Bảng giá thép ống đúc giá rẻ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản
Bảng giá thép ống đúc phi 21DN15, ống đúc phi 27DN20, ống đúc phi 34DN25, ống đúc phi 42DN32, ống đúc phi 49DN40, ống đúc phi 60DN50, ống đúc phi 73DN65, ống đúc phi 89DN80, ống đúc phi 90DN90, ống đúc phi 114DN100, ống đúc phi 141DN125, ống đúc phi 168DN150, ống đúc phi 219DN200, ống đúc phi 273DN250, ống đúc phi 324DN300, ống đúc phi 356DN350, ống đúc phi 406DN400, ống đúc phi 457DN450, ống đúc phi 508DN500, ống đúc phi 610DN600. Theo tiêu chuẩn: ASTM A106, A53, A192, A179, API 5L X42, X52, X56, X46, X60, X65, X70, X80, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, S235, S275, S355, A333, A335, CT3, CT45, CT50... GOST, JIS, DIN, ANSI, EN. nhập khẩu: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản
THỐNG SỐ KỸ THUẬT THÉP ỐNG ĐÚC:
Đường kính ngoài thép ống: phi 21.3, phi 26.7, phi 33.4, phi 42.4, phi 48.3, phi 60.3, phi 73, phi 76, phi 88.9, phi 101.6, phi 114.3, phi 168.3, phi 219.1, phi 273.1, phi 323.9, phi 355.6, phi 406.4, phi 457.2, phi 508, phi 609
Độ dày thép ống đúc/ ống hàn: 2.11mm, 2.77mm, 2.87mm, 3.05mm, 3.34mm, 3.56mm, 3.68mm, 3.73mm, 3.91mm, 4mm, 4.55mm, 4.78mm, 4.85mm, 5mm, 5.08mm, 5.16mm, 5.49mm, 5.54mm, 5.56mm, 5.74mm, 6.02mm, 6.35mm, 6.55mm, 7.01mm, 7.04mm, 7.11mm, 7.14mm, 7.47mm, 7.62mm, 7.8mm, 7.82mm, 7.92mm, 8.08mm, 8.18mm, 8.38mm, 8.56mm, 8.74mm, 9.09mm, 9.27mm, 9.53mm, 9.7mm, 10.15mm, 10.31mm, 10.97mm, 11.1mm, 11.07mm, 11.13mm, 12.7mm, 13.49mm, 14.02mm, 14.27mm, 15.09mm, 15.24mm, 15.88mm, 16.66mm, 17.48mm, 18.26mm, 19.05mm, 20.62mm, 21.44mm, 23.01mm, 23.83mm, 23.88mm, 24.61mm, 25.4mm, 25.58mm, 26.19mm, 27.79mm, 28.58mm, 29.36mm, 30.96mm, 31.75mm, 32.54mm, 33.32mm, 34.93mm, 35.71mm, 36.53mm, 38.1mm, 38.39mm, 39.67mm, 40.49mm, 44.45mm, 45.24mm, 46.02mm, 50.01mm, 52.37mm, 59.54mm
Tiêu chuẩn: ASTM A106, A53 và các tiêu chuẩn độ dày như SCH40, SCH80, SCH120, SCH160
Xuất xứ: Thép nhập khẩu chất lượng cao từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
Alpha Steel cung cấp ống thép đúc dạng trần (Chưa Sơn): Ống đúc trần là dòng chưa xử lý bề mặt, thích hợp với các đơn vị cần xử lý theo yêu cầu riêng, như hàn, cắt, sơn hoặc mạ kẽm.
