Thép ống phi 20 ASTM A106, ASTM A53, JIS G3452, API 5L,A312

Nhóm sản phẩm: THÉP ỐNG

Thép ống phi 20 là loại ống thép có đường kính ngoài danh nghĩa là 20 mm. Đây là một kích thước rất thông dụng trong nhiều ngành, đặc biệt là trong sản xuất và cơ khí chế tạo. 

Đặc điểm cơ bản

  • Đường kính ngoài (OD): 20 mm.
  • Ký hiệu: Phi 20, D20.
  • Chủng loại: Có cả loại ống đúc (seamless pipe) và ống hàn (welded pipe), cũng như ống mạ kẽm hoặc inox.
  • Vật liệu và Tiêu chuẩn: Thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3444, ASTM A53, hoặc các mác thép phổ biến như SS400, Inox 304, đảm bảo chất lượng cho các ứng dụng khác nhau. 

Ống thép phi 20 là loại ống thép có đường kính ngoài 20mm. Chúng được sản xuất bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm cả đúc nguyên khối. Ống thép phi 20 có nhiều độ dày khác nhau và thường được làm từ thép carbon, thép hợp kim hoặc thép mạ kẽm. 

Phân loại các loại ống phi 20:

  • Thép ống đúc (Seamless Steel Pipe): Loại phổ biến nhất cho ống phi 20, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu áp lực tốt, đặc biệt trong các hệ thống thủy lực và đường ống dẫn nhiên liệu.
  • Thép mạ kẽm (Galvanized Steel Pipe): Ống thép được mạ một lớp kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn, thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời hoặc dẫn chất lỏng ăn mòn nhẹ.
  • Thép không gỉ (Inox): Ống inox phi 20 được sản xuất từ mác thép Inox 304 hoặc 316, có khả năng chống ăn mòn tuyệt đối, dùng trong ngành thực phẩm, y tế hoặc hóa chất. 
  • Thép hợp kim: Dùng cho các ứng dụng chịu nhiệt và áp lực cực cao, ví dụ mác thép P11, P22 theo tiêu chuẩn ASTM A335

Thép ống phi 20

Thép ống phi 20 tiêu chuẩn ASTM A106, ASTM A53, JIS G3452, API 5L,A312

Thép ống phi 20 tiêu chuẩn ASTM A106, ASTM A53, JIS G3452, API 5L,A312

Các thông số cơ bản thép ống phi 20

Mác thép các loại thép ống hiện nay do ALPHA STEEL cung cấp: Grade B (tiêu chuẩn ASTM A53, ASTM A106, API 5L); Mác thép Grade A, Grade C (tiêu chuẩn ASTM A53, A106); Mác thép STK400, STK500 (tiêu chuẩn JIS G3444 - Nhật Bản); Mác thép S235, S275, S355 (tiêu chuẩn EN 10210, EN 10219 - Châu Âu); Mác thép SS400 (tiêu chuẩn JIS G3101 - Nhật Bản); Mác thép Inox 304/304L; Mác thép Inox 316/316L; Mác thép Inox 201; Mác thép P11, P22 (tiêu chuẩn ASTM A335); Mác thép T9, T11, T22, T91 (tiêu chuẩn ASTM A213)

Các thông số cơ bản của thép ống phi 20 mm bao gồm kích thước, trọng lượng, tiêu chuẩn và mác thép. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết

Thông số kích thước và trọng lượng

Thông số 

Thép ống phi 20mm/OD20

Đường kính ngoài (OD)

20mm

Đường kính trong (ID)

Dao động tùy thuộc vào độ dày thành ống (WT). Ví dụ: ID = OD - 2*WT

Độ dày thành ống (WT)

Phổ biến từ 1 mm đến 3 mm.

Trọng lượng (kg/m)

Thay đổi theo độ dày. Ví dụ, ống phi 20mm với độ dày 2mm có trọng lượng khoảng 0.84kg/m.

Chiều dài

Thường là 3m, 6m hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.

Bề mặt

Có thể là ống đen, ống mạ kẽm (để chống ăn mòn) hoặc ống inox (để chống ăn mòn tuyệt đối).

Thông số vật liệu và tiêu chuẩn

Thông số 

Thép ống phi 20mm/OD20

Vật liệu

Thép carbon (phổ biến nhất), thép không gỉ (Inox) hoặc thép hợp kim.

Tiêu chuẩn

ASTM A106 Grade B (cho ống đúc chịu áp lực), ASTM A53 Grade B (cho ống hàn hoặc ống đúc), API 5L Grade B (cho đường ống dẫn dầu khí), ASTM A312 (cho ống inox).

Mác thép

Grade B (cho thép carbon), 304/304L hoặc 316/316L (cho inox).

