THÉP HỘP 80X100X6MM/LY
THÉP HỘP 80X100X6MM, THÉP HỘP 80X100X6LY, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80X100X6MM, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80X100X6LY, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80X100 DÀY 6MM, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80X100 DÀY 6LY, BÁO GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80X100X6 Theo tiêu chuẩn mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235
ALPHA STEEL cung cấp thép hộp chữ nhật 80x100 dày 4mm 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm. 80x100x4mm, 80x100x5mm, 80x100x6mm, 80x100x8mm, 80x100x10mm, 80x100x12mm
Tham khảo tại: thephop.net
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80x100x6mm, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80x100x6ly
Xuất xứ: Thép hộp được nhập từ các nhà máy trong nước: Hòa Phát, Sun steel, vinaone, nipponsteel, Nguyễn Minh, Sunco. THÉP HỘP 80X100X6, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80X100X6 nhập khẩu từ các nước: Nhật bản, Nga,Trung quốc, Hàn Quốc...
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
- Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
- Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
- Giá thành hợp lý, có tính cạnh tranh cao (tùy thuộc vào số lượng, chất lượng, qui cách)
- Đảm bảo về số lượng, chất lượng, sản phẩm THÉP HỘP 80X100, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80X100
- Giao hàng và thanh toán nhanh gọn đúng theo qui định.
THÉP HỘP 80X100X6, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80X100X6: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80X100/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X80 DÀY 4MM 5MM 6MM
THÉP HỘP 80X100, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80X100
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/cây) |
||||
1 |
Thép hộp 80x100x4 |
80 |
x |
100 |
x |
4 |
64.81 |
2 |
Thép hộp 80x100x5 |
80 |
x |
100 |
x |
5 |
80.07 |
3 |
Thép hộp 80x100x6 |
80 |
x |
100 |
x |
6 |
98.34 |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP 80X100/ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X80:
THÉP HỘP 80X100, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80X100 TIÊU CHUẨN Q235:
Thép Q235 tương đương với Q235A, Q235B, Q235C, Q235D
Steel Grade |
Quality Grade |
C % (≤) |
Si % (≤) |
Mn (≤) |
P (≤) |
S (≤) |
Q235 |
Q235A |
0.22 |
0.35 |
1.4 |
0.045 |
0.05 |
Q235B |
0.2 |
0.35 |
1.4 |
0.045 |
0.045 |
|
Q235C |
0.17 |
0.35 |
1.4 |
0.04 |
0.04 |
|
Q235D |
0.17 |
0.35 |
1.4 |
0.035 |
0.035 |
Grade |
Yield Strength |
Tensile Strength |
Elongation % |
Q235 Steel |
235 Mpa |
370-500 Mpa |
26 |
Test Sample:16mm steel bar, (Mpa=N/mm2) |
THÉP HỘP 80X100, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80X100 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP 80X100, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80X100 TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
THÉP HỘP 80X100, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80X100 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Thành phần hóa học:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
THÉP HỘP 80X100, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80X100 Tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355:
Standard |
Steel Grade |
Chemical Compositions |
Yield Point
N/mm2 |
Tensile Strength
N/mm2 |
Notch Impact test |
|||||||
C |
Si |
Mn |
P |
S |
N |
Cu |
Elongation
%26 |
Temp0C |
||||
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Min |
Min Max |
||||
EN10025-2-2004 |
S235JR |
0.17 |
|
1.4 |
0.035 |
0.035 |
0.012 |
0.55 |
235 |
36-510 |
26 |
200C |
S235J0 |
0.17 |
|
1.4 |
0.03 |
0.03 |
0.012 |
0.55 |
235 |
360-510 |
26 |
00C |
|
S235J2 |
0.17 |
|
1.4 |
0.025 |
0.025 |
|
0.55 |
235 |
360-510 |
24 |
-200C |
|
S275JR |
0.21 |
|
0.5 |
0.035 |
0.035 |
0.012 |
0.55 |
275 |
410-560 |
23 |
200C |
|
S275J0 |
0.18 |
|
1.5 |
0.03 |
0.03 |
0.012 |
0.55 |
275 |
410-560 |
23 |
00C |
|
S275J2 |
0.18 |
|
1.5 |
0.025 |
0.025 |
|
0.55 |
275 |
410-560 |
21 |
-200C |
|
S355Jr |
0.24 |
0.55 |
1.6 |
0.035 |
0.035 |
0.012 |
0.55 |
355 |
470-630 |
22 |
200C |
|
S355J0 |
0.2 |
0.55 |
1.6 |
0.03 |
0.03 |
0.012 |
0.55 |
355 |
470-630 |
22 |
0oC |
|
S355J2 |
0.2 |
0.55 |
1.6 |
0.025 |
0.025 |
|
0.55 |
355 |
470-630 |
22 |
-200C |
|
S355K2 |
0.2 |
0.55 |
1.6 |
0.025 |
0.025 |
|
0.55 |
355 |
470-630 |
20 |
-200C |
|
S450J0 |
0.2 |
0.55 |
1.7 |
0.03 |
0.03 |
0.025 |
0.55 |
450 |
550-720 |
17 |
0oC |
Tham khảo tại: thephop.net
Chất lượng sản phẩm thép hộp chữ nhật 80x100 dày 4mm 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm
Sản phẩm thép hộp chữ nhật 80X100X6 được ALPHA STEEL đưa tới khách hàng đều là sản phẩm được kiểm duyệt giấy tờ chất lượng từ các cơ quan có thẩm quyền, hàng mới không cong vênh, ố vàng, rỉ sét.
Giá thành thép hộp chữ nhật 80x100 dày 4mm 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm
Sản phẩm thép hộp chữ nhật 800X100X6 ALPHA đã cung cấp trên thị trường đang được rất nhiều đơn vị bán ra với những giá thành khác nhau, ALPHA STEEL luôn mang đến cho khách hàng về sự yên tâm về chất lượng sản phẩm, giá thành hợp lý.
MỌI THÔNG TIN THÉP HỘP 80x100x6mm VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Email: satthepalpha@gmail.com Mã số thuế: 3702703390
Hotline: 0907 315 999 - 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH)