Thép ống carbon ASTM A106 GR.B, Thép ống đúc ASTM A106 GR.B

Nhóm sản phẩm: THÉP ỐNG

Thép ống đúc A106 Gr.B là loại ống thép carbon liền mạch theo tiêu chuẩn ASTM A106, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt độ cao. Ống này thường được sử dụng trong các hệ thống dẫn dầu, khí, hơi và nước, cũng như trong xây dựng và chế tạo máy móc. So với các loại thép khác như A106 Grade C, A106 Gr.B có độ bền kéo trung bình, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. 

Thép ống đúc phi 114, thép ống đúc phi 141, thép ống đúc phi 168, thép ống đúc phi 273, thép ống đúc phi 323, thép ống đúc phi 355, thép ống đúc phi 406, thép ống đúc phi 508, thép ống đúc phí 588, thép ống đúc phi 610, thép ống đúc phi 914 tiêu chuẩn ASTM A106, ASTM A106-Grade B nhập khẩu: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Ukraina, EU, G7

Công ty Thép Alpha chuyên nhập khẩu các mặt hàng THÉP ỐNG ĐÚC TIÊU CHUẨN ASTM A106 GRADE B(Gr.B) Thép ống đúc phi 114, thép ống đúc phi 141, thép ống đúc phi 168, thép ống đúc phi 273, thép ống đúc phi 323, thép ống đúc phi 355, thép ống đúc phi 406, thép ống đúc phi 508, thép ống đúc phí 588, thép ống đúc phi 610, thép ống đúc phi 914 tiêu chuẩn ASTM A106, ASTM A106-Grade B ...Sản phẩm có xuất xứ đa dạng: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Ukraina, EU, G7

THÉP ỐNG ĐÚC CARBON ASTM A106 GR.B/ ỐNG THÉP ĐÚC ASTM A106 GR.B

Thép ống carbon ASTM A106 GR.B, Thép ống đúc ASTM A106 GR.B

Thép ống carbon ASTM A106 GR.B, Thép ống đúc ASTM A106 GR.B, Thép ống chế tạo ASTM A106 GR.B

Thép ống đúc A106 Gr.B là loại ống thép carbon liền mạch theo tiêu chuẩn ASTM A106, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt độ cao. Ống này thường được sử dụng trong các hệ thống dẫn dầu, khí, hơi và nước, cũng như trong xây dựng và chế tạo máy móc. So với các loại thép khác như A106 Grade C, A106 Gr.B có độ bền kéo trung bình, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. 

Thép ống đúc ASTM A106 Gr.B (ASME SA106) là một trong những tiêu chuẩn quan trọng trong việc sản xuất ống thép carbon, thường được sử dụng trong các môi trường với nhiệt độ và áp suất cao. Thép có thể được tạo ra với đường kính ngoài từ ¼ inch đến 30 inch và độ dày từ SCH 5 đến XXS.

Kích thước, trọng lượng, độ dày, chiều dài, ứng dụng thép ống đúc carbon ASTM A106 Gr.b

  • Kích thước: ống thép ASTM A106 Grade.B có đường kính bên ngoài (OD) từ 1/8 inch đến 48 inch (3.2mm đến 1219mm). Đường kính bên trong (ID) của ống phải đảm bảo độ nhỏ hơn hoặc bằng đường kính bên ngoài trừ trường hợp có yêu cầu đặc biệt.
  • Trọng lượng: Trọng lượng của bất kỳ ống nào không vượt quá 10% so với quy định là 3,5%. Trừ khi có thỏa thuận khác giữa nhà sản xuất và người mua. Ống nhỏ hơn NPS 4 có thể được cân theo lô thuận tiện; ống lớn hơn NPS 4 sẽ được cân riêng.
  • Độ dày: ống thép ASTM A106 gr.b có độ dày tường từ 0.068 inch đến 2.500 inch (1.73mm đến 63.5mm). Độ dày thành tối thiểu tại bất kỳ điểm nào không được lớn hơn 12,5 % so với độ dày thành danh nghĩa được chỉ định.
  • Chiều dài: ống thép ASTM A106 gr.b có chiều dài tiêu chuẩn là 6 mét hoặc 12 mét. Tuy nhiên, sản phẩm cũng có thể được sản xuất theo yêu cầu chiều dài khác nhau của khách hàng.
  • Ứng dụng của Thép Ống Đúc tiêu chuẩn ASTM A106 gr.b: Thép Ống Đúc tiêu chuẩn ASTM A106 là loại ống thép carbon liền mạch ứng dụng trong các ngành công nghiệp liên quan đến nhiệt độ cao, chịu áp lực lớn như đường ống dẫn dầu, khí gas, nồi hơi, cơ khí chế tạo, xây dựng , phòng cháy chữa cháy…

