Thép tròn S45C-C45 phi 30, phi 32, phi 34, phi 35, phi 36, phi 38

Nhóm sản phẩm: THÉP CHẾ TẠO

THÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 30, THÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 32, THÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 35, THÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 36, THÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 38. THÉP TRÒN ĐẶC C45 PHI 30, THÉP TRÒN ĐẶC C45 PHI 32, THÉP TRÒN ĐẶC C45 PHI 35, THÉP TRÒN ĐẶC C45 PHI 36, THÉP TRÒN ĐẶC C45 PHI 38.

ALPHA STEEL cung cấp Mác thép THÉP TRÒN ĐẶC KÉO BÓNG: SCM440, SCM420, SCM415, SCM435, SCR440, SCR420, SCR415, SCR435, CT3, CT45, CT50, S20C, S30C, S25C, S40C, S60C, S50C, S55C, S45C, S50C, SS400,  S235JR, S355JR, S275JR, SKD11, SKD61, S275JO, S355JO, S235JO, SNCM439, A36, SM490, S235,S235JR phi 6, phi 8, phi 10, phi 12, phi 14, phi 16, phi 18, phi 20, phi 22, phi 25, phi 26, phi 28, phi 30, phi 32, phi 34, phi 35, phi 36, phi 38, phi 40, phi 42, phi 45, phi 46, phi 48, phi 50, phi 52, phi 55, phi 60...phi 600

Thép tròn S45C-C45 phi 30, phi 32, phi 34, phi 35, phi 36, phi 38  

Thép tròn đặc S45C-C45 phi 30, phi 32, phi 34, phi 35, phi 36, phi 38 

Thép vuông đặc S45C-C45 phi 30, phi 32, phi 34, phi 35, phi 36, phi 38  

Thép tròn đặc C45(S45C) là loại thép cacbon với hàm lượng cacbon nằm trong khoảng 0.44 – 0.48%. Cũng như thép tấm C45 thì thép tròn đặc C45 cũng có khả năng chống bào mòn tốt, chịu được tải trọng, va đập và tính đàn hồi tốt …

Tiêu chuẩn thép tròn đặc C45(S45C): JIS G4051 – C45, hoặc tiêu chuẩn ISO 10384.

Thép tròn đặc C45 còn có tên gọi khác ở thị trường Việt Nam là Thép láp tròn C45.

Bảng tra quy cách, trọng lượng thép tròn đặc C45, S45C

STT

THÉP TRÒN S45C

THÉP TRÒN C45

Quy cách(mm)

ĐVT

Trọng lượng
(kg/cây)

