Thép tấm a515 dày 6ly 10ly 12ly 14ly 20ly 22ly 25ly 30ly KOREA

Nhóm sản phẩm: THÉP TẤM

Đại Phúc Vinh cung cấp thép tấm A515 dày 6ly 10ly 12ly 14ly 20ly 22ly 25ly 30ly Hàn Quốc -  MADE IN KOREA

Thép tấm a515 dày 6ly khổ: 6000x2000x12000mm

Thép tấm a515 dày 10ly khổ: 10000x2000x12000mm

Thép tấm a515 dày 12ly khổ: 12000x2000x12000mm

Thép tấm a515 dày 14ly khổ: 14000x2000x12000mm

Thép tấm a515 dày 20ly khổ: 20000x2000x12000mm

Thép tấm a515 dày 22ly khổ: 22000x2000x12000mm

Thép tấm a515 dày 25ly khổ: 25000x2000x12000mm

Thép tấm a515 dày 30ly khổ: 30000x2000x12000mm

THÉP TẤM A515 DÀY 6MM 10MM 12MM 14MM 20MM 22MM 25MM 30MM

THÔNG TIN THÉP TẤM A515

—  Mác thép: A515 Gr.60, A515 Gr.65, A515 Gr.70…

— Tiêu chuẩn: ASTM, GOST, JIS,EN…

— Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, EU/G7

— Độ dày: 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 22mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm

— Chiều rộng:1500mm-2000mm

— Chiều dài: 6m-12m

Lưu ý:Sản phẩm có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng.

Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, chứng chỉ xuất xứ hàng hóa rõ ràng.

QUY CÁCH THÉP TẤM A515 

THÉP TẤM A515

Trọng lượng/Kg

Giá thép tấm a515/Kg

Xuất xứ thép A515

4ly/mm x 1500 x 6000mm

282.6

27,000

Hàn Quốc-Nhật Bản

5ly/mm x 1500 x 6000mm

353.2

27,000

Hàn Quốc-Nhật Bản

6ly/mm x 1500 x 6000mm

423.9

27,000

Hàn Quốc-Nhật Bản

8ly/mm x 1500 x 6000mm

565.2

27,000

Hàn Quốc-Nhật Bản

10ly/mm x 1500 x 6000mm

706.5

27,000

Hàn Quốc-Nhật Bản

12ly/mm x 1500 x 6000mm

847.8

27,000

Hàn Quốc-Nhật Bản

14ly/mm x 1500 x 6000mm

989.1

27,000

Hàn Quốc-Nhật Bản

6ly/mm x 2000 x 12000mm

1,130.4

27,000

Hàn Quốc-Nhật Bản

8ly/mm x 2000 x 12000mm

1,507.2

27,000

Hàn Quốc-Nhật Bản

10ly/mm x 2000 x 12000mm

1,884.0

27,000

Hàn Quốc-Nhật Bản

12ly/mm x 2000 x 12000mm

2,260.8

27,000

Hàn Quốc-Nhật Bản

14ly/mm x 2000 x 12000mm

2,637.6

27,000

Hàn Quốc-Nhật Bản

16ly/mm x 2000 x 12000mm

3,014.4

27,000

Hàn Quốc-Nhật Bản

18ly/mm x 2000 x 12000mm

3,391.2

27,000

Hàn Quốc-Nhật Bản

20ly/mm x 2000 x 12000mm

3,768.0

27,000

Hàn Quốc-Nhật Bản

22ly/mm x 2000 x 12000mm

4,144.8

27,000

Hàn Quốc-Nhật Bản

25ly/mm x 2000 x 12000mm

4,710.0

27,000

Hàn Quốc-Nhật Bản

30ly/mm x 2000 x 12000mm

5,562.0

27,000

Hàn Quốc-Nhật Bản

35ly/mm x 2000 x 12000mm

6,594.0

27,000

Hàn Quốc-Nhật Bản

40ly/mm x 2000 x 12000mm

7,536.0

27,000

Hàn Quốc-Nhật Bản

45ly/mm x 2000 x 12000mm

8,748.0

27,000

Hàn Quốc-Nhật Bản

50ly/mm x 2000 x 12000mm

9,420.0

27,000

Hàn Quốc-Nhật Bản

Lưu ý: Bảng giá này chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách hàng có nhu cầu xin vui lòng liên hệ trực tiếp với bộ phận kinh doanh để được báo giá cụ thể và chính xác nhất.

Thép tấm a515 dày 6ly khổ: 6000x2000x12000mm

Thép tấm a515 dày 6ly khổ: 6000x2000x12000mm

Thép tấm a515 dày 10ly khổ: 10000x2000x12000mm

Thép tấm a515 dày 10ly khổ: 10000x2000x12000mm

Thép tấm a515 dày 12ly khổ: 12000x2000x12000mm

Thép tấm a515 dày 12ly khổ: 12000x2000x12000mm

Thép tấm a515 dày 14ly khổ: 14000x2000x12000mm

Thép tấm a515 dày 14ly khổ: 14000x2000x12000mm

Thép tấm a515 dày 20ly khổ: 20000x2000x12000mm

Thép tấm a515 dày 20ly khổ: 20000x2000x12000mm

Thép tấm a515 dày 22ly khổ: 22000x2000x12000mm

Thép tấm a515 dày 22ly khổ: 22000x2000x12000mm

Thép tấm a515 dày 25ly khổ: 25000x2000x12000mm

Thép tấm a515 dày 25ly khổ: 25000x2000x12000mm

Thép tấm a515 dày 30ly khổ: 30000x2000x12000mm

Thép tấm a515 dày 30ly khổ: 30000x2000x12000mm

Bên cạnh cung cấp thép tấm chịu nhiệt astm a515, a516 Đại Phúc Vinh còn cung cấp đủ size thép tấm khác nhau: 1.8mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 24mm, 25mm, 28mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm , 65mm, 70mm, 75mm, 80mm, 85mm, 90mm, 100mm, 110mm, 120mm, 130mm, 140m, 150mm, 160mm, 170mm, 180mm, 190mm, 200mm...300mm với đủ mác thép như:

– Thép tấm chịu nhiệt, chống mài mòn: A515 Gr.60/65/70, A516 Gr.60/65/70 , SB410, SB450, A387 Gr.2/11/21, A283 Gr. A/B/C, A537 CL1/2/3, 65G, SCM440, SCR440

– Thép chế tạo khuôn mẫu: thép tấm, thép tròn đặc: S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61, SK3, SK4, NAK80, NAK55, 2083, thép gió M42-SKH59, P20

– Thép hộp vuông, hộp chữ nhật( thép hộp đen, hộp mạ kẽm ) có kích thước đặc biệt với mác thép: Q235, A36, SS400, A500Gr.B, A500Gr.C, STKR400. STKR490, S275JR, SS490 …

– Thép hình H, U, I, V, Z, Ray tàu, cừ lá sen

– Thép ống đúc chịu nhiệt, thép ống hàn ( ống đen & ống mạ kẽm ) từ Ø10 – Ø1000

CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH

Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM

Điện thoại: (0274)  3792 666 Fax: (0274) 3729 333

Hotline:  0907 315 999 / 0937 682 789 ( Báo giá nhanh )

Email: thepdaiphucvinh@gmail.com

Sản phẩm cùng nhóm

0907315999