THÉP HỘP VUÔNG 70X70, 150X150, 180X180, 200X200, 250X250, 300X300MM

THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X150, 150X200, 150X250, 75X150MM

Thép hộp dày 2ly,  2.5ly, 3ly, 3.2ly, 3.5ly, 4ly, 4.5ly, 5ly, 6ly, 8ly, 9ly, 10ly, 12ly

Thép hộp là loạt thép có kết cấu rỗng bên trong, loại thép này từ lâu đã được ứng dụng khá phổ biến tại các quốc gia có ngành công nghiệp phát triển như Mỹ, Anh, Pháp...Thép hộp được chia thành nhiều hình dạng ống khác nhau như thép hộp vuông, thép hộp hình chữ nhật....Ưu điểm của thép hộp là có độ bền cao, khả năng chịu áp lực vô cùng tốt, bởi vậy đối với những công trình yêu cầu cần những sản phẩm thép có khả năng chịu áp lực lớn thì thép hộp là sản phẩm lý tưởng nhất.

Mác thép THÉP HỘP: A36, A572 Gr.50 - Gr.70, A500 Gr.B - Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490...

THÉP HỘP VUÔNG ĐEN - THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN - THÉP HỘP ĐEN

Ứng dụng Thép hộp vuông - thép hộp chữ nhật: được sử dụng rộng rãi trong nghành xây dựng điện công nghiệp , công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, cầu cảng, ô tô, vận chuyển dầu khí chất lỏng, giao thông vận tải

BẢNG QUY CÁCH SẢN PHẨM THÉP HỘP CHỮ NHẬT SS400 / A36 / Q235 / Q345 / A500

STT

TÊN SẢN PHẨM

QUY CÁCH

ĐƠN VỊ TÍNH

KG/CÂY

 