Tiêu chuẩn kỹ thuật thép ống đúc carbon ASTM A106 theo các cấp độ Gr.b

Tiêu chuẩn ASTM A106 Grade B: ASTM A106 Grade B là một lớp của tiêu chuẩn này, có độ bền kéo và độ bền uốn cao hơn so với Grade A. Vì vậy, nó thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao hơn, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp dầu khí.

Thành phần hoá học của ống thép đúc sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A106 Grade B

Ống thép đúc A106

Grade B

Carbon, max

0,3%

Manganese

0,29 – 1,06%

Photpho, max

0,035%

Lưu huỳnh, max

0,035%

Silicon, min

0,1%

Crom, max

0,4%

Molybdenum, max

0,15%

Copper, max

0,4%

Nickel, max

0,4%

Vanadium, max

0,08%

Việc đáp ứng các yêu cầu về thành phần hóa học của vật liệu A106 Grade B là rất quan trọng. Nó đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm. Đồng thời giúp người sử dụng ống thép đúc có thể đưa ra quyết định đúng đắn, về việc sử dụng các sản phẩm này trong các ứng dụng cụ thể.

Tính chất cơ học của ống thép đúc sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A106 Grade B

Ống thép đúc A106

 Grade B

Độ bền kéo (Tensile Strength)

60.000 psi [415MPa]

Độ bền uốn (Yield Strength)

35.000 psi [240 Mpa]

Tất cả các yêu cầu về tính chất cơ học của ống thép đúc ASTM A106 Grade B. Phải được kiểm tra và xác định bằng các phương pháp thử nghiệm, đo lường chuẩn xác. Đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn cao nhất.

