Thép tấm SPV490Q dày 9mm x 3245mm x 6079mm

Nhóm sản phẩm: THÉP TẤM

Thép tấm SPV490Q dày 9mm(ly/li) khổ 9mm x 3245mm x 6079mm. Trọng lượng: 1393.66kg/tấm

Thép tấm SPV490Q dày 9mm hay còn gọi là 9ly(9li) là một loại thép tấm được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3106 của Nhật Bản. SPV490Q là mác thép chỉ định giới hạn chảy tối thiểu là 490 MPa và có khả năng hàn tốt, thường được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu hàn chịu tải trọng lớn như trong ngành xây dựng, chế tạo tàu biển, và các kết cấu công nghiệp khác như chế tạo bình ga, nồi hơi, bình áp lực… Độ dày 9mm cho thấy kích thước tấm thép.

Báo thép tấm SPV490Q dày 9mm(ly/li): 24.000-30.000 giá thép tuỳ thuộc vào xuất xứ, thị trường nhập khẩu. 

Liên hệ trực tiếp để nhận ưu đãi: Hotline: 0937682789

Tổng Quan Chi Tiết về Thép Tấm SPV490Q 9mm từ Công Ty TNHH Alpha Steel

1. Giới Thiệu Chung về Sản Phẩm Thép Tấm SPV490Q

1.1. Mô Tả Chi Tiết Sản Phẩm

  • Thép tấm SPV490Q với độ dày 9mm, còn được gọi là 9ly hoặc 9li trong ngành.
  • Kích thước cụ thể của mỗi tấm thép: chiều dày 9mm x chiều rộng 3245mm x chiều dài 6079mm.
  • Trọng lượng của mỗi tấm thép SPV490Q 9mm: 1393.66kg/tấm. Đây là thông số quan trọng cho việc vận chuyển và lưu trữ.
  • Nhà cung cấp sản phẩm thép tấm SPV490Q chất lượng cao: Công ty TNHH Alpha Steel, một đơn vị uy tín trong ngành thép.

1.2. Tiêu Chuẩn Sản Xuất và Mác Thép SPV490Q

  • Tiêu chuẩn sản xuất được áp dụng: JIS G3106, một tiêu chuẩn công nghiệp của Nhật Bản, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.
  • Mác thép: SPV490Q, thể hiện giới hạn chảy tối thiểu là 490 MPa, cho thấy khả năng chịu lực cao của thép.
  • Ứng dụng chính: Thép tấm SPV490Q được sử dụng rộng rãi trong các kết cấu hàn chịu tải trọng lớn, bao gồm xây dựng công nghiệp, đóng tàu biển và các ứng dụng công nghiệp khác đòi hỏi vật liệu có độ bền cao.

1.3. Hình ảnh Thép tấm SPV490Q

Thép Tấm SPV490Q

Thép Tấm SPV490Q dày 6mm, 6.5mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm, 10.5mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 25mm, 30mm…300mm

Thép Tấm SPV490Q dày 9mm

2. Tìm Hiểu Sâu Hơn về Đặc Điểm Kỹ Thuật của Thép Tấm SPV490Q

2.1. Định Nghĩa Chi Tiết và Phạm Vi Ứng Dụng

  • Thép tấm SPV490Q 9mm là vật liệu lý tưởng để chế tạo các sản phẩm như bình ga, nồi hơi công nghiệp, bình áp lực và các thiết bị tương tự, nhờ vào khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao.
  • Khả năng hàn tốt là một ưu điểm nổi bật của thép SPV490Q, giúp dễ dàng gia công và lắp ráp trong quá trình sản xuất.

2.2. Phân Tích So Sánh với Các Mác Thép SPV Khác

  • Theo tiêu chuẩn JIS G3115, thép SPV490Q có cường độ cao nhất trong số các mác thép SPV phổ biến như SPV235, SPV315, SPV355 và SPV410. Điều này cho thấy SPV490Q là lựa chọn hàng đầu khi cần vật liệu chịu lực vượt trội.
  • Cường độ năng suất tối thiểu của thép SPV490Q là 490Mpa, đảm bảo khả năng chịu tải mà không bị biến dạng vĩnh viễn.
  • Độ bền kéo của thép SPV490Q nằm trong khoảng 610-740Mpa, thể hiện khả năng chống đứt gãy khi chịu lực kéo.

2.3. Quy Trình Kiểm Tra Chất Lượng Nghiêm Ngặt

  • Kiểm tra siêu âm (UT) được thực hiện theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A435/A435M, A577/A577M hoặc A578/A578M để phát hiện các khuyết tật bên trong thép.
  • Thử nghiệm tác động ở nhiệt độ thấp được tiến hành ở nhiệt độ dưới âm 10 độ C để đảm bảo thép vẫn giữ được độ dẻo dai trong điều kiện khắc nghiệt.

3. Thành Phần Hóa Học Chi Tiết của Thép Tấm SPV490Q

3.1. Tỷ Lệ Các Nguyên Tố Chính trong Thép

  • C (cacbon): Hàm lượng cacbon tối đa ≤ 0,18% giúp tăng độ dẻo và khả năng hàn của thép.
  • Si (silicon): Hàm lượng silicon tối đa ≤ 0,75% giúp tăng độ bền và khả năng chống oxy hóa của thép.
  • Mn (mangan): Hàm lượng mangan tối đa ≤ 1,60% giúp tăng độ bền và khả năng chống mài mòn của thép.
  • S (lưu huỳnh): Hàm lượng lưu huỳnh tối đa ≤ 0,030% giúp giảm tính giòn nóng và cải thiện khả năng hàn của thép.
  • P (phốt pho): Hàm lượng phốt pho tối đa ≤ 0,030% giúp giảm tính giòn nguội và tăng độ dẻo của thép.