Thép Hộp Chữ Nhật SS400 / A36 / Q235 / Q345 / A500

1

Thép Hộp Chữ Nhật

50 x 100 x 3

Cây

41,5

2

Thép Hộp Chữ Nhật

50 x 100 x 4

Cây

55,0

3

Thép Hộp Chữ Nhật

50 x 100 x 5

Cây

68,3

4

Thép Hộp Chữ Nhật

50 x 100 x 6

Cây

81,4

5

Thép Hộp Chữ Nhật

50 x 100 x 8

Cây

107,0

6

Thép Hộp Chữ Nhật

50 x 100 x 10

Cây

131,9

7

Thép Hộp Chữ Nhật

60 x 120 x 3

Cây

50,0

8

Thép Hộp Chữ Nhật

60 x 120 x 4

Cây

66,3

9

Thép Hộp Chữ Nhật

60 x 120 x 5

Cây

82,4

10

Thép Hộp Chữ Nhật

60 x 120 x 6

Cây

98,3

11

Thép Hộp Chữ Nhật

60 x 120 x 8

Cây

129,6

12

Thép Hộp Chữ Nhật

60 x 120 x 10

Cây

160,1

13

Thép Hộp Chữ Nhật

75 x 150 x 3

Cây

62,7

14

Thép Hộp Chữ Nhật

75 x 150 x 4

Cây

83,3

15

Thép Hộp Chữ Nhật

75 x 150 x 5

Cây

103,6

16

Thép Hộp Chữ Nhật

75 x 150 x 6

Cây

123,8

17

Thép Hộp Chữ Nhật

75 x 150 x 8

Cây

163,5

18

Thép Hộp Chữ Nhật

75 x 150 x 10

Cây

202,5

19

Thép Hộp Chữ Nhật

80 x 120 x 3

Cây

55,7

20

Thép Hộp Chữ Nhật

80 x 120 x 4

Cây

73,9

21

Thép Hộp Chữ Nhật

80 x 120 x 5

Cây

91,8

22

Thép Hộp Chữ Nhật

80 x 120 x 6

Cây

109,6

23

Thép Hộp Chữ Nhật

80 x 120 x 8

Cây

144,7

24

Thép Hộp Chữ Nhật

80 x 120 x 10

Cây

179,0

25

Thép Hộp Chữ Nhật

100 x 200 x 3

Cây

83,9

26

Thép Hộp Chữ Nhật

100 x 200 x 4

Cây

111,5

27

Thép Hộp Chữ Nhật

100 x 200 x 5

Cây

138,9

28

Thép Hộp Chữ Nhật

100 x 200 x 6

Cây

166,2

29

Thép Hộp Chữ Nhật

100 x 200 x 8

Cây

220,1

30

Thép Hộp Chữ Nhật

100 x 200 x 10

Cây

273,2

31

Thép Hộp Chữ Nhật

100 x 200 x 12

Cây

325,6

32

Thép Hộp Chữ Nhật

150 x 200 x 5

Cây

162,5

33

Thép Hộp Chữ Nhật

150 x 200 x 6

Cây

194,4

34

Thép Hộp Chữ Nhật

150 x 200 x 8

Cây

257,7

35

Thép Hộp Chữ Nhật

150 x 200 x 10

Cây

320,3

36

Thép Hộp Chữ Nhật

150 x 200 x 12

Cây

382,1

37

Thép Hộp Chữ Nhật

150 x 250 x 5

Cây

186,0

38

Thép Hộp Chữ Nhật

150 x 250 x 6

Cây

222,7

39

Thép Hộp Chữ Nhật

150 x 250 x 8

Cây

295,4

40

Thép Hộp Chữ Nhật

150 x 250 x 10

Cây

367,4

41

Thép Hộp Chữ Nhật

150 x 250 x 12

Cây

438,6

42

Thép Hộp Chữ Nhật

150 x 250 x 14

Cây

509,1

43

Thép Hộp Chữ Nhật

150 x 250 x 16

Cây

578,8

44

Thép Hộp Chữ Nhật

150 x 300 x 5

Cây

209,6

45

Thép Hộp Chữ Nhật

150 x 300 x 6

Cây

250,9

46

Thép Hộp Chữ Nhật

150 x 300 x 8

Cây

333,1

47

Thép Hộp Chữ Nhật

150 x 300 x 10

Cây

414,5

48

Thép Hộp Chữ Nhật

150 x 300 x 12

Cây

495,1

49

Thép Hộp Chữ Nhật

150 x 300 x 14

Cây

575,0

50

Thép Hộp Chữ Nhật

150 x 300 x 16

Cây

654,1

51

Thép Hộp Chữ Nhật

200 x 300 x 5

Cây

233,1

52

Thép Hộp Chữ Nhật

200 x 300 x 6

Cây

279,2

53

Thép Hộp Chữ Nhật

200 x 300 x 8

Cây

370,8

54

Thép Hộp Chữ Nhật

200 x 300 x 10

Cây

461,6

55

Thép Hộp Chữ Nhật

200 x 300 x 12

Cây

551,6

56

Thép Hộp Chữ Nhật

200 x 300 x 14

Cây

640,9

57

Thép Hộp Chữ Nhật

200 x 300 x 16

Cây

729,5

58

Thép Hộp Chữ Nhật

200 x 400 x 5

Cây

280,2

59

Thép Hộp Chữ Nhật

200 x 400 x 6

Cây

335,7

60

Thép Hộp Chữ Nhật

200 x 400 x 8

Cây

446,1

61

Thép Hộp Chữ Nhật

200 x 400 x 10

Cây

555,8

62

Thép Hộp Chữ Nhật

200 x 400 x 12

Cây

664,7

63

Thép Hộp Chữ Nhật

200 x 400 x 14

Cây

772,8

64

Thép Hộp Chữ Nhật

200 x 400 x 16

Cây

880,2

BẢNG QUY CÁCH SẢN PHẨM THÉP HỘP VUÔNG SS400 / A36 / Q235 / Q345 / A500

STT

Tên Sản Phẩm

Quy Các Sản Phẩm

Đơn Vị Tính

Kg / cây

 