Phôi thép ống, ống thép đúc cacbon ASTM A106 Grade B

Quy cách thép ống đúc DN6 phi 10

Tên hàng hóa

Đường kính OD

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN6

10.3

1.24

SCH10

0,28

DN6

10.3

1.45

SCH30

0,32

DN6

10.3

1.73

SCH40

0.37

DN6

10.3

1.73

SCH.STD

0.37

DN6

10.3

2.41

SCH80

0.47

DN6

10.3

2.41

SCH. XS

0.47

Quy cách thép ống đúc DN8 phi 14

Tên hàng hóa

Đường kính OD

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN8

13.7

1.65

SCH10

0,49

DN8

13.7

1.85

SCH30

0,54

DN8

13.7

2.24

SCH40

0.63

DN8

13.7

2.24

SCH.STD

0.63

DN8

13.7

3.02

SCH80

0.80

DN8

13.7

3.02

SCH. XS

0.80

Quy cách thép ống đúc DN10 phi 17

Tên hàng hóa

Đường kính OD

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN10

17.1

1.65

SCH10

0,63

DN10

17.1

1.85

SCH30

0,7

DN10

17.1

2.31

SCH40

0.84

DN10

17.1

2.31

SCH.STD

0.84

DN10

17.1

3.20

SCH80

0.10

DN10

17.1

3.20

SCH. XS

0.10

Quy cách thép ống đúc DN15 phi 21

Tên hàng hóa

Đường kính OD

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN15

21.3

2.11

SCH10

1.00

DN15

21.3

2.41

SCH30

1.12

DN15

21.3

2.77

SCH40

1.27

DN15

21.3

2.77

SCH.STD

1.27

DN15

21.3

3.73

SCH80

1.62

DN15

21.3

3.73

SCH. XS

1.62

DN15

21.3

4.78

160

1.95

DN15

21.3

7.47

SCH. XXS

 2.55

Quy cách thép ống đúc DN20 phi 27

Tên hàng hóa

Đường kính OD

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN 20

26,7

1,65

SCH5

1,02

DN 20

26,7

2,1

SCH10

1,27

DN 20

26,7

2,87

SCH40

1,69

DN 20

26,7

3,91

SCH80

2,2

DN 20

26,7

7,8

XXS

3,63

Quy cách thép ống đúc DN25 phi 34

Tên hàng hóa

Đường kính OD

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN25

33,4

1,65

SCH5

1,29

DN25

33,4

2,77

SCH10

2,09

DN25

33,4

3,34

SCH40

2,47

DN25

33,4

4,55

SCH80

3,24

DN25

33,4

9,1

XXS

5,45

Quy cách thép ống đúc DN32 phi 42

Tên hàng hóa

Đường kính O.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN32

42,2

1,65

SCH5

1,65

DN32

42,2

2,77

SCH10

2,69

DN32

42,2

2,97

SCH30

2,87

DN32

42,2

3,56

SCH40

3,39

DN32

42,2

4,8

SCH80

4,42

DN32

42,2

9,7

XXS

7,77

Quy cách thép ống đúc DN40 phi 48.3

Tên hàng hóa

Đường kínhO.D

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN40

48,3

1,65

SCH5

1,9

DN40

48,3

2,77

SCH10

3,11

DN40

48,3

3,2

SCH30

3,56

DN40

48,3

3,68

SCH40

4,05

DN40

48,3

5,08

SCH80

5,41

DN40

48,3

10,1

XXS

9,51

Quy cách thép ống đúc DN50 phi 60

Tên hàng hóa

Đường kính OD

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN50

60,3

1,65

SCH5

2,39

DN50

60,3

2,77

SCH10

3,93

DN50

60,3

3,18

SCH30

4,48

DN50

60,3

3,91

SCH40

5,43

DN50

60,3

5,54

SCH80

7,48

DN50

60,3

6,35

SCH120

8,44

DN50

60,3

11,07

XXS

13,43

Quy cách thép ống đúc DN65 phi 73

Tên hàng hóa

Đường kính OD

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN65

73

2,1

SCH5

3,67

DN65

73

3,05

SCH10

5,26

DN65

73

4,78

SCH30

8,04

DN65

73

5,16

SCH40

8,63

DN65

73

7,01

SCH80

11,4

DN65

73

7,6

SCH120

12,25

DN65

73

14,02

XXS

20,38

Quy cách thép ống đúc DN65 phi 76

Tên hàng hóa

Đường kính OD

