Thép ống phi 406x30.96mm( dày 30.96mm/ly/li)DN400 16INCH ASTM A106,A53,API5L
Loại thép ống phi 406 (DN400), với đường kính ngoài là 406.4mm và độ dày thành ống là 30.96mm, là sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong các công trình chịu áp lực và tải trọng lớn. Thông số độ dày 30.96mm này tương ứng với tiêu chuẩn SCH120. Hiện nay thép ống phi 406 có hai loại phổ biến nhất là thép ống đúc và thép ống hàn
Thông số kỹ thuật
- Đường kính ngoài (OD): 406.4mm (DN400, 16 inch).
- Độ dày (SCH): 30.96mm (tương ứng với tiêu chuẩn SCH120).
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m, nhưng có thể được cắt theo yêu cầu.
- Mác thép: Thường là thép carbon ASTM A106 Grade B hoặc API 5L Grade B, với khả năng chịu nhiệt và áp lực cao.
- Xuất xứ: Sản phẩm được nhập khẩu từ nhiều nước như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, hoặc các nước châu Âu, với đầy đủ chứng nhận CO/CQ.
Thép ống đúc phi 406x30.96mm có đường kính ngoài 406.4mm, độ dày thành ống là 30.96mm. Tiêu chuẩn áp dụng bao gồm ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN. Sản phẩm này có thể được nhập khẩu từ nhiều quốc gia khác nhau như Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU và Việt Nam. Các thông số kỹ thuật này phù hợp với tiêu chuẩn ống DN400 (NPS16).
Thép ống phi 406 dày 30.96mm/ly/li

Thép ống đúc phi 406x30.96mm, Thép ống hàn phi 406x30.96mm
Thông số kỹ thuật chi tiết
- Đường kính ngoài (OD): 406mm (tương đương DN400 hoặc 16 inch).
- Độ dày thành ống (WT): 30.96mm.
- Chiều dài: Thường là 6m, 12m hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
- Trọng lượng: Trọng lượng của ống thép đúc phi 406 với độ dày 30.96 mm là khoảng 286.64 kg/m, tuy nhiên, con số này có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào mác thép và tiêu chuẩn sản xuất.
Thép ống phi 406x30.96mm có những loại nào
Thép ống phi 406 dày 30.96mm/ly, với đường kính ngoài là 406,4mm (DN400, 16 inch), chủ yếu được phân loại dựa trên phương pháp sản xuất và lớp mạ bề mặt. Hai loại phổ biến nhất là thép ống đúc và thép ống hàn, mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng.
1. Thép ống đúc phi 406 dày 30.96mm/ly
Đây là loại ống được sản xuất liền khối, không có mối hàn, tạo nên một kết cấu đồng nhất và chắc chắn.
Đặc điểm:
- Chịu áp lực cao: Do không có mối hàn, ống đúc có khả năng chịu áp lực và nhiệt độ vượt trội, rất an toàn trong các môi trường khắc nghiệt.
- Đa dạng độ dày: Có nhiều độ dày thành ống khác nhau, từ 3.4mm đến 50mm, đáp ứng các tiêu chuẩn như SCH10, SCH20, SCH30, SCH40, SCH80, và XS.
Tiêu chuẩn và mác thép: Thường tuân theo các tiêu chuẩn như ASTM A106/A53/API 5L Gr.B, và có các mác thép như Grade B, A106.
Ứng dụng: Thường được dùng trong các ngành dầu khí, hóa chất, đường ống dẫn hơi áp lực cao và các công trình cơ khí đòi hỏi độ an toàn tuyệt đối.
2. Thép ống hàn phi 406 dày 30.96mm/ly
Ống thép hàn được sản xuất bằng cách uốn tấm thép thành hình tròn và hàn các mép lại với nhau.
Đặc điểm:
- Giá thành hợp lý: Chi phí sản xuất ống hàn thường thấp hơn ống đúc.
- Độ dày thành ống đa dạng: Có nhiều tùy chọn về độ dày để phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
- Tiêu chuẩn và mác thép: Thường tuân theo các tiêu chuẩn tương tự như ống đúc nhưng được sản xuất bằng quy trình khác.
- Ứng dụng: Ống hàn phi 406 thường được sử dụng trong các công trình dân dụng, hệ thống cấp thoát nước, kết cấu xây dựng và các ứng dụng không yêu cầu áp lực quá lớn.
3. Phân loại theo lớp mạ
Ngoài phương pháp sản xuất, thép ống phi 406 còn được phân loại theo lớp mạ bề mặt:
- Ống thép đen phi 406: Là loại ống thép thông thường, có màu đen tự nhiên sau khi sản xuất.
- Ống thép mạ kẽm phi 406: Ống được mạ một lớp kẽm bên ngoài để tăng khả năng chống ăn mòn. Loại này phổ biến trong các hệ thống đường ống dẫn nước và các công trình ngoài trời.