Thép Hộp Vuông Nhập Khẩu SS400 / A36 / Q235 / Q345 / A500

1

Thép hộp Vuông

50 x 50 x 3 x 6000 mm

cây

26,6

2

Thép hộp Vuông

50 x 50 x 4 x 6000 mm

cây

34,7

3

Thép hộp Vuông

50 x 50 x 5 x 6000 mm

cây

42,4

4

Thép hộp Vuông

50 x 50 x 6 x 6000 mm

cây

49,7

5

Thép hộp Vuông

50 x 50 x 8 x 6000 mm

cây

63,3

6

Thép hộp Vuông

60 x 60 x 3 x 6000 mm

cây

32,2

7

Thép hộp Vuông

60 x 60 x 4 x 6000 mm

cây

42,2

8

Thép hộp Vuông

60 x 60 x 5 x 6000 mm

cây

51,8

9

Thép hộp Vuông

60 x 60 x 6 x 6000 mm

cây

61,0

10

Thép hộp Vuông

60 x 60 x 8 x 6000 mm

cây

78,4

11

Thép hộp Vuông

70 x 70 x 3 x 6000 mm

cây

37,9

12

Thép hộp Vuông

70 x 70 x 4 x 6000 mm

cây

49,7

13

Thép hộp Vuông

70 x 70 x 5 x 6000 mm

cây

61,2

14

Thép hộp Vuông

70 x 70 x 6 x 6000 mm

cây

72,3

15

Thép hộp Vuông

70 x 70 x 8 x 6000 mm

cây

93,4

16

Thép hộp Vuông

75 x 75 x 3 x 6000 mm

cây

40,7

17

Thép hộp Vuông

75 x 75 x 4 x 6000 mm

cây

53,5

18

Thép hộp Vuông

75 x 75 x 5 x 6000 mm

cây

65,9

19

Thép hộp Vuông

75 x 75 x 6 x 6000 mm

cây

78,0

20

Thép hộp Vuông

75 x 75 x 8 x 6000 mm

cây

101,0

21

Thép hộp Vuông

 75 x 75 x 10 x 6000 mm

cây

122,5

22

Thép hộp Vuông

80 x 80 x 3 x 6000 mm

cây

43,5

23

Thép hộp Vuông

80 x 80 x 4 x 6000 mm

cây

57,3

24

Thép hộp Vuông

80 x 80 x 5 x 6000 mm

cây

70,7

25

Thép hộp Vuông

80 x 80 x 6 x 6000 mm

cây

83,6

26

Thép hộp Vuông

80 x 80 x 8 x 6000 mm

cây

108,5

27

Thép hộp Vuông

80 x 80 x 10 x 6000 mm

cây

131,9

25

Thép hộp Vuông

90 x 90 x 3 x 6000 mm

cây

49,2

26

Thép hộp Vuông

90 x 90 x 4 x 6000 mm

cây

64,8

27

Thép hộp Vuông

90 x 90 x 5 x 6000 mm

cây

80,1

28

Thép hộp Vuông

90 x 90 x 6 x 6000 mm

cây

95,0

29

Thép hộp Vuông

90 x 90 x 8 x 6000 mm

cây

123,6

30

Thép hộp Vuông

90 x 90 x 10 x 6000 mm

cây

150,7

31

Thép hộp Vuông

100 x 100 x 3 x 6000 mm

cây

54,8

32

Thép hộp Vuông

100 x 100 x 4 x 6000 mm

cây

72,3

33

Thép hộp Vuông

100 x 100 x 5 x 6000 mm

cây

89,5

34

Thép hộp Vuông

100 x 100 x 6 x 6000 mm

cây

106,3

35

Thép hộp Vuông

100 x 100 x 8 x 6000 mm

cây

138,7

36

Thép hộp Vuông

100 x 100 x 10 x 6000 mm

cây

169,6

37

Thép hộp Vuông

100 x 100 x 12 x 6000 mm

cây

199,0

38

Thép hộp Vuông

120 x 120 x 4 x 6000 mm

cây

87,4

39

Thép hộp Vuông

120 x 120 x 5 x 6000 mm

cây

108,3

40

Thép hộp Vuông

120 x 120 x 6 x 6000 mm

cây

128,9

41

Thép hộp Vuông

120 x 120 x 8 x 6000 mm

cây

168,8

42

Thép hộp Vuông

120 x 120 x 10 x 6000 mm

cây

207,2

43

Thép hộp Vuông

