Thép tấm Q235B dày 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly

Nhóm sản phẩm: THÉP TẤM

THÉP TẤM Q235B (Q235/SS400/A36) có hàng kiện, cuộn cắt, hàng đúc giá rẻ tại TP. HCM.

+ Độ dày Q235B : 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly 65ly 70ly 75ly 100ly 

+ Khổ tấm : 1500×6000 mmm

+ Mác thép: SS400 – A36 – Q235B…

+ Tiêu chuẩn  chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – GOST 3SP/PS 380-94…

+ Xuất xứ thép Q235B: Trung Quốc

THÉP TẤM Q235B- THÉP Q235B LÀ GÌ? TIÊU CHUẨN Q235B? ĐỘ CỨNG Q235B? GIÁ THÉP Q235B?

1. Thép Q235b là gì ?

Thép tấm Q235B là một trong các biến thể của thép carbon thấp Q235, được sản xuất và sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp. Mã “B” trong Q235B chỉ ra rằng có sự thay đổi nhất định trong thành phần hóa học của vật liệu so với Q235 thông thường, đặc biệt là trong hàm lượng các nguyên tố như Carbon, Mangan, Silic, Photpho, và Sulfur.

Thép tấm Q235B thường có các tính chất cơ học và hóa học tương tự như Q235 thông thường, bao gồm độ bền cao, khả năng chịu lực kéo và uốn tốt, cũng như khả năng chịu mài mòn và oxi hóa. Với các tính chất này, thép Q235B thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ xây dựng cơ sở hạ tầng đến sản xuất máy móc và thiết bị công nghiệp.

Độ dày Q235B 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly 65ly 70ly 75ly 100ly 

2. Đặc điểm của thép Q235B

Đặc điểm của thép Q235B được xác định bởi một số yếu tố quan trọng:

Hàm lượng carbon vừa phải: Thép Q235B có hàm lượng carbon ổn định, không quá cao, không quá thấp, giúp cải thiện tính linh hoạt và dễ gia công của vật liệu.

Phù hợp với các tiêu chuẩn chất lượng: Thép tấm Q235B tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, bao gồm tiêu chuẩn PRC (tiêu chuẩn Trung Quốc) và các tiêu chuẩn quốc tế như JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), DIN (Đức) và EN (Châu Âu).

Kích thước đa dạng: Thép tấm Q235B có thể được cung cấp trong nhiều kích thước khác nhau, từ chiều rộng 1510 mm đến 2300 mm và độ dày từ 1.5mm đến 100mm, giúp phù hợp với nhiều yêu cầu thiết kế và ứng dụng khác nhau.

Chiều dài linh hoạt: Thép tấm Q235B có thể được cung cấp trong các độ dài từ 6m đến 12m, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình cắt và sử dụng.

Mác thép tương đương đa dạng: Mác thép tương đương với Q235B như SS400, CT3, và A36, giúp trong việc lựa chọn và thay thế vật liệu.

Thành phần hoá học chính đa dạng: Ngoài carbon, thép Q235B cũng chứa các thành phần khác như manganese (Mn), phosphorus (P), sulfur (S), silicon (Si), và các nguyên tố khác, tạo nên các tính chất cơ học và hóa học đa dạng.

Cường độ cơ bản đảm bảo: Với độ kéo tối thiểu 235 MPa và độ uốn tối thiểu 375 MPa, thép Q235B đáp ứng yêu cầu cơ bản về độ bền và độ dẻo trong nhiều ứng dụng khác nhau.

3. Thông số kỹ thuật của mác thép Q235B

a. Thành phần hoá học

Các nguyên tố hoá học chính của thép 235 bao gồm:

Carbon (C)

Silicon (Si)

Mangan (Mn)

Photpho (P)

Sulfur (S)

Dưới đây là bảng thành phần hoá học của mác thép Q235, giúp bạn hiểu rõ hơn về các nguyên tố chính:

Mác thép

Tiêu chuẩn mác thép

C % (≤)

Si % (≤)

Mn (≤)

P (≤)

S (≤)

Q235

Q235A

0.22

0.35

1.4

0.045

0.05

Q235B

0.2

0.35

1.4

0.045

0.045

Q235C

0.17

0.35

1.4

0.04

0.04

Q235D

0.17

0.35

1.4

0.035

0.035

Tiêu chuẩn mác thép: A<B<C<D

Lưu ý rằng, các tiêu chuẩn mác thép thường được phân loại theo thứ tự từ A đến D, với mỗi mức độ có các yêu cầu cụ thể về thành phần hoá học và tính chất cơ học khác nhau.

Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là thành phần hoá học của thép tấm Q235B có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn và quy định của từng quốc gia. Việc tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn liên quan đến thành phần hoá học của thép là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và tính đồng đều của sản phẩm.

b. Tính chất cơ học

Các tính chất cơ học này bao gồm độ bền kéo, cường độ uốn và độ giãn dài, là những yếu tố quan trọng để đo lường khả năng chịu lực và đàn hồi của thép. Tuy nhiên, giá trị cụ thể của các tính chất này có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện sản xuất và quy định cụ thể của từng quốc gia.

Mác thép

Độ bền năng suất

Độ bền kéo

Độ giãn dài %

Q235

235 Mpa

370-500 Mpa

26

Test Sample: Steel Plate Q235, (Mpa=N/mm2)

4. Bảng tra quy cách thép tấm Q235B

THÉP TẤM Q235B (Q235/SS400/A36) có hàng kiện, cuộn cắt, hàng đúc giá rẻ tại TP. HCM.

+ Độ dày Q235B : 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 60ly 65ly 70ly 75ly 100ly 

+ Khổ tấm : 1500×6000 mmm

+ Mác thép: SS400 – A36 – Q235B…

+ Tiêu chuẩn  chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – GOST 3SP/PS 380-94…

+ Xuất xứ thép Q235B: Trung Quốc

Thép tấm Q235

Độ dày (mm)

Chiều rộng (mét)

Chiều dài (mét)

Q235A, Q235B,Q235C, Q235D

3

1.5 – 2

3 – 6 – 12

4

1.5 – 2

3 – 6 – 12

5

1.5 – 2

3 – 6 – 12

6

1.5 – 2

3 – 6 – 12

8

1.5 – 2

3 – 6 – 12

9

1.5 – 2

3 – 6 – 12

10

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

12

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

13

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

14

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

15

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

16

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

18

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

20

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

22

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

25

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

28

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

30

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

32

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

34

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

35

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

36

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

38

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

40

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

44

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

45

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

50

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

55

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

60

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

65

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

70

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

75

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

80

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

82

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

85

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

90

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

95

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

100

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

110

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

120

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

150

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

180

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

200

1.5 – 2 – 3

3 – 6 – 12

5. Những ưu điểm nổi bật của thép tấm Q235B

Thép tấm Q235B được đánh giá cao nhờ những ưu điểm vượt trội sau:

Khả năng chống oxy hóa: Thép Q235B có khả năng chống oxy hóa tốt, giúp ngăn chặn quá trình han gỉ khi tiếp xúc với điều kiện thời tiết khắc nghiệt như ẩm ướt, mưa, hoặc môi trường có chứa các chất oxy hóa.

Độ bền cao: Với cường độ kéo đạt từ 370 đến 500 MPa, thép tấm Q235 thể hiện độ bền cao, giúp nó chịu được áp lực và tải trọng lớn trong các ứng dụng cấu trúc.

Khả năng chống chịu môi trường: Thép Q235B có khả năng chống chịu trước những tác nhân xấu của môi trường như axit, kiềm, và các yếu tố ăn mòn khác, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời và trong môi trường khắc nghiệt.

Dễ dàng gia công: Thép Q235B dễ dàng gia công và form thành các hình dạng phức tạp mà vẫn giữ được tính chất cơ học ổn định, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình sản xuất và xử lý. Điều này làm cho thép này trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành công nghiệp và xây dựng.

Những ưu điểm trên khiến thép tấm Q235B trở thành một lựa chọn phổ biến và ưa thích trong nhiều ứng dụng, từ cơ sở hạ tầng đến sản xuất và xây dựng.

Thép Alpha chuyên cung cấp các loại thép tấm, thép tấm nhám, tấm mạ kẽm, tấm chịu mài mòn, tấm hợp kim, tấm đóng tàu……Q235, Q235B, SS400, A36, A572, Q355, S355, Q345, A515, A516, A572, 65MN, S45C, S50C, S355JR, S355JO, S355J2+N….

Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.

Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.

Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.

Mọi thông tin đặt hàng – gia công sản phẩm liên quan đến thép tấm, thép tấm Q235 - Q235B xin liên hệ Phòng bán hàng: CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL: 0937682789 / 0907315999

MÃ SỐ THUẾ: 3702703390

Địa chỉ kho: Số 5A, KCX Linh Trung 1, P Linh Trung, TP Thủ Đức, TP. HCM

Sản phẩm cùng nhóm

0907315999