Thép Tấm SPV490Q

Nhóm sản phẩm: THÉP TẤM

Công ty TNHH Alpha Steel chuyên cung cấp thép tấm SPV490Q là loại thép tấm đạt tiêu chuẩn Nhật Bản, được sử dụng cho nồi hơi và bình chịu áp lực. Với đặc tính cơ học tốt, bao gồm độ bền kéo và độ bền va đập cao, thép tấm SPV490Q thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp như chế tạo nồi hơi, bồn bể xăng dầu, đường ống dẫn dầu khí đốt, và các kết cấu chịu lực khác. 
Tiêu chuẩn: Thép SPV490Q tuân theo tiêu chuẩn JIS G3115, một tiêu chuẩn của Nhật Bản cho thép tấm carbon và hợp kim molypden dùng cho nồi hơi và bình chịu áp lực. 
Thành phần hợp kim: Tấm thép này được bổ sung một lượng nhỏ các nguyên tố hợp kim, giúp cải thiện đáng kể độ bền kéo và độ bền va đập. 
Xuất xứ: Nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản
Giá thép tấm SPV490Q: 24.000-30.000vnđ/kg
Ứng dụng chính:
+ Chế tạo nồi hơi. 
+ Sản xuất bình chịu áp lực. 
+ Làm đường ống dẫn dầu và khí đốt. 
+ Chế tạo bồn bể xăng dầu. 
+ Sản xuất container và các cấu kiện chịu lực khác trong ngành công nghiệp ô tô, cầu cảng, nhà xưởng. 

Đơn vị cung cấp thép tấm SPV490Q: CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL 

Thép Tấm SPV490Q: Giải Pháp Chịu Áp Lực Cao Từ Alpha Steel

1. Giới Thiệu Thép Tấm SPV490Q

  • 1.1. Tổng Quan về SPV490Q
    • Định nghĩa và đặc điểm nổi bật: Thép tấm SPV490Q là một loại thép đặc biệt được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về khả năng chịu áp lực cao. Điểm nổi bật của loại thép này là sự kết hợp giữa độ bền kéo cao, khả năng chống va đập tuyệt vời và khả năng làm việc ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự an toàn và độ tin cậy cao.
    • Tiêu chuẩn JIS G3115: Thép tấm SPV490Q được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3115 của Nhật Bản, một tiêu chuẩn uy tín quy định các yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt về thành phần hóa học, tính chất cơ học và quy trình sản xuất. Việc tuân thủ tiêu chuẩn này đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.
    • Ứng dụng chuyên dụng cho nồi hơi và bình chịu áp lực: Với khả năng chịu áp lực cao, thép tấm SPV490Q được ứng dụng rộng rãi trong chế tạo nồi hơi công nghiệp, bình chịu áp lực cho các nhà máy, xí nghiệp và các công trình công nghiệp khác. Loại thép này đảm bảo an toàn và hiệu quả trong các ứng dụng này.
  • 1.2. Ưu Điểm Vượt Trội
    • Độ bền kéo cao: Thép tấm SPV490Q có độ bền kéo cao, cho phép nó chịu được lực kéo lớn mà không bị biến dạng hoặc đứt gãy. Điều này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng chịu tải trọng lớn.
    • Khả năng chống va đập: Thép tấm SPV490Q có khả năng chống va đập tốt, giúp bảo vệ các thiết bị và công trình khỏi hư hỏng do va chạm. Điều này đặc biệt quan trọng trong các môi trường làm việc có nhiều rủi ro va chạm.
    • Khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt: Thép tấm SPV490Q có khả năng chống ăn mòn và chịu được nhiệt độ cao, cho phép nó làm việc ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời hoặc trong các môi trường công nghiệp có hóa chất và nhiệt độ cao.
  • 1.3. Hình ảnh thép tấm SPV490Q

thép tấm SPV490Q

thép tấm SPV490Q

2. Ứng Dụng Rộng Rãi của Thép Tấm SPV490Q

  • 2.1. Chế Tạo Nồi Hơi và Bình Chịu Áp Lực
    • Ứng dụng trong nồi hơi công nghiệp: Thép tấm SPV490Q là vật liệu quan trọng trong chế tạo nồi hơi công nghiệp, đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động của nồi hơi. Nó chịu được áp suất và nhiệt độ cao trong quá trình vận hành.
    • Sản xuất bình chịu áp lực cho nhà máy và xí nghiệp: Thép tấm SPV490Q được sử dụng để sản xuất bình chịu áp lực cho các nhà máy và xí nghiệp, đảm bảo an toàn trong quá trình lưu trữ và vận chuyển các chất lỏng và khí nén.
  • 2.2. Ngành Dầu Khí và Năng Lượng
    • Bồn bể chứa xăng dầu: Thép tấm SPV490Q được sử dụng để chế tạo bồn bể chứa xăng dầu, đảm bảo an toàn và ngăn ngừa rò rỉ. Nó có khả năng chống ăn mòn và chịu được áp lực từ chất lỏng bên trong.
    • Đường ống dẫn dầu và khí đốt: Thép tấm SPV490Q được sử dụng để sản xuất đường ống dẫn dầu và khí đốt, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình vận chuyển. Nó có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
  • 2.3. Các Ngành Công Nghiệp Khác
    • Sản xuất container: Thép tấm SPV490Q được sử dụng để sản xuất container, đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Nó chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt và va đập.
    • Cấu kiện chịu lực trong ngành ô tô, cầu cảng, và nhà xưởng: Thép tấm SPV490Q được sử dụng để chế tạo các cấu kiện chịu lực trong ngành ô tô, cầu cảng và nhà xưởng, đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.

3. Tiêu Chuẩn và Yêu Cầu Kỹ Thuật của Thép Tấm SPV490Q

  • 3.1. Tiêu Chuẩn Nhật Bản JIS G3115
    • Ý nghĩa và tầm quan trọng của tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn JIS G3115 là một tiêu chuẩn quan trọng của Nhật Bản quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với thép tấm dùng cho nồi hơi và bình chịu áp lực. Tiêu chuẩn này đảm bảo chất lượng và độ an toàn của sản phẩm.
    • Yêu cầu kỹ thuật về thành phần và tính chất: Tiêu chuẩn JIS G3115 quy định các yêu cầu kỹ thuật về thành phần hóa học, tính chất cơ học (độ bền kéo, độ bền chảy, độ giãn dài), và các yêu cầu khác như độ dày, kích thước, và phương pháp kiểm tra.
  • 3.2. Yêu Cầu Sử Dụng Trong Môi Trường Áp Suất Cao
    • Khả năng chịu áp suất không khí và nước: Thép tấm SPV490Q phải có khả năng chịu áp suất không khí và nước cao, đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
    • Khả năng chịu biến động nhiệt độ: Thép tấm SPV490Q phải có khả năng chịu biến động nhiệt độ, không bị biến dạng hoặc suy giảm độ bền khi nhiệt độ thay đổi.
    • Lưu ý khi lựa chọn vật liệu tấm thùng chứa: Khi lựa chọn vật liệu thép tấm cho thùng chứa, cần lưu ý đến các yếu tố như áp suất làm việc, nhiệt độ, môi trường làm việc, và tuổi thọ của thùng chứa.

4. Đặc Điểm và Ứng Dụng Chi Tiết

  • 4.1. Tiêu Chuẩn và Thành Phần Hợp Kim
    • Tuân thủ tiêu chuẩn JIS G3115: Thép tấm SPV490Q được sản xuất và kiểm tra theo tiêu chuẩn JIS G3115 để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy.
    • Tăng cường độ bền kéo và độ bền va đập bằng hợp kim: Thép tấm SPV490Q được tăng cường độ bền kéo và độ bền va đập bằng cách thêm các nguyên tố hợp kim như mangan, silic, và các nguyên tố khác.
  • 4.2. Xuất Xứ và Giá Cả
    • Nhập khẩu từ Trung Quốc và Nhật Bản: Thép tấm SPV490Q thường được nhập khẩu từ các nhà sản xuất uy tín ở Trung Quốc và Nhật Bản.
    • Giá tham khảo: 24.000 - 30.000 VNĐ/kg: Giá thép tấm SPV490Q có thể dao động tùy thuộc vào nhà cung cấp, số lượng mua, và thời điểm. Giá tham khảo hiện tại là khoảng 24.000 - 30.000 VNĐ/kg.

Bảng giá SPV490Q, quy cách SPV490Q, trọng lượng SPV490Q, xuất xứ thép tấm SPV490Q

Thép Tấm SPV490Q

Trọng lượng(Kg)

Giá thép tấm SPV490Q (vnđ/kg)

Xuất xứ

Thép Tấm SPV490Q 6ly x 1500 x 6000mm

423,9

 24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 6.5ly x 1500 x 6000mm

459.22

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 7ly x 1500 x 6000mm

494.55

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 8ly x 1500 x 6000mm

565,2

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 9ly x 1500 x 6000mm

635.85

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 10ly x 2000 x 12000mm

1.884

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 12ly x 2000 x 12000mm

2.260,8

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 14ly x 2000 x 12000mm

2.637,6

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490 Q16ly x2000 x 12000mm

3.014,4

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 20ly x 2000 x12000mm

3.768

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 22ly x 2000 x 12000mm

4.144,8

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 25ly x 2000 x 12000mm

4.710

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 30ly x 2000 x 12000mm

5.562

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 35ly x 2000 x 12000mm

6.594

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 40ly x 2000 x 12000mm

7.536

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

Thép Tấm SPV490Q 50ly x 2000 x 12000mm

9.420

24.000-30.000

Trung Quốc, Nhật Bản

 Để có thông tin và báo giá ưu đãi chính xác nhất về thép tấm SPV490Q xin vui lòng liên hệ: 0937682789

  • 4.3. Ứng Dụng Cụ Thể
    • Chế tạo nồi hơi công nghiệp: Thép tấm SPV490Q là vật liệu lý tưởng cho việc chế tạo nồi hơi công nghiệp, đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động.
    • Sản xuất bình chịu áp lực: Thép tấm SPV490Q được sử dụng để sản xuất các loại bình chịu áp lực khác nhau, từ bình chứa khí nén đến bình chứa hóa chất.
    • Đường ống dẫn dầu và khí đốt: Thép tấm SPV490Q được sử dụng để sản xuất đường ống dẫn dầu và khí đốt, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình vận chuyển.
    • Bồn bể chứa xăng dầu: Thép tấm SPV490Q được sử dụng để chế tạo bồn bể chứa xăng dầu, đảm bảo an toàn và ngăn ngừa rò rỉ.
    • Sản xuất container và cấu kiện chịu lực: Thép tấm SPV490Q được sử dụng để sản xuất container và các cấu kiện chịu lực khác trong các ngành công nghiệp khác nhau.

5. Thông Số Kỹ Thuật Của Thép Tấm SPV490Q

  • 5.1. Kích Thước
    • Độ dày: 6mm - 300mm: Thép tấm SPV490Q có độ dày từ 6mm đến 300mm, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng trong các ứng dụng khác nhau.
    • Chiều rộng: 1250mm, 1500mm, 2000mm, 3000mm: Thép tấm SPV490Q có chiều rộng tiêu chuẩn là 1250mm, 1500mm, 2000mm và 3000mm.
    • Chiều dài: 6000mm - 12000mm: Thép tấm SPV490Q có chiều dài từ 6000mm đến 12000mm.
  • 5.2. Thành Phần Hóa Học
    • Cacbon (C): ≤ 0.18%: Hàm lượng cacbon trong thép tấm SPV490Q không vượt quá 0.18%, đảm bảo khả năng hàn tốt và độ dẻo dai.
    • Silic (Si): ≤ 0.75%: Hàm lượng silic trong thép tấm SPV490Q không vượt quá 0.75%, giúp tăng độ bền và khả năng chống oxy hóa.
    • Mangan (Mn): ≤ 1.60%: Hàm lượng mangan trong thép tấm SPV490Q không vượt quá 1.60%, giúp tăng độ bền và độ cứng.
    • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.030%: Hàm lượng lưu huỳnh trong thép tấm SPV490Q không vượt quá 0.030%, giúp cải thiện khả năng hàn và giảm nguy cơ nứt.
    • Phốt pho (P): ≤ 0.030%: Hàm lượng phốt pho trong thép tấm SPV490Q không vượt quá 0.030%, giúp cải thiện độ dẻo dai và giảm nguy cơ giòn.

Thành phần hóa học SPV490

Cấp

Phần tử tối đa (%)

C

mn

P

S

SPV490

0.18

0.75

1.60

0.030

0.030

  • 5.3. Tính Chất Cơ Học
    • Cường độ chảy: ≥ 490MPa: Cường độ chảy của thép tấm SPV490Q đạt từ 490MPa trở lên, đảm bảo khả năng chịu tải trọng cao.
    • Độ bền kéo: 610 - 740MPa: Độ bền kéo của thép tấm SPV490Q nằm trong khoảng 610 - 740MPa, thể hiện khả năng chống lại lực kéo đứt.
    • Độ giãn dài khi đứt: ≥ 19%: Độ giãn dài khi đứt của thép tấm SPV490Q đạt từ 19% trở lên, cho thấy khả năng biến dạng dẻo trước khi đứt gãy.

Cấp


Thuộc tính cơ học SPV490

độ dày

năng suất

độ bền kéo

kéo dài

SPV490

mm

Mpa tối thiểu

Mpa

% tối thiểu

6-50

490

610-740

18%

50-100

470

610-740

25%

100-200

450

610-740

19%

6. CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL - Đơn Vị Cung Cấp Thép Tấm SPV490Q Uy Tín

  • 6.1. Giới Thiệu về Alpha Steel
    • Thông tin liên hệ:
      • Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P. Linh Trung, Q. Thủ Đức, Tp. HCM: Địa chỉ cụ thể của Công ty TNHH Alpha Steel, giúp khách hàng dễ dàng liên hệ và tìm đến.
      • Hotline: 0937 682 789: Số điện thoại đường dây nóng của Alpha Steel, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng mọi lúc.
      • Email: satthepalpha@gmail.com: Địa chỉ email chính thức của Alpha Steel, dùng để trao đổi thông tin và nhận yêu cầu báo giá.
  • 6.2. Cam Kết Chất Lượng và Dịch Vụ: Alpha Steel cam kết cung cấp thép tấm SPV490Q chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật. Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến dịch vụ tốt nhất cho khách hàng, từ tư vấn, báo giá đến giao hàng và hỗ trợ sau bán hàng.

7. Tài Liệu Tham Khảo

  • 7.1. Website: theptam.asia: Trang web chính thức của Alpha Steel, nơi khách hàng có thể tìm thấy thông tin chi tiết về sản phẩm và dịch vụ của công ty.

►ALPHA STEEL cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao nhất và dịch vụ tốt nhất. Giá cả cạnh tranh và chính sách ưu đãi hấp dẫn nhất trên thị trường 

Sản phẩm cùng nhóm

0907315999