Loại ống đúc trần phi 21.3, phi 26.7, phi 33.4, phi 42.4, phi 48.3, phi 60.3, phi 73, phi 76, phi 88.9, phi 101.6, phi 114.3, phi 168.3, phi 219.1, phi 273.1, phi 323.9, phi 355.6, phi 406.4, phi 457.2, phi 508, phi 609 rất được ưa chuộng trong các ngành:
- Cơ khí chế tạo máy
- Kết cấu thép chịu lực
- Thi công hệ thống áp lực cao
Thép Alpha còn cung cấp dịch vụ gia công mạ kẽm nhúng nóng tất cả các loại ống phi 21.3, phi 26.7, phi 33.4, phi 42.4, phi 48.3, phi 60.3, phi 73, phi 76, phi 88.9, phi 101.6, phi 114.3, phi 168.3, phi 219.1, phi 273.1, phi 323.9, phi 355.6, phi 406.4, phi 457.2, phi 508, phi 609
Với những công trình yêu cầu độ bền vượt trội trong môi trường khắc nghiệt (ẩm ướt, hóa chất, gần biển…), mạ kẽm nhúng nóng là lựa chọn tối ưu nhất đảm bảo:
- Lớp mạ dày, bám chắc, bền vững theo tiêu chuẩn ASTM
- Chống rỉ sét tuyệt đối trong thời gian dài
- Phù hợp cho các hệ thống ngoài trời, đường ống nhà máy, hệ thống xử lý nước thải…
BẢNG GIÁ THÉP ỐNG ĐÚC ( THAM KHẢO)
*Lưu ý bảng giá: đã có VAT và chỉ mang giá trị tham khảo, để cập nhật giá ống đúc tốt nhất. Vui lòng liên hệ với chúng tôi theo Hotline 0937682789.
Độ dày thép ống đúc: Từ 2.11mm, 2.77mm, 2.87mm, 3.05mm, 3.34mm, 3.56mm, 3.68mm, 3.73mm, 3.91mm, 4mm, 4.55mm, 4.78mm, 4.85mm, 5mm, 5.08mm, 5.16mm, 5.49mm, 5.54mm, 5.56mm, 5.74mm, 6.02mm, 6.35mm, 6.55mm, 7.01mm, 7.04mm, 7.11mm, 7.14mm, 7.47mm, 7.62mm, 7.8mm, 7.82mm, 7.92mm, 8.08mm, 8.18mm, 8.38mm, 8.56mm, 8.74mm, 9.09mm, 9.27mm, 9.53mm, 9.7mm, 10.15mm, 10.31mm, 10.97mm, 11.1mm, 11.07mm, 11.13mm, 12.7mm, 13.49mm, 14.02mm, 14.27mm, 15.09mm, 15.24mm, 15.88mm, 16.66mm, 17.48mm, 18.26mm, 19.05mm, 20.62mm, 21.44mm, 23.01mm, 23.83mm, 23.88mm, 24.61mm, 25.4mm, 25.58mm, 26.19mm, 27.79mm, 28.58mm, 29.36mm, 30.96mm, 31.75mm, 32.54mm, 33.32mm, 34.93mm, 35.71mm, 36.53mm, 38.1mm, 38.39mm, 39.67mm, 40.49mm, 44.45mm, 45.24mm, 46.02mm, 50.01mm, 52.37mm, 59.54mm
Tên sản phẩm |
Quy cách (Phi x Độ dày) |
Tiêu chuẩn |
Giá (vnđ/kg) |
Ống đúc phi 21 DN15 |
21.3×2,77(mm) x 1,27(kg/m) |
STD / SCH40 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 21 DN15 |
21.3×3,73(mm) x 1,62(kg/m) |
XS / SCH80 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 21 DN15 |
21.3×4,78(mm) x 1,95(kg/m) |
SCH160 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 21 DN15 |
21.3×7,47(mm) x 2,55(kg/m) |
SCH. XXS |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 27 DN20 |
26.7×2,87(mm) x 1,69(kg/m) |
SCH40 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 27 DN20 |
26.7×3,91(mm) x 2,2(kg/m) |
SCH80 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 27 DN20 |
26.7×5,56(mm) x 2,9(kg/m) |
SCH160 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 27 DN20 |
26.7×7,82(mm) x 3,64(kg/m) |
XXS |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 34 DN25 |
33.4×3,34(mm) x 2,5(kg/m) |
SCH40 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 34 DN25 |
33.4×4,55(mm) x 3,24(kg/m) |
SCH80 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 34 DN25 |
33.4×6,35(mm) x 4,24(kg/m) |
SCH160 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 34 DN25 |
33.4×9,09(mm) x 5,45(kg/m) |
XXS |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 42 DN32 |
42.2×3,56(mm) x 3,39(kg/m) |
SCH40 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 42 DN32 |
42.2×4,85(mm) x 4,47(kg/m) |
SCH80 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 42 DN32 |
42.2×6,35(mm) x 5,61(kg/m) |
SCH160 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 42 DN32 |
42.2×9,7(mm) x 7,77(kg/m) |
XXS |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 49 DN40 |
48.3×3,68(mm) x 4,05(kg/m) |
