Thép ống phi 42(42.2)ASTM A106 Gr.B/ASTM A53 Gr.B/API 5L(Gr.B,X52)/JIS
Thép ống phi 42 là loại ống thép có đường kính ngoài danh nghĩa là 42 mm, hoặc chính xác hơn theo tiêu chuẩn là 42.2 mm hoặc 42.4 mm. Trong các hệ thống ký hiệu tiêu chuẩn, nó tương đương với DN32 (Diameter Nominal 32 mm) hoặc 1-1/4 inch
Đặc điểm cơ bản
- Đường kính ngoài (OD): 42/42.2mm.Thép ống đúc phi 42
- Ký hiệu: Phi 42/42.2, DN32, 1-1/4inch.
- Chủng loại: Có cả loại ống đúc (seamless pipe) và ống hàn (welded pipe), cũng như ống mạ kẽm hoặc inox.
- Vật liệu và Tiêu chuẩn: ASTM A106 GradeB; ASTM A53 GradeB; API 5L (Grade b, X52); JIS G3444 (Nhật Bản) - STK400, STK500; JIS G3452 (Nhật Bản)- SGP; EN 10255 (Châu Âu)- S195T; GB/T 3091 (Trung Quốc)- Q235, Q345; ASME B36.10M- SCH STD, SCH 40, SCH 80; ASME B36.19M-SCH 40S, SCH 80S.
Ống thép phi 42/42.2 là loại ống thép có đường kính ngoài 42/42.2mm. Chúng được sản xuất bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm cả đúc nguyên khối. Ống thép phi 42/42.2 có nhiều độ dày khác nhau và thường được làm từ thép carbon, thép hợp kim hoặc thép mạ kẽm.
Phân loại các loại ống phi 42/42.2:
- Thép Carbon: Loại phổ biến nhất, dùng cho các ứng dụng phổ thông, chịu áp lực và nhiệt độ vừa phải. Có thể là ống đúc (seamless pipe) hoặc ống hàn (welded pipe).
- Ống thép đen: Ống thép carbon không phủ, thường dùng cho kết cấu hoặc các ứng dụng không tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn.
- Ống thép mạ kẽm: Được phủ một lớp kẽm bên ngoài để chống gỉ, dùng cho các ứng dụng ngoài trời hoặc dẫn nước
- Thép không gỉ (Inox): Ống inox phi 34 được sản xuất từ mác thép Inox 304 hoặc 316, có khả năng chống ăn mòn tuyệt đối, dùng trong ngành thực phẩm, y tế hoặc hóa chất.
- Thép hợp kim: Dùng cho các ứng dụng chịu nhiệt và áp lực cực cao, ví dụ mác thép P11, P22 theo tiêu chuẩn ASTM A335
Thép ống phi 42(42.2)

Thép ống phi 42(42.2) tiêu chuẩn ASTM A106 Gr.B/ASTM A53 Gr.B/API 5L(Gr.B,X52)/JIS
Các thông số cơ bản thép ống phi 42/42.2
Mác thép các loại thép ống hiện nay do ALPHA STEEL cung cấp: Grade B (tiêu chuẩn ASTM A53, ASTM A106, API 5L); Mác thép Grade A, Grade C (tiêu chuẩn ASTM A53, A106); Mác thép STK400, STK500 (tiêu chuẩn JIS G3444 - Nhật Bản); Mác thép S235, S275, S355 (tiêu chuẩn EN 10210, EN 10219 - Châu Âu); Mác thép SS400 (tiêu chuẩn JIS G3101 - Nhật Bản); Mác thép Inox 304/304L; Mác thép Inox 316/316L; Mác thép Inox 201; Mác thép P11, P22 (tiêu chuẩn ASTM A335); Mác thép T9, T11, T22, T91 (tiêu chuẩn ASTM A213)
Các thông số cơ bản của thép ống phi 42/42.2 mm bao gồm kích thước, trọng lượng, tiêu chuẩn và mác thép. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết
Thông số kích thước và trọng lượng
|
Thông số |
Thép ống phi 42/42.2mm, DN32, 1-1/4 inch. |
|
Đường kính ngoài (OD) |
42/42.2mm |
|
Đường kính trong (ID) |
Dao động tùy thuộc vào độ dày thành ống (WT). Ví dụ: ID = OD - 2*WT |
|
Độ dày thành ống (WT) |
Phổ biến từ 2.3 mm đến 7.14 mm. |
|
Trọng lượng (kg/m) |
Thay đổi theo độ dày. Ví dụ, ống phi 34mm với độ dày 4.85mm có trọng lượng khoảng 4.33kg/m. |
|
Chiều dài |
Thường là 3m, 6m hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng. |
|
Bề mặt |
Có thể là ống đen, ống mạ kẽm (để chống ăn mòn) hoặc ống inox (để chống ăn mòn tuyệt đối). |
Vật liệu và Tiêu chuẩn thép ống phi 42(42.2)
Thép ống phi 42(42.2)mm (đường kính ngoài 42.2 mm, DN32, 1-1/4 inch) được sản xuất với nhiều loại vật liệu và tiêu chuẩn khác nhau để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật đa dạng của các ngành công nghiệp và xây dựng.
