mm
Thép lá S50C 2,5x1050x720mm (mau 2 goc tam giac 60x60)
Thép lá S50C 2,6x1020x2500mm
Thép lá S50C 2,6x1020x1950mm (mau 220x210)
Thép lá S50C 2,6x1020x1570mm (mau 220x210 + 50x240)
Thép lá S50C 2,6x977x2440mm (mau 235x580 + 280x420)
Thép lá S50C 2,6x977x2440mm (mau 230x200 + 430x130)
Thép lá S50C 2,6x977x1850mm (mau 250x170 + 230x160 + 110x180)
Thép lá S50C 2,6x976x2640mm (mau 200x180 + 200x180)
Thép lá S50C 2,6x976x1500mm (mau 230x220)
Thép lá S50C 2,6x976x1682mm (mau 170x140)
Thép lá S50C 2,6x976x2370mm (mau 440x280)
Thép lá S50C 2,65x1200mm (1 cuộn)
Thép lá S50C 3x1230x3050mm
Thép lá S50C 3x940x700mm
Thép lá S50C 3x1020x6000mm
Thép lá S50C 3x1020x2750mm
Thép lá S50C 3x1020x2950mm
Thép lá S50C 3x1020x980mm (mau 200x200 + 420x320)
Thép lá S50C 3,12x1270mm (1 cuon)
Thép lá S50C 3x1270x3000mm
Thép lá S50C 3x1270x2550mm
Thép lá S50C 3,5x1060x2500mm
Thép lá S50C 3,5x1060x3280mm
Thép tấm S50C 5x1280 (1 cuộn)mm
Thép tấm S50C 5x1240x3000mm
Thép tấm S50C 5x1240x1770mm
Thép tấm S50C 5x1255x6000mm
Thép tấm S50C 5x1255x2750mm
Thép tấm S50C 5x1255x2240mm
Thép tấm S50C 5x1255x2460mm
Thép tấm S50C 5x1255x2600mm
Thép tấm S50C 5x1255x3000mm
Thép tấm S50C 5x1255x1850mm
Thép tấm S50C 5x1255x2000mm
Thép tấm S50C 5x1255x2050mm
Thép tấm S50C 5x1255x1750mm
Thép tấm S50C 5x1255x290mm
Thép tấm S50C 6x1220x6000mm
Thép tấm S50C 6x1220x2140mm
Thép tấm S50C 6x1220x2350mm
Thép tấm S50C 6x1220x1500mm
Thép tấm S50C 6x1220x1250mm
Thép tấm S50C 6x1220x275mm
Thép tấm S50C 7,2x1160x6000mm
Thép tấm S50C 7,2x1160x5200mm
Thép tấm S50C 7,2x1160x3000mm
Thép tấm S50C 7,2x1160x260mm
Thép tấm S50C 50x1500x2830mm (mau 1155x200)
Thép tấm S50C 55x2260x4610mm
Thép tấm S50C 70x2010x5750mm
Thép tấm S50C 113x2080x2365mm (mau 500x820)
Thép tấm S50C 132x2250x2220mm
Thép tấm S50C 210x2260x2235mm
Thép S50C là gì ?
Thép S50C là loại thép Cacbon thông dụng có ứng dụng rộng rãi. Nó tương tự như thép cacbon S45C, bất kể về đặc tính hay ứng dụng. Nhưng tùy thuộc vào nhu cầu và chi phí vật liệu, sản xuất mà lựa chọn S45C hay S50C.
Phân loại thép S50C
Thép S50C là loại thép Cacbon thông dụng có ứng dụng rộng rãi. Nó tương tự như thép cacbon S45C, bất kể về đặc tính hay ứng dụng.
Có 2 loại chính :
- Thép tấm S50C
- Thép tròn S50C: Ít thông dụng ở Việt Nam và thường chủ yếu dùng thép tròn S45C.
Thông số kỹ thuật của Thép S50C:
+ Thành phần hóa học S50C:
- Carbon (C): 0.47-0.55%
- Mangan (Mn): 0.60-0.90%
- Silicon (Si): 0.15-0.35%
- Phosphorus (P): ≤ 0.030%
- Sulfur (S): ≤ 0.030%
+ Độ cứng S50C: Trước khi tôi luyện, độ cứng của thép S50C khoảng 180-220 HB (Brinell). Sau khi tôi luyện và làm nguội, độ cứng có thể đạt từ 55-60 HRC (Rockwell).
+ Tính chất cơ học S50C:
- Độ bền kéo: 610-770 MPa
- Độ bền chảy: 355 MPa
- Độ giãn dài: 16%