Thép tấm A515GR70 chịu nhiệt trên 1000 độ 10ly 12ly 14ly
MÁC THÉP TẤM A515 - LỚP THÉP ( GRADE - VIẾT TẮT GR) Thép tấm ASTM A515 Gr70, ASTM A515 Gr65, ASTM A515 GR 60, xuất xứ Nhật Bản, Hàn Quốc dày 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 22ly, 25ly, 30ly, 32ly, 35ly, 40ly với ưu điểm, đặc điểm chịu nhiệt độ cao trên 1000 độ C ( Khoảng 900 - 1400 độ ).
THÉP TẤM A515
THÔNG TIN THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 / THÉP A515 / THÉP TẤM A515GR70 / THÉP TẤM ASTM A515GR70 / THÉP TẤM A515 CHỊU NHIỆT / THÉP TẤM A515 HÀN QUỐC, THÉP TẤM A515 NHẬT BẢN / THÉP TẤM CHẾ TẠO NỒI HƠI, LÒ HƠI / THÉP TẤM A515 CHỊU ĐƯỢC BAO NHIÊU ĐỘ? THÉP TẤM A515 10LY?
THÉP TẤM A515 GR 70 dày 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 25ly, 30ly, 32ly, 35ly, 40ly, 45ly, 50ly, 55ly, 60ly, 65ly, 70ly, 75ly, 80ly, 85ly, 90ly, 95ly, 100ly
Công ty TNHH ALPHA STEEL chuyên cung cấp Thép Tấm Chịu Nhiệt ASTM A515, nhiệt độ đạt khoảng trên 1000 độ C.
Thép tấm ASTM A515 chịu nhiệt, chịu áp lực. Nhiệt độ trung bình có thể đạt từ 900 - 1400 độ C.
Thép tấm a515 bao gồm ba mức thép ( grade-gr ): thép tấm Astm a515 gr60, thép tấm a515 gr65 và thép tấm a515 gr70.
Thép tấm a515 được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM của hội thử nghiệm và vật liệu Mỹ: thép tấm carbon-silicon chịu nhiệt độ trung bình và cao, sử dụng cho vật liệu hàn trong chế tạo lò hơi và tàu chịu áp lực.
Thép tấm a515gr70 dày 6mm/6ly made in korea khổ 600x2000x12000: 1,130.4kg / tấm
Mức thép gr60, gr65 và gr70 được đặt theo tính chất độ bền kéo, khả năng chịu sức căng bề mặt của thép và được đặt theo ký hiệu số như sau:
Grade 60: tức là độ bền kéo tối thiểu của thép 60ksi[415]
Grade 65: độ bền kéo tối thiếu đạt 65ksi65 [450]
Grade 70: độ bền kéo tối thiểu phải đạt 70 ksi[485]
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TẤM ASTM A515 GRADE 70 THEO %
Nguyên tố |
Thép tấm ASTM A515 Grade 60 |
Thép tấm ASTM A515 Grade 65 |
Thép tấm ASTM A515 Grade 70 |
1 in. [25 mm] and under |
0.24 |
0.28 |
0.31 |
Over 1 to 2 in. [25 to 50 mm], incl |
0.27 |
0.31 |
0.33 |
Over 2 to 4 in. [50 to 100 mm], incl |
0.29 |
0.33 |
0.35 |
Over 4 to 8 in. [100 to 200 mm], incl |
0.31 |
0.33 |
0.35 |
Over 8 in. [200 mm] |
0.31 |
0.33 |
0.35 |
Heat analysis |
0.90 |
0.90 |
1.20 |
Product analysis |
0.98 |
0.98 |
1.30 |
Phosphorus, max (A) |
0.035 |
0.035 |
0.035 |
Sulfur, max (A) |
0.035 |
0.035 |
0.035 |
Heat analysis |
0.15–0.40 |
0.15–0.40 |
0.15–0.40 |
Product analysis |
0.13–0.45 |
0.13–0.45 |
0.13–0.45 |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TẤM ASTM A515 GR 70 THEO %
Sức căng ( Tensile Strength )
Grade U.S. [SI] ksi [MPa]
Grade 60: [415] 60–80 [415–550]
Grade 65: [450] 65–85 [450–585]
Grade 70: [485] 70–90 [485–620]
Tensile strength, ksi [MPa] |
60–80 [415–550] |
65–85 [450–585] |
70–90 [485–620] |
Yield strength, min, ksi [MPa] |
32 [220] |
35 [240] |
38 [260] |
Elongation in 8 in. [200 mm], min, % (A) |
21 |
19 |
17 |
Elongation in 2 in. [50 mm], min, % (A) |
25 |
23 |
21 |
ỨNG DỤNG THÉP TẤM A515 GR-70
Thép tấm a515 gr70 với tính chất thép tấm hợp kim carbon -silicon, chịu nhiệt độ trung bình và cao, chịu áp lực cao nên dùng chủ yếu chế tạo bồn chứa xăng dầu, thiết bị dầu khí, chế tạo nồi hơi, hệ thống dẫn hơi, dẫn nhiệt, tàu thuyền…
BẢNG GIÁ VÀ KÍCH THƯỚC THÉP TẤM ASTM A515 GR.70
STT |
ĐỘ DÀY THÉP TẤM A515 |
QUY CÁCH THÉP TẤM A515 |
KL/CÂY |
GIÁ THÉP TẤM A515/ KG |
|||||
1 |
Thép Tấm a515 gr70 4mm |
4 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
282,6 |
27000 |
2 |
Thép Tấm a515 gr70 5mm |
5 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
353,25 |
27000 |
3 |
Thép Tấm a515 gr70 6mm |
6 |
x |
2000 |
x |
12000 |
mm |
1,130.4 |
27000 |
4 |
Thép Tấm a515 gr70 8mm |
8 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
565.2 |
27000 |
5 |
Thép Tấm a515 gr70 10mm |
10 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
706.5 |
27000 |
6 |
Thép Tấm a515 gr70 12mm |
12 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
847.8 |
27000 |
7 |
Thép Tấm a515 gr70 14mm |
14 |
x |
2000 |
x |
12000 |
mm |
2,637.6 |
27000 |
8 |
Thép Tấm a515 gr70 16mm |
16 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
1,130.4 |
27000 |
9 |
Thép Tấm a515 gr70 18mm |
18 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
1,271.7 |
27000 |
10 |
Thép Tấm a515 gr70 20mm |
20 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
1,413.0 |
27000 |
11 |
Thép Tấm a515 gr70 22mm |
22 |
x |
2000 |
x |
12000 |
mm |
4,144.8 |
27000 |
12 |
Thép Tấm a515 gr70 25mm |
25 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
1,766.3 |
27000 |
13 |
Thép Tấm a515 gr70 30mm |
30 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
2,119.5 |
27000 |
14 |
Thép Tấm a515 gr70 32mm |
32 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
2,260.8 |
27000 |
15 |
Thép Tấm a515 gr70 38mm |
35 |
x |
2000 |
x |
12000 |
mm |
6,594.0 |
27000 |
16 |
Thép Tấm a515 gr70 49mm |
40 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
2,826.0 |
27000 |
17 |
Thép Tấm a515 gr70 50mm |
50 |
x |
1500 |
x |
6000 |
mm |
3,532.5 |
27000 |
Ngoài ra CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL còn cung cấp các loại thép tấm như sau:
Thông qua quá trình sản xuất như trên thì thép tấm được chia ra làm nhiều loại để đáp ứng được nhu cầu sử dụng của nhiều khách hàng:
- Thép tấm chịu nhiệt
- Thép tấm mạ kẽm
- Thép tấm nhám
- Thép tấm carbon
- Thép tấm trơn
- Thép tấm chịu mài mòn
- Thép tấm hợp kim cường độ cao
- Thép tấm kết cấu hàn
ALPHA STEEL đăng cung cấp các loại thép tấm: thép tấm thường, thép tấm thông dụng, thép tấm cán nóng, thép tấm cán nguội, thép tấm chống ăn mòn, thép tấm chịu nhiệt, thép tấm dày, thép tấm gân, thép tấm chế tạo, thép tấm cường độ cao, thép tấm đăng kiểm, thép tấm mạ kẽm, thép tấm đóng tàu, thép tấm không gỉ...
Mác thép tấm: AH36, A572, SS400, A283, A387, A515, Q345, A516, 65GE, Q245R, SB410, C45, C50, C55, Q370R, SB480, CT0, CT3, SM490, S355J2+N, S335JR, S275JR, A709...
Sản phẩm thép tấm nhập khẩu chính hãng, bảo đảm chất lượng cao. Phân phối trên toàn quốc.
Để có bảng giá thép tấm tốt nhất, vui lòng liên hệ CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL theo địa chỉ kho thép tấm: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, TP Thủ Đức, HCM
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
MST: 3702703390
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Điện thoại: (0274) 3792666 Fax: (0274) 3729 333
Hotline: 0907 315 999 / 0937 682 789