Thép ống đúc C45 Carbon tối đa là 0.5%, thành phần Mangan(Mn) từ 0.5 – 1.4%

Nhóm sản phẩm: THÉP ỐNG

ALPHA STEEL chuyên cung cấp thép ống đúc carbon C45 xuất xứ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc.

– Thành phần chủ yếu của ống thép C45 là thép carbon.

– Đặc tính kỹ thuật: Thép ống C45 tuân theo nhiều tiêu chuẩn, bao gồm EN 10083-2 (tiêu chuẩn Châu Âu) và JIS G4051 (tiêu chuẩn Nhật Bản). Đây là tiêu chuẩn kỹ thuật được áp dụng cho cả thép ống hàn lẫn thép ống đúc.

– Ống thép carbon C45 Có độ bền kéo từ 570 ~ 690Mpa đảm bảo khả năng chống bào mòn chống oxi hóa tốt, chịu tải trọng cao, chịu được va đập mạnh và có tính đàn hồi tốt nhờ độ bền kéo và giới hạn chảy cao. Được dùng trong các ứng dụng cơ khí, chịu áp lực và được sử dụng chủ yếu trong các ống dẫn hơi, chất lỏng, khí đốt……

– Quy cách thép ống đúc C45, ống thép đúc C45: Chiều dài ống từ 3-12m, 2 đầu được vát đều và sơn chống lại quá trình oxy hóa khi lưu kho. Ống đúc S45C có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng.

=> Tất cả ống đúc C45 xuất xưởng đều có chứng chỉ và quý khách hàng có thể kiểm tra được với các số Heatno được in trên thân ống.

THÉP ỐNG ĐÚC C45 - THÉP ỐNG ĐÚC CACBON C45

THÉP ỐNG ĐÚC C45 - THÉP ỐNG ĐÚC CACBON C45

giá thép ống đúc cacbon C45 hiện nay: 25.000vnđ-35.000vnđ/kg(Liên hệ: 0937682789)

Quy cách thép ống đúc C45, ống thép đúc C45, thép ống đúc cacbon C45 - Công Ty TNHH Alpha Steel là nhà cung cấp thép ống đúc C45 xuất xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan. Chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng các sản phẩm thép ống C45 chất lượng tốt nhất, đúng thương hiệu, đúng độ dày cam kết ,với giá cả cạnh tranh, giao hàng nhanh chóng, uy tín....

Thép ống đúc C45 hay còn được gọi thép ống đúc Carbon, thép ống đúc C45 được sản xuất với chi phí thấp hơn những các loại ống khác, hàm lượng Carbon tối đa là 0.5%, thành phần Mangan (Mn) từ 0.5 – 1.4%, hàm lượng này đủ để khi gia công thì dễ tạo hình sản phẩm của ống đúc C45.
Thép ống đúc C45 có khả năng làm cứng thông qua thấp với các phần lên đến khoảng 60mm thường chỉ được khuyến nghị là phù hợp cho qua quá trình làm cứng và tôi. Tuy nhiên, nó có thể được làm cứng thành công bằng ngọn lửa hoặc cảm ứng trong điều kiện được cung cấp dẫn đến độ cứng bề mặt lên đến Rc 54 - Rc 60 tùy thuộc vào môi trường làm nguội được sử dụng, loại thiết lập, kích thước phần, v.v. Độ bền lõi sẽ vẫn như được cung cấp. Tuy nhiên, nó không đáp ứng tốt với quá trình thấm nitơ do thiếu các nguyên tố hợp kim thích hợp.

Thép ống đúc C45 được sử dụng rộng rãi trong tất cả các lĩnh vực công nghiệp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chống mài mòn cao hơn so với các loại thép cacbon nhẹ có thể cung cấp và độ bền cao hơn của thép cường độ cao hợp kim thấp là không cần thiết, cộng với những ứng dụng yêu cầu làm cứng ngọn lửa hoặc cảm ứng.
MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG ỐNG ĐÚC C45

  • DIN 17204 Grade S45C
  • JIS G4051 Grade S45C
  • ASTM A519 Grade 1045
  • ASME SA519 Grade 1045,..

THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP ỐNG ĐÚC JIS G4051 C45, THÉP ỐNG ĐÚC C45, THÉP ỐNG ĐÚC AISI 1045

Thành phần hoá học thép ống đúc

C

Si

Mn

P

S

Cr

Mo

Ni

Cu

JIS G4051 S45C

0.42-0.47

0.15-0.35

0.60-0.90

≦0.030

≦0.030

≦0.30

≦0.20

≦0.30

≦0.30

ASTM A29/29M
1045

0.40-0.50

 

0.60-0.90

≦0.040

≦0.050

≦0.30

≦0.20

≦0.30

≦0.30

Gb/T C45

0.40-0.50

0.17-0.37

0.50-0.80

≦0.035

≦0.035

≦0.30

≦0.20

≦0.30

≦0.30

DIN W-Nr 1.1191/CK45

0.40-0.50

≦0.40

0.50-0.80

≦0.035

≦0.035

≦0.30

≦0.20

≦0.30

≦0.30

TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP ỐNG ĐÚC JIS G4051 C45, THÉP ỐNG ĐÚC C45, THÉP ỐNG ĐÚC AISI 1045

  • Khối lượng riêng (kg / m3) 7700-8030
  • Young’s Modulus (GPa) 190-210
  • Độ bền kéo (Mpa) 569 (Tiêu chuẩn) 686 (Làm nguội, ủ)
  • Sức mạnh năng suất (Mpa) 343 (Tiêu chuẩn) 490 (Làm nguội, ủ)
  • Tỷ số của Poisson 0,27-0,30
  • Độ cứng vật liệu JIS C45
  • Độ cứng Brinell (HB) 160-220 (Ủ)

Xử lý nhiệt thép JIS C45. Vật liệu thép C45 cấp thép JIS được áp dụng cho các hoạt động xử lý nhiệt tương ứng.

  • Ủ hoàn toàn 800 - 850 ° C
  • Bình thường hóa 840-880 ° C
  • Làm cứng 820-860 ° C
  • Làm nguội nước hoặc dầu trung bình
  • Nhiệt độ 550 - 660 ° C
  • Độ nóng chảy
  • Điểm nóng chảy của S45C là ~ 1520 độ C

ỨNG DỤNG THÉP ỐNG ĐÚC JIS G4051 C45, THÉP ỐNG ĐÚC C45, THÉP ỐNG ĐÚC AISI 1045
Thép ống đúc C45/AISI 1045 có nhiều ứng dụng. Nó được sử dụng cho các loại Trục, Bu lông, Thanh kết nối, Kẹp thủy lực và Ram, Ghim Nhiều loại, Cuộn nhiều loại, Đinh tán, Trục, Trục xoay, v.v.
BẢNG QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC C45 - THÉP ỐNG CACBON giá rẻ

Đường kính danh nghĩa

( đường kính trong của ống C45)