Tiêu chuẩn và mác thép phổ biến Thép ống phi 406x30.96mm
Đối với thép ống phi 406 (DN400, 16 inch), các tiêu chuẩn và mác thép phổ biến bao gồm:
Tiêu chuẩn: ASTM A106/A53/API 5L, JIS, GOST, DIN, GB/T...
Mác thép: Thường là Grade B hoặc các loại thép carbon khác.
Các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến
- ASTM A106: Tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ, quy định thép ống đúc carbon cho các ứng dụng ở nhiệt độ và áp suất cao. Đây là một trong những tiêu chuẩn quan trọng nhất cho ống thép đúc.
- ASTM A53: Tiêu chuẩn khác của Hoa Kỳ, áp dụng cho ống thép đen và mạ kẽm (cả đúc và hàn), dùng cho các ứng dụng cơ khí và áp lực.
- API 5L: Tiêu chuẩn của Viện Dầu khí Hoa Kỳ, quy định thép ống dùng trong các ngành công nghiệp dầu khí, dẫn dầu, dẫn khí và các ứng dụng công nghiệp khác.
- JIS: Tiêu chuẩn công nghiệp của Nhật Bản.
- GOST: Tiêu chuẩn của Liên bang Nga.
- DIN: Tiêu chuẩn của Đức.
Các mác thép thường gặp
Các mác thép phổ biến cho ống đúc phi 406 thường là:
- A106 Grade B / A53 Grade B / API 5L Grade B: Đây là các mác thép phổ biến nhất, với thành phần hóa học và cơ tính được quy định rõ ràng trong các tiêu chuẩn tương ứng.
- X42, X52: Các mác thép theo tiêu chuẩn API 5L, có độ bền kéo cao hơn, dùng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực lớn.
- ASTM A515, A516, A572, A36: Các mác thép carbon chuyên dụng khác, thường dùng cho các ứng dụng trong nồi hơi, bồn áp lực hoặc kết cấu.
Ưu điểm
- Chịu áp lực cao: Nhờ cấu trúc liền khối, ống đúc có khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao vượt trội
- Độ bền cao: Cấu trúc đồng nhất và độ dày thành ống lớn tạo nên sản phẩm có độ bền và độ cứng tốt
- Khả năng chống ăn mòn: Có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt khi kết hợp với lớp sơn bảo vệ hoặc mạ kẽm
Bảng tra cứu trọng lượng thép ống phi 406 theo độ dày ( tham khảo)
|
TÊN HÀNG HÓA |
Đường kính danh nghĩa |
INCH |
OD |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (Kg/m) |
|
Thép ống đúc phi 406 |
DN400 |
16 |
406.4 |
3.962 |
39.32 |
|
Thép ống đúc phi 406 |
DN400 |
16 |
406.4 |
4.775 |
47.29 |
|
Thép ống đúc phi 406 |
DN400 |
16 |
406.4 |
5.5 |
54.37 |
|
Thép ống đúc phi 406 |
DN400 |
16 |
406.4 |
6.35 |
62.64 |
|
Thép ống đúc phi 406 |
DN400 |
16 |
406.4 |
7.01 |
69.04 |
|
Thép ống đúc phi 406 |
DN400 |
16 |
406.4 |
7.926 |
77.88 |
|
Thép ống đúc phi 406 |
DN400 |
16 |
406.4 |
8.35 |
81.96 |
|
Thép ống đúc phi 406 |
DN400 |
16 |
406.4 |
9.53 |
93.27 |
|
Thép ống đúc phi 406 |
DN400 |
16 |
406.4 |
10.05 |
98.23 |
|
Thép ống đúc phi 406 |
DN400 |
16 |
406.4 |
11.13 |
108.49 |
|
Thép ống đúc phi 406 |
DN400 |
16 |
406.4 |
12.7 |
123.30 |
|
Thép ống đúc phi 406 |
DN400 |
16 |
406.4 |
13.49 |
130.71 |
|
Thép ống đúc phi 406 |
DN400 |
16 |
406.4 |
15.88 |
152.93 |
|
Thép ống đúc phi 406 |
DN400 |
16 |
406.4 |
16.66 |
160.12 |
|
Thép ống đúc phi 406 |
DN400 |
16 |
406.4 |
20.62 |
196.16 |
|
Thép ống đúc phi 406 |
DN400 |
16 |
406.4 |
21.44 |
203.53 |
|
Thép ống đúc phi 406 |
DN400 |
16 |
406.4 |
25.4 |
238.64 |
|
Thép ống đúc phi 406 |
DN400 |
16 |
406.4 |
26.19 |
245.56 |
|
Thép ống đúc phi 406 |
DN400 |
16 |
406.4 |
286.64 |
|
|
Thép ống đúc phi 406 |
DN400 |
16 |
406.4 |
36.53 |
333.19 |
|
Thép ống đúc phi 406 |
DN400 |
16 |
406.4 |
40.49 |
365.36 |
Những tiêu chuẩn kỹ thuật nào áp dụng cho loại thép này?