3.2. Tầm Quan Trọng của Việc Kiểm Soát Nguyên Tố Vi Lượng

  • Việc kiểm soát chặt chẽ các nguyên tố vi lượng trong quá trình sản xuất thép SPV490Q là rất quan trọng để đảm bảo thép có được các tính chất cơ học và hóa học tối ưu.

4. Đánh Giá Chi Tiết Tính Chất Cơ Học của Thép Tấm SPV490Q

4.1. Phân Tích Cường Độ và Độ Dẻo của Thép

  • Cường độ chảy: ≥ 490MPa, thể hiện khả năng chịu tải của thép trước khi bắt đầu biến dạng dẻo.
  • Độ bền kéo: 610-740MPa, thể hiện khả năng chống đứt gãy của thép khi chịu lực kéo.
  • Độ giãn dài khi đứt: ≥ 19%, thể hiện khả năng biến dạng dẻo của thép trước khi đứt gãy.
  • Độ dai va đập: Cao, thể hiện khả năng chống lại các tác động mạnh của thép.

4.2. Quy Trình Kiểm Tra và Đảm Bảo Chất Lượng Toàn Diện

  • Các kiểm tra chất lượng bao gồm kiểm tra độ bền kéo, kiểm tra uốn và kiểm tra va đập để đảm bảo thép đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • Thép SPV490Q được kiểm tra theo các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy.
  • Công ty TNHH Alpha Steel sử dụng các thiết bị kiểm tra tiên tiến để đảm bảo độ chính xác của các kết quả kiểm tra.

4.3. Ứng Dụng Các Phương Pháp Kiểm Tra Không Phá Hủy Tiên Tiến

  • Kiểm tra không phá hủy được sử dụng để phát hiện các lỗ hổng siêu âm bên trong thép mà không làm hỏng vật liệu.
  • Các tiêu chuẩn quốc gia và nước ngoài được áp dụng cho kiểm tra không phá hủy, với các mức độ khác nhau (mức độ 1/2/3) tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng.
  • Ngoài kiểm tra siêu âm, các phương pháp kiểm tra khác như kiểm tra bằng mắt thường và thẩm thấu chất lỏng cũng được sử dụng để phát hiện các khuyết tật bề mặt.

5. Các Lĩnh Vực Ứng Dụng Rộng Rãi của Thép Tấm SPV490Q

5.1. Ứng Dụng trong Nồi Hơi và Bình Chịu Áp Lực

  • Thép tấm SPV490Q là vật liệu lý tưởng cho việc chế tạo nồi hơi và bình chịu áp lực trong các ngành công nghiệp khác nhau.

5.2. Ứng Dụng trong Ngành Dầu Khí

  • Thép tấm SPV490Q được sử dụng để chế tạo bồn bể chứa xăng dầu, đường ống dẫn dầu và khí đốt, nhờ vào khả năng chống ăn mòn và chịu áp lực cao.

5.3. Ứng Dụng trong Chế Tạo Máy Móc

  • Thép tấm SPV490Q được sử dụng để chế tạo các thiết bị cơ khí và phụ tùng máy, nhờ vào độ bền và độ cứng cao.

5.4. Ứng Dụng trong Công Trình Xây Dựng và Cầu Cảng

  • Thép tấm SPV490Q được sử dụng để xây dựng kết cấu nhà xưởng, tòa nhà và cầu, nhờ vào khả năng chịu tải trọng lớn.

6. Thông Tin Báo Giá và Liên Hệ Chi Tiết

6.1. Thông Tin Báo Giá Thép Tấm SPV490Q 9mm

  • Giá tham khảo của thép tấm SPV490Q 9mm: Dao động từ 24.000-30.000 VNĐ tùy thuộc vào xuất xứ và tình hình thị trường.
  • Liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chi tiết và các ưu đãi hấp dẫn qua số điện thoại: 0937682789.

Bảng giá SPV490Q, quy cách SPV490Q, trọng lượng SPV490Q, xuất xứ thép tấm SPV490Q do ALPHA STEEL cung cấp

Thép Tấm SPV490Q

Trọng lượng(Kg)

Giá thép tấm SPV490Q (vnđ/kg)

Xuất xứ

Thép Tấm SPV490Q 6ly x 1500 x 6000mm

423,9

 24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 6.5ly x 1500 x 6000mm

459.22

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 7ly x 1500 x 6000mm

494.55

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 8ly x 1500 x 6000mm

565,2

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 9ly x 1500 x 6000mm

635.85

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 10ly x 2000 x 12000mm

1.884

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 12ly x 2000 x 12000mm

2.260,8

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 14ly x 2000 x 12000mm

2.637,6

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490 Q16ly x2000 x 12000mm

3.014,4

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 20ly x 2000 x12000mm

3.768

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 22ly x 2000 x 12000mm

4.144,8

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 25ly x 2000 x 12000mm

4.710

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 30ly x 2000 x 12000mm

5.562

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 35ly x 2000 x 12000mm

6.594

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 40ly x 2000 x 12000mm

7.536

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 50ly x 2000 x 12000mm

9.420

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

6.2. Thông Tin Liên Hệ Chi Tiết của Công Ty TNHH Alpha Steel

  • Điện thoại liên hệ: 0937682789 để được tư vấn và hỗ trợ.
  • Email liên hệ: satthepalpha@gmail.com để gửi yêu cầu báo giá và các thông tin khác.
  • Truy cập website: theptam.asia để tìm hiểu thêm về các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.

Sản phẩm cùng nhóm

0907315999