Ống thép đúc C45

Đường kính ngoài ống C45

Độ dày thành ống C45

10

C45

31.8

4.2

21

C45

31.8

4.5

C45

31.8

4.5

C45

31.8

4.5

C45

31.8

4.5

24

C45

31.8

7.5

73

C45

34

7

C45

34

7

74

C45

34

7

C45

34

7

75

C45

34

7

82

C45

34

8

86

C45

34

8.5

72

C45

34

8.5

88

C45

34

10

C45

34

10

75

C45

34

11.5

C45

34

11.5

96

C45

38.1

7

104

C45

38.1

9

103

C45

38.1

10

105

C45

40

4

106

C45

40

4

109

C45

40

6

C45

40

6

C45

40

6

113

C45

42.2

6.4

128

C45

42.7

8

C45

42.7

8

130

C45

42.7

8

132

C45

42.7

9.7

133

C45

42.7

11

133

C45

42.7

12.5

C45

42.7

12.5

C45

42.7

12.5

C45

42.7

12.5

134

C45

44

11.5

134

C45

44

11.5

135

C45

44

12

136

C45

44.5

12

149

C45

45

7

145

C45

45

7

154

C45

45

8

155

C45

45

8

C45

45

8

158

C45

45

9.5

C45

45

9.5

C45

45

9.5

150

C45

47

3

177

C45

48.6

6.5

C45

48.6

6.5

185

C45

48.6

8

C45

48.6

8

186

C45

48.6

8

183

C45

48.6

9

184

C45

48.6

9

191

C45

48.6

9.5

C45

48.6

9.5

194

C45

48.6

9.5

185

C45

48.6

10.2

C45

48.6

10.2

C45

48.6

10.2

188

C45

48.6

12

189

C45

48.6

12

191

C45

48.6

12

196

C45

48.6

12.5

C45

48.6

12.5

197

C45

48.6

12.5

210

C45

50.8

8

23

C45

50.8

8

C45

50.8

8

208

C45

50.8

8

223

C45

50.8

12.5

36

C45

54

7

37

C45

54

8

227

C45

54

9.5

229

C45

54

9.5

26

C45

54

12

41

C45

54

12

28

C45

54

15

C45

54

15

C45

54

15

232

C45

54

15

43

C45

54

15.5

29

C45

54

18

9

C45

55

7.5

10

C45

55

8

C45

55

8

48

C45

57

6

50

C45

57

8.5

33

C45

57

10

234

C45

57

12

54

C45

57

12.5

232

C45

57

14

35

C45

57

15

C45

57

15

235

C45

57

15

57

C45

57

15

64

C45

60.3

4.5

239

C45

60.3

4.9

70

C45

60.3

10

C45

60.3

10

71

C45

60.3

10

70

C45

60.5

13

C45

60.5

13

83

C45

60.5

18

86

C45

63

10

77

C45

63.5

8

99

C45

63.5

8

265

C45

63.5

8

268

C45

63.5

10

293

C45

63.5

12.5

80

C45

63.5

13.5

103

C45

63.5

15

82

C45

63.5

18

105

C45

65

10

C45

65

10

84

C45

65

15.5

C45

65

15.5

85

C45

65

18.5

C45

65

18.5

109

C45

65

20

276

C45

70

7

93

C45

70

8

C45

70

8

C45

70

8

C45

70

8

94

C45

70

8

C45

70

8

116

C45

70

8

C45

70

8

C45

70

8

120

C45

70

10

121

C45

70

11

277

C45

70

11

97

C45

70

12

98

C45

70

12

100

C45

70

15

300

C45

70

15

102

C45

70

18

312

C45

73

6

319

C45

73

8

287

C45

75

16

140

C45

75

16.5

153

C45

76.3

8

155

C45

76.3

9

141

C45

76.3

10

329

C45

76.3

10

158

C45

76.3

10

160

C45

76.3

12

162

C45

76.3

12.5

163

C45

76.3

13

166

C45

76.3

14.5

300

C45

76.3

14.5

144

C45

76.3

15

332

C45

80

8

172

C45

80

8.5

151

C45

80

10

152

C45

80

10

153

C45

80

12

174

C45

80

12

302

C45

80

12

303

C45

80

12

334

C45

80

15

178

C45

80

25

338

C45

82.6

10

179

C45

82.6

12

C45

82.6

12

305

C45

82.6

12

306

C45

82.6

12

307

C45

82.6

12

340

C45

82.6

15

183

C45

82.6

20

C45

82.6

20

159

C45

82.6

22.5

185

C45

82.6

25

343

C45

85

10

192

C45

88.9

6.6

358

C45

88.9

9

199

C45

88.9

10

203

C45

88.9

11.1

204

C45

88.9

12

327

C45

88.9

12.5

209

C45

88.9

18

210

C45

88.9

18

328