Đối với thép ống đúc phi 406 (Ø ngoài 406 mm), các tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng thường tập trung ở các khía cạnh liên quan đến kích thước, vật liệu, độ bền, áp suất và kiểm tra chất lượng. Dưới đây là các nhóm tiêu chuẩn phổ biến bạn có thể tham khảo, tùy theo khu vực và ứng dụng:
1. Tiêu chuẩn kích thước và dung sai
- Ø ngoài: 406 mm ± sai số tiêu chuẩn (thường theo quy chuẩn sản xuất)
- Độ dày vỏ ống: tùy chọn từ 3.91 mm đến 40.49mm, với dung sai cụ thể theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
- Lỗi méo, vòng cong, và vuông góc đầu ống: các giới hạn sai số tương ứng theo chuẩn sản xuất
2. Tiêu chuẩn vật liệu và thành phần hóa học
Thép đúc (cast steel) hoặc thép hợp kim ứng dụng: giới hạn thành phần C, Si, Mn, P, S và các nguyên tố hợp kim khác (Cr, Ni, Mo, V, Cu, Nb, Ti,…) để đáp ứng mức độ độ bền và khả năng gia công
Phù hợp với các chuẩn như:
- API 5L/API 5CT (nếu dùng cho đường ống dẫn dầu khí) hoặc tương đương cho ống thép đúc công nghiệp
- ASTM/ASME (ví dụ: ASTM A234 cho phụ kiện và liên kết, ASTM A106/A333 cho ống thép nhẹ, tuỳ ứng dụng)
- EN (ví dụ EN 10204 cho chứng nhận và EN 10216 cho ống thép hàn/không hàn, tùy loại)
Độ tinh khiết và kiểm tra hóa học đạt mức tương ứng với cấp vật liệu (ví dụ: cấp ול với chứng nhận xuất xưởng).
3. Tiêu chuẩn cơ học và kiểm tra chất lượng
- Độ bền kéo (σB), độ особен đàn hồi (σ0.2), và độ giãn dài tại đứt gãy (A5 hoặc A40) theo bảng vật liệu
- Kiểm tra rạn nứt và độ dẻo: test rách/điểm rỗng ( nondestructive testing - NDT ) như kiểm tra từ tính (MT), siêu âm (UT), thăng hoa chất lượng bề mặt (RT) hoặc kiểm tra X-ray tùy yêu cầu
- Kiểm tra áp suất và thử nghiệm áp lực (hydrostatic test) theo yêu cầu ứng dụng (ví dụ thử áp lực nước ở áp suất thiết kế)
- Kiểm tra lực uốn và biến dạng để đảm bảo độ cong và đường kính không vượt quá dung sai
4. Tiêu chuẩn an toàn và chứng nhận
- Chứng nhận xuất xưởng (mill test certificate/material test report) theo các chuẩn như EN 10204 2.1, 3.1 hoặc 3.2 tùy cấp độ xác nhận
- Đảm bảo không có hiện tượng ghim kim loại, lõi bên trong, và các khuyết tật cơ học nghiêm trọng
- Tuân thủ các yêu cầu về hàn (nếu ống được ghép) như chuẩn ASME IX cho quy trình hàn và xét nghiệm
5. Tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan đến ứng dụng đặc thù
- Trong nồi hơi, đường ống áp suất cao: tuân thủ các tiêu chuẩn như ASME Boiler and Pressure Vessel Code (BPVC), API 5LD (đối với các hệ thống ống chịu áp lực)
- Trong công trình dầu khí và cơ khí: tuân thủ API, ISO/TS và các chuẩn ngành khác liên quan đến áp suất, nhiệt độ làm việc và môi trường vận hành
6. Ghi chú quan trọng
Các tiêu chuẩn cụ thể sẽ phụ thuộc vào khu vực (Việt Nam, châu Âu, Hoa Kỳ, Trung Đông) và ứng dụng (đi đường ống dầu khí, dẫn nước, kết cấu). Bạn nên xác định:
- Ứng dụng và áp suất làm việc
- Nhiệt độ làm việc
- Yêu cầu chứng nhận và kiểm tra (3.1/3.2, NDT, hydrostatic, v.v.)
- Yêu cầu tiêu chuẩn địa phương hoặc dự án (ví dụ: yêu cầu của dự án, tổng thầu, hoặc khách hàng)
giá thép ống đúc phi 406x26.19mm( dày 30.96mm/ly/li)
Giá thép ống đúc phi 406x30.96mm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tiêu chuẩn kỹ thuật, mác thép, xuất xứ, nhà cung cấp, và thời điểm mua hàng. Do giá nguyên vật liệu thay đổi liên tục, các nhà cung cấp thường cập nhật báo giá theo ngày hoặc theo tuần.
