Thép ống đúc phi 273 DN250 dày 3mm 4mm 5mm 6mm 7mm 8mm 10mm 11mm 12mm
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273 TIÊU CHUẨN ASTM A106/ THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273 TIÊU CHUẨN ASTM A53/ THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273 TIÊU CHUẨN ASTM API5L
Thép ống đúc phi 273 DN250 dày 3mm 4mm 5mm 6mm 7mm 8mm 9mm 10mm 11mm 12mm 13mm 14mm 15mm 16mm 17mm 18mm 19mm 20mm 21mm 22mm 23mm 24mm 25mm 26mm 27mm 28mmTiêu chuẩn: ASTM A53, ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273 TIÊU CHUẨN ASTM A106
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273 TIÊU CHUẨN ASTM A53
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273 TIÊU CHUẨN ASTM API5L
Thép ống đúc phi 273 DN250 dày dày 3.4mm, 4.2mm, 5.75mm, 6.35mm, 7.01mm, 7.8mm, 8.08mm, 9.27mm, 10.97mm, 11.13mm, 12.7mm, , 13.5mm, 14.03mm, 15.09mm, 15.89mm, 17.15mm, 18.26mm, 21.44mm, 25.4mm, 28.6mm
Thép ống đúc phi 273 DN250 là loại ống thép cacbor liền mạch, có đường kính lớn, chịu được áp lực lớn, chịu được nhiệt độ cao dễ dàng lắp đặt và tái sử dụng. Thép phi 273 được dùng làm đường ống dẫn nước, đường ống dẫn ống dẫn dầu, khí gas, nồi hơi, cơ khí chế tạo, xây dựng , phòng cháy chữa cháy, dầu mỏ, khí đốt, hoặc được ứng dụng làm kết cấu thép trong các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng.
Ống thép đúc phi 273 DN250 được Công Ty TNHH ALPHA STEEL phân phối đều có giấy tờ chứng minh xuất xứ nguồn gốc rõ ràng, đầy đủ hóa đơn, chứng chỉ CO/CQ của nhà sản xuất. Sản phẩm mới 100%, bề mặt nhẵn, sáng, không rỉ sét.
Bảng giá ống thép 2020, Ống thép, Báo giá ống thép đen 2020, Ống thép D250, Thép ống OD273, Thép ống đúc phi 273 DN250, Thép ống tròn, Ống thép dẫn nước, Thép ống đúc 0D273 D250 ASTM A53
# Thép ống đúc phi 273 DN250 Tiêu chuẩn: ASTM A53, ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN
# Đường kính: phi 273, DN 250
# Độ dầy: ống đúc phi 273, DN 250 có độ dày từ 4.78 mm đến 40 mm
# Chiều dài: từ 6m - 12m
# Xuất xứ: EU, Thailand, Đài Loan, Nhật, Hàn Quốc, Trung Quốc và Việt Nam
# Ứng Dụng: được ứng dụng trong lĩnh vực dẫn dầu, dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình nhà xưởng, đóng tàu và sản phẩm cơ khí.
BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273 DN250
TÊN HÀNG HÓA |
Đường kính danh nghĩa |
OD |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (Kg/m) |
Thép ống đúc phi 273 |
DN250 |
273 |
3.4 |
22.60 |
Thép ống đúc phi 273 |
DN250 |
273 |
4.2 |
27.84 |
Thép ống đúc phi 273 |
DN250 |
273 |
5.75 |
37.89 |
Thép ống đúc phi 273 |
DN250 |
273 |
6.35 |
41.75 |
Thép ống đúc phi 273 |
DN250 |
273 |
7.01 |
45.98 |
Thép ống đúc phi 273 |
DN250 |
273 |
7.8 |
51.01 |
Thép ống đúc phi 273 |
DN250 |
273 |
8.08 |
52.79 |
Thép ống đúc phi 273 |
DN250 |
273 |
9.27 |
60.29 |
Thép ống đúc phi 273 |
DN250 |
273 |
10.97 |
70.88 |
Thép ống đúc phi 273 |
DN250 |
273 |
11.13 |
71.87 |
Thép ống đúc phi 273 |
DN250 |
273 |
12.7 |
81.52 |
Thép ống đúc phi 273 |
DN250 |
273 |
13.5 |
86.39 |
Thép ống đúc phi 273 |
DN250 |
273 |
14.03 |
89.60 |
Thép ống đúc phi 273 |
DN250 |
273 |
15.09 |
95.97 |
Thép ống đúc phi 273 |
DN250 |
273 |
15.89 |
100.75 |
Thép ống đúc phi 273 |
DN250 |
273 |
17.15 |
108.20 |
Thép ống đúc phi 273 |
DN250 |
273 |
18.26 |
114.71 |
Thép ống đúc phi 273 |
DN250 |
273 |
21.44 |
133.00 |
Thép ống đúc phi 273 |
DN250 |
273 |
25.4 |
155.09 |
DN250 |
273 |
28.6 |
172.37 |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273 DN250
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
Cu |
Yield Strength (Mpa) |
Tensile Strength (Mpa) |
Elonga-tion (%) |
Min.Pressure Mpa |
0.21 |
0.249 |
0.493 |
0.017 |
0.018 |
0.004 |
0.014 |
<0.002 |
0.022 |
300/290 |
475/490 |
28/29 |
⇒ Chuyên cung cấp Thép ống đúc áp lực, Thép ống đúc đen, Thép ống mạ kẽm,...
⇒ Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273 VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Email: satthepalpha@gmail.com Phone: 0907315999 - 0937682789
Hotline: 0907 315 999 - 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH)