Thép ống phi 355 x 5ly x 6m
Công ty Thép Alpha cung cấp cho khách hàng nhiều loại ống thép khác nhau từ ống thép đúc, ống thép hàn, ống thép mạ kẽm dùng cho dẫn dầu, dẫn khí, công TIÊU CHUẨN: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…
Ống thép phi 355 x 5ly x 6m dùng cho dẫn dầu dẫn khí, đường hơi, cơ khí công nghiệp:
Thép ống đúc phi 355 x 5 x 6000mm
Thép ống đúc đường kính ngoài phi 355 x 5 x 6000mm
Thép ống đúc chịu áp lực phi 355 x 5 x 6000mm
Thép ống đúc lò hơi phi 355 x 5 x 6000mm
Thép ống đúc mạ kẽm phi 355 x 5 x 6000mm
Chuyên bán thép ống đúc phi 355 x 5 x 6000mm
Thép ống phi 355 x 5ly x 6m
Công Ty Thép ALPHA chuyên cung cấp THÉP ỐNG ĐÚC PHI 355 x 5ly x 6m, nhập khẩu, ống thép mới 100% chưa qua sử dụng, ống thép giá rẻ - cạnh tranh nhất.
ỐNG THÉP PHI 355 x 5.0 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 5.5 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 6.00 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 6.35 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 6.55 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 7.00 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 7.50 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 7.92 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 8.00 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 8.38 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 8.56 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 9.27 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 9.0 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 9.53 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 10.0 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 10.31 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 10.5 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 10.97 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 11.0 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 11.13 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 11.50 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 12.0 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 12.50 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 12.70 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 13.0 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 13.49 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 13.50 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 14.02 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 14.27 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 14.50 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 15.09 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 15.24 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 15.5 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 15.88 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 16.0 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 16.5 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 16.66 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 17.0 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 17.48 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 17.50 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 18.00 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 18.26 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 18.50 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 19.05 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 19.50 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 20.00 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 20.50 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 20.62 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 21.00 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 21.44 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 21.50 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 22.00 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 22.23 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 22.50 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 23.00 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 23.50 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 23.83 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 24.00 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 24.50 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 25.00 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 25.40 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 25.50 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 26.00ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 26.19ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 26.50 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 27.00 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 27.50 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 27.79 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 28.00 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 28.58 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 29.00 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 29.50 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 30.00 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 30.50 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 31.00 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 31.50 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 31.75 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 32.00 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 32.50 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 33.00 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 33.32 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 33.50 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 34.00 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 34.50 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 35.00 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 35.50 ly x 6M – 12M
ỐNG THÉP PHI 355 x 35.71 ly x 6M – 12M
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 355 x 5ly x 6m, DN350, 14 INCH tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355JO, S355JR, S235, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525,
Đường kính: Phi 355, DN350, 14 inch
Độ dày: Ống đúc phi 355, DN350, 14 inch có độ dày: 5mm
Chiều dài: 3m, 6m, 12m
Lưu ý: Sản phẩm thép ống đúc phi 355 x 5ly x 6m, DN350, 14 inch có thể cắt quy cách theo yêu cầu
Xuất xứ: Thép ống đúc phi 355 x 5ly x 6m, DN350 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam... (Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)
Được dùng trong lắp đặt và chế tạo các đường ống dần khí, dẫn hơi , dẫn khí ga, dẫn nước dẫn chất lỏng , dần dầu, thi công cầu thang nhà xưởng, chân máy, cầu trục…
Ưu điểm Thép ống đúc phi 355 x 5ly x 6m : Chịu được lực và áp lực cao, dễ lắp đặt và tái sử dụng…
Thép ống đúc nếu đươc mạ kẽm có thể tăng tuổi thọ và độ bền ống
THÀNH PHẦN HÓA HỌC Thép ống đúc phi 355 x 5ly x 6m
Tiêu chuẩn ASTM A 106 :
Thành phầm hóa học của Thép ống đúc phi 355 x 5ly x 6m tiêu chuẩn ASTM A 106 :
Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 355 |
||||||||||
MÁC THÉP |
C |
Mn |
P |
S |
Si |
Cr |
Cu |
Mo |
Ni |
V |
Max |
Max |
Max |
Max |
Min |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
|
Grade A |
0.25 |
0.27- 0.93 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Grade B |
0.30 |
0.29 - 1.06 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Grade C |
0.35 |
0.29 - 1.06 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Tính chất cơ học Thép ống đúc phi 355 x 5ly x 6m tiêu chuẩn ASTM A 106 :
Thép ống đúc phi 355 |
Grade A |
Grade B |
Grade C |
Độ bền kéo, min, psi |
58.000 |
70.000 |
70.000 |
Sức mạnh năng suất |
36.000 |
50.000 |
40.000 |
Tiêu chuẩn ASTM A53 :
Thành phần hóa học Thép ống đúc phi 355 x 5ly x 6m tiêu chuẩn ASTM A53:
Mác thép |
C |
Mn |
P |
S |
Cu |
Ni |
Cr |
Mo |
V |
|
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Max % |
Grade A |
0.25 |
0.95 |
0.05 |
0.045 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.08 |
Grade B |
0.30 |
1.20 |
0.05 |
0.045 |
0.40 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.08 |
Tính chất cơ học của Thép ống đúc phi 355 x 5ly x 6m tiêu chuẩn ASTM A53:
Thép ống đúc phi 355 |
GradeA |
Grade B |
Năng suất tối thiểu |
30.000 Psi |
35.000 Psi |
Độ bền kéo tối thiểu |
48.000 psi |
60.000 Psi |
Tiêu chuẩn ASTM API5L :
Thành phần chất hóa học của Thép ống đúc phi 355 x 5ly x 6m tiêu chuẩn ASTM API5L:
Api 5L |
C |
Mn |
P |
S |
Si |
V |
Nb |
Ti |
Khác |
Ti |
CEIIW |
CEpcm |
Grade A |
0.24 |
1.40 |
0.025 |
0.015 |
0.45 |
0.10 |
0.05 |
0.04 |
b, c |
0.043 |
b, c |
0.025 |
Grade B |
0.28 |
1.40 |
0.03 |
0.03 |
- |
b |
b |
b |
- |
- |
- |
- |
- b. Tổng của niobi, vanadium, và nồng độ titan <0.06%.
- c. Trừ khi có thoả thuận khác, 0,50% tối đa cho đồng, 0,30% tối đa cho niken, 0,30% tối đa cho crom, và 0,12% tối đa cho molypden.
Tính chất cơ học của Thép ống đúc phi 355 x 5ly x 6m tiêu chuẩn ASTM API5L:
API 5L |
Sức mạnh năng suất |
Sức căng |
Năng suất kéo |
Độ kéo dài |
|
||||
Grade A |
30 |
48 |
0.93 |
28 |
|||||
Grade B |
35 |
60 |
0.93 |
23 |
Công ty Alpha cung cấp :
Phụ kiên ống : mặt bích,co ,tê, bầu giảm của ống
Thép tấm ,thép hình ,thép đặc chủng, thép hộp…
Thép ống, ống thép, ống thép đúc thép ống đúc ống thép hàn thép ống hàn
Thép ống đúc, Thép ống hàn, thép ống đúc mạ kẽm
Vui lòng gửi yêu cầu qua mail hoặc gọi điện trực tiếp để nhận được báo giá: 0937682789