Thép hộp dày 2ly, 2.5ly, 3ly, 3.2ly, 3.5ly, 4ly, 4.5ly, 5ly, 6ly, 8ly, 9ly, 10ly, 12ly
Thép hộp là loạt thép có kết cấu rỗng bên trong, loại thép này từ lâu đã được ứng dụng khá phổ biến tại các quốc gia có ngành công nghiệp phát triển như Mỹ, Anh, Pháp...Thép hộp được chia thành nhiều hình dạng ống khác nhau như thép hộp vuông, thép hộp hình chữ nhật....Ưu điểm của thép hộp là có độ bền cao, khả năng chịu áp lực vô cùng tốt, bởi vậy đối với những công trình yêu cầu cần những sản phẩm thép có khả năng chịu áp lực lớn thì thép hộp là sản phẩm lý tưởng nhất.
Mác thép THÉP HỘP: A36, A572 Gr.50 - Gr.70, A500 Gr.B - Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490...
THÉP HỘP VUÔNG ĐEN - THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN - THÉP HỘP ĐEN
Ứng dụng Thép hộp vuông - thép hộp chữ nhật: được sử dụng rộng rãi trong nghành xây dựng điện công nghiệp , công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, cầu cảng, ô tô, vận chuyển dầu khí chất lỏng, giao thông vận tải
BẢNG QUY CÁCH SẢN PHẨM THÉP HỘP CHỮ NHẬT SS400 / A36 / Q235 / Q345 / A500
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
QUY CÁCH |
ĐƠN VỊ TÍNH |
KG/CÂY |
Thép Hộp Chữ Nhật SS400 / A36 / Q235 / Q345 / A500 |
||||
1 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
50 x 100 x 3 |
Cây |
41,5 |
2 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
50 x 100 x 4 |
Cây |
55,0 |
3 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
50 x 100 x 5 |
Cây |
68,3 |
4 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
50 x 100 x 6 |
Cây |
81,4 |
5 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
50 x 100 x 8 |
Cây |
107,0 |
6 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
50 x 100 x 10 |
Cây |
131,9 |
7 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
60 x 120 x 3 |
Cây |
50,0 |
8 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
60 x 120 x 4 |
Cây |
66,3 |
9 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
60 x 120 x 5 |
Cây |
82,4 |
10 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
60 x 120 x 6 |
Cây |
98,3 |
11 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
60 x 120 x 8 |
Cây |
129,6 |
12 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
60 x 120 x 10 |
Cây |
160,1 |
13 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
75 x 150 x 3 |
Cây |
62,7 |
14 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
75 x 150 x 4 |
Cây |
83,3 |
15 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
75 x 150 x 5 |
Cây |
103,6 |
16 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
75 x 150 x 6 |
Cây |
123,8 |
17 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
75 x 150 x 8 |
Cây |
163,5 |
18 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
75 x 150 x 10 |
Cây |
202,5 |
19 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
80 x 120 x 3 |
Cây |
55,7 |
20 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
80 x 120 x 4 |
Cây |
73,9 |
21 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
80 x 120 x 5 |
Cây |
91,8 |