SCH40 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 49 DN40 |
48.3×5,08(mm) x 5,41(kg/m) |
SCH80 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 49 DN40 |
48.3×7,14(mm) x 7,25(kg/m) |
SCH160 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 49 DN40 |
48.3×10,15(mm) x 9,56(kg/m) |
XXS |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 60 DN50 |
60.3×3,91(mm) x 5,44(kg/m) |
SCH40 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 60 DN50 |
60.3×5,54(mm) x 7,48(kg/m) |
SCH80 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 60 DN50 |
60.3×8,74(mm) x 11,11(kg/m) |
SCH120 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 60 DN50 |
60.3×11,07(mm) x 13,44(kg/m) |
XXS |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 73 DN65 |
73×5,16(mm) x 8,63(kg/m) |
SCH40 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 73 DN65 |
73×7,01(mm) x 11,41(kg/m) |
SCH80 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 73 DN65 |
73×9,53(mm) x 14,92(kg/m) |
SCH160 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 73 DN65 |
73×14,02(mm) x 20,39(kg/m) |
XXS |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 73 DN65 |
76×4(mm) x 7,1(kg/m) |
18.000-25.000 |
|
Ống đúc phi 73 DN65 |
76×5,16(mm) x 9,01(kg/m) |
SCH40 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 73 DN65 |
76×7,01(mm) x 11,92(kg/m) |
SCH80 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 73 DN65 |
76×14,02(mm) x 21,42(kg/m) |
XXS |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 89 DN80 |
88.9×2,11(mm) x 4,51(kg/m) |
SCH5 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 89 DN80 |
88.9×3,05(mm) x 6,45(kg/m) |
SCH10 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 89 DN80 |
88.9×4(mm) x 8,48(kg/m) |
18.000-25.000 |
|
Ống đúc phi 89 DN80 |
88.9×5,49(mm) x 11,31(kg/m) |
SCH40 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 89 DN80 |
88.9×7,62(mm) x 15,23(kg/m) |
SCH80 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 89 DN80 |
88.9×11,13(mm) x 21,37(kg/m) |
SCH160 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 89 DN80 |
88.9×15,24(mm) x 27,68(kg/m) |
XXS |
18.000-25.000 |
Ống đúc DN90 phi 90 |
101.6×5,74(mm) x 13,56(kg/m) |
SCH40 |
18.000-25.000 |
Ống đúc DN90 phi 90 |
101.6×8,08(mm) x 18,67(kg/m) |
SCH80 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 114 DN100 |
114.3×4(mm) x 10,88(kg/m) |
18.000-25.000 |
|
Ống đúc phi 114 DN100 |
114.3×5(mm) x 13,47(kg/m) |
18.000-25.000 |
|
Ống đúc phi 114 DN100 |
114.3×6,02(mm) x 16,08(kg/m) |
SCH40 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 114 DN100 |
114.3×8,56(mm) x 22,32(kg/m) |
SCH80 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 114 DN100 |
114.3×11,1(mm) x 28,32(kg/m) |
SCH120 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 114 DN100 |
114.3×13,49(mm) x 33,54(kg/m) |
SCH160 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 141 DN125 |
141.3×5(mm) x 16,8(kg/m) |
18.000-25.000 |
|
Ống đúc phi 141 DN125 |
141.3×6,55(mm) x 21,77(kg/m) |
SCH40 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 141 DN125 |
141.3×9,53(mm) x 30,95(kg/m) |
SCH80 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 141 DN125 |
141.3×12,7(mm) x 40,3(kg/m) |
SCH120 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 141 DN125 |
141.3×15,88(mm) x 49,12(kg/m) |
SCH160 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 168 DN150 |
168.3×6,35(mm) x 25,35(kg/m) |
18.000-25.000 |
|
Ống đúc phi 168 DN150 |
168.3×7,11(mm) x 28,26(kg/m) |
SCH40 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 168 DN150 |
168.3×10,97(mm) x 42,56(kg/m) |
SCH80 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 168 DN150 |
168.3×14,27(mm) x 54,28(kg/m) |
SCH120 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 168 DN150 |
168.3×18,26(mm) x 67,56(kg/m) |
SCH160 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 219 DN200 |
219.1×6,35(mm) x 33,3(kg/m) |
SCH20 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 219 DN200 |
219.1×7,04(mm) x 36,8(kg/m) |
SCH30 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 219 DN200 |
219.1×8,18(mm) x 42,53(kg/m) |
SCH40 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 219 DN200 |
219.1×10,31(mm) x 53,08(kg/m) |
SCH60 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 219 DN200 |
219.1×12,7(mm) x 64,64(kg/m) |
SCH80 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 219 DN200 |
219.1×15,09(mm) x 75,93(kg/m) |
SCH100 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 219 DN200 |
219.1×18,26(mm) x 90,44(kg/m) |
SCH120 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 219 DN200 |
219.1×20,62(mm) x 100,92(kg/m) |
SCH140 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 219 DN200 |
219.1×23,01(mm) x 111,3(kg/m) |
SCH160 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 273 DN250 |
273.1×6,35(mm) x 41,77(kg/m) |
SCH20 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 273 DN250 |
273.1×7,8(mm) x 51,03(kg/m) |
SCH30 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 273 DN250 |
273.1×9,27(mm) x 60,31(kg/m) |
SCH40 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 273 DN250 |
273.1×12,7(mm) x 81,55(kg/m) |
SCH60 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 273 DN250 |
273.1×15,09(mm) x 96,03(kg/m) |
SCH80 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 273 DN250 |
273.1×18,26(mm) x 114,93(kg/m) |
SCH100 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 273 DN250 |
273.1×21,44(mm) x 133,1(kg/m) |
SCH120 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 273 DN250 |
273.1×25,4(mm) x 155,15(kg/m) |
SCH140 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 273 DN250 |
273.1×28,58(mm) x 172,36(kg/m) |
SCH160 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 324 DN300 |
323.9×6,35(mm) x 49,73(kg/m) |
SCH20 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 324 DN300 |
323.9×8,38(mm) x 65,2(kg/m) |
SCH30 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 324 DN300 |
323.9×9,53(mm) x 73,88(kg/m) |
STD |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 324 DN300 |
323.9×10,31(mm) x 79,73(kg/m) |
SCH40 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 324 DN300 |
323.9×12,7(mm) x 97,42(kg/m) |
SCH XS |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 324 DN300 |
323.9×14,27(mm) x 109(kg/m) |
SCH60 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 324 DN300 |
323.9×17,48(mm) x 132,1(kg/m) |
SCH80 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 324 DN300 |
323.9×21,44(mm) x 159,9(kg/m) |
SCH100 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 324 DN300 |
323.9×25,4(mm) x 187(kg/m) |
SCH120 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 324 DN300 |
323.9×25,58(mm) x 208,18(kg/m) |
SCH140 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 324 DN300 |
323.9×33,32(mm) x 238,8(kg/m) |
SCH160 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 356 DN350 |
355.6×6,35(mm) x 54,7(kg/m) |
SCH10 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 356 DN350 |
355.6×7,92(mm) x 67,92(kg/m) |
SCH20 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 356 DN350 |
355.6×9,53(mm) x 81,33(kg/m) |
SCH30 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 356 DN350 |