120 x 120 x 12 x 6000 mm

cây

244,2

44

Thép hộp Vuông

140 x 140 x 4 x 6000 mm

cây

102,5

45

Thép hộp Vuông

140 x 140 x 5 x 6000 mm

cây

127,2

46

Thép hộp Vuông

140 x 140 x 6 x 6000 mm

cây

151,5

47

Thép hộp Vuông

140 x 140 x 8 x 6000 mm

cây

199,0

48

Thép hộp Vuông

140 x 140 x 10 x 6000 mm

cây

244,9

49

Thép hộp Vuông

140 x 140 x 12 x 6000 mm

cây

289,4

50

Thép hộp Vuông

150 x 150 x 3 x 6000 mm

cây

83,1

51

Thép hộp Vuông

150 x 150 x 4 x 6000 mm

cây

110,0

52

Thép hộp Vuông

150 x 150 x 5 x 6000 mm

cây

136,6

53

Thép hộp Vuông

150 x 150 x 6 x 6000 mm

cây

162,8

54

Thép hộp Vuông

150 x 150 x 8 x 6000 mm

cây

214,0

55

Thép hộp Vuông

150 x 150 x 10 x 6000 mm

cây

263,8

56

Thép hộp Vuông

150 x 150 x 12 x 6000 mm

cây

312,0

57

Thép hộp Vuông

160 x 160 x 4 x 6000 mm

cây

117,6

58

Thép hộp Vuông

160 x 160 x 5 x 6000 mm

cây

146,0

59

Thép hộp Vuông

160 x 160 x 6 x 6000 mm

cây

174,1

60

Thép hộp Vuông

160 x 160 x 8 x 6000 mm

cây

229,1

61

Thép hộp Vuông

160 x 160 x 10 x 6000 mm

cây

282,6

62

Thép hộp Vuông

160 x 160 x 12 x 6000 mm

cây

334,6

63

Thép hộp Vuông

180 x 180 x 5 x 6000 mm

cây

164,9

64

Thép hộp Vuông

180 x 180 x 6 x 6000 mm

cây

196,7

65

Thép hộp Vuông

180 x 180 x 8 x 6000 mm

cây

259,2

66

Thép hộp Vuông

180 x 180 x 10 x 6000 mm

cây

320,3

67

Thép hộp Vuông

180 x 180 x 12 x 6000 mm

cây

379,8

68

Thép hộp Vuông

180 x 180 x 14 x 6000 mm

cây

437,8

69

Thép hộp Vuông

200 x 200 x 4 x 6000 mm

cây

147,7

70

Thép hộp Vuông

200 x 200 x 5 x 6000 mm

cây

183,7

71

Thép hộp Vuông

200 x 200 x 6 x 6000 mm

cây

219,3

72

Thép hộp Vuông

200 x 200 x 8 x 6000 mm

cây

289,4

73

Thép hộp Vuông

200 x 200 x 10 x 6000 mm

cây

358,0

74

Thép hộp Vuông

200 x 200 x 12 x 6000 mm

cây

425,0

75

Thép hộp Vuông

200 x 200 x 14 x 6000 mm

cây

490,6

76

Thép hộp Vuông

200 x 200 x 16 x 6000 mm

cây

554,6

77

Thép hộp Vuông

250 x 250 x 5 x 6000 mm

cây

230,8

78

Thép hộp Vuông

250 x 250 x 6 x 6000 mm

cây

275,8

79

Thép hộp Vuông

250 x 250 x 8 x 6000 mm

cây

364,7

80

Thép hộp Vuông

250 x 250 x 10 x 6000 mm

cây

452,2

81

Thép hộp Vuông

250 x 250 x 12 x 6000 mm

cây

538,1

82

Thép hộp Vuông

250 x 250 x 14 x 6000 mm

cây

622,5

83

Thép hộp Vuông

250 x 250 x 16 x 6000 mm

cây

705,4

84

Thép hộp Vuông

300 x 300 x 5 x 6000 mm

cây

277,9

85

Thép hộp Vuông

300 x 300 x 6 x 6000 mm

cây

332,3

86

Thép hộp Vuông

300 x 300 x 8 x 6000 mm

cây

440,1

87

Thép hộp Vuông

300 x 300 x 10 x 6000 mm

cây

546,4

88

Thép hộp Vuông

300 x 300 x 12 x 6000 mm

cây

651,1

89

Thép hộp Vuông

300 x 300 x 14 x 6000 mm

cây

754,4

90

Thép hộp Vuông

300 x 300 x 16 x 6000 mm

cây

856,1

Thép hộp vuông đen, mạ kẽm: Vuông 30×30, vuông 40×40,vuông 50×50, vuông 60×60, vuông 75×75, vuông 80×80, vuông 90×90, vuông 100×100, vuông 120×120, vuông 125×125, vuông 150×150,vuông 175×175, vuông 180×180, vuông 200×200, hộp vuông 300×300

Thép hộp chữ nhật đen, mạ kẽm : thép hộp 200x400, thép hộp 250x350, thép hộp 350x150,thép hộp 300x200, thép hộp 300x150, thép hộp 200x300, thép hộp 250x150, thép hộp 100x200, thép hộp 100x150, thép hộp 75x150, thép hộp 75x125, thép hộp 80x120, thép hộp 50x100, thép hộp 30x60, thép hộp 40x80, thép hộp 60x120, thép hộp 25x50, thép hộp 20x40, thép hộp 175x125.

Xuất xứ: Nhật - Trung Quốc - Hàn Quốc - Việt Nam - Đài Loan - Nga

Độ dày :  2.5mm - 16mm

Chu Vi : 10mm - 300mm

Chiều dài : 6000mm

Thép hộp hiện tại là loại nguyên vật liệu được nhiều các nhà thầu quan tâm và sử dụng, đặc biệt là dòng thép hộp đen. Sản phẩm này với nhiều những ưu điểm và các tính năng vượt trội sẽ mang đến độ bền chắc nhất cho công trình của quý khách.

► Ưu điểm của thép hộp

Thép hộp được ứng dụng ở nhiều những công trình khác nhau, bởi những ưu điểm như sau:

- Chi phí sản xuất thấp: Nguyên vật liệu để làm nên sản phẩm thép hộp thường là những nguyên liệu dễ tìm kiếm, đơn giản và giá thành rẻ. Bởi vậy nên sản phẩm thép hộp thường có chi phí rẻ hơn so với các loại thép khác.Sử dụng thép hộp sẽ giúp tiết kiệm được chi phí xây dựng công trình cho quý khách hàng.

- Tuổi thọ cao: Tuy được cấu thành từ những nguyên liệu giá rẻ nhưng ngược lại thép hộp lại có tuổi thọ rất cao. Đặc biệt đối với dòng sản phẩm thép hộp mạ kẽm thì độ bền còn được nhân lên rất nhiều lần. Với khả năng chống bào mòn, không bị gỉ sét nên tuổi thọ của các sản phẩm thường là từ 60 đến 70 năm tùy từng khu vực xây dựng.

- Dễ kiểm tra: Quý khách hàng rất đơn giản để nhìn thấy được những mối bằng mắt thường ở trên thân của thép ống, bởi vậy nếu xảy ra các vẫn đề ở các mối thì các kỹ sư cũng đơn giản hơn trong việc khắc phục và sử chữa.

Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm thép hộp xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH

MST: 0314 103 253

ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Hotline:  0907 315 999 - 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH)

Điện thoại: (0274) 3792666    Fax: (0274) 3729  333

Email: thepdaiphucvinh@gmail.com

Website: theptam.asia

0907315999