Tags: Thep tam SS400

THÉP TẤM SS400 NHẬT BẢN JIS G3101

23 Thg8 , 2024
Mác thép nhãn hiệu: SS400 - Tiêu chuẩn: JIS G3101 Nhật Bản. Quy Cách: Tấm Thickness: 3 - 500 mm x Width: 2000 mm x Lenght: 6000...

GIÁ THÉP TẤM SS400/Q235B/A36/A572 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY

06 Thg7 , 2024
Độ dày thép tấm SS400/Q235B/A36/A572: 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 9ly, 10ly, 12ly, 14ly, 15ly, 16ly 18ly, 20ly, 25ly, 30ly, 35ly...

Giá thép tấm dày 12mm / 12ly

15 Thg7 , 2024
Hiện nay công ty TNHH ALPHA STEEL cung cấp thép tấm dày 12li, 12ly, 12mm với các mác thép tấm: 65ge-65g / thép tấm a515...

Thép tấm A36 Nhật Bản Hàn Quốc Trung Quốc 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY

22 Thg7 , 2024
Thép tấm ASTM A36 được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM, JIS G3101, SB410, 3010, EN, GOST, DIN có hàm lượng carbon thấp có khả...

Thép tấm SM490 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 30mm, 40mm, 50mm

20 Thg7 , 2024
Thép tấm SM490 (SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB), được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101. THÉP TẤM SM490 được phân vào thép tấm cường...

THÉP TẤM ASTM A36 POSCO 12/14/16/18/20/25/30mm

23 Thg7 , 2024
Thép tấm ASTM A36 POSCO, thép tấm EH36, thép tấm AH36, thép tấm DH36. MÁC THÉP A36 - SS400 - S235JR - Q235B - ST44-2 dày 6mm, 8mm...

Giá thép tấm SS400 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 25ly

21 Thg8 , 2024
+ Mác thép : Thép tấm cán nóng SS400
+ Chiều rộng : 1.5 – 2 mét. Chiều dài : 3 – 12 mét.
+ Độ dày : 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly...

THÉP TẤM CHỊU NHIỆT ASTM A516 A515 GR70 dày từ 6ly-50ly

08 Thg7 , 2024
THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A516 - A515 dày 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 24mm, 25mm, 26mm, 28mm, 30mm, 32mm, 34m, 35mm, 36mm...

Thép tấm a572 dày 210ly 220ly 230ly 240ly 250ly 260ly 270ly 280ly 290ly 300ly

13 Thg3 , 2024
Quy cách của thép tấm A572:
Độ dày: 3ly/mm - 300ly/mm
Chiều rộng: 1500mm - 2000mm
Chiều dài: 6000mm – 12000mm
Thép tấm A572 là thép...

THÉP TẤM S355J2+N

20 Thg7 , 2024
THÔNG TIN CƠ BẢN VỀ THÉP TẤM S355J2+N
Tên sản phẩm: Thép tấm S355
Mác Thép: S355J2+N
Tiêu chuẩn: EN 10025-2:2019...
0907315999