355.6×11,13(mm) x 94,55(kg/m) |
SCH40 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 356 DN350 |
355.6×15,09(mm) x 126,7(kg/m) |
SCH60 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 356 DN350 |
355.6×12,7(mm) x 107,4(kg/m) |
SCH XS |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 356 DN350 |
355.6×19,05(mm) x 158,1(kg/m) |
SCH80 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 356 DN350 |
355.6×23,83(mm) x 195(kg/m) |
SCH100 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 356 DN350 |
355.6×27,79(mm) x 224,7(kg/m) |
SCH120 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 356 DN350 |
355.6×31,75(mm) x 253,56(kg/m) |
SCH140 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 356 DN350 |
355.6×35,71(mm) x 281,7(kg/m) |
SCH160 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 406 DN400 |
406.4×6,35(mm) x 62,64(kg/m) |
SCH10 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 406 DN400 |
406.4×7,92(mm) x 77,89(kg/m) |
SCH20 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 406 DN400 |
406.4×9,53(mm) x 93,27(kg/m) |
STD / SCH30 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 406 DN400 |
406.4×12,7(mm) x 123,3(kg/m) |
XS/ SCH40 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 406 DN400 |
406.4×16,66(mm) x 160,1(kg/m) |
SCH60 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 406 DN400 |
406.4×21,44(mm) x 203,5(kg/m) |
SCH80 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 406 DN400 |
406.4×26,19(mm) x 245,6(kg/m) |
SCH100 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 406 DN400 |
406.4×30,96(mm) x 286,6(kg/m) |
SCH120 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 406 DN400 |
406.4×36,53(mm) x 333,19(kg/m) |
SCH140 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 406 DN400 |
406.4×40,49(mm) x 365,4(kg/m) |
SCH160 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 457 DN450 |
457.2×6,35(mm) x 70,57(kg/m) |
SCH10 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 457 DN450 |
457.2×7,92(mm) x 87,71(kg/m) |
SCH20 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 457 DN450 |
457.2×11,13(mm) x 122,4(kg/m) |
SCH30 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 457 DN450 |
457.2×9,53(mm) x 105,2(kg/m) |
STD |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 457 DN450 |
457.2×14,27(mm) x 155,85(kg/m) |
SCH40 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 457 DN450 |
457.2×19,05(mm) x 205,74(kg/m) |
SCH60 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 457 DN450 |
457.2×12,7(mm) x 139,2(kg/m) |
SCH XS |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 457 DN450 |
457.2×23,88(mm) x 254,6(kg/m) |
SCH80 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 457 DN450 |
457.2×29,36(mm) x 310,02(kg/m) |
SCH100 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 457 DN450 |
457.2×34,93(mm) x 363,6(kg/m) |
SCH120 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 457 DN450 |
457.2×39,67(mm) x 408,55(kg/m) |
SCH140 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 457 DN450 |
457.2×45,24(mm) x 459,4(kg/m) |
SCH160 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 508 DN500 |
508×6,35(mm) x 78,55(kg/m) |
SCH10 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 508 DN500 |
508×9,53(mm) x 117,2(kg/m) |
SCH20 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 508 DN500 |
508×12,7(mm) x 155,1(kg/m) |
SCH30 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 508 DN500 |
508×9,53(mm) x 117,2(kg/m) |
SCH40s |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 508 DN500 |
508×15,09(mm) x 183,46(kg/m) |
