Giá THÉP HỘP tiêu chuẩn SS400 JIS G3101 Nhật Bản: hộp vuông/hộp chữ nhật SS400
Thép ALPHA chuyên cung cấp thép hộp tiêu chuẩn SS400 JIS G3101 Nhật Bản: Thép hộp vuông tiêu chuẩn SS400-Thép hộp chữ nhật tiêu chuẩn SS400. Thép hộp SS400 do ALPHA STEEL cung cấp có 2 loại: thép hộp SS400 hàng đen và thép hộp SS400 hàng mạ kẽm. Thép Hộp SS400 Nhật Bản là thép hộp carbon và thép hợp kim thấp được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản, và được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy từ Nhật Bản. THÉP HỘP NHẬP KHẨU SS400 giá rẻ số lượng lớn cập cảng mới nhất có sẵn tại kho TP.HCM hàng mới 100% chưa qua sử dụng, có đầy đủ giấy tờ chứng chỉ chất lượng CO - CQ của nhà sản xuất.
Giá thép hộp SS400: 15.500/KG (Thép hộp tiêu chuẩn SS400 giá rẻ, thép hộp ss400 giá rẻ, thép hộp ss400, bảng giá thép hộp ss400, thép hộp vuông ss400 giá rẻ, thép hộp chữ nhật ss400 giá rẻ, thép hộp mạ kẽm ss400, thép hộp đen ss400)
THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400: THÉP HỘP VUÔNG TIÊU CHUẨN SS400, THÉP HỘP CHỮ NHẬT TIÊU CHUẨN SS400.
Thép hộp tiêu chuẩn SS400
Công ty TNHH ALPHA STEEL chuyên cung cấp Thép ống vuông tiêu chuẩn SS400 và Thép ống chữ nhật tiêu chuẩn SS400
1.Thép ống vuông TIÊU CHUẨN SS400 JIS G3101 Nhật Bản
Kích thước:
- Min:10x10mm x 0.55mm x L
- Max:175x175mm x 8.0mm x L
2.Thép ống chữ nhật TIÊU CHUẨN SS400 JIS G3101 Nhật Bản
Kích thước:
- Min:10x20mm x 0.55mm x L
- Max:150x200mm x 8.0mm x L
>>Ứng dụng thép hộp SS400: xây dựng, gia dụng, nghệ thuật, etc
>>Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM, AS, BS, JIS
>>Bề mặt: Đen, mạ kẽm, cán nguội, phủ sơn
BẢNG QUY CÁCH THAM KHẢO: THÉP HỘP TIÊU CHUẨN SS400
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200x400 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
200 |
x |
400 |
x |
5 |
46.71 |
2 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
200 |
x |
400 |
x |
6 |
55.95 |
3 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
200 |
x |
400 |
x |
8 |
74.36 |
4 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
200 |
x |
400 |
x |
10 |
92.63 |
5 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
200 |
x |
400 |
x |
12 |
110.78 |
6 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
200 |
x |
400 |
x |
15 |
137.77 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x350 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
250 |
x |
350 |
x |
5 |
46.71 |
2 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
250 |
x |
350 |
x |
6 |
55.95 |
3 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
250 |
x |
350 |
x |
8 |
74.36 |
4 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
250 |
x |
350 |
x |
10 |
92.63 |
5 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
250 |
x |
350 |
x |
12 |
110.78 |
6 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
250 |
x |
350 |
x |
15 |
137.77 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 350x150 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
350 |
x |
150 |
x |
5 |
38.86 |
2 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
350 |
x |
150 |
x |
6 |
46.53 |
3 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
350 |
x |
150 |
x |
8 |
61.80 |
4 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
350 |
x |
150 |
x |
10 |
76.93 |
5 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
350 |
x |
150 |
x |
12 |
91.94 |
6 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
350 |
x |
150 |
x |
15 |
114.22 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x200 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
300 |
x |
200 |
x |
4 |
31.15 |
2 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
300 |
x |
200 |
x |
5 |
38.86 |
3 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
300 |
x |
200 |
x |
6 |
46.53 |
4 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
300 |
x |
200 |
x |
8 |
61.80 |
5 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
300 |
x |
200 |
x |
9 |
69.38 |
6 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
300 |
x |
200 |
x |
10 |
76.93 |
7 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
300 |
x |
200 |
x |
12 |
91.94 |
8 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
300 |
x |
200 |
x |
14 |
106.82 |
9 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
300 |
x |
200 |
x |
15 |
114.22 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x150 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
300 |
x |
150 |
x |
4 |
28.01 |
2 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
300 |
x |
150 |
x |
5 |
34.93 |