Để có giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín. Dưới đây là một số thông tin tham khảo giúp bạn tìm hiểu và yêu cầu báo giá:
Cách xác định giá thép ống đúc
- Tiêu chuẩn: Đối với ống có đường kính 406mm (DN400), độ dày 30.96mm, các tiêu chuẩn phổ biến thường là ASTM A106 Grade B hoặc API 5L Grade B. Các tiêu chuẩn khác như ASTM A53, JIS, GOST cũng có thể áp dụng tùy thuộc vào yêu cầu của dự án.
- Xuất xứ: Ống thép đúc có thể được nhập khẩu từ nhiều quốc gia khác nhau như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, hoặc các nước châu Âu, mỗi nơi có một mức giá khác nhau.
- Nhà cung cấp: Mỗi nhà phân phối, đại lý sẽ có chính sách giá khác nhau tùy thuộc vào nguồn hàng và chi phí vận chuyển. Một số nhà cung cấp uy tín tại Việt Nam bao gồm:CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL, CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH
- Số lượng và thời điểm: Giá sẽ thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng và tình hình thị trường tại thời điểm đó.
Lưu ý khi yêu cầu báo giá
Bạn nên cung cấp đầy đủ thông tin về sản phẩm mình cần, bao gồm:
- Quy cách: Ống thép đúc phi 406mm (OD 406.4mm), độ dày 30.96mm
- Tiêu chuẩn: Ví dụ, ASTM A106 Grade B.
- Chiều dài: Thông thường là ống tiêu chuẩn 6m hoặc 12m.
- Số lượng: Số mét hoặc số tấn cần mua.
Nếu bạn cho mình những thông tin này, mình sẽ đưa dự toán giá tham khảo hoặc danh sách nhà cung cấp và cách liên hệ để nhận báo giá cụ thể cho khu vực của bạn. CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL: 0907315999
Một số ứng dụng phổ biến của thép ống đúc phi 406x30.96mm (DN400/NPS16) gồm:
- Ống dẫn nước và hệ thống cấp nước công nghiệp: làm ống nước ngầm hoặc trên mặt đất, rẽ nhánh và kết nối thiết bị.
- Ống lỏng và khí áp suất trung bình trong ngành dầu khí, hóa chất, và chế biến thực phẩm khi đáp ứng tiêu chuẩn phù hợp (ví dụ: API-5L, ASTM A106/A53, DIN, JIS).
- Hệ thống cấp nước cho nhà máy, khu căn hộ, tòa nhà cao tầng với yêu cầu độ bền và khả năng chịu áp lực.
- Ống dẫn và ống bổ trợ trong hệ thống sưởi, làm lạnh và trao đổi nhiệt tại các nhà máy và tòa nhà công nghiệp.
- Cấu kiện khuôn thép và khung hỗ trợ trong hạng mục xây dựng và cơ khí, nơi cần ống có đường kính lớn và độ dày thành ổn định.
- Ống chịu nhiệt và axit nhẹ trong các ngành công nghiệp hóa dầu và chế biến thực phẩm/đồ uống (khi được xử lý bề mặt và chứng nhận tương ứng).
- Ứng dụng thay thế ống đúc đồng hoặc thép rắn trong các hệ thống có yêu cầu lắp đặt nhanh, chi phí bảo trì thấp và khả năng gia công dễ dàng.
Ghi chú quan trọng:
- Lựa chọn số liệu và tiêu chuẩn cần phù hợp với môi trường làm việc (áp suất, nhiệt độ, dung dịch chứa), vì vậy kiểm tra đầy đủ các tiêu chuẩn liên quan (A106/A53 cho ống dẫn nước và khí; API-5L cho ống dầu khí; DIN/JIS/Draft chuẩn tương ứng) và yêu cầu bề mặt (lòng ống, mạ, sơn) là rất cần thiết.
- Đối với ứng dụng nước cấp và nước thải, cần xác định áp lực và độ bền theo PN hoặc MPa phù hợp với tiêu chuẩn địa phương.
- Khi ứng dụng trong môi trường ăn món hoặc ăn mòn, cần xem xét lớp bảo vệ bề mặt và lựa chọn vật liệu phù hợp (ví dụ: thép ống có lớp mạc, sơn chống ăn mòn, hoặc thép hợp kim. )
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và báo giá tốt nhất cho nhu cầu Thép ống phi 406, DN400 của quý khách!
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Địa chỉ cụ thể: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Địa chỉ Email: satthepalpha@gmail.com
Số điện thoại liên hệ/zalo: 0937682789