THÉP HỘP VUÔNG 150X150X8MM/LY/LI
Thép hộp vuông 150x150x8. THÉP HỘP150X150X8X6000mm có khối lượng =35.67kg/ mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%, thép hộp vuông 150×150 với đầy đủ các loại bao gồm: thép hộp vuông đen, thép vuông mạ kẽm, thép hộp vuông nhúng nóng,… Các loại thép hộp đều đảm bảo được nhập khẩu công nghệ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga,… Theo tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST, JIS, GP, TCVN… Mác thép hộp vuông 150×150: SS400, A36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355- S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345BQ345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D
THÉP HỘP VUÔNG 150X150X8, THÉP HỘP VUÔNG 150X150 DÀY 8LY, THÉP ỐNG VUÔNG 150X150X8, THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM 150X150X8, Thép hộp vuông 150×150X8 tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400, Thép hộp vuông 150×150X8 tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355, Thép hộp vuông 150×150x8 tiêu chuẩn JIS G3101 SS400, THÉP HỘP VUÔNG 150X150X8 tiêu chuẩn CT3-Nga
THÉP HỘP VUÔNG 150X150X8MM/LY/LI
thép hộp vuông 150x150x8mm, thép hộp vuông 150x150x8ly
Công ty Thép ALPHA chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông 150X150X8MM/LY/LI, thép hộp mạ kẽm 150X150X8MM/LY/LI... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
TIÊU CHUẨN THÉP HỘP VUÔNG 150X150X8MM/LU/LI
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
- Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
- Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp vuông 150X150X8MM: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
BẢNG THÔNG SỐ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 150X150
THÉP HỘP VUÔNG 150x150 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông 150x150x2.5 |
150 |
x |
150 |
x |
2.5 |
11.58 |
2 |
Thép hộp vuông 150x150x3 |
150 |
x |
150 |
x |
3 |
13.85 |
3 |
Thép hộp vuông 150x150x3.5 |
150 |
x |
150 |
x |
3.5 |
16.1 |
4 |
Thép hộp vuông 150x150x4 |
150 |
x |
150 |
x |
4 |
18.34 |
5 |
Thép hộp vuông 150x150x4.5 |
150 |
x |
150 |
x |
4.5 |
20.56 |
6 |
Thép hộp vuông 150x150x5 |
150 |
x |
150 |
x |
5 |
22.77 |
7 |
Thép hộp vuông 150x150x6 |
150 |
x |
150 |
x |
6 |
27.13 |
8 |
Thép hộp vuông 150x150x8 |
150 |
x |
150 |
x |
8 |
35.67 |
9 |
Thép hộp vuông 150x150x10 |
150 |
x |
150 |
x |
10 |
43.96 |
10 |
Thép hộp vuông 150x150x12 |
150 |
x |
150 |
x |
12 |
52 |
Thành phần hóa học và cơ tính thép hộp vuông 150X150X8MM
THÉP HỘP VUÔNG 150X150X8MM TIÊU CHUẨN SS400:
Mác thép |
Thành phần hóa học,% theo trọng lượng |
||||
C. tối đa |
Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa |
S. max |
|
SS400 |
- |
- |
- |
0,050 |
0,050 |
Cơ tính:
Mác thép |
Yield Strength min. |
Sức căng |
Độ giãn dài min. |
Impact Resistance min [J] |
|||
(Mpa) |
MPa |
% |
|||||
Độ dày <16 mm |
Độ dày ≥16mm |
|
Độ dày <5mm |
Độ dày 5-16mm |
Độ dày ≥16mm |
||
SS400 |
245 |
235 |
400-510 |
21 |
17 |
21 |
- |
THÉP HỘP VUÔNG 150X150X8MM TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
Thép A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP VUÔNG 150X150X8MM TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tinh STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
THÉP HỘP VUÔNG 150X150X8MM TIÊU CHUẨN CT3 – NGA:
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Email: satthepalpha@gmail.com Mã số thuế: 3702703390
Hotline: 0907 315 999 - 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH)