Thép tấm AH36 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY 35LY
Mác Thép: Thép tấm AH36, NK GR.A / ASTM A36M / Grade A; A36; BV-AH36, VL A36; DL A36
Tiêu chuẩn: ASTM
Đăng kiểm: ABS, NK-KA, BV-A, DNV...
Xuất xứ: Nhật Bản
Quy cách thép tấm ah36:
- Độ dày: 4mm – 120mm;
- Chiều rộng: 1.5m - 2m;
- Chiều dài: 6m - 12m.
THÉP TẤM ASTM AH36 ĐĂNG KIỂM ABS, NK-KA, BV-A, DNV NHẬT BẢN
Thép tấm AH36 là một loại vật liệu thép có đặc tính chịu áp lực tốt và khả năng chống ăn mòn xuất sắc, được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp đóng tàu và xây dựng cơ sở hạ tầng biển. Với khả năng chịu áp lực biển và kháng mài mòn, thép tấm AH36 đã được chứng minh là lựa chọn tối ưu cho các dự án biển động và yêu cầu tính bền và an toàn cao.
Ứng dụng: Thép tấm AH36 cho ngành hàng hải được sử dụng rộng rãi trong ngành đóng tàu, sửa chữa tàu, ngành dầu khí giàn khoan, đường ống dẫn dầu, bồn bể chứa xăng dầu, sản xuất container, cầu cảng, bến phà và các ứng dụng khác .....
Mác Thép: Thép tấm AH36, NK GR.A / ASTM A36M / Grade A; A36; BV-AH36, VL A36; DL A36
Tiêu chuẩn: ASTM
Đăng kiểm: ABS, NK-KA, BV-A, DNV...
Xuất xứ: Nhật Bản
Quy cách thép tấm ah36:
- Độ dày: 4mm – 120mm;
- Chiều rộng: 1.5m - 2m;
- Chiều dài: 6m - 12m.
BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM AH36 |
|||
STT |
Thép tấm đăng kiểm AH36/BV/ABS ( Nhật ) |
KG/Tấm |
|
1 |
6x2000x12000mm |
Tấm |
1130.4 |
2 |
8x2000x12000mm |
Tấm |
1507.2 |
3 |
10x2000x12000mm |
Tấm |
1884 |
4 |
12x2000x12000mm |
Tấm |
2260.8 |
5 |
14x2000x12000mm |
Tấm |
2637.6 |
6 |
16x2000x12000mm |
Tấm |
3014.4 |
7 |
18x2000x12000mm |
Tấm |
3391.2 |
8 |
20x2000x12000mm |
Tấm |
3768 |
9 |
22x2000x12000mm |
Tấm |
4144.8 |
10 |
24x2000x12000mm |
Tấm |
4521.6 |
11 |
25x2000x12000mm |
Tấm |
4710 |
12 |
26x2000x12000mm |
Tấm |
4898.4 |
13 |
28x2000x12000mm |
Tấm |
5275.2 |
14 |
30x2000x12000mm |
Tấm |
5652 |
15 |
32x2000x12000mm |
Tấm |
6028.8 |
16 |
35x2000x12000mm |
Tấm |
6594 |
18 |
38x2000x12000mm |
Tấm |
7159.2 |
19 |
40x2000x12000mm |
Tấm |
7536 |
20 |
45x2000x12000mm |
Tấm |
8478 |
21 |
50x2000x12000mm |
Tấm |
9420 |
22 |
55x2000x12000mm |
Tấm |
10362 |
23 |
60x2000x12000mm |
Tấm |
11304 |
25 |
70x2000x6000mm |
Tấm |
13188 |
27 |
80x2000x6000mm |
Tấm |
15072 |
29 |
90x2000x6000mm |
Tấm |
16956 |
30 |
100x2000x6000mm |
Tấm |
18840 |
* Thành phần hóa học thép tấm ah36
Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Als |
Ti |
Cr |
Mo |
Ni |
Cu |
Nb |
V |
Max |
Max |
Min |
Max |
Max |
Min |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
|||
AH36 |
0.18 |
0.10/0.50 |
0.90/1.60 |
0.035 |
0.035 |
0.015 |
0.02 |
0.2 |
0.08 |
0.4 |
0.35 |
0.02/0.05 |
0.05/0.10 |
* Tính cơ lý thép tấm ah36
Tính cơ lý thép tấm ah36 |
AH36 |
DH36 |
EH36 |
Sức mạnh bền kéo (KSI) |
71-90 |
71-90 |
71-90 |
Sức mạnh bền kéo (MPa) |
490-620 |
490-620 |
490-620 |
Năng suất Point (KSI) |
51 |
51 |
51 |
Năng suất Point (MPa) |
355 |
355 |
355 |
Kéo dài trong 200mm (%) |
19 |
19 |
19 |
Kéo dài trong 50mm (%) |
22 |
22 |
22 |
Charpy V-Notch Kiểm tra nhiệt độ |
0 ° C |
-20 ° C |
-40 ° |
Lưu ý về thép tấm AH36:
► Dung sai ± 2 % theo quy định.
► Giao dịch trên phương tiện mua.
► Hàng hóa đều có chứng chỉ chất lượng, xuất xứ.
► Giá thép tấm AH36 có thể thay đổi tùy chọn số lượng cần mua và thị trường xuất khẩu
► Khách hàng có nhu cầu liên hệ phòng kinh doanh để xác định số lượng hàng tồn kho trước khi mua. Số điện thoại: 0937682789–0907315999
Ngoài ra công ty chúng tôi còn cung cấp rất nhiều loại thép khác nhau có giá thành rẻ: Thép tấm AH32 – DH32 – EH32 – AH36 – DH36 – EH36 – AH40 – DH40 – EH40 thép tấm A515, EH36, S45C, A516, A572, 65GE, A709, Q345B, SS400, S235, S355, S255, Q235, .. . THÉP HỘP, THÉP ỐNG, THÉP HÌNH... mọi thông tin xin quý khách hàng liên hệ hotline: 0937682789 / 0907315999