Thép tấm Q235 dày 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly
ALPHA chuyên cung cấp thép tấm cán nóng: SS400/A36/Q235B Trung Quốc trong đó Thép tấm Q235 bao gồm (Q235A, Q235B, Q235C, Q235D) là loại thép được sản xuất theo phương pháp cán nóng theo tiêu chuẩn GB700/1988 của Trung Quốc. Thép tấm Q235B thường được sử dụng trong gia công kết cấu nhà xưởng, bồn bể chứa xăng dầu, bồn bể chứa nước…dùng trong ngành đóng tàu, ngành chế tạo máy, cơ khí….Thép tấm Q235 dày 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly 65ly 70ly 75ly 100ly có hàng kiện, cuộn cắt, hàng đúc giá rẻ tại TP. HCM.
THÉP TẤM Q235
Thép tấm Q235 dày 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly 65ly 70ly 75ly 100ly
Thép tấm Q235 (Q235A, Q235B, Q235C, Q235D) là loại thép được sản xuất theo phương pháp cán nóng theo tiêu chuẩn GB700/1988 của Trung Quốc.
Thép tấm Q235 thường được sử dụng trong gia công kết cấu nhà xưởng, bồn bể chứa xăng dầu, bồn bể chứa nước…dùng trong ngành đóng tàu, ngành chế tạo máy, cơ khí….
Mác thép tương đương của Q235 là SS400, CT3, A36.
* Thép tấm Q235A, Q235B, Q235C, Q235D
* Là loại thép được sản xuất theo phương pháp cán nóng có độ dẻo dai và đàn hồi tốt.
- Công dụng :Gia công kết cấu nhà xưởng, bồn bể chứa xăng dầu, bồn bể chứa nước…dùng trong ngành đóng tàu, nghành chế tạo máy, cơ khí....
* Mác Thép tương đương
- Mác thép của Nga: CT3, CT3πC , CT3Kπ , CT3Cπ....theo tiêu chuẩn: GOST 3SP/PS 380-94
- Mác thép của Nhật : SS400, .....theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
- Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,….theo tiêu chuẩn : JIS G3101, GB221-79
- Mác thép của Mỹ : A570 GrA, A570 GrD, …..theo tiêu chuẩn : ASTM A36,
* Quy Cách Thông Dụng
* Chiều dày từ: 4mm đến 300mm
* Chiều rộng từ: 1500mm đến 3000mm
* Chiều dài từ : 6m đến 12m
* Có cắt quy cách theo nhu cầu sử dụng của quý khách
Thành Phần Hóa Học THÉP TẤM Q235
|
|
Thành Phần Hóa Học % |
||||
Mác Thép |
Lớp Thép |
C (≤) |
Si (≤) |
Mn (≤) |
P (≤) |
S (≤) |
Q235 |
Q235A |
0.22 |
0.35 |
1.40 |
0.045 |
0.050 |
Q235B |
0.20 |
0.35 |
1.40 |
0.045 |
0.045 |
|
Q235C |
0.17 |
0.35 |
1.40 |
0.040 |
0.040 |
|
Q235D |
0.17 |
0.35 |
1.40 |
0.035 |
0.03 |
Tính Chất Cơ Lý THÉP TẤM Q235
|
Quality |
Yield Strength (≥ N/mm2) |
Tensile Strength(N/mm2) |
Elongation (≥%) |
Impact Test (V notch) |
||||||||||
Thickness or Dia. Ø mm |
Thickness or Dia. Ø mm |
Temp. ℃ |
Absorbed Energy (Vertical, ≥J) |
||||||||||||
Ø ≤16 |
16 < Ø ≤40 |
40 < Ø ≤60 |
60 < Ø ≤100 |
100 < Ø ≤150 |
150 < Ø ≤200 |
Ø ≤40 |
40 < Ø ≤60 |
60 < Ø ≤100 |
100 < Ø ≤150 |
150 < Ø ≤200 |
|||||
Q235 |
Q235A |
235 |
225 |
215 |
205 |
195 |
185 |
370 – 500 |
26 |
25 |
24 |
22 |
21 |
– |
– |
Q235B |
+20 |
27 |
|||||||||||||
Q235C |
0 |
||||||||||||||
Q235D |
-20 |
Bảng tra quy cách THÉP TẤM Q235
Thép tấm Q235 |
Độ dày (mm) |
Chiều rộng (mét) |
Chiều dài (mét) |
Q235A, Q235B,Q235C, Q235D |
3 |
1.5 – 2 |
3 – 6 – 12 |
4 |
1.5 – 2 |
3 – 6 – 12 |
|
5 |
1.5 – 2 |
3 – 6 – 12 |
|
6 |
1.5 – 2 |
3 – 6 – 12 |
|
8 |
1.5 – 2 |
3 – 6 – 12 |
|
9 |
1.5 – 2 |
3 – 6 – 12 |
|
10 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
12 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
13 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
14 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
15 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
16 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
18 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
20 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
22 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
25 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
28 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
30 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
32 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
34 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
35 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
36 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
38 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
40 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
44 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
45 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
50 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
55 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
60 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
65 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
70 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
75 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
80 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
82 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
85 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
90 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
95 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
100 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
110 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
120 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
150 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
180 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
|
200 |
1.5 – 2 – 3 |
3 – 6 – 12 |
Thép tấm Q235 đầy đủ quy cách, kích thước, có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ
Mua thép tấm Q235 ở đâu uy tín và chất lượng?
Sản phẩm nhập khẩu có nguồn gốc xuất sứ rõ ràng:
Bạn đang muốn mua thép tấm Q235 ở đâu giá rẻ, uy tín, chất lượng tại Thành Phố Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai. Hãy tham khảo tại Thép Alpha, là đơn vị nhập khẩu và phân phối thép tấm Q235 với đủ mọi quy cách khác nhau đều có đầy đủ chứng chỉ CO,CQ,nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy lớn của Trung Quốc như Tangshan Steel, Yingkou Steel, Rizhao Steel, Baotou Steel, Formosa…. hay Nippon Steel, JFE Steel,…. của Nhật Bản hay Huyndai Steel, Posco Steel,… của Hàn Quốc…, Thái Lan, Thụy Điển, Malaysia…vvv.
Chất lượng sản phẩm đạt chuẩn:
Sản phẩm thép tấm Q235 Thép Alpha được đưa đến khách hàng đều là sản phẩm chất lượng đạt chuẩn không bị rỉ sét, ố vàng, cong vênh. Hơn thế nữa đều có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất, cơ quan có thẩm quyền.
Giá thành sản phẩm cạnh tranh
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều nhà cung cấp thép tấm Q235, với Alpha Steel luôn luôn đem đến sự yên tâm cho khách hàng về chất lượng sản phẩm và giá cả hợp lý cạnh tranh. Giá thành sản phẩm cạnh tranh vì Thép Alpha là nhà nhập khẩu trực tiếp các sản phẩm thép và phân phối tại thị trường Việt Nam không qua trung gian.
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
MST: 3702703390
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Hotline: 0907 315 999 - 0937 682 789
Điện thoại: (0274) 3792666 Fax: (0274) 3729 333
Email: satthepalpha@gmail.com
Website: theptam.asia
" Cung cấp thép tấm Q235/Q235B toàn quốc, giá cả phù hợp nhất, chất lượng, số lượng lớn tại kho, chứng từ đăng kiểm hàng hóa đầy đủ, giao hàng nhanh nhất trong ngày. "