THÉP HỘP 150X200X3MM/LY/LI
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X200X3LI / THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X200X3MM
Chuyên cung cấp và nhập khẩu các loại theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Thép hộp chữ nhật 150x200x3mm/ly/li / thép hộp 200x150x3mm/ly/li có khối lượng 97.21 kg/CÂY . Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%
TIÊU CHUẨN THÉP HỘP 150x200x3mm/ly/li - 200x150x3mm/ly/li Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST... Mác Thép: Q345-Q345A-Q345B-Q345CQ345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D, SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235- S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345CQ345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X200X3MM, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X200X3LI
Thép hộp 150x200x3 mm/ly/li. Thép hộp 200x150x3 mm/ly/li, thép hộp chữ nhật150x200x3 mm/ly/li, thép hộp chữ nhật 200x150x3 mm/ly/li, thép hộp 150x200 dày 3mm, 3ly. Thép hộp 200x150 dày 3mm, 3ly
Thép Hộp 150x200x3mm, thép hộp chữ nhật 150x200x3mm, sắt hộp 150x200x3mm
Thep Hop 150x200x3mm được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam… Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST… Mác Thép: S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D, SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, …
Thép Hộp 150×200x3mm ly li được ALPHA STEEL nhập khẩu trực tiếp tại nhà máy. Có đầy đủ các giấy tờ, chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất. Hàng nhập về mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không gỉ sét. Đảm bảo chất lượng tốt nhất thị trường.
Công Ty TNHH ALPHA STEEL chuyên phân phối các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen… Liên hệ ngay với chúng tôi khi quý khách có nhu cầu mua thép hộp. Cam kết giá cạnh tranh nhất trên thị trường. Ngoài ra còn có rất nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn dành cho quý khách hàng. được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam…
BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP 150X200X3MM, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X200X3LI:
Bảng quy cách thép hộp 150×200 dày 3ly, 3.5ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly
Quy Cách |
Độ Dày(mm) |
Chiều Dài (mm) |
Trọng Lượng (Kg) |
Thép Hộp 150×200 |
3.0 |
6000mm |
97.21 |
Thép Hộp 150×200 |
3.5 |
6000mm |
113.08 |
Thép Hộp 150×200 |
4.0 |
6000mm |
128.86 |
Thép Hộp 150×200 |
5.0 |
6000mm |
160.14 |
Thép Hộp 150×200 |
6.0 |
6000mm |
191.03 |
Thép Hộp 150×200 |
8.0 |
6000mm |
251.70 |
Thép Hộp 150×200 |
10.0 |
6000mm |
310.86 |
Thép Hộp 150×200 |
12.0 |
6000mm |
368.51 |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP 150X200X3MM, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X200X3LI:
THÉP HỘP 150X200X3MM, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X200X3LI TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP 150X200X3MM, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X200X3LI TIÊU CHUẨN S355JR-S275JR-S235JR
Mác thép |
C% |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
N % |
Cu % |
S355JR |
0.270 |
0.600 |
1.700 |
0.045 |
0.045 |
0.014 |
0.060 |
THÉP HỘP 150X200X3MM, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X200X3LI TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
THÉP HỘP 150X200X3MM, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 150X200X3LI TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Thành phần hóa học:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà Thép hộp chữ nhật 150x200 có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng.
Giá bán của thép hộp đen 150x200x3mm, thép hộp mạ kẽm 150x200x3mm đã có thể thay đổi tại thời điểm bạn theo dõi bài viết. Do đó, để nhận được báo giá chính xác nhất, Quý khách hãy gọi ngay số Hotline 0937682789 /0907315999. Chúng tôi sẽ gửi báo giá chính xác nhất cho bạn.
Tham khảo thêm về các sản phẩm thép hộp tại: thephop.net