Kiểu sản xuất

Ống đúc liền mạch (seamless) là loại phổ biến nhất cho ống phi 21/21.3mm, đảm bảo khả năng chịu áp lực và độ chính xác cao. Cũng có thể có dạng ống hàn (welded) cho các ứng dụng ít khắt khe hơn.

Tùy thuộc vào vật liệu (thép carbon, inox) và ứng dụng cụ thể, ống thép phi 20mm được sản xuất theo các tiêu chuẩn và mác thép khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp các tiêu chuẩn và mác thép phổ biến nhất. 

Loại Vật liệu 

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Mác thép

Đặc điểm và ứng dụng điển hình

Thép carbon

ASTM A106

Grade B

• Đặc điểm: Thép carbon liền mạch (ống đúc) dùng cho dịch vụ áp lực và nhiệt độ cao.
• Ứng dụng: Ống dẫn dầu phanh, ống dẫn nhiên liệu, hệ thống thủy lực và khí nén.

Thép carbon

ASTM A53

Grade B

• Đặc điểm: Tiêu chuẩn chung cho ống thép hàn và liền mạch, ít khắt khe hơn A106.
• Ứng dụng: Dẫn nước, khí thông thường trong các hệ thống không đòi hỏi áp lực quá cao.

Thép carbon

API 5L

Grade B

• Đặc điểm: Tiêu chuẩn của Viện Dầu khí Hoa Kỳ cho đường ống dẫn dầu khí.

Thép không gỉ (Inox)

ASTM A312

304/304L

• Đặc điểm: Chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, phổ biến nhất trong các loại inox.
• Ứng dụng: Ống dẫn trong ngành thực phẩm, y tế, hóa chất nhẹ.

Thép không gỉ (Inox)

ASTM A312

316/316L

• Đặc điểm: Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chứa clorua như nước biển.
• Ứng dụng: Hệ thống đường ống trong môi trường hàng hải, công nghiệp hóa chất.

Thép hợp kim

DIN / EN

40Cr, 42CrMo

• Đặc điểm: Độ cứng và độ bền cao hơn thép carbon, thường là ống đúc chính xác.
• Ứng dụng: Hệ thống thủy lực áp lực cực cao, chi tiết máy chính xác.

Ống thép phi 20có các loại vật liệu nào?

Ống thép phi 20mm được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau, chủ yếu thuộc các nhóm chính sau:

1. Thép Carbon (Carbon Steel)

Đây là loại vật liệu phổ biến nhất cho ống thép phi 20mm. Tùy thuộc vào ứng dụng (áp lực cao, nhiệt độ cao, hay mục đích cơ khí thông thường), các mác thép carbon cụ thể được sử dụng:

  • ASTM A106 Grade B / A53 Grade B / API 5L Grade B: Đây là các mác thép tiêu chuẩn quốc tế cho ống thép đúc (seamless pipe) hoặc ống hàn, dùng cho các hệ thống đường ống dẫn áp lực cao, nhiệt độ cao trong ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, và năng lượng.
  • Các mác thép hợp kim thấp (ví dụ: 40Cr, 42CrMo): Các loại thép này được sử dụng để sản xuất ống thép đúc chính xác, chịu được áp suất cực cao và mài mòn, thường dùng trong hệ thống thủy lực, xy lanh hoặc các chi tiết cơ khí đòi hỏi độ bền cao.
  • Thép ống đen (Carbon Steel Black Pipe): Là loại ống thép carbon cơ bản, không có lớp phủ bề mặt đặc biệt, thường dùng cho các mục đích kết cấu hoặc các ứng dụng không tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn. 

2. Thép Mạ Kẽm (Galvanized Steel)

Ống thép phi 20 mạ kẽm là ống thép carbon được phủ một lớp kẽm nóng chảy hoặc mạ điện bên ngoài.

  • Đặc điểm: Lớp mạ kẽm cung cấp khả năng chống ăn mòn và gỉ sét tốt hơn so với thép đen, thích hợp cho các hệ thống đường ống dẫn nước, hoặc các ứng dụng ngoài trời.
  • Ứng dụng: Hệ thống dẫn nước sinh hoạt hoặc công nghiệp, hàng rào, giàn đỡ, khung kết cấu nhỏ. 

3. Thép Không Gỉ (Inox / Stainless Steel)

Ống thép phi 20mm cũng được sản xuất từ thép không gỉ cho các ứng dụng đặc biệt yêu cầu độ sạch cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt đối, hoặc môi trường hóa chất khắc nghiệt. 

Mác Inox phổ biến:

  • Inox 304/304L: Phổ biến nhất, chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường.
  • Inox 316/316L: Cung cấp khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chứa clorua (ví dụ: nước biển, hóa chất mạnh).

Ứng dụng: Ngành công nghiệp thực phẩm, y tế, dược phẩm, thiết bị phòng thí nghiệm, và các hệ thống đường ống dẫn hóa chất.