Dưới đây là các vật liệu và tiêu chuẩn chính thường được áp dụng cho ống thép phi 42(42.2):
1. Vật liệu Thép Carbon (Carbon Steel)
Thép carbon là vật liệu phổ biến nhất cho ống phi 42(42.2), được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật |
Mác thép (Grade) |
Ứng dụng điển hình |
|
ASTM A106 (Mỹ) |
Grade B |
Ống đúc chịu áp lực và nhiệt độ cao (hơi nóng, lò hơi, nhà máy điện). |
|
ASTM A53 (Mỹ) |
Grade B |
Ống hàn hoặc đúc cho mục đích cơ khí, dẫn nước, khí thông thường. |
|
API 5L (Mỹ) |
Grade B, X42 |
Ống dẫn dầu khí, đường ống truyền tải trong ngành năng lượng. |
|
JIS G3444 (Nhật Bản) |
STK400, STK500 |
Ống thép kết cấu chung (giàn giáo, khung sườn, cột đèn). |
|
JIS G3452 (Nhật Bản) |
SGP |
Ống thép dùng để dẫn chất lỏng, khí thông thường. |
|
EN 10255 (Châu Âu) |
S195T |
Ống thép dùng cho việc hàn và ren, hệ thống dẫn nước/khí. |
|
GB/T 3091 (Trung Quốc) |
Q235, Q345 |
Ống thép hàn cho mục đích dẫn chất lỏng áp lực thấp. |
2. Vật liệu Thép Không Gỉ (Inox / Stainless Steel)
Ống Inox phi 42(42.2) được sử dụng trong các môi trường đòi hỏi độ sạch cao hoặc khả năng chống ăn mòn tuyệt đối.
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật |
Mác thép (Grade) |
Ứng dụng điển hình |
|
ASTM A312 (Mỹ) |
304/304L |
Công nghiệp thực phẩm, y tế, hóa chất nhẹ, hệ thống nước sạch. |
|
ASTM A312 (Mỹ) |
316/316L |
Môi trường hóa chất mạnh, nước biển, công trình hàng hải (chống ăn mòn clorua). |
3. Tiêu chuẩn về Kích thước
Bên cạnh tiêu chuẩn vật liệu, tiêu chuẩn kích thước cũng rất quan trọng:
- ASME B36.10M: Quy định kích thước danh nghĩa (NPS/DN) và độ dày theo Schedule (SCH), ví dụ: SCH STD, SCH 40, SCH 80 cho ống thép carbon.
- ASME B36.19M: Quy định kích thước cho ống thép không gỉ (Inox), với các ký hiệu như SCH 40S, SCH 80S.
Bảng quy cách một số độ dày phổ biến thép ống phi 42/42.2
Bảng quy cách này cung cấp thông tin về độ dày thành ống (WT - Wall Thickness), tiêu chuẩn Schedule (SCH) tương ứng và trọng lượng danh nghĩa (xấp xỉ) cho mỗi mét chiều dài.
|
Đường kính ngoài (OD) |
Độ dày thành ống (WT) |
Schedule (SCH) tương ứng (xấp xỉ) |
Trọng lượng danh nghĩa (kg/m) |
Tiêu chuẩn áp dụng chính |
|
42.2 mm |
2.30 mm |
SCH 10 |
~2.26 kg/m |
ASTM A53, A106, API 5L |
|
42.2 mm |
2.60 mm |
SCH STD (Standard) |
~2.54 kg/m |
ASTM A53, A106, API 5L, JIS G3452 (SGP) |
|
42.2 mm |
3.20 mm |
SCH 40 |
~3.06 kg/m |
ASTM A53, A106, API 5L, JIS G3452 (SGP) |
|
42.2 mm |
3.56 mm |
SCH 40S / XS |
~3.38 kg/m |
ASTM A53, A106, API 5L, JIS G3444 (STK400) |
|
42.2 mm |
4.85 mm |
SCH 80 |
~4.33 kg/m |
ASTM A53, A106, API 5L |
|
42.2 mm |
7.14 mm |
SCH 160 |
~5.82 kg/m |
ASTM A106, API 5L (X52) |
Lưu ý quan trọng:
- Tiêu chuẩn và Mác thép: Các độ dày trên áp dụng cho các mác thép như Gr.B (ASTM A106/A53/API 5L), X52 (API 5L), STK400 (JIS G3444), SGP (JIS G3452). Các mác thép này có tính chất cơ lý khác nhau, nhưng kích thước danh nghĩa là như nhau.
- Trọng lượng: Trọng lượng trong bảng là trọng lượng lý thuyết, tính toán dựa trên khối lượng riêng của thép carbon tiêu chuẩn (7850 kg/m³). Trọng lượng thực tế có thể có dung sai nhỏ theo tiêu chuẩn cho phép.
- Độ dày phổ biến nhất: Tại thị trường Việt Nam, độ dày 2.60 mm (SCH STD) và 3.20 mm (SCH 40) là hai loại phổ biến nhất cho các ứng dụng công nghiệp và xây dựng dân dụng.
Ứng dụng chính của thép ống phi 42(42.2) là gì?
Thép ống phi 42 (đường kính ngoài 42.2 mm hoặc 42.4 mm, DN32, 1 1/4 inch) là một kích thước ống thép rất phổ biến và có tính ứng dụng cao trong nhiều lĩnh vực:
1. Hệ thống đường ống dẫn công nghiệp và dân dụng
Đây là ứng dụng chính và rộng rãi nhất của ống thép phi 42. Kích thước này phù hợp cho việc vận chuyển nhiều loại lưu chất khác nhau:
- Cấp thoát nước: Sử dụng làm đường ống chính hoặc ống nhánh trong hệ thống cấp nước sinh hoạt, hệ thống thoát nước mưa và nước thải trong các tòa nhà, khu dân cư, và nhà máy.
- Hệ thống PCCC (Phòng cháy chữa cháy): Là kích thước ống tiêu chuẩn cho các đường ống nhánh dẫn nước đến các thiết bị báo cháy và đầu phun sprinkler.
- Dẫn khí nén, hơi nóng: Dùng trong các nhà máy sản xuất, xưởng cơ khí để dẫn khí nén, hoặc trong các hệ thống lò hơi để dẫn hơi nước với áp suất và nhiệt độ vừa phải.
- Công nghiệp dầu khí: Ứng dụng làm đường ống nhánh trong các hệ thống xử lý dầu khí hoặc dẫn dầu nhiên liệu.
2. Xây dựng và kết cấu
Nhờ độ bền và khả năng chịu lực tốt, ống thép phi 42 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng kết cấu:
- Giàn giáo xây dựng: Là một trong những kích thước ống tiêu chuẩn để lắp dựng hệ thống giàn giáo (scaffolding) trong các công trình xây dựng.
- Khung nhà xưởng, nhà tiền chế: Sử dụng làm các thanh giằng, cột đỡ hoặc các chi tiết kết cấu trong xây dựng nhà xưởng, mái che.
- Cột đèn, bảng hiệu: Làm cột đỡ cho hệ thống đèn chiếu sáng công cộng, bảng quảng cáo, hoặc biển báo giao thông.
- Hàng rào, lan can, tay vịn: Ống mạ kẽm phi 42 rất phổ biến để làm hàng rào, lan can cầu thang hoặc tay vịn trong các công trình công cộng và dân dụng.
3. Cơ khí và chế tạo
- Ống luồn dây điện: Đối với loại ống có bề mặt bên trong nhẵn (ống ERW hoặc ống đúc), nó được dùng làm ống luồn dây điện cứng trong hệ thống cơ điện (M&E) của các tòa nhà.
- Sản xuất đồ nội thất: Dùng làm khung bàn ghế, kệ trưng bày, giá đỡ trong gia đình và cửa hàng.
- Cơ khí chế tạo: Làm các chi tiết phụ trợ trong máy móc, hệ thống thông gió.
Tóm lại, thép ống phi 42 là một trong những loại ống đa năng nhất, phù hợp cho cả ứng dụng dẫn lưu chất (nước, khí, hơi) và ứng dụng kết cấu chịu lực.
==> ALPHA STEEL cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao nhất và dịch vụ tốt nhất. Giá cả cạnh tranh và chính sách ưu đãi hấp dẫn nhất trên thị trường
Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết Để Được Tư Vấn và Hỗ Trợ
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM
Hotline: 0937 682 789 ( Báo giá nhanh )
Email: satthepalpha@gmail.com