22 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
80 x 120 x 6 |
Cây |
109,6 |
23 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
80 x 120 x 8 |
Cây |
144,7 |
24 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
80 x 120 x 10 |
Cây |
179,0 |
25 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
100 x 200 x 3 |
Cây |
83,9 |
26 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
100 x 200 x 4 |
Cây |
111,5 |
27 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
100 x 200 x 5 |
Cây |
138,9 |
28 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
100 x 200 x 6 |
Cây |
166,2 |
29 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
100 x 200 x 8 |
Cây |
220,1 |
30 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
100 x 200 x 10 |
Cây |
273,2 |
31 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
100 x 200 x 12 |
Cây |
325,6 |
32 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
150 x 200 x 5 |
Cây |
162,5 |
33 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
150 x 200 x 6 |
Cây |
194,4 |
34 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
150 x 200 x 8 |
Cây |
257,7 |
35 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
150 x 200 x 10 |
Cây |
320,3 |
36 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
150 x 200 x 12 |
Cây |
382,1 |
37 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
150 x 250 x 5 |
Cây |
186,0 |
38 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
150 x 250 x 6 |
Cây |
222,7 |
39 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
150 x 250 x 8 |
Cây |
295,4 |
40 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
150 x 250 x 10 |
Cây |
367,4 |
41 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
150 x 250 x 12 |
Cây |
438,6 |
42 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
150 x 250 x 14 |
Cây |
509,1 |
43 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
150 x 250 x 16 |
Cây |
578,8 |
44 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
150 x 300 x 5 |
Cây |
209,6 |
45 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
150 x 300 x 6 |
Cây |
250,9 |
46 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
150 x 300 x 8 |
Cây |
333,1 |
47 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
150 x 300 x 10 |
Cây |
414,5 |
48 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
150 x 300 x 12 |
Cây |
495,1 |
49 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
150 x 300 x 14 |
Cây |
575,0 |
50 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
150 x 300 x 16 |
Cây |
654,1 |
51 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
200 x 300 x 5 |
Cây |
233,1 |
52 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
200 x 300 x 6 |
Cây |
279,2 |
53 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
200 x 300 x 8 |
Cây |
370,8 |
54 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
200 x 300 x 10 |
Cây |
461,6 |
55 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
200 x 300 x 12 |
Cây |
551,6 |
56 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
200 x 300 x 14 |
Cây |
640,9 |
57 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
200 x 300 x 16 |
Cây |
729,5 |
58 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
200 x 400 x 5 |
Cây |
280,2 |
59 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
200 x 400 x 6 |
Cây |
335,7 |
60 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
200 x 400 x 8 |
Cây |
446,1 |
61 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
200 x 400 x 10 |
Cây |
555,8 |
62 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
200 x 400 x 12 |
Cây |
664,7 |
63 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
200 x 400 x 14 |
Cây |
772,8 |
64 |
Thép Hộp Chữ Nhật |
200 x 400 x 16 |
Cây |
880,2 |
BẢNG QUY CÁCH SẢN PHẨM THÉP HỘP VUÔNG SS400 / A36 / Q235 / Q345 / A500
STT |
Tên Sản Phẩm |
Quy Các Sản Phẩm |
Đơn Vị Tính |
Kg / cây |
||
Thép Hộp Vuông Nhập Khẩu SS400 / A36 / Q235 / Q345 / A500 |
||||||
1 |
Thép hộp Vuông |
50 x 50 x 3 x 6000 mm |
cây |
26,6 |
||
2 |
Thép hộp Vuông |
50 x 50 x 4 x 6000 mm |
cây |
34,7 |
||
3 |
Thép hộp Vuông |
50 x 50 x 5 x 6000 mm |
cây |
42,4 |
||
4 |
Thép hộp Vuông |
50 x 50 x 6 x 6000 mm |
cây |
49,7 |
||
5 |
Thép hộp Vuông |
50 x 50 x 8 x 6000 mm |
cây |
63,3 |
||
6 |
Thép hộp Vuông |
60 x 60 x 3 x 6000 mm |
cây |
32,2 |
||
7 |
Thép hộp Vuông |
60 x 60 x 4 x 6000 mm |
cây |
42,2 |
||
8 |
Thép hộp Vuông |
60 x 60 x 5 x 6000 mm |
cây |
51,8 |
||
9 |
Thép hộp Vuông |
60 x 60 x 6 x 6000 mm |
cây |
61,0 |
||
10 |
Thép hộp Vuông |
60 x 60 x 8 x 6000 mm |
cây |
78,4 |
||
11 |
Thép hộp Vuông |
70 x 70 x 3 x 6000 mm |
cây |
37,9 |
||
12 |
Thép hộp Vuông |
70 x 70 x 4 x 6000 mm |
cây |
49,7 |
||
13 |
Thép hộp Vuông |
70 x 70 x 5 x 6000 mm |
cây |
61,2 |
||
14 |
Thép hộp Vuông |
70 x 70 x 6 x 6000 mm |
cây |
72,3 |
||
15 |
Thép hộp Vuông |
70 x 70 x 8 x 6000 mm |
cây |
93,4 |
||
16 |
Thép hộp Vuông |
75 x 75 x 3 x 6000 mm |
cây |
40,7 |
||
17 |
Thép hộp Vuông |
75 x 75 x 4 x 6000 mm |
cây |
53,5 |
||
18 |
Thép hộp Vuông |
75 x 75 x 5 x 6000 mm |
cây |
65,9 |
||
19 |
Thép hộp Vuông |
75 x 75 x 6 x 6000 mm |
cây |
78,0 |
||
20 |
Thép hộp Vuông |
75 x 75 x 8 x 6000 mm |
cây |
101,0 |
||
21 |
Thép hộp Vuông |
75 x 75 x 10 x 6000 mm |
cây |
122,5 |
||
22 |
Thép hộp Vuông |
80 x 80 x 3 x 6000 mm |
cây |
43,5 |
||
23 |
Thép hộp Vuông |
80 x 80 x 4 x 6000 mm |
cây |
57,3 |
||
24 |
Thép hộp Vuông |
80 x 80 x 5 x 6000 mm |
cây |
70,7 |
||
25 |
Thép hộp Vuông |
80 x 80 x 6 x 6000 mm |
cây |
83,6 |
||
26 |
Thép hộp Vuông |
80 x 80 x 8 x 6000 mm |
cây |
108,5 |
||
27 |
Thép hộp Vuông |
80 x 80 x 10 x 6000 mm |
cây |
131,9 |
||
25 |
Thép hộp Vuông |
90 x 90 x 3 x 6000 mm |
cây |
49,2 |
||
26 |
Thép hộp Vuông |
90 x 90 x 4 x 6000 mm |
cây |
64,8 |
||
27 |
Thép hộp Vuông |
90 x 90 x 5 x 6000 mm |
cây |
80,1 |
||
28 |
Thép hộp Vuông |
90 x 90 x 6 x 6000 mm |
cây |
95,0 |
||
29 |
Thép hộp Vuông |
90 x 90 x 8 x 6000 mm |
cây |
123,6 |
||
30 |
Thép hộp Vuông |
90 x 90 x 10 x 6000 mm |
cây |
150,7 |
||
31 |
Thép hộp Vuông |
100 x 100 x 3 x 6000 mm |
cây |
54,8 |
||
32 |
Thép hộp Vuông |
100 x 100 x 4 x 6000 mm |
cây |
72,3 |
||
33 |
Thép hộp Vuông |
100 x 100 x 5 x 6000 mm |
cây |
89,5 |
||
34 |
Thép hộp Vuông |
100 x 100 x 6 x 6000 mm |
cây |
106,3 |
||
35 |
Thép hộp Vuông |
100 x 100 x 8 x 6000 mm |
cây |
138,7 |
||
36 |
Thép hộp Vuông |
100 x 100 x 10 x 6000 mm |
cây |
169,6 |
||
37 |
Thép hộp Vuông |
100 x 100 x 12 x 6000 mm |
cây |
199,0 |
||
38 |
Thép hộp Vuông |
120 x 120 x 4 x 6000 mm |
cây |
87,4 |
||
39 |
Thép hộp Vuông |
120 x 120 x 5 x 6000 mm |
cây |
108,3 |
||
40 |
Thép hộp Vuông |
120 x 120 x 6 x 6000 mm |
cây |
128,9 |
||
41 |
Thép hộp Vuông |
120 x 120 x 8 x 6000 mm |
cây |
168,8 |
||
42 |
Thép hộp Vuông |
120 x 120 x 10 x 6000 mm |
cây |
207,2 |
||
43 |
Thép hộp Vuông |
120 x 120 x 12 x 6000 mm |
cây |
244,2 |
||
44 |
Thép hộp Vuông |
140 x 140 x 4 x 6000 mm |
cây |
102,5 |
||
45 |
Thép hộp Vuông |
140 x 140 x 5 x 6000 mm |
cây |
127,2 |
||
46 |
Thép hộp Vuông |
140 x 140 x 6 x 6000 mm |
cây |
151,5 |
||
47 |
Thép hộp Vuông |
140 x 140 x 8 x 6000 mm |
cây |
199,0 |
||
48 |
Thép hộp Vuông |
140 x 140 x 10 x 6000 mm |
cây |
244,9 |
||
49 |
Thép hộp Vuông |
140 x 140 x 12 x 6000 mm |
cây |
289,4 |
||
50 |
Thép hộp Vuông |
150 x 150 x 3 x 6000 mm |
cây |
83,1 |
||
51 |
Thép hộp Vuông |
150 x 150 x 4 x 6000 mm |
cây |
110,0 |
||
52 |
Thép hộp Vuông |
150 x 150 x 5 x 6000 mm |
cây |
136,6 |
||
53 |
Thép hộp Vuông |
150 x 150 x 6 x 6000 mm |
cây |
162,8 |
||
54 |
Thép hộp Vuông |
150 x 150 x 8 x 6000 mm |
cây |
214,0 |
||
55 |
Thép hộp Vuông |
150 x 150 x 10 x 6000 mm |
cây |
263,8 |
||
56 |
Thép hộp Vuông |
150 x 150 x 12 x 6000 mm |
cây |
312,0 |
||
57 |
Thép hộp Vuông |
160 x 160 x 4 x 6000 mm |
cây |
117,6 |
||
58 |
Thép hộp Vuông |
160 x 160 x 5 x 6000 mm |
cây |
146,0 |
||
59 |
Thép hộp Vuông |
160 x 160 x 6 x 6000 mm |
cây |
174,1 |
||
60 |
Thép hộp Vuông |
160 x 160 x 8 x 6000 mm |
cây |
229,1 |
||
61 |
Thép hộp Vuông |
160 x 160 x 10 x 6000 mm |
cây |
282,6 |
||
62 |
Thép hộp Vuông |
160 x 160 x 12 x 6000 mm |
cây |
334,6 |
||
63 |
Thép hộp Vuông |
180 x 180 x 5 x 6000 mm |
cây |
164,9 |
||
64 |
Thép hộp Vuông |
180 x 180 x 6 x 6000 mm |
cây |
196,7 |
||
65 |
Thép hộp Vuông |
180 x 180 x 8 x 6000 mm |
cây |
259,2 |
||
66 |
Thép hộp Vuông |
180 x 180 x 10 x 6000 mm |
cây |
320,3 |
||
67 |
Thép hộp Vuông |
180 x 180 x 12 x 6000 mm |
cây |
379,8 |
||
68 |
Thép hộp Vuông |
180 x 180 x 14 x 6000 mm |
cây |
437,8 |
||
69 |
Thép hộp Vuông |
200 x 200 x 4 x 6000 mm |
cây |
147,7 |
||
70 |
Thép hộp Vuông |
200 x 200 x 5 x 6000 mm |
cây |
183,7 |
||
71 |
Thép hộp Vuông |
200 x 200 x 6 x 6000 mm |
cây |
219,3 |
||
72 |
Thép hộp Vuông |
200 x 200 x 8 x 6000 mm |
cây |
289,4 |
||
73 |
Thép hộp Vuông |
200 x 200 x 10 x 6000 mm |
cây |
358,0 |
||
74 |
Thép hộp Vuông |
200 x 200 x 12 x 6000 mm |
cây |
425,0 |
||
75 |
Thép hộp Vuông |
200 x 200 x 14 x 6000 mm |
cây |
490,6 |
||
76 |
Thép hộp Vuông |
200 x 200 x 16 x 6000 mm |
cây |
554,6 |
||
77 |
Thép hộp Vuông |
250 x 250 x 5 x 6000 mm |
cây |
230,8 |
||
78 |
Thép hộp Vuông |
250 x 250 x 6 x 6000 mm |
cây |
275,8 |
||
79 |
Thép hộp Vuông |
250 x 250 x 8 x 6000 mm |
cây |
364,7 |
||
80 |
Thép hộp Vuông |
250 x 250 x 10 x 6000 mm |
cây |
452,2 |
||
81 |
Thép hộp Vuông |
250 x 250 x 12 x 6000 mm |
cây |
538,1 |
||
82 |
Thép hộp Vuông |
250 x 250 x 14 x 6000 mm |
cây |
622,5 |
||
83 |
Thép hộp Vuông |
250 x 250 x 16 x 6000 mm |
cây |
705,4 |
||
84 |
Thép hộp Vuông |
300 x 300 x 5 x 6000 mm |
cây |
277,9 |
||
85 |
Thép hộp Vuông |
300 x 300 x 6 x 6000 mm |
cây |
332,3 |
||
86 |
Thép hộp Vuông |
300 x 300 x 8 x 6000 mm |
cây |
440,1 |
||
87 |
Thép hộp Vuông |
300 x 300 x 10 x 6000 mm |
cây |
546,4 |
||
88 |
Thép hộp Vuông |
300 x 300 x 12 x 6000 mm |
cây |
651,1 |
||
89 |
Thép hộp Vuông |
300 x 300 x 14 x 6000 mm |
cây |
754,4 |
||
90 |
Thép hộp Vuông |
300 x 300 x 16 x 6000 mm |
cây |
856,1 |
Thép hộp vuông đen, mạ kẽm: Vuông 30×30, vuông 40×40,vuông 50×50, vuông 60×60, vuông 75×75, vuông 80×80, vuông 90×90, vuông 100×100, vuông 120×120, vuông 125×125, vuông 150×150,vuông 175×175, vuông 180×180, vuông 200×200, hộp vuông 300×300
Thép hộp chữ nhật đen, mạ kẽm : thép hộp 200x400, thép hộp 250x350, thép hộp 350x150,thép hộp 300x200, thép hộp 300x150, thép hộp 200x300, thép hộp 250x150, thép hộp 100x200, thép hộp 100x150, thép hộp 75x150, thép hộp 75x125, thép hộp 80x120, thép hộp 50x100, thép hộp 30x60, thép hộp 40x80, thép hộp 60x120, thép hộp 25x50, thép hộp 20x40, thép hộp 175x125.
Xuất xứ: Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam - Đài Loan - Nga
Độ dày : 2.5mm - 16mm
Chu Vi : 10mm - 300mm
Chiều dài : 6000mm
Thép hộp hiện tại là loại nguyên vật liệu được nhiều các nhà thầu quan tâm và sử dụng, đặc biệt là dòng thép hộp đen. Sản phẩm này với nhiều những ưu điểm và các tính năng vượt trội sẽ mang đến độ bền chắc nhất cho công trình của quý khách.
► Ưu điểm của thép hộp
Thép hộp được ứng dụng ở nhiều những công trình khác nhau, bởi những ưu điểm như sau:
- Chi phí sản xuất thấp: Nguyên vật liệu để làm nên sản phẩm thép hộp thường là những nguyên liệu dễ tìm kiếm, đơn giản và giá thành rẻ. Bởi vậy nên sản phẩm thép hộp thường có chi phí rẻ hơn so với các loại thép khác.Sử dụng thép hộp sẽ giúp tiết kiệm được chi phí xây dựng công trình cho quý khách hàng.
- Tuổi thọ cao: Tuy được cấu thành từ những nguyên liệu giá rẻ nhưng ngược lại thép hộp lại có tuổi thọ rất cao. Đặc biệt đối với dòng sản phẩm thép hộp mạ kẽm thì độ bền còn được nhân lên rất nhiều lần. Với khả năng chống bào mòn, không bị gỉ sét nên tuổi thọ của các sản phẩm thường là từ 60 đến 70 năm tùy từng khu vực xây dựng.
- Dễ kiểm tra: Quý khách hàng rất đơn giản để nhìn thấy được những mối bằng mắt thường ở trên thân của thép ống, bởi vậy nếu xảy ra các vẫn đề ở các mối thì các kỹ sư cũng đơn giản hơn trong việc khắc phục và sử chữa.
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm thép hộp xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Hotline: 0907 315 999 - 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH)
Điện thoại: (0274) 3792666 Fax: (0274) 3729 333