Vật liệu của ống thép phi 20mm rất đa dạng, từ thép carbon tiêu chuẩn cho đến thép hợp kim cao cấp và thép không gỉ, nhằm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và môi trường sử dụng khác nhau.

Độ dày phổ biến nhất của ống thép phi 20 là bao nhiêu?

Thép ống phi 20 mm (đường kính ngoài 20 mm) có nhiều độ dày thành ống (WT - Wall Thickness) khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Ống thép phi 20 thường được dùng trong các ứng dụng cơ khí, chế tạo và kết cấu nhẹ.

Các độ dày phổ biến nhất của ống thép phi 20 thường nằm trong khoảng từ 1.2 mm đến 2.0 mm.

Dưới đây là bảng các độ dày thường gặp và trọng lượng tương ứng:

Đường kính ngoài (OD)

Độ dày thành ống (WT)

Trọng lượng danh nghĩa (kg/m)

Ứng dụng phổ biến

20.0 mm

1.0 mm

~0.44 kg/m

Ống trang trí, ống luồn dây điện, dẫn nước áp lực thấp.

20.0 mm

1.2 mm

~0.52 kg/m

Ứng dụng cơ khí nhẹ, hệ thống thông thường.

20.0 mm

1.5 mm

~0.64 kg/m

Phổ biến cho các hệ thống dân dụng, dẫn nước, khí, PCCC áp lực vừa phải.

20.0 mm

2.0 mm

~0.84 kg/m

Các hệ thống công nghiệp nhẹ, khung kết cấu chịu lực tốt hơn, chế tạo máy.

20.0 mm

3.0 mm

~1.17 kg/m

Ống đúc chịu áp lực cao trong hệ thống thủy lực, khí nén.

Lưu ý:

  • Độ dày 1.5 mm và 2.0 mm là hai lựa chọn phổ biến nhất trên thị trường cho các ứng dụng cơ khí và kết cấu tiêu chuẩn.
  • Nếu dùng trong các hệ thống chịu áp lực cao (như thủy lực), ống phi 20 thường là ống đúc với độ dày lớn hơn (ví dụ 3.0mm trở lên), tuân theo các tiêu chuẩn công nghiệp như ASTM A106.

Ứng dụng chính của thép ống phi 20 là gì?

Thép ống phi 20 (đường kính ngoài 20 mm) là một loại vật liệu đa dụng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, chế tạo và xây dựng. 

Ứng dụng trong ngành công nghiệp và chế tạo máy

  • Hệ thống thủy lực và khí nén: Sử dụng làm đường ống dẫn dầu và khí chịu áp lực vừa và cao trong các máy móc, thiết bị công nghiệp và thiết bị tự động hóa.
  • Chế tạo máy móc: Dùng làm các chi tiết máy, thanh dẫn hướng hoặc khớp nối trong thiết bị công nghiệp.
  • Công nghiệp ô tô: Ứng dụng trong các hệ thống nhỏ như ống dẫn nhiên liệu, ống dẫn dầu, và các chi tiết chịu áp lực khác.
  • Hệ thống hơi nóng: Dùng trong các hệ thống lò hơi, nhà máy nhiệt điện hoặc các hệ thống dẫn hơi nóng khác.
  • Vận chuyển chất lỏng áp lực thấp: Sử dụng trong các hệ thống dẫn nước, khí hoặc dầu áp lực thấp. 

Ứng dụng trong xây dựng và kết cấu

  • Hệ thống cấp thoát nước: Dùng làm ống nhánh trong các hệ thống cấp nước sinh hoạt và công nghiệp.
  • Kết cấu nhẹ: Làm khung sườn, giàn giáo nhẹ, tay vịn, hàng rào hoặc các chi tiết kết cấu trang trí.
  • Ống luồn dây điện: Đối với loại ống có bề mặt bên trong nhẵn, nó có thể được dùng làm ống luồn dây điện cứng trong hệ thống cơ điện của các tòa nhà.
  • Sản xuất đồ nội thất: Dùng làm khung bàn ghế, kệ trưng bày, giá đỡ hoặc các vật dụng trang trí khác.
  • Lắp đặt ngoài trời: Ống mạ kẽm phi 20 được dùng cho các kết cấu lắp đặt ngoài trời, nơi đòi hỏi khả năng chống gỉ tốt. 

==> ALPHA STEEL cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao nhất và dịch vụ tốt nhất. Giá cả cạnh tranh và chính sách ưu đãi hấp dẫn nhất trên thị trường 

Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết Để Được Tư Vấn và Hỗ Trợ

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM

Hotline: 0937 682 789 ( Báo giá nhanh )

Email: satthepalpha@gmail.com

Sản phẩm cùng nhóm

0907315999