Thép ống đúc cỡ lớn dày, siêu dày phi 610 phi 508 phi 559 phi 219 phi 273

Nhóm sản phẩm: THÉP ỐNG

ALPHA STEEL cung cấp thép ống đúc phi 114, phi 141, phi 168, phi 250, phi 219, phi 273, phi 323, phi 355, phi 406, phi 508, phi 457, phi 508, phi 559, phi 610, phi 300, phi 350, phi 400, phi 21, phi 27, phi 34, phi 42, phi 49, phi 60, phi 73, phi 90, phi 102 tiêu chuẩn ASTM, API5L, GOST, DIN, JIS, EN/GB....Với độ dày 10mm, 15mm, 20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 80mm.

Thép ống đúc loại lớn siêu dày tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C,,, API-5L , GOST , JIS , DIN , ANSI , EN.

Xuất xứ: Nhật Bản , Nga , Hàn Quốc , Châu Âu , Trung Quốc , Việt Nam…

Đường kính: Phi 10 - Phi 610

Chiều dài: Ống đúc dài từ 3m-12m.

Hoặc cắt quy cách theo yêu cầu khách hàng

Công Ty TNHH ALPHA STEEL chuyên cung cấp cho khách hàng nhiều loại khác nhau từ ống thép đúc, thép ống đúc đen, dùng cho dẫn dầu, dẫn khí đường hơi, cơ khí công nghiệp phi 114, phi 141, phi 168, phi 250, phi 219, phi 273, phi 323, phi 355, phi 406, phi 508, phi 457, phi 508, phi 559, phi 610, phi 300, phi 350, phi 400, phi 21, phi 27, phi 34, phi 42, phi 49, phi 60, phi 73, phi 90, phi 102 tiêu chuẩn ASTM, API5L, GOST, DIN, JIS, EN/GB....Với độ dày 10mm, 15mm, 20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm, 80mm TIÊU CHUẨN: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T… Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất. 

ỐNG THÉP ĐÚC DÀY : SIÊU DÀY

SIZE ỐNG ĐÚC CỠ LỚN : 21 -610

ĐỘ DÀY TỪ  2 LY ĐẾN 80 LY.

CHIỀU DÀI TỪ 6-12M

Ống thép cỡ lớn bao gồm:

- Ống thép đen cỡ lớn: Ống thép đen cỡ lớn là những ống được sản xuất từ thép carbon chưa được mạ kẽm, có màu đen do quá trình sản xuất và không qua xử lý bề mặt. Đây là những thông tin cụ thể về ống thép đen cỡ lớn:

- Ống thép mạ kẽm cỡ lớn: Ống thép mạ kẽm cỡ lớn là loại ống được bọc một lớp mạ kẽm bên ngoài để tăng cường khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ. Đây là một số thông tin cụ thể về ống thép mạ kẽm cỡ lớn:

- Ống thep hàn xoắn cỡ lớn: Ống thép hàn xoắn cỡ lớn là loại ống được sản xuất từ các tấm thép hàn xoắn lại với nhau. Đây là một số thông tin cụ thể về ống thép hàn xoắn cỡ lớn:

- Ống thép hàn đen cỡ lớn: Ống thép hàn đen cỡ lớn là loại ống được sản xuất từ các lá thép hàn lại với nhau, không được mạ kẽm và có màu đen tự nhiên do quá trình sản xuất. Đây là một số thông tin cụ thể về ống thép hàn đen cỡ lớn

MỘT VÀI QUY CÁCH THÉP ỐNG LOẠI LỚN SIÊU DÀY THAM KHẢO: 

TÊN HÀNG HÓA

Đường kính ngoài O.D(mm)

Độ dày (mm)

Tiêu chuẩn Độ dày(SCH)

Trọng Lượng (Kg/m)

THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY CỠ NHỎ PHI 21

Thép ống đúc dày cỡ nhỏ

21,3

7,47

XXS

2,55

THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY CỠ NHỎ PHI 27

Thép ống đúc dày cỡ nhỏ

26,7

7,8

XXS

3,63

THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 34

Thép ống đúc dày cỡ nhỏ

33,4

4,55

SCH80

3,24

Thép ống đúc dày cỡ nhỏ

33,4

9,1

XXS

5,45

THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 42

Thép ống đúc dày cỡ nhỏ

42,2

4,8

SCH80

4,42

Thép ống đúc dày cỡ nhỏ

42,2

9,7

XXS

7,77

THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 49

Thép ống đúc dày

48,3

5,08

SCH80

5,41

Thép ống đúc dày

48,3

10,1

XXS

9,51

THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 60

Thép ống đúc dày

60,3

5,54

SCH80

7,48

Thép ống đúc dày

60,3

6,35

SCH120

8,44

Thép ống đúc dày

60,3

11,07

XXS

13,43

THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 73

Thép ống đúc dày

73

5,16

SCH40

8,63

Thép ống đúc dày

73

7,01

SCH80

11,40

Thép ống đúc dày

73

7,6

SCH120

12,25

Thép ống đúc dày

73

14,02

XXS

20,38

THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 76

Thép ống đúc loại dày

76

5,16

SCH40

9,01

Thép ống đúc loại dày

76

7,01

SCH80

11,92

Thép ống đúc loại dày

76

7,6

SCH120

12,81

Thép ống đúc loại dày

76

14,02

XXS

21,42

THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 89

Thép ống đúc loại dày

88,9

5,5

SCH40

11,31

Thép ống đúc loại dày

88,9

7,6

SCH80

15,23

Thép ống đúc loại dày

88,9

8,9

SCH120

17,55

Thép ống đúc loại dày

88,9

15,2

XXS

27,61

THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 102

Thép ống đúc loại dày

101,6

5,74

SCH40

13,56

Thép ống đúc loại dày

101,6

8,1

SCH80

18,67

Thép ống đúc loại dày

101,6

16,2

XXS

34,10

THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 114

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

114,3

6,02

SCH40

16,07

Thép ống đúc loại dày

114,3

7,14

SCH60

18,86

Thép ống đúc loại siêu dày

114,3

8,56

SCH80

22,31

Thép ống đúc loại dày

114,3

11,1

SCH120

28,24

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

114,3

13,5

SCH160

33,54

THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 127

Thép ống đúc loại dày

127

6,3

SCH40

18,74

Thép ống đúc loại dày

127

9

SCH80

26,18

THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 141

Thép ống đúc loại dày

141,3

6,55

SCH40

21,76

Thép ống đúc loại dày

141,3

9,53

SCH80

30,95

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

141,3

14,3

SCH120

44,77

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

141,3

18,3

SCH160

55,48

THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY CỠ LỚN PHI 168

Thép ống đúc loại dày

168,3

5,16

 

20,75

Thép ống đúc loại dày

168,3

6,35

 

25,35

Thép ống đúc loại dày

168,3

7,11

SCH40

28,25

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

168,3

11

SCH80

42,65

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

168,3

14,3

SCH120

54,28

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

168,3

18,3

SCH160

67,66

THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 219

Thép ống đúc

219,1

6,35

SCH20

33,30

Thép ống đúc

219,1

7,04

SCH30

36,80

Thép ống đúc

219,1

8,18

SCH40

42,53

Thép ống đúc

219,1

10,31

SCH60

53,06

Thép ống đúc

219,1

12,7

SCH80

64,61

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

219,1

15,1

SCH100

75,93

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

219,1

18,2

SCH120

90,13

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

219,1

20,6

SCH140

100,79

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

219,1

23

SCH160

111,17

THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY PHI 273

Thép ống đúc

273,1

6,35

SCH20

41,75

Thép ống đúc

273,1

7,8

SCH30

51,01

Thép ống đúc

273,1

9,27

SCH40

60,28

Thép ống đúc

273,1

12,7

SCH60

81,52

Thép ống đúc loại dày

273,1

15,1

SCH80

96,03

Thép ống đúc loại dày

273,1

18,3

SCH100

114,93

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

273,1

21,4

SCH120

132,77

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

273,1

25,4

SCH140

155,08

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

273,1

28,6

SCH160

172,36

THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI LỚN SIÊU DÀY PHI 323

Thép ống đúc

323,9

6,35

SCH20

49,70

Thép ống đúc

323,9

8,38

SCH30

65,17

Thép ống đúc

323,9

10,31

SCH40

79,69

Thép ống đúc

323,9

12,7

SCH60

97,42

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

323,9

17,45

SCH80

131,81

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

323,9

21,4

SCH100

159,57

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

323,9

25,4

SCH120

186,89

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

323,9

28,6

SCH140

208,18

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

323,9

33,3

SCH160

238,53

THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI DÀY CỠ LỚN PHI 355

Thép ống đúc

355,6

6,35

SCH10

54,67

Thép ống đúc

355,6

7,925

SCH20

67,92

Thép ống đúc

355,6

9,525

SCH30

81,25

Thép ống đúc SCH40

355,6

11,1

SCH40

94,26

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

355,6

15,062

SCH60

126,43

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

355,6

12,7

SCH80S

107,34

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

355,6

19,05

SCH80

158,03

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

355,6

23,8

SCH100

194,65

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

355,6

27,762

SCH120

224,34

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

355,6

31,75

SCH140

253,45

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

355,6

35,712

SCH160

281,59

THÉP ỐNG ĐÚC DÀY LOẠI LỚN PHI 406

Thép ống đúc loại dày

406,4

6,35

SCH10

62,62

Thép ống đúc loại dày

406,4

7,93

SCH20

77,89

Thép ống đúc loại dày

406,4

9,53

SCH30

93,23

Thép ống đúc loại dày

406,4

12,7

SCH40

123,24

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

406,4

16,67

SCH60

160,14

Thép ống đúc loại dày

406,4

12,7

SCH80S

123,24

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

406,4

21,4

SCH80

203,08

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

406,4

26,2

SCH100

245,53

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

406,4

30,9

SCH120

286,00

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

406,4

36,5

SCH140

332,79

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

406,4

40,5

SCH160

365,27

THÉP ỐNG ĐÚC DÀY LOẠI LỚN PHI 457

Thép ống đúc loại dày

457,2

6,35

SCH 10

70,57

Thép ống đúc loại dày

457,2

7,92

SCH 20

87,71

Thép ống đúc loại dày

457,2

11,1

SCH 30

122,05

Thép ống đúc loại dày

457,2

9,53

STD

105,16

Thép ống đúc loại dày cỡ lớn

457,2

14,3

SCH 40

156,11

Thép ống đúc loại dày cỡ lớn

457,2

19,05

SCH 60

205,74

Thép ống đúc loại dày cỡ lớn

457,2

12,7

XS

139,15

Thép ống đúc loại dày cỡ lớn

457,2

23,83

SCH 80

254,25

Thép ống đúc loại dày cỡ lớn

457,2

29,39

SCH 100

310,02

Thép ống đúc loại dày cỡ lớn

457,2

34,93

SCH 120

363,57

Thép ống đúc loại dày cỡ lớn

457,2

39,67

SCH 140

408,55

Thép ống đúc loại dày cỡ lớn

457,2

45,24

SCH 160

459,39

THÉP ỐNG ĐÚC DÀY LOẠI LỚN PHI 508

Thép ống đúc cỡ lớn

508

6,35

SCH 10

78,52

Thép ống đúc cỡ lớn

508

9,53

SCH 20

117,09

Thép ống đúc cỡ lớn

508

12,7

SCH 30

155,05

Thép ống đúc cỡ lớn

508

9,53

STD

117,09

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

508

15,09

SCH 40

183,46

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

508

20,6

SCH 60

247,49

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

508

12,7

XS

155,05

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

508

26,19

SCH 80

311,15

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

508

32,54

SCH 100

380,92

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

508

38,1

SCH 120

441,30

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

508

44,45

SCH 140

507,89

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

508

50

SCH 160

564,46

THÉP ỐNG ĐÚC LOẠI LỚN SIÊU DÀY PHI 610

Thép ống đúc cỡ lớn

610

5,54

SCH 5

82,54

Thép ống đúc cỡ lớn

610

6,35

SCH 10

94,48

Thép ống đúc cỡ lớn

610

9,53

SCH 20

141,05

Thép ống đúc loại dày cỡ lớn

610

14,3

SCH 30

209,97

Thép ống đúc loại dày cỡ lớn

610

9,53

STD

141,05

Thép ống đúc loại dày cỡ lớn

610

17,48

SCH 40

254,87

Thép ống đúc loại dày cỡ lớn

610

24,6

SCH 60

354,97

Thép ống đúc loại dày cỡ lớn

610

12,7

XS

186,98

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

610

30,96

SCH 80

441,07

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

610

38,9

SCH 100

547,60

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

610

46

SCH 120

639,49

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

610

52,4

SCH 140

720,20

Thép ống đúc loại lớn siêu dày

610

59,5

SCH 160

807,37

Các loại ống khác, hàng cho các dự án xin vui lòng liên hệ: 0937682789 / 0907315999

Chất liệu : 20#, 45#, Q195, Q215, Q235, 16Mn, Q345. J55, K55, N80, P110, L80/Gr.B X42, X46, X52, X56/X65, X70, C20….VV.

TIÊU CHUẨN : API 5L, ASTM A53, ASTM A106, ASTM A179, ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L Grade B, GOST, JIS, DIN, GB/T, API5CT, ANSI, ISO9001, EN…

XUẤT XỨ: NHẬT BẢN, NGA, TRUNG QUỐC, HÀN QUỐC, CHÂU ÂU (EU) ……

ỨNG DỤNG: Được sử dụng rộng rãi trên nhiều lĩnh vực như: Xăng dầu, thực phẩm, năng lượng, dụng cụ y tế, dược phẩm, hàng không, ống dẫn nhiệt, hàng hải, khí hóa lỏng, chất lỏng, hóa học, công nghệ sinh học, công nghệ hạt nhân, xây dựng, môi trường, vận tải, cơ khí ….

Thép ống đúc cỡ lớn dày, siêu dày do ALPHA STEEL cung cấp: Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét. Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất. Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT THÉP ỐNG ĐÚC CỠ LỚN VUI LÒNG LIÊN HỆ 

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Mã số thuế: 3702703390

ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Email: satthepalpha@gmail.com        Phone: 0907315999 - 0937682789

Hotline:  0907 315 999 - 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH)

 

Sản phẩm cùng nhóm

0907315999