Thép hộp vuông 250×250 dày 2mm 3mm 4mm 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm 15mm 20mm
Tên sản phẩm: thép hộp 250×250, thép hộp vuông 250×250 dày 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm 15mm 20mm
Tiêu chuẩn: ASTM A36, ATSM A53, ATSM A500, JIS – 3302, TCVN 3783 – 83
Độ dày tiêu chuẩn: 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 15ly, 16ly, 20ly
Chiều dài: 6, 9, 12m/cây
Gía thép hộp vuông 250x250 khoảng19000vnđ ( giá thép hộp vuông 250x250 phụ thuộc vào kích thước, xuất xứ...)
Thép hộp vuông 250x250 dày 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 15ly, 16ly, 20ly
Thép hộp vuông 250×250 được sử dụng khá rộng rãi trên thị trường hiện nay. Với giá cả phải chăng và công dụng tốt nên thép hộp này có thể đáp ứng được hầu hết yêu cầu của khách hàng dẫu cho đó có là khách hàng khó tính nhất. Hiện nay, thép hộp 250×250 sẽ có những quy cách, tiêu chuẩn và mác thép như sau:
Thép hộp 250×250 là loại thép hộp vuông có kích thước chiều dài và chiều rộng lần lượt là 250mm, với nhiều ứng dụng dụng khác nhau từ xây dựng, công nghiệp cho đến chế tạo như: thiết kế khung sườn, giàn đỡ, nhà tiền chế, máy cắt CNC, cần cẩu, chế tạo cơ khí, xe tải, …
Thép hộp vuông 250x250 là gì?
Thép Hộp vuông 250×250 là một trong những vật liệu sắt thép rất quan trọng không thể thiếu trong ngành công nghiệp xây dựng, giúp đảm bảo độ bề chắc cũng như nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình. Nguyên liệu để tạo nên thép hộp vuông 250×250 là thép và một số lượng cacbon để tăng đặc điểm độ bền và chịu lực của sản phẩm.
Trên thị trường hiện nay sẽ có 3 loại thép hộp 250x250 phổ biến như:
- Thép hộp đen
- Thép hộp mạ kẽm
- Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng
Sản phẩm thép hộp 250×250 thường được nhập khẩu từ Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Đài Loan…
QUY CÁCH THÉP HỘP VUÔNG 250X250:
1. Tiêu chuẩn thép hộp 250×250 vuông đen dày 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 15ly, 16ly, 20ly
Các sản phẩm thép hộp 250×250 thường được sản xuất theo những tiêu chuẩn như: Mỹ – ASTM A36, ASTM A53, ATSM A500, Nhật – JIS G3101, JIS – 3302, VN – TCVN 3783 – 83
2. Độ dày của thép hộp vuông 250×250
Mỗi loại thép hộp sẽ có những độ dày nhất định. Đối với thép hộp vuông 250×250 có các độ dày thông dụng sau: 4.0mm, 5.0mm, 6.0mm, 8.0mm, 10mm, 12mm, 15mm, 16mm, 20mm. Chiều dài: 6, 9, 12m/cây
3. Mác thép hộp vuông 250×250 dày 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 15ly, 16ly, 20ly
Các mác thép thông dụng: S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50 – Gr.70, A500 Gr.B – Gr.C, STKR400, STKR490, Q345 – Q345A – Q345B – Q345C – Q345D, Q235 – Q235A – Q235B – Q235C – Q235D…
4. Trọng lượng thép hộp vuông 250×250 dày 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 15ly, 16ly, 20ly
THÉP HỘP 250X250 |
Quy cách (mm) |
Trọng lượng (Kg/mét) |
||||
Thép hộp vuông 250x250x5 |
250 |
x |
250 |
x |
5 |
38.47 |
Thép hộp vuông 250x250x6 |
250 |
x |
250 |
x |
6 |
45.97 |
Thép hộp vuông 250x250x8 |
250 |
x |
250 |
x |
8 |
60.79 |
Thép hộp vuông 250x250x10 |
250 |
x |
250 |
x |
10 |
75.36 |
Thép hộp vuông 250x250x12 |
250 |
x |
250 |
x |
12 |
89.68 |
Thép hộp vuông 250x250x15 |
250 |
x |
250 |
x |
15 |
110.69 |
Thép hộp vuông 250x250x16 |
250 |
x |
250 |
x |
16 |
117.56 |
Thép hộp vuông 250x250x20 |
250 |
x |
250 |
x |
20 |
144.44 |
Thông số kỹ thuật thép hộp vuông 250×250 theo tiêu chuẩn ASTM A36
Thông số kỹ thuật thép hộp vuông 250×250 theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS400
Thông số kỹ thuật thép hộp vuông 250×250 theo tiêu chuẩn GP/T Q235
Thông số kỹ thuật thép hộp vuông 250×250 theo tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355
Thông số kỹ thuật thép hộp vuông 250×250 theo tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400
Thông số kỹ thuật thép hộp vuông 250×250 theo tiêu chuẩn CT3-Nga
5. Thép hộp 250×250 dày 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 15ly, 16ly, 20ly tiêu chuẩn ASTM A36:
Standard |
Steel Grade |
Chemical Compositions |
Yield Point
N/mm2 |
Tensile Strength
N/mm2 |
Notch Impact test |
||||||
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Nb |
Elongation
% |
Temp0C |
||||
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Min |
Min – Max |
||||
ASTM |
A36 |
0.26 |
0.4 |
– |
0.04 |
0.05 |
– |
250 |
400 – 550 |
20 |
– |
6. Thép hộp 250×250 dày 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 15ly, 16ly, 20ly tiêu chuẩn JIS G3101 SS400:
Standard |
Steel Grade |
Chemical Compositions |
Yield Point
N/mm2 |
Tensile Strength
N/mm2 |
Notch Impact test |
|||||
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Elongation
% |
Temp0C |
||||
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Min |
Min – Max |
||||
JIS G3101 |
SS400 |
– |
– |
– |
0.05 |
0.05 |
235 |
400 – 510 |
21 |
– |
7. Thép hộp vuông 250×250 dày 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 15ly, 16ly, 20ly theo tiêu chuẩn GP/T Q235:
Standard |
Steel Grade |
Chemical Compositions |
Yield Point
N/mm2 |
Tensile Strength
N/mm2 |
Notch Impact test |
|||||||
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Ni |
Cr |
Elongation
% |
||||
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Min |
Min – Max |
|||
GP/T |
Q235A |
0.14-0.22 |
0.3 |
0.3-0.065 |
0.045 |
0.05 |
0.3 |
0.3 |
0.3 |
235 |
275-460 |
25 |
Q235B |
0.12-0.2 |
0.3 |
0.3-0.7 |
0.045 |
0.05 |
0.3 |
0.3 |
0.3 |
235 |
375-460 |
25 |
|
Q235C |
0.18 |
0.3 |
0.35-0.8 |
0.04 |
0.04 |
0.3 |
0.3 |
0.3 |
235 |
375-460 |
25 |
|
Q235D |
0.17 |
0.3 |
0.35-0.8 |
0.035 |
0.035 |
0.3 |
0.3 |
0.3 |
235 |
375-460 |
25 |
8. Thép hộp 250×250 dày 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 15ly, 16ly, 20ly theo TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
9. Cơ tính thép hộp 250×250 dày 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 15ly, 16ly, 20ly theo TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
10. Thép hộp 250×250 dày 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 15ly, 16ly, 20ly theo TIÊU CHUẨN CT3 – NGA :
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
|
|
11. Thép hộp vuông 250×250 dày 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 15ly, 16ly, 20ly theo TIÊU CHUẨN S355J2H – NGA :
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
AL % |
N2 % |
V % |
CEV |
14 |
20 |
126 |
12 |
5 |
3 |
3 |
2 |
5 |
3 |
– |
– |
0.36
|
Hãy liên hệ với ALPHA STEEL cung cấp sắt hộp vuông 250x250 chính hãng với nhiều ưu thế vượt trội như:
Báo giá thép hộp 250×250 các loại: Giá thép hộp 250×250 đen, giá thép hộp mạ kẽm 250×250, Giá thép hộp 250×250 mạ kẽm nhúng nóng
Xuất xứ : Việt Nam và nhập khẩu từ các nước: Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan,…
Hàng chính hãng 100%, có đầy đủ CO, CQ nhà máy
Luôn có hàng số lượng lớn, đa dạng quy cách, chủng loại đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng
Giá sắt hộp vuông 80×80 là giá gốc từ đại lý, cạnh tranh tốt nhất thị trường
Cam kết bán hàng đúng chất lượng, đúng quy cách, số lượng
Tư vấn 24/7 và hoàn toàn miễn phí
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ: 0937682789 - 090731599 ( Mr. Vinh)