3 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
300 |
x |
150 |
x |
6 |
41.82 |
4 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
300 |
x |
150 |
x |
8 |
55.52 |
5 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
300 |
x |
150 |
x |
9 |
62.31 |
6 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
300 |
x |
150 |
x |
10 |
69.08 |
7 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
300 |
x |
150 |
x |
12 |
82.52 |
8 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
300 |
x |
150 |
x |
15 |
102.44 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x150 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
200 |
x |
150 |
x |
4.5 |
24.41 |
1 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
200 |
x |
150 |
x |
5 |
27.08 |
2 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
200 |
x |
150 |
x |
6 |
32.40 |
3 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
200 |
x |
150 |
|
8 |
42.96 |
4 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
200 |
x |
150 |
x |
10 |
53.38 |
5 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
200 |
x |
150 |
x |
12 |
63.68 |
6 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
200 |
x |
150 |
x |
15 |
78.89 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x200 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
100 |
x |
200 |
x |
2 |
9.36 |
2 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
100 |
x |
200 |
x |
2.5 |
11.68 |
3 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
100 |
x |
200 |
x |
3 |
13.99 |
4 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
100 |
x |
200 |
x |
4 |
18.59 |
5 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
100 |
x |
200 |
x |
5 |
23.16 |
6 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
100 |
x |
200 |
x |
6 |
27.69 |
7 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
100 |
x |
200 |
x |
8 |
36.68 |
8 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
100 |
x |
200 |
x |
10 |
45.53 |
9 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
100 |
x |
200 |
x |
12 |
54.26 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x150 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
100 |
x |
150 |
x |
2 |
7.79 |
2 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
100 |
x |
150 |
x |
2.5 |
9.71 |
3 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
100 |
x |
150 |
x |
3 |
11.63 |
4 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
100 |
x |
150 |
x |
3.2 |
12.40 |
5 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
100 |
x |
150 |
x |
3.5 |
13.55 |
6 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
100 |
x |
150 |
x |
4 |
15.45 |
7 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
100 |
x |
150 |
x |
4.5 |
17.34 |
8 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
100 |
x |
150 |
x |
5 |
19.23 |
9 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
100 |
x |
150 |
x |
6 |
22.98 |
10 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
100 |
x |
150 |
x |
8 |
30.40 |
11 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
100 |
x |
150 |
x |
9 |
34.05 |
12 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
100 |
x |
150 |
x |
10 |
37.68 |
13 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
100 |
x |
150 |
x |
12 |
44.84 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x150 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
75 |
x |
150 |
x |
2 |
7.00 |
2 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
75 |
x |
150 |
x |
3 |
10.46 |
3 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
75 |
x |
150 |
x |
3.2 |
11.14 |
4 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
75 |
x |
150 |
x |
3.5 |
12.17 |
5 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
75 |
x |
150 |
x |
4 |
13.88 |
6 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
75 |
x |
150 |
x |
4.5 |
15.58 |
7 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
75 |
x |
150 |
x |
5 |
17.27 |
8 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
75 |
x |
150 |
x |
6 |
20.63 |
9 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
75 |
x |
150 |
x |
8 |
27.26 |
10 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
75 |
x |
150 |
x |
9 |
30.52 |
11 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
75 |
x |
150 |
x |
10 |
33.76 |
12 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
75 |
x |
150 |
x |
12 |
40.13 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80x120 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
80 |
x |
120 |
x |
2 |
6.22 |
1 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