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN65

76

2,1

SCH5

3,83

DN65

76

3,05

SCH10

5,48

DN65

76

4,78

SCH30

8,39

DN65

76

5,16

SCH40

9,01

DN65

76

7,01

SCH80

11,92

DN65

76

7,6

SCH120

12,81

DN65

76

14,02

XXS

21,42

Quy cách thép ống đúc DN80 phi 90

Tên hàng hóa

Đường kính OD

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN80

88,9

2,11

SCH5

4,51

DN80

88,9

3,05

SCH10

6,45

DN80

88,9

4,78

SCH30

9,91

DN80

88,9

5,5

SCH40

11,31

DN80

88,9

7,6

SCH80

15,23

DN80

88,9

8,9

SCH120

17,55

DN80

88,9

15,2

XXS

27,61

Quy cách thép ống đúc DN90 phi 101

Tên hàng hóa

Đường kính OD

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN90

101,6

2,11

SCH5

5,17

DN90

101,6

3,05

SCH10

7,41

DN90

101,6

4,78

SCH30

11,41

DN90

101,6

5,74

SCH40

13,56

DN90

101,6

8,1

SCH80

18,67

DN90

101,6

16,2

XXS

34,1

Quy cách thép ống đúc DN100 phi 114

Tên hàng hóa

Đường kính OD

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN100

114,3

2,11

SCH5

5,83

DN100

114,3

3,05

SCH10

8,36

DN100

114,3

4,78

SCH30

12,9

DN100

114,3

6,02

SCH40

16,07

DN100

114,3

7,14

SCH60

18,86

DN100

114,3

8,56

SCH80

22,31

DN100

114,3

11,1

SCH120

28,24

DN100

114,3

13,5

SCH160

33,54

Quy cách thép ống đúc DN120 phi 127

Tên hàng hóa

Đường kính OD

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN120

127

6,3

SCH40

18,74

DN120

127

9

SCH80

26,18

Quy cách thép ống đúc DN125 phi 141

Tên hàng hóa

Đường kính OD

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN125

141,3

2,77

SCH5

9,46

DN125

141,3

3,4

SCH10

11,56

DN125

141,3

6,55

SCH40

21,76

DN125

141,3

9,53

SCH80

30,95

DN125

141,3

14,3

SCH120

44,77

DN125

141,3

18,3

SCH160

55,48

Quy cách thép ống đúc DN150 phi 168

Tên hàng hóa

Đường kính OD

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN150

168,3

2,78

SCH5

11,34

DN150

168,3

3,4

SCH10

13,82

DN150

168,3

4,78

 

19,27

DN150

168,3

5,16

 

20,75

DN150

168,3

6,35

 

25,35

DN150

168,3

7,11

SCH40

28,25

DN150

168,3

11

SCH80

42,65

DN150

168,3

14,3

SCH120

54,28

DN150

168,3

18,3

SCH160

67,66

Quy cách thép ống đúc DN200 phi 219

Tên hàng hóa

Đường kính OD

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN200

219,1

2,769

SCH5

14,77

DN200

219,1

3,76

SCH10

19,96

DN200

219,1

6,35

SCH20

33,3

DN200

219,1

7,04

SCH30

36,8

DN200

219,1

8,18

SCH40

42,53

DN200

219,1

10,31

SCH60

53,06

DN200

219,1

12,7

SCH80

64,61

DN200

219,1

15,1

SCH100

75,93

DN200

219,1

18,2

SCH120

90,13

DN200

219,1

20,6

SCH140

100,79

DN200

219,1

23

SCH160

111,17

Quy cách thép ống đúc DN250 phi 273

Tên hàng hóa

Đường kính OD

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN250

273,1

3,4

SCH5

22,6

DN250

273,1

4,2

SCH10

27,84

DN250

273,1

6,35

SCH20

41,75

DN250

273,1

7,8

SCH30

51,01

DN250

273,1

9,27

SCH40

60,28

DN250

273,1

12,7

SCH60

81,52

DN250

273,1

15,1

SCH80

96,03

DN250

273,1

18,3

SCH100

114,93

DN250

273,1

21,4

SCH120

132,77

DN250

273,1

25,4

SCH140

155,08

DN250

273,1

28,6

SCH160

172,36

Quy cách thép ống đúc DN300 phi 323(325)