1

Thép Tròn Đặc phi 14

Ø14*6000

Cây

7.25

2

Thép Tròn Đặc phi 15

Ø15*6000

8.32

3

Thép Tròn Đặc phi 16

Ø16*6000

9.47

4

Thép Tròn Đặc phi 18

Ø18*6000

11.99

5

Thép Tròn Đặc phi 20

Ø20*6000

14.80

6

Thép Tròn Đặc phi 22

Ø22*6000

17.90

7

Thép Tròn Đặc phi 24

Ø24*6000

21.31

8

Thép Tròn Đặc phi 25

Ø25*6000

23.12

9

Thép Tròn Đặc phi 26

Ø26*6000

25.01

10

Thép Tròn Đặc phi 27

Ø27*6000

26.97

11

Thép Tròn Đặc phi 28

Ø28*6000

29.00

12

Thép Tròn Đặc phi 30

Ø30*6000

33.29

13

Thép Tròn Đặc phi 32

Ø32*6000

37.88

14

Thép Tròn Đặc phi 34

Ø34*6000

42.76

15

Thép Tròn Đặc phi 35

Ø35*6000

45.32

16

Thép Tròn Đặc phi 36

Ø36*6000

47.94

17

Thép Tròn Đặc phi 38

Ø38*6000

53.42

18

Thép Tròn Đặc phi 40

Ø40*6000

59.19

19

Thép Tròn Đặc phi 42

Ø42*6000

65.25

20

Thép Tròn Đặc phi 44

Ø44*6000

71.62

21

Thép Tròn Đặc phi 45

Ø45*6000

74.91

22

Thép Tròn Đặc phi 46

Ø46*6000

78.28

23

Thép Tròn Đặc phi 48

Ø48*6000

85.23

24

Thép Tròn Đặc phi 50

Ø50*6000

82.48

25

Thép Tròn Đặc phi 52

Ø52*6000

100.03

26

Thép Tròn Đặc phi 55

Ø55*6000

111.90

27

Thép Tròn Đặc phi 56

Ø56*6000

116.01

28

Thép Tròn Đặc phi 58

Ø58*6000

124.44

29

Thép Tròn Đặc phi 60

Ø60*6000

133.17

30

Thép Tròn Đặc phi 62

Ø62*6000

142.22

31

Thép Tròn Đặc phi 65

Ø65*6000

156.29

32

Thép Tròn Đặc phi 70

Ø70*6000

181.26

33

Thép Tròn Đặc phi 75

Ø75*6000

208.08

34

Thép Tròn Đặc phi 80

Ø80*6000

236.75

35

Thép Tròn Đặc phi 85

Ø85*6000

267.27

36

Thép Tròn Đặc phi 90

Ø90*6000

299.64

37

Thép Tròn Đặc phi 95

Ø95*6000

333.86

38

Thép Tròn Đặc phi 100

Ø100*6000

369.92

39

Thép Tròn Đặc phi 105

Ø105*6000

407.84

40

Thép Tròn Đặc phi 110

Ø110*6000

447.61

41

Thép Tròn Đặc phi 115

Ø115*6000

489.22

42

Thép Tròn Đặc phi 120

Ø120*6000

532.69

43

Thép Tròn Đặc phi 125

Ø125*6000

578.01

44

Thép Tròn Đặc phi 130

Ø130*6000

625.17

45

Thép Tròn Đặc phi 135

Ø135*6000

674.19

46

Thép Tròn Đặc phi 140

Ø140*6000

725.05

47

Thép Tròn Đặc phi 145

Ø145*6000

777.76

48

Thép Tròn Đặc phi 150

Ø150*6000

832.33

49

Thép Tròn Đặc phi 155

Ø155*6000

888.74

50

Thép Tròn Đặc phi 160

Ø160*6000

947.00

51

Thép Tròn Đặc phi 165

Ø165*6000

1.007.12

52

Thép Tròn Đặc phi 170

Ø170*6000

1069.08

53

Thép Tròn Đặc phi 175

Ø175*6000

1132.89

54

Thép Tròn Đặc phi 180

Ø180*6000

1198.55

55

Thép Tròn Đặc phi 185

Ø185*6000

1266.06

56

Thép Tròn Đặc phi 190

Ø190*6000

1335.42

57

Thép Tròn Đặc phi 195

Ø195*6000

1406.63

58

Thép Tròn Đặc phi 200

Ø200*6000

1479.69

Thông số kỹ thuật của thép tròn đặc C45:

Thành phần hóa học: Thép tròn S45C-C45 phi 30, phi 32, phi 34, phi 35, phi 36, phi 38  

Mác thép

C(%)

Si(%)

Mn(%)

P(Max %)

S(Max %)

Cr(%)

C45

0,42-0,50

0,15-0,35

0,50-0,80

0,025

0,025

0,20-0,40

Tính chất cơ lý

Tính chất cơ lý trong điều kiện nhiệt luyện Thép tròn S45C-C45 phi 30, phi 32, phi 34, phi 35, phi 36, phi 38  

 OD  (mm)

Độ dày t (mm)

0.2 % Giới hạn chảy (N/mm2)

Độ bền kéo
(N/mm2)

Độ dãn dài
A5 (%)

Giảm diện tích
 Z (%)

<16

<8

min. 490

700-850

min. 14

min. 35

<17-40

<8<=20

min. 430

650-800

min. 16

min. 40

<41-100

<20<=60

min. 370

630-780

min. 17

min. 45

Tính chất cơ lý trong điều kiện đặc biệt Thép tròn S45C-C45 phi 30, phi 32, phi 34, phi 35, phi 36, phi 38  

OD  (mm)

Độ dày t (mm)

0.2 % Giới hạn chảy (N/mm2)

Độ bền kéo (N/mm2)

Độ giãn dài A5(%)

<16

<16

min. 390

min. 620

min. 14

<17-100

<16<=100

min. 305

min. 305

min. 16

<101-250

<100<250

min. 275

min. 560

min. 16

Mác thép tương đương Thép tròn S45C-C45 phi 30, phi 32, phi 34, phi 35, phi 36, phi 38  

Quốc gia

Mỹ

Anh

Nhật

Úc

Tiêu chuẩn

ASTM A29

EN 10083-2

JIS G4051

AS 1442

Mác thép

1045

C45/1.1191

S45C

1045

Ứng dụng của thép tròn đặc C45 Thép tròn S45C-C45 phi 30, phi 32, phi 34, phi 35, phi 36, phi 38  

Thép tròn đặc C45 nhờ có các đặc tính chống mài mòn, tính va đập, tính đàn hồi tốt nên thường được sử dụng:

+ Cơ khí công nghiệp chế tạo máy, khuôn mẫu.

+ Dập nguội, trục cán hình, chi tiết trục chống mài mòn.

+ Chế tạo ốc vít, bu lông, trục bánh răng.

ALPHA STEEL cung cấp Mác thép THÉP TRÒN ĐẶC KÉO BÓNG: SCM440, SCM420, SCM415, SCM435, SCR440, SCR420, SCR415, SCR435, CT3, CT45, CT50, S20C, S30C, S25C, S40C, S60C, S50C, S55C, S45C, S50C, SS400,  S235JR, S355JR, S275JR, SKD11, SKD61, S275JO, S355JO, S235JO, SNCM439, A36, SM490, S235,S235JR phi 6, phi 8, phi 10, phi 12, phi 14, phi 16, phi 18, phi 20, phi 22, phi 25, phi 26, phi 28, phi 30, phi 32, phi 34, phi 35, phi 36, phi 38, phi 40, phi 42, phi 45, phi 46, phi 48, phi 50, phi 52, phi 55, phi 60...phi 600

ĐỪNG NGẦN NGẠI HÃY GỌI NGAY CHO CHÚNG TÔI - CHÚNG TÔI LUÔN SẴN SÀNG PHỤC VỤ

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

MST: 3702703390

ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, TP Thủ Đức, HCM

Hotline:  0907 315 999 - 0937 682 789

Điện thoại: (0274) 3792666    Fax: (0274) 3729  333

Email: satthepalpha@gmail.com

Website: theptam.asia / thephop.net

Sản phẩm cùng nhóm

0907315999