GIÁ THÉP TẤM S355 60MM/65MM/70MM/75MM/80MM/85MM/90MM/95MM/100MM
MÁC THÉP S355/ GIÁ THÉP TẤM S355 NHÀ MÁY YINGKOU TRUNG QUỐC, NIPPON NHẬT BẢN 60MM/ 65MM/ 70MM/ 75MM/ 80MM/ 85MM/ 90MM/ 95MM/ 100MM/ 105MM/ 110MM/ 120MM/ 130MM/ 140MM/ 150MM/ 160MM/ 170M/ 180MM/ 190MM/ 200MM/ 210MM/ 220MM/ 230MM/ 240MM/ 250MM/ 260MM/ 270MM/ 280MM/ 290MM/ 300MM.
Vật liệu: S355: Cấp: S355JR / S355J2 / S355JO
Tiêu chuẩn: DIN 17102, DIN 17100, EN 10025-2: 2004, JIS G3106, ASTM, GB/T700, EN 10025
Độ dày: 2mm đến 200mm
Chiều dài: Dài tới 12m mét
Chiều rộng: Chiều rộng lên tới 3,5 mét
Nhãn hiệu: Dillinger, Thyssen, Clabecq
giấy chứng nhận đến EN10204 với chứng nhận 3.2
Thép tấm S355 là một loại thép tấm cán nóng hợp kim thấp cường độ cao Độ cong bề mặt tối thiểu của thép tấm S355 là 345N/mm2, có khả năng chống biến dạng tốt và đáp ứng được các yêu cầu về tính chất vật lý. Do đó, thép S355 có cường độ cao và thích hợp cho việc sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền cao.
Đặc điểm kỹ thuật thép tấm S355
MÁC THÉP S355/ GIÁ THÉP TẤM S355 NHÀ MÁY YINGKOU TRUNG QUỐC, NIPPON NHẬT BẢN 60MM/ 65MM/ 70MM/ 75MM/ 80MM/ 85MM/ 90MM/ 95MM/ 100MM/ 105MM/ 110MM/ 120MM/ 130MM/ 140MM/ 150MM/ 160MM/ 170M/ 180MM/ 190MM/ 200MM/ 210MM/ 220MM/ 230MM/ 240MM/ 250MM/ 260MM/ 270MM/ 280MM/ 290MM/ 300MM.
Vật liệu: S355
Tiêu chuẩn: DIN 17102, DIN 17100, EN 10025-2: 2004, JIS G3106, ASTM, GB/T700, EN 10025
độ dày: 2mm đến 200mm
Chiều dài: Dài tới 12m mét
Chiều rộng: Chiều rộng lên tới 3,5 mét
Nhãn hiệu: Dillinger, Thyssen, Clabecq
giấy chứng nhận đến EN10204 với chứng nhận 3.2
THÉP TẤM S355 DÀY 2MM-300MM
1. Thép tấm S355 là gì?
Thép tấm S355 vật liệu có thể được định nghĩa là thép cường độ trung bình, bao gồm hàm lượng carbon và mangan thấp trong thành phần hóa học của nó. CácTấm S355 sở hữu khả năng hàn tốt và cho thấy khả năng chống va đập tốt, ngay cả trong môi trường nhiệt độ dưới 0. Nói chung,Thép tấm S355 được cung cấp trong điều kiện chưa được xử lý hoặc chuẩn hóa. Theo yêu cầu, khách hàng có thể nhận được vật liệu với nhiều biến thể khác nhau.
Tuy nhiên, có thể có sự thay đổi nhỏ trong thành phần hóa học của chúng, điều này cũng sẽ làm thay đổi tính chất cơ học của chúng. Khả năng gia công củaThép tấm S355 khá giống với thép nhẹ. Tùy thuộc vào thông số kỹ thuật tùy chỉnh, chất lượng và số lượng sản phẩm được mua,Giá thép S35 5có thể khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
Tấm thép kết cấu S355 được biết đến với tính linh hoạt của nó, vì nó có thể được thiết kế dễ dàng theo yêu cầu cụ thể. Tính linh hoạt của chúng giúp chúng được sử dụng trong các lĩnh vực dân cư và thương mại khác nhau.
2. Mật độ kết cấu thép S355 là gì?
Mật độ là 7850 kg/m3.
THÉP TẤM S355 TRUNG QUỐC
3. So sánh thép tấm S355 với mác thép S275 và A36
- Thép tấm S355 so với S275
S275 có độ bền thấp hơn so với S355, nhưng nó có khả năng gia công và hàn tốt. S275 chủ yếu được sử dụng cho các ứng dụng kết cấu như cầu, trong khi loại S355 được sử dụng cho những ứng dụng yêu cầu tính chất cơ học tốt hơn.
-Thép tấm S355 Vs A36
S355 có thể được mô tả là thép mangan có hàm lượng carbon thấp với độ bền kéo trung bình. Nó dễ dàng hàn và có khả năng chống va đập tốt. Nó được sử dụng trong các ngành công nghiệp như ngoài khơi, xây dựng và sản xuất.
A36 cũng là loại thép có hàm lượng carbon thấp có các đặc tính như khả năng gia công cao, độ dẻo và độ bền cao. Nó chủ yếu được sử dụng trong các công trình kết cấu đinh tán, bắt vít và hàn.
4. Kích thước của tấm thép kết cấu BS EN 10025 S355
Kích thước tiêu chuẩn thép tấm S355 |
|||||
Mm |
Mm |
Mm |
Mm |
Mm |
Mm |
3000 |
1250 |
1500 |
2000 |
1000 |
2500 |
|
|
|
4000 |
2000 |
5. Báo giá thép tấm s355: Mác thép: S355J0 / S355JR / S355J2 Tiêu chuẩn sản xuất: EN10025-2 2004.
Độ dày: 2 – 200 (ly, mm, li)
Chiều dài: 2.5 / 6 – 6.9 / 12 (m/cuộn)
Giá thép tấm S355 hiện nay khoảng: 17.500 (VND/kg)
Độ dày Thép tấm S355 (mm, ly, li) |
Khổ thép S355 (mm) |
Chiều dài tấm S355 (m/cuộn) |
Đơn giá thép S355 (VNĐ/Kg) |
2.0 |
1200 / 1250 / 1500 |
2.5 / 6 |
17.500 |
3.0 |
1200 / 1250 / 1500 |
6 / 9 / 12 |
17.500 |
4.0 |
1200 / 1250 / 1500 |
6 / 9 / 12 |
17.500 |
5.0 |
1200 / 1250 / 1500 |
6 / 9 / 12 |
17.500 |
6.0 |
1200 / 1250 |
6 / 9 / 12 |
17.500 |
7.0 |
1200 / 1250 / 1500 |
6 / 9 / 12 |
17.500 |
8.0 |
1200 / 1250 / 1500 |
6 / 9 / 12 |
17.500 |
9.0 |
1200 / 1250 / 1500 |
6 / 9 / 12 |
17.500 |
10 |
1200 / 1250 / 1500 |
6 / 9 / 12 |
17.500 |
11 |
1200 / 1250 / 1500 |
6 / 9 / 12 |
17.500 |
12 |
1200 / 1250 / 1500 |
6 / 9 / 12 |
17.500 |
13 |
1500 / 2000 / 2500 |
6 / 9 / 12 |
17.500 |
14 |
1500 / 2000 / 2500 |
6 / 9 / 12 |
17.500 |
15 |
1500 / 2000 / 2500 |
6 / 9 / 12 |
17.500 |
16 |
1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 |
6 / 9 / 12 |
17.500 |
17 |
1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 |
6 / 9 / 12 |
17.500 |
18 |
1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 |
6 / 9 / 12 |
17.500 |
19 |
1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 |
6 / 9 / 12 |
17.500 |
20 |
1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 |
6 / 9 / 12 |
17.500 |
21 |
1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 |
6 / 9 / 12 |
17.500 |
22 |
1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 |
6 / 9 / 12 |
17.500 |
25 |
1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 |
6 / 9 / 12 |
17.500 |
28 |
1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 |
6 / 9 / 12 |
17.500 |
30 |
1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 |
6 / 9 / 12 |
17.500 |
35 |
1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 |
6 / 9 / 12 |
17.500 |
40 |
1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 |
6 / 9 / 12 |
17.500 |
45 |
1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 |
6 / 9 / 12 |
17.500 |
50 |
1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 |
6 / 9 / 12 |
17.500 |
55 |
1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 |
6 / 9 / 12 |
17.500 |
60 |
1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 |
6 / 9 / 12 |
17.500 |
80 |
1500 / 2000 / 2500 / 3000 / 3500 |
6 / 9 / 12 |
17.500 |
Xin lưu ý: Báo giá thép tấm S355 có thể không cố định và phụ thuộc vào các yếu số như thời điểm mua, số lượng mua… Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để có báo giá thép tấm s355, s355 Trung Quốc dày 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly....và các size thép S355 với độ dày lớn:50ly, 60ly 70ly, 80ly, 90ly, 100ly, 110ly, 120ly, 130ly, 140ly, 150ly, 160ly, 170ly, 180ly, 190ly, 200ly, 250ly lên tới 300ly.
ALPHA STEEL - 0937682789 / 0907315999 là đơn vị cung cấp thép tấm S355 TRUNG QUỐC giá rẻ liên hệ ngay để nhận được đúng sản phẩm nhà sản xuất, đúng giá, đúng size, đúng quy cách, chất lượng mà Quý khách hàng đăng tìm kiếm.
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL ( Mã số thuế: 3702703390)
Trân trọng.