Bảng báo giá thép tấm S45C tiêu chuẩn JIS G4051 Trung Quốc
Giá thép tấm S45C-C45 mới nhất 2024 hiện đang dao động trong khoảng 20.000đ – 27.000đ/kg tùy thuộc vào nguồn gốc, độ dày, chất lượng và nhà cung cấp. Xin vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất: 0937682789 /0907315999
Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép S45C / C45
- Cacbon (C) : 0.42 – 0.50%
- Silic (Si) : 0.15 – 0.35%
- Mangan (Mn) : 0.50 – 0.80%
- Photpho (P) : Max 0.025%
- Lưu huỳnh (S) : Max 0.025%
- Crom (Cr) : 0.20 – 0.40%
BẢNG BÁO GIÁ THÉP TẤM S45C/C45 kính mời quý khách hàng tham khảo
Giá thép tấm S45C-C45 mới nhất 2024 hiện đang dao động trong khoảng 20.000đ – 27.000đ/kg tùy thuộc vào nguồn gốc, độ dày, chất lượng và nhà cung cấp. Xin vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất: 0937682789 /0907315999
Quy cách THÉP TẤM S45C-C45(mm) |
ĐVT |
Barem kg/tấm |
Đơn giá thép tấm mác S45C |
|
Dày x rộng x dài |
Đơn giá kg |
Đơn giá tấm |
||
Thép tấm 3ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
211.95 |
15,300 |
3,255,552 |
Thép tấm 4ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
282.60 |
15,300 |
4,340,736 |
Thép tấm 5ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
353.25 |
15,300 |
5,425,920 |
Thép tấm 6ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
423.90 |
15,300 |
6,511,104 |
Thép tấm 8ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
565.20 |
15,300 |
8,681,472 |
Thép tấm 10ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
706.50 |
15,300 |
10,851,840 |
Thép tấm 12ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
847.80 |
15,300 |
14,412,600 |
Thép tấm 14ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
989.10 |
15,300 |
18,001,620 |
Thép tấm 16ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
1,130.40 |
15,300 |
20,573,280 |
Thép tấm 18ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
1,271.70 |
15,300 |
23,144,940 |
Thép tấm 20ly x 1,500 x 6,000 |
Kg |
1,413.00 |
15,300 |
25,999,200 |
Thép tấm 5ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
471.0 |
16,300 |
7,677,300 |
Thép tấm 6ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
565.2 |
16,300 |
9,212,760 |
Thép tấm 8ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
753.6 |
16,300 |
12,283,680 |
Thép tấm 10ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
942.0 |
16,300 |
15,354,600 |
Thép tấm 12ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
1,130.4 |
16,300 |
18,425,520 |
Thép tấm 14ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
1,318.8 |
16,300 |
21,496,440 |
Thép tấm 16ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
1,507.2 |
16,300 |
24,567,360 |
Thép tấm 18ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
1,695.6 |
16,300 |
27,638,280 |
Thép tấm 20ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
1,884.0 |
16,300 |
30,709,200 |
Thép tấm 22ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
2,072.4 |
16,300 |
33,780,120 |
Thép tấm 25ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
2,355.0 |
16,300 |
38,386,500 |
Thép tấm 28ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
2,637.6 |
16,300 |
42,992,880 |
Thép tấm 30ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
2,826.0 |
16,300 |
46,063,800 |
Thép tấm 32ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
3,014.4 |
16,300 |
49,134,720 |
Thép tấm 35ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
3,297.0 |
16,300 |
53,741,100 |
Thép tấm 40ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
3,768.0 |
16,300 |
61,418,400 |
Thép tấm 45ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
4,239.0 |
16,300 |
69,095,700 |
Thép tấm 50ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
4,710.0 |
16,300 |
76,773,000 |
Thép tấm 55ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
5,181.0 |
16,300 |
84,450,300 |
Thép tấm 60ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
5,652.0 |
16,300 |
92,127,600 |
Thép tấm 65ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
6,123.0 |
16,300 |
99,804,900 |
Thép tấm 70ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
6,594.0 |
16,300 |
107,482,200 |
Thép tấm 75ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
7,065.0 |
16,300 |
115,159,500 |
Thép tấm 80ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
7,536.0 |
16,300 |
122,836,800 |
Thép tấm 90ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
8,478.0 |
16,300 |
138,191,400 |
Thép tấm 100ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
9,420.0 |
16,300 |
153,546,000 |
Thép tấm 120ly x 2,000 x 6,000 |
Kg |
11,304.0 |
16,300 |
184,255,200 |
ALPHA cung cấp Thép tấm S45C, Nguồn nhập khẩu từ Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản.... Sản phẩm chất lượng cao đạt tiêu chuẩn JIS - Nhật Bản
"Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, Chứng chỉ Xuất xứ Hàng hóa rõ ràng"
Mác thép: S45C- Tiêu chuẩn: JIS G4051 Nhật Bản.