C45

88.9

18

329

C45

88.9

19

212

C45

88.9

20.5

191

C45

89.1

11.1

382

C45

89.1

11.1

383

C45

89.1

11.1

384

C45

89.1

11.1

386

C45

89.1

12

92

C45

89.1

12

194

C45

89.1

15.2

196

C45

89.1

25

389

C45

89.1

25

198

C45

95

8

232

C45

95

18

340

C45

95

18

233

C45

96

10

C45

96

10

234

C45

96

10

341

C45

96

10

342

C45

96

10

206

C45

96

15

391

C45

96

19.5

392

C45

96

20

343

C45

96

20

235

C45

96

20.5

237

C45

98

13.5

238

C45

98.5

8

213

C45

101.6

10

353

C45

101.6

10

214

C45

101.6

12

254

C45

101.6

12

357

C45

101.6

12

217

C45

101.6

12.7

221

C45

101.6

15

402

C45

101.6

15

403

C45

101.6

15

360

C45

101.6

15

222

C45

101.6

16.2

C45

101.6

16.2

257

C45

101.6

16.2

362

C45

101.6

16.2

406

C45

101.6

18

260

C45

101.6

18

225

C45

101.6

20

409

C45

101.6

20

262

C45

101.6

20

365

C45

101.6

20

410

C45

101.6

20.5

229

C45

101.6

36.5

232

C45

105

12

235

C45

105

15

370

C45

107

8

371

C45

107

8

372

C45

107

8

239

C45

108

18

242

C45

110

12

375

C45

114.3

4.9

376

C45

114.3

4.9

377

C45

114.3

4.9

387

C45

114.3

7.5

294

C45

114.3

10

302

C45

114.3

15

393

C45

114.3

15

281

C45

114.3

15.5

305

C45

114.3

17.5

289

C45

114.3

26.5

456

C45

114.3

27.5

310

C45

118

8

396

C45

118

8

397

C45

118

10

401

C45

120

12

314

C45

120

18

402

C45

120

18

404

C45

120

21.5

409

C45

120

35.5

319

C45

120

36

292

C45

124

18.5

458

C45

127

15

326

C45

127

15

329

C45

127

20

C45

127

20

415

C45

127

25

337

C45

130

30

340

C45

130

41

296

C45

135

20

297

C45

135

20

466

C45

135

25

13

C45

139.8

14.5

14

C45

139.8

15

425

C45

139.8

30

356

C45

139.8

40

358

C45

141.3

34

34

C45

146

15

36

C45

146

15

37

C45

146

15.5

38

C45

146

17.5

312

C45

146

20

C45

146

20

314

C45

146

20

491

C45

146

21

315

C45

146

22

493

C45

146

23

494

C45

146

26

495

C45

146

26

317

C45

146

26.5

318

C45

146

27

496

C45

146

30

319

C45

146

31

367

C45

151

35

326

C45

152.4

12

C45

152.4

12

505

C45

152.4

12

369

C45

152.4

12

327

C45

152.4

17

371

C45

152.4

20

372

C45

152.4

21

438

C45

152.4

21

439

C45

152.4

25

375

C45

152.4

25.5

440

C45

152.4

25.5

376

C45

152.4

27

378

C45

152.4

30

379

C45

152.4

30

329

C45

152.4

35.5

510

C45

152.4

36

384

C45

154

22

44

C45

156

12

47

C45

158

21

385

C45

159

18

444

C45

159

18

387

C45

159

20.5

447

C45

159

21

388

C45

159

25

449

C45

159

26

454

C45

165.2

12

C45

165.2

12

C45

165.2

12

50

C45

165.2

20

53

C45

165.2

20.5

55

C45

165.2

21

56

C45

165.2

21

59

C45

165.2

24

61

C45

165.2

25

62

C45

165.2

25.5

66

C45

165.2

26

78

C45

165.2

30.5

79

C45

165.2

31

348

C45

165.2

41

403

C45

165.2

41

80

C45

168.3

18.2

364

C45

168.3

35

416

C45

168.3

35

365

C45

168.3

35.5

555

C45

177.8

26

369

C45

177.8

35

557

C45

177.8

40

558

C45

177.8

45

Mọi thông tin về Thép xin vui lòng liên hệ để nhận được tư vấn:

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM

Hotline:  0907 315 999 / 0937 682 789

Email: satthepalpha@gmail.com 

 

Sản phẩm cùng nhóm

0907315999