Thép ống đúc phi 610x4lyx6m

Nhóm sản phẩm: THÉP ỐNG

THÔNG TIN VỀ THÉP ỐNG ĐÚC PHI 610: THÉP ALPHA Chuyên cung cấp: THÉP ỐNG ĐÚC 610 x 4.0 ly x 6M, THÉP ỐNG HÀN 610 x 4.0 ly x 6M, THÉP ỐNG ĐÚC 610 x 4.0 ly x 6M TIÊU CHUẨN ASTM A106/A53/API5L, THÉP ỐNG HÀN 610 x 4.0 ly x 6M TIÊU CHUẨN ASTM A106/A53/API5L, THÉP ỐNG 610 x 4.0 ly x 6M TIÊU CHUẨN ASTM ASTM A106/A53/API5L

Đường kính: OD 610mm / DN600 / 24 INCH.

Độ dầy: Ống đúc PHI 610 có độ dầy từ 4mm – 60mm.

Chiều dài: Thép ống đúc PHI 610 có chiều dài tiêu chuẩn là 6m hoặc theo yêu cầu đặt hàng.

Tiêu chuẩn: ASTM , API5L GR B, JIS, GOST, DIN, ANSI, EN…

Mác thép: C24, A106, A333-Gr.6, A335-P5, A335-P9-P11-P22-P9-P92, A53, X65, X52, X42, A213-T2-T5-T5B-T5C-T9-T11-T12-T22-T23-T91-T92, A210-C-A1, S610,…

Xuất xứ: Thép ống đúc PHI 610 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Trung Quốc,….

=> Có đầy đủ hóa đơn, giấy tờ CO-CQ.

Thép ống đúc phi 610x4lyx6m

Thép ống đúc phi 610x4lyx6m

THÉP ỐNG ĐÚC PHI 610 DÀY 4MM(4ly) 610 x 4ly x 6m, DN600, 24 INCH tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355JO, S355JR, S235, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525,

Đường kính: Phi 610, DN600, 24 inch

Độ dày: Ống đúc phi 610, DN600, 24 inch có độ dày 4mm - 59.54mm

Chiều dài: 3m, 6m, 12m

Lưu ý: Sản phẩm thép ống đúc phi 610, DN600, 24 inch có thể cắt quy cách theo yêu cầu

Xuất xứ: Thép ống đúc phi 610, DN600 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam... (Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)

Được dùng trong lắp đặt và chế tạo các đường ống dần khí, dẫn hơi, dẫn khí ga, dẫn nước dẫn chất lỏng ,dần dầu, thi công cầu thang nhà xưởng, chân máy, cầu trục…

Ưu điểm thép ống đúc phi 610x4x6000mm: Chịu được lực và áp lực cao, dễ lắp đặt và tái sử dụng…                   

Thép ống đúc nếu đươc mạ kẽm có thể tăng tuổi thọ và độ bền ống

BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP ỐNG ĐÚC PHI 610 TIÊU CHUẨN ASTM A106/A53/API5L

TÊN HÀNG HÓA

Đường kính danh nghĩa 

INCH

OD

Độ dày (mm)

Trọng Lượng  (Kg/m)

Thép ống đúc phi 610

DN600

24

610

5.54

82.58

Thép ống đúc phi 610

DN600

24

610

5.54

82.58

Thép ống đúc phi 610

DN600

24

610

6.35

94.53

Thép ống đúc phi 610

DN600

24

610

6.35

94.53

Thép ống đúc phi 610

DN600

24

610

8.2

121.69

Thép ống đúc phi 610

DN600

24

610

9.53

141.12

Thép ống đúc phi 610

DN600

24

610

12.7

187.06

Thép ống đúc phi 610

DN600

24

610

14.27

209.64

Thép ống đúc phi 610

DN600

24

610

17.48

255.41

Thép ống đúc phi 610

DN600

24

610

24.61

355.26

Thép ống đúc phi 610

DN600

24

610

32.54

463.37

Thép ống đúc phi 610

DN600

24

610

30.96

442.08

Thép ống đúc phi 610

DN600

24

610

35.01

496.42

Thép ống đúc phi 610

DN600

24

610

36.53

516.60

Thép ống đúc phi 610

DN600

24

610

38.89

547.71

Thép ống đúc phi 610

DN600

24

610

39.6

557.02

Thép ống đúc phi 610

DN600

24

610

41.28

578.94

Thép ống đúc phi 610

DN600

24

610

44.45

619.92

Thép ống đúc phi 610

DN600

24

610

46.02

640.03

Thép ống đúc phi 610

DN600

24

610

52.37

720.15

Thép ống đúc phi 610

DN600

24

610

59.54

808.22


THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH THÉP ỐNG ĐÚC phi 610 x 4ly x 6m

Tiêu chuẩn ASTM A106

Thành phầm hóa học của THÉP ỐNG ĐÚC phi 610 x 4ly x 6m tiêu chuẩn ASTM A106

Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 610 %

 MÁC THÉP

C

Mn

P

S

Si

Cr

Cu

Mo

Ni

V

Max

Max

Max

Max

Min

Max

Max

Max

Max

Max

Grade A

0.25

0.27- 0.93

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade B

  0.30

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade C

0.35

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC phi 610 x 4ly x 6m tiêu chuẩn ASTM A106:

 

Grade A

Grade B

Grade C

Độ bền kéo, min, psi

58.000

70.000

70.000

Sức mạnh năng suất

36.000

50.000

40.000

Tiêu chuẩn ASTM A53

Thành phần hóa học THÉP ỐNG ĐÚC phi 610 x 4ly x 6m tiêu chuẩn ASTM A53

 Mác thép

C

Mn

P

S

Cu

Ni

Cr

Mo

V

 

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Grade A

0.25

0.95

0.05

0.045

0.40

0.40

0.40

0.15

0.08

Grade B

0.30

1.20

0.05

0.045

0.40

0.40

0.40

0.15

0.08


Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC phi 610 x 4ly x 6m tiêu chuẩn ASTM A53

 Thép ống đúc phi 610

GradeA

Grade B

Năng suất tối thiểu

30.000 Psi

35.000 Psi

Độ bền kéo tối thiểu

48.000 psi

60.000 Psi


Tiêu chuẩn ASTM API5L

Thành phần chất hóa học của THÉP ỐNG ĐÚC phi 610 x 4ly x 6m tiêu chuẩn ASTM API5L

 

Api 5L

C

Mn

P

S

Si

V

Nb

Ti

Khác

Ti

CEIIW

CEpcm

Grade A

0.24

1.40

0.025

0.015

0.45

0.10

0.05

0.04

b, c

0.043

b, c

0.025

Grade B

0.28

1.40

0.03

0.03

-

b

b

b

-

-

-

-

-  b. Tổng của niobi, vanadium, và nồng độ titan <0.06%.                 

-  c. Trừ khi có thoả thuận khác, 0,50% tối đa cho đồng, 0,30% tối đa cho niken, 0,30% tối đa cho crom, và 0,12% tối đa cho molypden.

Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC phi 610 x 4ly x 6m tiêu chuẩn ASTM API5L

API 5L

Sức mạnh năng suất    
  min
%

Sức căng 
min 
%

Năng suất kéo 
max
 %

Độ kéo dài
 min 
%

 THÉP ỐNG ĐÚC PHI 610

Grade A

30

48

0.93

28

Grade B

35

60

0.93

23

 

Sản phẩm cùng nhóm

0907315999