SCH40 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 508 DN500 |
508×20,62(mm) x 247,8(kg/m) |
SCH60 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 508 DN500 |
508×12,7(mm) x 155,1(kg/m) |
SCH XS |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 508 DN500 |
508×26,19(mm) x 311,2(kg/m) |
SCH80 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 508 DN500 |
508×32,54(mm) x 381,5(kg/m) |
SCH100 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 508 DN500 |
508×38,1(mm) x 441,5(kg/m) |
SCH120 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 508 DN500 |
508×44,45(mm) x 508,11(kg/m) |
SCH140 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 508 DN500 |
508×50,01(mm) x 564,8(kg/m) |
SCH160 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 610 DN600 |
609,6×6,35(mm) x 94,53(kg/m) |
SCH10 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 610 DN600 |
609,6×9,53(mm) x 141,12(kg/m) |
SCH20 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 610 DN600 |
609,6×14,27(mm) x 209,61(kg/m) |
SCH30 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 610 DN600 |
609,6×9,53(mm) x 141,12(kg/m) |
STD |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 610 DN600 |
609,6×17,48(mm) x 255,4(kg/m) |
SCH40 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 610 DN600 |
609,6×24,61(mm) x 355,3(kg/m) |
SCH60 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 610 DN600 |
609,6×12,7(mm) x 187,1(kg/m) |
SCH XS |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 610 DN600 |
609,6×30,96(mm) x 442,1(kg/m) |
SCH80 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 610 DN600 |
609,6×38,39(mm) x 547,7(kg/m) |
SCH100 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 610 DN600 |
609,6×46,02(mm) x 640(kg/m) |
SCH120 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 610 DN600 |
609,6×52,37(mm) x 720,2(kg/m) |
SCH140 |
18.000-25.000 |
Ống đúc phi 610 DN600 |
609,6×59,54(mm) x 808,2(kg/m) |
SCH160 |
18.000-25.000 |
ỐNG THÉP ĐÚC phi 21.3, phi 26.7, phi 33.4, phi 42.4, phi 48.3, phi 60.3, phi 73, phi 76, phi 88.9, phi 101.6, phi 114.3, phi 168.3, phi 219.1, phi 273.1, phi 323.9, phi 355.6, phi 406.4, phi 457.2, phi 508, phi 609
- Ống đúc mới 100%, chưa qua sử dụng.
- Thép ống đúc giá rẻ, cạnh tranh nhất thị trường.
ĐẶC ĐIỂM NỔI TRỘI CỦA THÉP ỐNG ĐÚC phi 21.3, phi 26.7, phi 33.4, phi 42.4, phi 48.3, phi 60.3, phi 73, phi 76, phi 88.9, phi 101.6, phi 114.3, phi 168.3, phi 219.1, phi 273.1, phi 323.9, phi 355.6, phi 406.4, phi 457.2, phi 508, phi 609
- Cán nóng: Ống thép đúc PHI 141.3 được sản xuất trên phương pháp ép đùn và rút phôi ra từ ống trong lò nung kim loại.
- Kéo nguội: Ống thép kéo nguội với độ chính xác cao và chất lượng bề mặt tốt.
- Ống đúc có độ chịu áp lực cao.
- Mật độ kim loại tương đối dày đặc nên thép ống đúc có độ ổn định rất cao.
ỨNG DỤNG THÉP ỐNG ĐÚC phi 21.3, phi 26.7, phi 33.4, phi 42.4, phi 48.3, phi 60.3, phi 73, phi 76, phi 88.9, phi 101.6, phi 114.3, phi 168.3, phi 219.1, phi 273.1, phi 323.9, phi 355.6, phi 406.4, phi 457.2, phi 508, phi 609
- Dùng cho nồi hơi áp suất cao, dùng dẫn dầu dẫn khí, dẫn hơi, dẫn nước thủy lợi. Ngoài ra còn được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực : Xăng dầu, hàng không, hàng hải, khí hóa lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, vận tải, cơ khí chế tạo
- Thép ống đúc PHI 141.3 còn được ứng dụng trong ngành điện như: Dùng làm ống bao, ống luồn dây điện, ống luồn cáp quang (do không có mối hàn phía trong), cơ điện lạnh.
Mọi thông tin về thép ống, thép ống đúc, thép ống hàn, thép ống mạ kẽm xin vui lòng liên hệ: 0937682789