80 |
x |
120 |
x |
3 |
9.28 |
1 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
80 |
x |
120 |
x |
4 |
12.31 |
1 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
80 |
x |
120 |
x |
5 |
15.31 |
2 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
80 |
x |
120 |
x |
6 |
18.27 |
3 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
80 |
x |
120 |
x |
8 |
24.12 |
4 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
80 |
x |
120 |
x |
10 |
29.83 |
5 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
80 |
x |
120 |
x |
12 |
35.42 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x125 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
75 |
x |
125 |
x |
3 |
9.28 |
2 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
75 |
x |
125 |
x |
3.2 |
9.89 |
3 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
75 |
x |
125 |
x |
4 |
12.31 |
4 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
75 |
x |
125 |
x |
5 |
15.31 |
5 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
75 |
x |
125 |
x |
6 |
18.27 |
6 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
75 |
x |
125 |
x |
8 |
24.12 |
7 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
75 |
x |
125 |
x |
9 |
26.99 |
8 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
75 |
x |
125 |
x |
10 |
29.83 |
9 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
75 |
x |
125 |
x |
12 |
35.42 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 175x125 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
175 |
x |
125 |
x |
3 |
13.99 |
2 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
175 |
x |
125 |
x |
3.2 |
14.91 |
3 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
175 |
x |
125 |
x |
3.5 |
16.29 |
4 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
175 |
x |
125 |
x |
4 |
18.59 |
5 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
175 |
x |
125 |
x |
4.5 |
20.88 |
6 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
175 |
x |
125 |
x |
5 |
23.16 |
7 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
175 |
x |
125 |
x |
6 |
27.69 |
8 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
175 |
x |
125 |
x |
8 |
36.68 |
9 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
175 |
x |
125 |
x |
9 |
41.12 |
10 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
175 |
x |
125 |
x |
10 |
45.53 |
11 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
175 |
x |
125 |
x |
12 |
54.26 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50x100 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
50 |
x |
100 |
x |
1.4 |
3.27 |
2 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
50 |
x |
100 |
x |
1.8 |
4.19 |
3 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
50 |
x |
100 |
x |
2 |
4.65 |
4 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
50 |
x |
100 |
x |
2.3 |
5.33 |
5 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
50 |
x |
100 |
x |
2.5 |
5.79 |
6 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
50 |
x |
100 |
x |
3 |
6.92 |
7 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
50 |
x |
100 |
x |
3.5 |
8.05 |
8 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
50 |
x |
100 |
x |
4 |
9.17 |
9 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
50 |
x |
100 |
x |
5 |
11.38 |
10 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
50 |
x |
100 |
x |
6 |
13.56 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60x120 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
60 |
x |
120 |
x |
1.4 |
3.93 |
2 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
60 |
x |
120 |
x |
1.8 |
5.04 |
3 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
60 |
x |
120 |
x |
2 |
5.59 |
4 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
60 |
x |
120 |
x |
2.3 |
6.42 |
5 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
60 |
x |
120 |
x |
2.5 |
6.97 |
6 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
60 |
x |
120 |
x |
3 |
8.34 |
7 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
60 |
x |
120 |
x |
3.5 |
9.70 |
8 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
60 |
x |
120 |
x |
4 |
11.05 |
9 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
60 |
x |
120 |
x |
5 |
13.74 |
10 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
60 |
x |
120 |
x |
6 |
16.39 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 40x80 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
40 |
x |
80 |
x |
1 |
1.87 |
2 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
40 |
x |
80 |
x |
1.2 |
2.24 |
3 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
40 |
x |
80 |
x |
1.4 |
2.61 |
4 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
40 |
x |
80 |
x |
1.5 |
2.79 |
5 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
40 |
x |
80 |
x |
1.8 |
3.34 |
6 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
40 |
x |
80 |
x |
2 |
3.71 |
7 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
40 |
x |
80 |
x |
2.3 |
4.25 |
8 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
40 |
x |
80 |
x |
2.5 |
4.61 |
9 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
40 |
x |
80 |
x |
2.8 |
5.15 |
10 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
40 |
x |
80 |
x |
3 |
5.51 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 30x60 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
30 |
x |
60 |
x |
1 |
1.40 |
2 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
30 |
x |
60 |
x |
1.2 |
1.67 |
3 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
30 |
x |
60 |
x |
1.4 |
1.95 |
4 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
30 |
x |
60 |
x |
1.5 |
2.08 |
5 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
30 |
x |
60 |
x |
1.8 |
2.49 |
6 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
30 |
x |
60 |
x |
2 |
2.76 |
7 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
30 |
x |
60 |
x |
2.3 |
3.17 |
8 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
30 |
x |
60 |
x |
2.5 |
3.43 |
9 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
30 |
x |
60 |
x |
2.8 |
3.83 |
10 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
30 |
x |
60 |
x |
3 |
4.10 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 25x50 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
25 |
x |
50 |
x |
1 |
1.16 |
2 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
25 |
x |
50 |
x |
1.2 |
1.39 |
3 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
25 |
x |
50 |
x |
1.4 |
1.62 |
4 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
25 |
x |
50 |
x |
1.5 |
1.73 |
5 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
25 |
x |
50 |
x |
1.8 |
2.07 |
6 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
25 |
x |
50 |
x |
2 |
2.29 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 20x40 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
20 |
x |
40 |
x |
0.8 |
0.74 |
2 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
20 |
x |
40 |
x |
1 |
0.93 |
3 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
20 |
x |
40 |
x |
1.2 |
1.11 |
4 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
20 |
x |
40 |
x |
1.5 |
1.38 |
5 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
20 |
x |
40 |
x |
1.8 |
1.64 |
6 |
Thép hộp chữ nhật SS400 |
20 |
x |
40 |
x |
2 |
1.82 |
Thành phần hóa học của thép hộp tiêu chuẩn SS400:
Mác thép |
Thành phần hóa học,% theo trọng lượng |
||||
C. tối đa |
Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa |
S. max |
|
SS400 |
- |
- |
- |
0,050 |
0,050 |
Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400:
Mác thép |
Yield Strength min. |
Sức căng |
Độ giãn dài min. |
|||
(Mpa) |
MPa |
% |
||||
Độ dày <16 mm |
Độ dày ≥16mm |
|
Độ dày <5mm |
Độ dày 5-16mm |
Độ dày ≥16mm |
|
SS400 |
245 |
235 |
400-510 |
21 |
17 |
21 |
Thép Hộp tiêu chuẩn SS400 Nhật Bản là thép hộp có độ bền, độ kéo chống va đạp tốt, được sử dụng rộng rãi trong nhiều trong các công trình xây dựng, cơ khí, trang trí, công nghiệp khai thác.
Thép hộp SS400 được nhập khẩu trực tiếp hàng hóa mới 100%, chưa qua sử dụng, hàng hóa có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ, MillTest của nhà máy, nhà cung cấp.
Thông Tin Chi Tiết Sản Phẩm THÉP HỘP SS400:
- Chiều Dài : 6000 - 12000 mm
- Chiều cao: 20 - 400 mm
- Chiều rộng: 20 - 400 mm
Cân nặng ( trong lượng) được tính theo bazem của nhà máy sản xuất
- Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST, GB,...
- Mác Thép: SS400 Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Việt Nam,Nga…
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL là đại lý phân phối thép hộp lớn và uy tín tại TPHCM. Chúng tôi nhập về số lượng lớn thép hộp với đầy đủ mác thép SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...và quy cách khác nhau: 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 7ly 8ly 9ly 10ly 12ly 14ly 15ly 16ly 18ly 19ly 20ly. Liên hệ ngay với công ty để nhận thông tin chính xác nhất.
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Mã số thuế: 3702703390
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Email: satthepalpha@gmail.com Phone: 0907315999 - 0937682789