Tên hàng hóa

Đường kính OD

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN300

323,9

4,2

SCH5

33,1

DN300

323,9

4,57

SCH10

35,97

DN300

323,9

6,35

SCH20

49,7

DN300

323,9

8,38

SCH30

65,17

DN300

323,9

10,31

SCH40

79,69

DN300

323,9

12,7

SCH60

97,42

DN300

323,9

17,45

SCH80

131,81

DN300

323,9

21,4

SCH100

159,57

DN300

323,9

25,4

SCH120

186,89

DN300

323,9

28,6

SCH140

208,18

DN300

323,9

33,3

SCH160

238,53

Quy cách thép ống đúc DN350 phi 355

Tên hàng hóa

Đường kính OD

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN350

355,6

3,962

SCH5s

34,34

DN350

355,6

4,775

SCH5

41,29

DN350

355,6

6,35

SCH10

54,67

DN350

355,6

7,925

SCH20

67,92

DN350

355,6

9,525

SCH30

81,25

DN350

355,6

11,1

SCH40

94,26

DN350

355,6

15,062

SCH60

126,43

DN350

355,6

12,7

SCH80S

107,34

DN350

355,6

19,05

SCH80

158,03

DN350

355,6

23,8

SCH100

194,65

DN350

355,6

27,762

SCH120

224,34

DN350

355,6

31,75

SCH140

253,45

DN350

355,6

35,712

SCH160

281,59

Quy cách thép ống đúc DN400 phi 406

Tên hàng hóa

Đường kính OD

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN400

406,4

4,2

ACH5

41,64

DN400

406,4

4,78

SCH10S

47,32

DN400

406,4

6,35

SCH10

62,62

DN400

406,4

7,93

SCH20

77,89

DN400

406,4

9,53

SCH30

93,23

DN400

406,4

12,7

SCH40

123,24

DN400

406,4

16,67

SCH60

160,14

DN400

406,4

12,7

SCH80S

123,24

DN400

406,4

21,4

SCH80

203,08

DN400

406,4

26,2

SCH100

245,53

DN400

406,4

30,9

SCH120

286

DN400

406,4

36,5

SCH140

332,79

DN400

406,4

40,5

SCH160

365,27

Quy cách thép ống đúc DN450 phi 457

Tên hàng hóa

Đường kính OD

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN450

457,2

4,2

SCH 5s

46,9

DN450

457,2

4,2

SCH 5

46,9

DN450

457,2

4,78

SCH 10s

53,31

DN450

457,2

6,35

SCH 10

70,57

DN450

457,2

7,92

SCH 20

87,71

DN450

457,2

11,1

SCH 30

122,05

DN450

457,2

9,53

SCH 40s

105,16

DN450

457,2

14,3

SCH 40

156,11

DN450

457,2

19,05

SCH 60

205,74

DN450

457,2

12,7

SCH 80s

139,15

DN450

457,2

23,8

SCH 80

254,25

DN450

457,2

29,4

SCH 100

310,02

DN450

457,2

34,93

SCH 120

363,57

DN450

457,2

39,7

SCH 140

408,55

DN450

457,2

45,24

SCH 160

459,39

Quy cách thép ống đúc DN500 phi 508

Tên hàng hóa

Đường kính OD

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN500

508

4,78

SCH 5s

59,29

DN500

508

4,78

SCH 5

59,29

DN500

508

5,54

SCH 10s

68,61

DN500

508

6,35

SCH 10

78,52

DN500

508

9,53

SCH 20

117,09

DN500

508

12,7

SCH 30

155,05

DN500

508

9,53

SCH 40s

117,09

DN500

508

15,1

SCH 40

183,46

DN500

508

20,6

SCH 60

247,49

DN500

508

12,7

SCH 80s

155,05

DN500

508

26,2

SCH 80

311,15

DN500

508

32,5

SCH 100

380,92

DN500

508

38,1

SCH 120

441,3

DN500

508

44,45

SCH 140

507,89

DN500

508

50

SCH 160

564,46

Quy cách thép ống đúc DN600 phi 610

Tên hàng hóa

Đường kính OD

Độ dày

Tiêu chuẩn Độ dày

Trọng Lượng

Thép ống đúc

(mm)

(mm)

( SCH)

(Kg/m)

DN600

610

5,54

SCH 5s

82,54

DN600

610

5,54

SCH 5

82,54

DN600

610

6,35

SCH 10s

94,48

DN600

610

6,35

SCH 10

94,48

DN600

610

9,53

SCH 20

141,05

DN600

610

14,3

SCH 30

209,97

DN600

610

9,53

SCH 40s

141,05

DN600

610

17,45

SCH 40

254,87

DN600

610

24,6

SCH 60

354,97

DN600

610

12,7

SCH 80s

186,98

DN600

610

30,9

SCH 80

441,07

DN600

610

38,9

SCH 100

547,6

DN600

610

46

SCH 120

639,49

DN600

610

52,4

SCH 140

720,2

DN600

610

59,5

SCH 160

807,37

Ngoài ra Công ty thép Alpha còn cung cấp các loại THÉP TẤM, THÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP ỐNG ĐÚC, THÉP ỐNG HÀN, INOX, THÉP TRÒN ĐẶC, THÉP LỤC GIÁC, THÉP VUÔNG ĐẶC...

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VĂN PHÒNG HOẶC HOTLINE 0937682789

 

Sản phẩm cùng nhóm

0907315999