Thép ống phi 60(60.3) ASTM A106 Gr.B/ASTM A53 Gr.B/API 5L(Gr.B,X52)/JIS

Nhóm sản phẩm: THÉP ỐNG

Thép ống phi 60 là loại ống thép có đường kính ngoài danh nghĩa là 60 mm. Trong các hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật, nó thường được ký hiệu là DN50 (Diameter Nominal 50 mm) hoặc 2 inch. Đây là một trong những kích thước ống được sử dụng rất phổ biến trong cả công nghiệp và xây dựng.

Đặc điểm cơ bản

  • Đường kính ngoài (OD): 60mm.
  • Ký hiệu: Phi 60, DN50,2inch.
  • Chủng loại: Có cả loại ống đúc (seamless pipe) và ống hàn (welded pipe), cũng như ống mạ kẽm hoặc inox.
  • Vật liệu và Tiêu chuẩn: ASTM A106 GradeB; ASTM A53 GradeB;  API 5L (Grade b, X52); JIS G3444 (Nhật Bản) - STK400, STK500; JIS G3452 (Nhật Bản)- SGP; EN 10255 (Châu Âu)- S195T; GB/T 3091 (Trung Quốc)- Q235, Q345; ASME B36.10M- SCH STD, SCH 40, SCH 80; ASME B36.19M-SCH 40S, SCH 80S.

Ống thép phi 60/60.3 là loại ống thép có đường kính ngoài 60(60.3)mm. Chúng được sản xuất bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm cả đúc nguyên khối. Ống thép phi 60 có nhiều độ dày khác nhau và thường được làm từ thép carbon, thép hợp kim hoặc thép mạ kẽm. 

Phân loại các loại ống phi 60/60.3:

  • Thép Carbon: Loại phổ biến nhất, dùng cho các ứng dụng phổ thông, chịu áp lực và nhiệt độ vừa phải. Có thể là ống đúc (seamless pipe) hoặc ống hàn (welded pipe).
  • Ống thép đen: Ống thép carbon không phủ, thường dùng cho kết cấu hoặc các ứng dụng không tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn.
  • Ống thép mạ kẽm: Được phủ một lớp kẽm bên ngoài để chống gỉ, dùng cho các ứng dụng ngoài trời hoặc dẫn nước
  • Thép không gỉ (Inox): Ống inox phi 60 được sản xuất từ mác thép Inox 304 hoặc 316, có khả năng chống ăn mòn tuyệt đối, dùng trong ngành thực phẩm, y tế hoặc hóa chất. 
  • Thép hợp kim: Dùng cho các ứng dụng chịu nhiệt và áp lực cực cao, ví dụ mác thép P11, P22 theo tiêu chuẩn ASTM A335

Thép ống phi 60(60.3)

Thép ống phi 60(60.3)

Thép ống phi 60/60.3 tiêu chuẩn ASTM A106 Gr.B/ASTM A53 Gr.B/API 5L(Gr.B,X52)/JIS

Các thông số cơ bản thép ống phi 60(60.3)

Mác thép các loại thép ống hiện nay do ALPHA STEEL cung cấp: Grade B (tiêu chuẩn ASTM A53, ASTM A106, API 5L); Mác thép Grade A, Grade C (tiêu chuẩn ASTM A53, A106); Mác thép STK400, STK500 (tiêu chuẩn JIS G3444 - Nhật Bản); Mác thép S235, S275, S355 (tiêu chuẩn EN 10210, EN 10219 - Châu Âu); Mác thép SS400 (tiêu chuẩn JIS G3101 - Nhật Bản); Mác thép Inox 304/304L; Mác thép Inox 316/316L; Mác thép Inox 201; Mác thép P11, P22 (tiêu chuẩn ASTM A335); Mác thép T9, T11, T22, T91 (tiêu chuẩn ASTM A213)

Thông số Kích thước và Trọng lượng

Thông số

Chi tiết

Đường kính ngoài (OD)

60/60.3 mm (hoặc xấp xỉ 2 inch)

Đường kính trong (ID)

Dao động tùy thuộc vào độ dày thành ống (WT). ID = 60 mm - 2 * WT.

