Thép hộp 350x350x12
Thép Alpha chuyên cung cấp Thép hộp vuông 350x350x12ly/mm/li theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP 350x350x12x6000mm có khối lượng =764.15 kg/m.
Thép hộp kích thước 350x350x12mm là loại thép có độ dày 12mm or 12ly, chịu tải trọng lớn, thường được sử dụng trong ngành xây dựng, dầu khí, và chế tạo. Thép này có thể được cung cấp với chứng chỉ CO/CQ đầy đủ và có dịch vụ cắt lẻ theo yêu cầu. Các ứng dụng bao gồm kết cấu nhà xưởng, gia công cơ khí, và chế tạo máy.
Thép hộp 350x350x12
Thép Alpha chuyên cung cấp Thép hộp vuông 350x350x12ly/mm/li theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP 350x350x12x6000mm có khối lượng =764.15 kg/ m.
Thép hộp kích thước 350x350x12mm là loại thép có độ dày 12mm or 12ly, chịu tải trọng lớn, thường được sử dụng trong ngành xây dựng, dầu khí, và chế tạo. Thép này có thể được cung cấp với chứng chỉ CO/CQ đầy đủ và có dịch vụ cắt lẻ theo yêu cầu. Các ứng dụng bao gồm kết cấu nhà xưởng, gia công cơ khí, và chế tạo máy.
Thép hộp 350x350x12mm theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...đảm bảo dễ hàn – dễ cắt – chịu lực tốt. Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam, Hàn Quốc...
Thép hộp 350x350x12mm là dòng thép hộp vuông khổ lớn, có thành dày 12mm – thuộc loại chịu tải cực lớn, được ứng dụng nhiều trong các công trình công nghiệp nặng, nhà xưởng, móng cột kỹ thuật, khung giàn công suất cao.
Thông số kỹ thuật |
HỘP VUÔNG 350X350 |
---|---|
Kích thước hộp thép |
350mm x 350mm |
Độ dày thành |
12mm (12ly) |
Mác thép |
Q235B, Q345, Q355B, S355.. |
Độ bền kéo |
375 – 500 MPa |
Giới hạn chảy |
≥ 235 MPa |
Chiều dài tiêu chuẩn |
6m (hoặc cắt theo bản vẽ) |
Trọng lượng cây 6m (ước tính) |
~450 – 470 kg |
Tiêu chuẩn sản xuất |
GB/T700 – ASTM A500 – JIS G3466 |
Bề mặt hoàn thiện |
Sơn đen hoặc mạ kẽm nhúng nóng |
Xuất xứ phổ biến |
Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản |
Ưu điểm nổi bật của HỘP 350x350 dòng thành dày 12mm (350x350x12ly)
- Chịu tải trọng cực lớn: Phù hợp với các công trình đòi hỏi khả năng chống rung, chịu lực uốn – nén cao.
- Ổn định kết cấu dài hạn: Dùng trong những vị trí cốt lõi của công trình, không cong vênh, không biến dạng theo thời gian.
- Gia công theo bản vẽ: Dù thành dày nhưng vẫn dễ cắt, hàn, khoan kh
- Dễ sơn hoặc mạ kẽm: Giúp tăng tuổi thọ sản phẩm lên tới 20–30 năm nếu dùng ngoài trời.
Ứng dụng thực tế trong các công trình công nghiệp Thép hộp 350x350x12:
- Khung nhà thép tiền chế, nhà xưởng tải lớn, giàn công nghiệp
- Trụ sảnh chính, giàn mái, dầm chính trong công trình tầng cao
- Bệ đỡ máy móc nặng, kết cấu móng cột, hệ giằng kỹ thuật
- Giàn nâng pin mặt trời công nghiệp ngoài trời
- Khung biển quảng cáo lớn, trụ cầu vượt nhẹ, trụ cổng thép
Bảng giá Thép hộp 350x350x12 tham khảo mới nhất 2025
Sản phẩm |
Giá bán (VNĐ/kg) |
Ghi chú |
---|---|---|
Thép hộp đen 350x350x12 |
16.000 – 25.000 |
Có sẵn tại kho Bình Dương – HCM |
Thép hộp mạ kẽm 350x350x12 |
25.000 – 30.000 |
Mạ kẽm nhúng nóng – dùng ngoài trời tốt |
Gia công cắt – khoan – chia cây |
Liên hệ báo giá |
Hỗ trợ kỹ thuật, báo giá theo bản vẽ |
Lưu ý:
– Giá tham khảo, tùy số lượng và thời điểm đặt hàng.
– Chiết khấu đặc biệt cho đại lý, nhà thầu, đơn hàng lớn.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP VUÔNG 350x350x12:
THÉP HỘP VUÔNG 350X350X12MM TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP VUÔNG 350X350X12MM TIÊU CHUẨN EN10025 S355Jr:
Mác thép |
C% |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
N % |
Cu % |
S355JR |
0.270 |
0.600 |
1.700 |
0.045 |
0.045 |
0.014 |
0.060 |
THÉP HỘP VUÔNG 350X350X12MM TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
THÉP HỘP VUÔNG 350X350X12MM TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính THÉP HỘP VUÔNG 350X350X12MM TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 350X350:
THÉP HỘP VUÔNG 350x350 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông 350x350x5 |
350 |
x |
350 |
x |
5 |
54.17 |
2 |
Thép hộp vuông 350x350x6 |
350 |
x |
350 |
x |
6 |
64.81 |
3 |
Thép hộp vuông 350x350x8 |
350 |
x |
350 |
x |
8 |
85.91 |
4 |
Thép hộp vuông 350x350x10 |
350 |
x |
350 |
x |
10 |
106.76 |
5 |
Thép hộp vuông 350x350x12 |
350 |
x |
350 |
x |
12 |
127.36 |
6 |
Thép hộp vuông 350x350x15 |
350 |
x |
350 |
x |
15 |
157.79 |
7 |
Thép hộp vuông 350x350x16 |
350 |
x |
350 |
x |
16 |
167.80 |
8 |
Thép hộp vuông 350x350x20 |
350 |
x |
350 |
x |
20 |
207.24 |