THÉP HỘP 150X250X6MM/LY/LI

Nhóm sản phẩm: THÉP HỘP

Thép hộp 150x250x6 là thép hộp vuông quy cách lớn. Với khả năng chụ áp lực lớn, độ cứng tốt. Thép hộp chữ nhật dày 6ly:150x250x6x6000mm/ly/li có khối lượng 37.11kg/m được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp xây dựng, công nghiệp đóng tàu, cầu đường, công nghiệp nặng công nghiệp cầu đường chế tạo sản xuất thiết bị gia dùng đồ dùng sản xuất. Dung sai của thép hộp chữ nhật 150×250x6 theo quy định của nhà máy sản xuất ± 2-5%

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X6MM, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X6LY, THÉP HỘP 150X250X6, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X6 TIÊU CHUẨN A500 Gr.B-Gr.C, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X6 TIÊU CHUẨN STKR400, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X6 TIÊU CHUẨN STKR490, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X6 TIÊU CHUẨN S235-S235JR-S235JO, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X6 TIÊU CHUẨN S275-S275JO-S275JR

THÉP HỘP 150X250X6MM/LY/LI 

THÉP HỘP 150X250X6MM/LY/LI 

thép hộp chữ nhật 150x250x6mm, thép hộp chữ nhật 150x250x6ly

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X6, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250X150X6,

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X6LY, THÉP HỘP 150X250X6MM,

THÉP HỘP MẠ KẼM 150X250X6, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X6 TIÊU CHUẨN SS400,

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X6 TIÊU CHUẨN A36,

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X6 TIÊU CHUẨN A572 Gr.50-Gr.70,

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X6 TIÊU CHUẨN A500,

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X6 TIÊU CHUẨN STKR400,

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X6 TIÊU CHUẨN STKR490,

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X6 TIÊU CHUẨN S235-S235JR-S235JO,

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X6 TIÊU CHUẨN S275- S275JO-S275JR,

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X6 TIÊU CHUẨN S355-S355JO-S355JR-S355J2H,

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X6 TIÊU CHUẨN Q345- Q345A-Q345B-Q345C-Q345D,

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X6 TIÊU CHUẨN Q235-Q235A-Q235BQ235C-Q235D

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X6x6000mm có khối lượng = 37.11kg/ mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%. Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam... Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST... Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất. Mới 100% chưa qua sử dng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Ứng dụng của THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X250X6: được sử dng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác... Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công

Bảng tra quy cách thép hộp chữ nhật 250×150

QUY CÁCH THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250×150

STT

Tên sản phẩm

Quy cách

Trọng lượng

(Kg/mét)

1

Thép hộp chữ nhật 250x150x4.5

250

150

4.5

27.94

2

Thép hộp chữ nhật 250x150x5

250

150

5

31.01

3

Thép hộp chữ nhật 250x150x6

250

150

6

37.11

4

Thép hộp chữ nhật 250x150x8

250

150

8

49.24

5

Thép hộp chữ nhật 250x150x9

250

150

9

55.25

6

Thép hộp chữ nhật 250x150x10

250

150

10

61.23

7

Thép hộp chữ nhật 250x150x12

250

150

12

73.10

8

Thép hộp chữ nhật 250x150x14

250

150

14

84.84

9

Thép hộp chữ nhật 250x150x15

250

150

15

90.67

Thép hộp chữ nhật 250×150x6mm/ly/li tiêu chuẩn ASTM A36:

Standard

Steel Grade

Chemical Compositions

Yield Point

N/mm2

Tensile Strength

N/mm2

Notch Impact test

C

Si

Mn

P

S

Nb

Elongation

%

Temp0C

Max

Max

Max

Max

Max

Max

Min

Min – Max

ASTM

A36

0.26

0.4

0.04

0.05

250

400 – 550

20

Thép hộp chữ nhật 250×150x6mm/ly/li tiêu chuẩn JIS G3101 SS400:

Standard

Steel Grade

Chemical Compositions

Yield Point

N/mm2

Tensile Strength

N/mm2

Notch Impact test

C

Si

Mn

P

S

Elongation

%

Temp0C

Max

Max

Max

Max

Max

Min

Min – Max

JIS G3101

SS400

0.05

0.05

235

400 – 510

21

Thép hộp chữ nhật 250×150x6mm/ly/li tiêu chuẩn GP/T Q235:

Standard

Steel Grade

Chemical Compositions

Yield Point

N/mm2

Tensile Strength

N/mm2

Notch Impact test

C

Si

Mn

P

S

Cu

Ni

Cr

Elongation

%

Max

Max

Max

Max

Max

Max

Max

Max

Min

Min – Max

GP/T

Q235A

0.14-0.22

0.3

0.3-0.065

0.045

0.05

0.3

0.3

0.3

235

275-460

25

Q235B

0.12-0.2

0.3

0.3-0.7

0.045

0.05

0.3

0.3

0.3

235

375-460

25

Q235C

0.18

0.3

0.35-0.8

0.04

0.04

0.3

0.3

0.3

235

375-460

25

Q235D

0.17

0.3

0.35-0.8

0.035

0.035

0.3

0.3

0.3

235

375-460

25

Thép hộp chữ nhật 250×150x6mm/ly/li tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355:

Standard

Steel Grade

Chemical Compositions

Yield Point

N/mm2

Tensile Strength

N/mm2

Notch Impact test

C

Si

Mn

P

S

N

Cu

Elongation

%26

Temp0C

Max

Max

Max

Max

Max

Max

Max

Min

Min – Max

EN10025-2-2004

S235JR

0.17

1.4

0.035

0.035

0.012

0.55

235

36-510

26

200C

S235J0

0.17

1.4

0.03

0.03

0.012

0.55

235

360-510

26

00C

S235J2

0.17

1.4

0.025

0.025

0.55

235

360-510

24

-200C

S275JR

0.21

0.5

0.035

0.035

0.012

0.55

275

410-560

23

200C

S275J0

0.18

1.5

0.03

0.03

0.012

0.55

275

410-560

23

00C

S275J2

0.18

1.5

0.025

0.025

0.55

275

410-560

21

-200C

S355Jr

0.24

0.55

1.6

0.035

0.035

0.012

0.55

355

470-630

22

200C

S355J0

0.2

0.55

1.6

0.03

0.03

0.012

0.55

355

470-630

22

0oC

S355J2

0.2

0.55

1.6

0.025

0.025

0.55

355

470-630

22

-200C

S355K2

0.2

0.55

1.6

0.025

0.025

0.55

355

470-630

20

-200C

S450J0

0.2

0.55

1.7

0.03

0.03

0.025

0.55

450

550-720

17

0oC

Thép hộp chữ nhật 250×150x6mm/ly/li tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400

Thép hộp tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400:

C

Si

Mn

P

S

Ts

Ys

E.L (%)

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

≥ 400

≥ 245

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004

468

393

34

Thép hộp chữ nhật 250×150x6mm/ly/li tiêu chuẩn CT3-Nga:

C %

Si %

Mn %

P %

S %

Cr %

Ni %

MO %

Cu %

N2 %

V %

16

26

45

10

4

2

2

4

6

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL cam kết:

+ Cung cấp sản phẩm có giấy tờ đầy đủ như: Hóa đơn, chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất

+ Thanh toán linh hoạt, phù hợp theo thỏa thuận theo từng đơn hàng của khách

+ Sản phẩm cam kết mới 100% chưa qua sử dụng, đạt tiêu chuẩn chất lượng

thephop.net

Liên hệ: 0937682789 / 0907315999

Sản phẩm cùng nhóm

0907315999