Độ dày thành ống (WT)

Phổ biến từ 2.11 mm đến 8.74 mm. Các độ dày tiêu chuẩn theo Schedule như SCH 40 (khoảng 2.87 mm), SCH 80 (khoảng 5.57mm).

Trọng lượng (kg/m)

Thay đổi theo độ dày. Ví dụ, ống phi 60  mm với độ dày 2.87mm có trọng lượng khoảng 4.00 kg/m.

Chiều dài tiêu chuẩn

Thường là 6 mét hoặc 12 mét.

Vật liệu và Tiêu chuẩn thép ống phi 60/60.3

Thép ống phi 60 (đường kính ngoài 60.3 mm, DN50, 2 inch) được sản xuất với nhiều loại vật liệu và tiêu chuẩn khác nhau để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật đa dạng của các ngành công nghiệp và xây dựng.

Dưới đây là các vật liệu và tiêu chuẩn chính thường được áp dụng cho ống thép phi 60/60.3:

1. Vật liệu Thép Carbon (Carbon Steel)

Thép carbon là vật liệu phổ biến nhất cho ống phi 60/60.3, được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Mác thép (Grade)

Ứng dụng điển hình

ASTM A106 (Mỹ)

Grade B

Ống đúc chịu áp lực và nhiệt độ cao (hơi nóng, lò hơi, nhà máy điện).

ASTM A53 (Mỹ)

Grade B

Ống hàn hoặc đúc cho mục đích cơ khí, dẫn nước, khí thông thường.

API 5L (Mỹ)

Grade B, X42

Ống dẫn dầu khí, đường ống truyền tải trong ngành năng lượng.

JIS G3444 (Nhật Bản)

STK400, STK500

Ống thép kết cấu chung (giàn giáo, khung sườn, cột đèn).

JIS G3452 (Nhật Bản)

SGP

Ống thép dùng để dẫn chất lỏng, khí thông thường.

EN 10255 (Châu Âu)

S195T

Ống thép dùng cho việc hàn và ren, hệ thống dẫn nước/khí.

GB/T 3091 (Trung Quốc)

Q235, Q345

Ống thép hàn cho mục đích dẫn chất lỏng áp lực thấp.

2. Vật liệu Thép Không Gỉ (Inox / Stainless Steel)

Ống Inox phi 60/60.3 được sử dụng trong các môi trường đòi hỏi độ sạch cao hoặc khả năng chống ăn mòn tuyệt đối.

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Mác thép (Grade)

Ứng dụng điển hình

ASTM A312 (Mỹ)

304/304L

Công nghiệp thực phẩm, y tế, hóa chất nhẹ, hệ thống nước sạch.

ASTM A312 (Mỹ)

316/316L

Môi trường hóa chất mạnh, nước biển, công trình hàng hải (chống ăn mòn clorua).

ASTM A269 (Mỹ)

304/316

Ống đúc hoặc hàn dùng cho các dịch vụ nói chung, thường là ống chính xác.

3. Tiêu chuẩn về Kích thước

Bên cạnh tiêu chuẩn vật liệu, tiêu chuẩn kích thước cũng rất quan trọng:

  • ASME B36.10M: Quy định kích thước danh nghĩa (NPS/DN) và độ dày theo Schedule (SCH), ví dụ: SCH 40 (2.87 mm), SCH 80 (5.54 mm) cho ống thép carbon.
  • ASME B36.19M: Quy định kích thước cho ống thép không gỉ (Inox), với các ký hiệu như SCH 40S, SCH 80S.

Bảng quy cách một số độ dày phổ biến thép ống phi 60/60.3

Dưới đây là bảng quy cách một số độ dày phổ biến của ống thép phi 60/60.3 mm và trọng lượng tương ứng: 

Đường kính ngoài (OD)

Độ dày thành ống (WT)

Schedule (SCH) tương ứng (xấp xỉ)

Trọng lượng danh nghĩa (kg/m)

60.3 mm

2.11 mm

SCH 10

~3.05 kg/m

60.3 mm

2.87 mm

SCH 40

~4.00 kg/m

60.3 mm

3.91 mm

SCH 40 / XS

~5.32 kg/m

60.3 mm

5.54 mm

SCH 80

~7.34 kg/m

60.3 mm

8.74 mm

SCH 160

~11.0 kg/m

Ứng dụng chính của thép ống phi 60/60.3 là gì?

Thép ống phi 60 (đường kính ngoài 60.3 mm, DN50, 2 inch) là một trong những kích thước ống tiêu chuẩn và đa dụng nhất, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, xây dựng và dân dụng.

1. Hệ thống đường ống dẫn công nghiệp và dân dụng

Đây là ứng dụng chính và rộng rãi nhất của ống thép phi 60/60.3. Kích thước này phù hợp cho việc vận chuyển khối lượng lưu chất lớn hơn các ống DN nhỏ hơn:

  • Cấp thoát nước: Sử dụng làm đường ống chính và ống nhánh trong hệ thống cấp nước sinh hoạt, hệ thống thoát nước mưa và nước thải trong các tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp và dân cư.
  • Hệ thống PCCC (Phòng cháy chữa cháy): Là kích thước ống tiêu chuẩn cho các đường ống dẫn nước chữa cháy trong các hệ thống PCCC của tòa nhà, nhà xưởng, trung tâm thương mại.
  • Dẫn khí nén, hơi nóng: Dùng trong các nhà máy sản xuất, xưởng cơ khí để dẫn khí nén, hoặc trong các hệ thống lò hơi để dẫn hơi nước với áp suất và nhiệt độ vừa phải đến cao.
  • Công nghiệp dầu khí: Ứng dụng làm đường ống nhánh trong các hệ thống xử lý dầu khí hoặc dẫn dầu nhiên liệu.

2. Xây dựng và kết cấu

Nhờ độ bền và khả năng chịu lực tốt, ống thép phi 60/60.3 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng kết cấu:

  • Giàn giáo xây dựng: Là một trong những kích thước ống tiêu chuẩn để lắp dựng hệ thống giàn giáo (scaffolding) trong các công trình xây dựng.
  • Khung nhà xưởng, nhà tiền chế: Sử dụng làm các thanh giằng, cột đỡ hoặc các chi tiết kết cấu trong xây dựng nhà xưởng, mái che, hệ thống thông gió.
  • Cột đèn, bảng hiệu: Làm cột đỡ cho hệ thống đèn chiếu sáng công cộng, bảng quảng cáo hoặc biển báo giao thông.
  • Hàng rào, lan can, tay vịn: Ống mạ kẽm phi 60/60.3 rất phổ biến để làm hàng rào, lan can cầu thang hoặc tay vịn trong các công trình công cộng và dân dụng.

3. Cơ khí và chế tạo

  • Ống luồn dây điện: Đối với loại ống có bề mặt bên trong nhẵn (ống ERW hoặc ống đúc), nó được dùng làm ống luồn dây điện cứng trong hệ thống cơ điện (M&E) của các tòa nhà.
  • Sản xuất đồ nội thất: Dùng làm khung bàn ghế, kệ trưng bày, giá đỡ trong gia đình và cửa hàng.
  • Cơ khí chế tạo: Làm các chi tiết phụ trợ trong máy móc, thiết bị công nghiệp.

==> ALPHA STEEL cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao nhất và dịch vụ tốt nhất. Giá cả cạnh tranh và chính sách ưu đãi hấp dẫn nhất trên thị trường 

Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết Để Được Tư Vấn và Hỗ Trợ

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM

Hotline: 0937 682 789 ( Báo giá nhanh )

Email: satthepalpha@gmail.com

 

Sản phẩm cùng nhóm

0907315999