Xuất xứ: Trung Quốc/ Đài Loan/ Hàn Quốc/ Nhật Bản
Thép tấm S45C/C45 dày(Ly/mm): 2mm đến 300mm. ( Thép tấm S45C/C45 dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly 75ly 80ly 85ly 90ly 95ly 100ly...300ly )
Chiều rộng: 750mm, 1.000mm, 1.250mm, 1.500mm, 1.800mm, 2.000mm, 2.400mm,
Chiều dài: 6.000mm, 9.000mm, 12.000mm
Ứng dụng: Làm Vỏ khuôn, Khung máy, kết cấu nhà xưởng, chế tạo khuôn mẫu, chế tạo máy..
+ Phay 6 mặt, Mài 6 mặt:
+ Cắt bản mã, cắt theo yêu cầu:
+ Cắt CNC theo bản vẽ:
+ Cắt quay tròn, tiện tròn:
+ Nhiệt luyện, xử lý nhiệt, tôi, ram:
Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép S45C / C45
- Cacbon (C) : 0.42 – 0.50%
- Silic (Si) : 0.15 – 0.35%
- Mangan (Mn) : 0.50 – 0.80%
- Photpho (P) : Max 0.025%
- Lưu huỳnh (S) : Max 0.025%
- Crom (Cr) : 0.20 – 0.40%
Đơn vị cung ứng C45 Tại Việt Nam uy tín, chất lượng, ngồn hàng sẵn có, giá thành ổn định.
Sản phẩm thép S45C/C45 JIS G4051 nhập khẩu có nguồn gốc xuất sứ rõ ràng: Quý Khách đang có nhu cầu muốn mua thép S45C ở đâu giá rẻ, uy tín, chất lượng tại Thành Phố Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Hà Nội, Hải Phòng, Bắc Ninh…? Hãy tham khảo và mua thử tại Công Ty TNHH ALPHA STEEL với đủ mọi quy cách khác nhau và có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ của nhà sản xuất.
Chất lượng thép S45C/C45 JIS G4051 được chứng nhận đạt chuẩn: Sản phẩm tấm S45C/C45 được Thép ALPHA cung cấp đến khách hàng đều là sản phẩm chất lượng đạt chuẩn không bị rỉ sét, ố vàng, cong vênh. Và hơn thế nữa thép đều có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất, cơ quan có thẩm quyền cấp.
Giá thành Thép tấm S45C/C45 JIS G4051giá rẻ cạnh tranh nhất: Hiện nay trên thị trường có rất nhiều nhà cung cấp thép tấm, tuy nhiên ALPHA STEEL luôn luôn đem đến sự yên tâm cho khách hàng về cả chất lượng sản phẩm và giá cả hợp lý.
Quy trình mua thép S45C/C45 JIS G4051 tại ALPHA STEEL:
Bước 1: Sau khi tiếp nhận cuộc gọi , tin nhắn hoặc mail của quý khách, đội ngũ nhân viên công ty sẽ tiến hành kiểm tra và báo giá đơn hàng cho quý khách.
Bước 2: Chúng sẽ tiến hành gởi mail , Zalo hoặc gọi điện thoại trực tiếp để tư vấn và đàm phán thỏa thuận về giá cả.
Bước 3: Ngay sau khi chúng tôi nhận được xác nhận đơn hàng và đặt cọc của quý khách được gởi qua mail hoặc zalo, chúng tôi sẽ điều xe bốc xếp hàng hóa và vận chuyển đến kho xưởng hoặc công trình của quý khách trong thời gian sớm nhất. (Đi kèm chứng từ CO CQ Biên Bản có liên quan).
Chi phí vận chuyển các loại thép, đi các tỉnh sẽ có sự chênh lệch khác nhau. Nếu quý khách muốn chủ động sắp xếp phương tiện vận chuyển hàng hóa thì CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL sẽ hỗ trợ sắp xếp chuyển hàng lên xe cho quý khách và hoàn toàn không phát sinh chi phí nào khác. Chi phí gia công, cắt sẽ được tính dựa trên yêu cầu quý khách hàng.
ALPHA STEEL chuyên cung cấp thép khuôn mẫu, thép chế tạo chi tiết máy móc công cụ, gia công cắt theo quy cách của khách hàng. Mác thép: S45C, S50C, S55C, SCM440, SKS3, SKS93, SKD11, SKD61, SLD, DAC.Thép dùng trong cơ khí khuôn mẫu: S45C, S50C,S 35C, SLD, ARK1, SGT, YCS3,DAC,C45, ....Các dạng thanh trơn, tấm, ....Liên hệ để nhận thông tin chính xác nhất: 0907315999
QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ kho: Số 5A, KCX Linh Trung 1, P Linh Trung, Q Thủ Đức, TP. HCM
Điện thoại: 0937 682 789 / 0907 315 999
Email: satthepalpha@gmail.com