THÉP TẤM A515 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY
Công ty TNHH ALPHA STEEL chuyên cung cấp Thép Tấm ASTM A515 với ưu điểm Chịu Nhiệt nên Thép tấm A515- ASTM A515, ASTM A515 Gr670, ASTM A515 Gr65, ASTM A515 GR 60, ASTM A515 GR 50 Tiêu chuẩn: ASTM, GOST,JIS,EN,..xuất xứ Nhật Bản, Hàn Quốc dày 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 22ly, 25ly, 26ly, 28ly, 30ly, 32ly, 34ly, 35ly, 36ly, 38ly, 40ly, 42ly, 44ly, 45ly, 46ly, 48ly, 50ly được sử dụng trong cơ khí đóng tàu, lắp đặt nhà xưởng, kiến trúc xây dựng, làm bồn bể chứa xăng dầu, khí, làm nồi hơi, lò hơi…
☎ Phone: 0907 315 999 / 0937 682 789
📍 Email: satthepalpha@gmail.com
♻️ Website: theptam.asia
THÉP TẤM CHỊU NHIỆT ASTM A515 - 70 có khả năng chịu được nhiệt độ cao, không bị biết dạng do nhiệt và có khả năng chống mài mòn rất tốt.
THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 DÀY 20LY/20MM
Công ty tnhh ALPHA STEEL chuyên cung cấp Thép Tấm Chịu Nhiệt ASTM A515
Thép tấm ASTM A515 chịu nhiệt - ASTM A515, ASTM A515 Gr670, ASTM A515 Gr65, ASTM A515 GR 60, ASTM A515 GR 50 Tiêu chuẩn: ASTM, GOST,JIS,EN,..xuất xứ Nhật Bản, Hàn Quốc dày 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 22ly, 25ly, 26ly, 28ly, 30ly, 32ly, 34ly, 35ly, 36ly, 38ly, 40ly, 42ly, 44ly, 45ly, 46ly, 48ly, 50ly. Gia công theo thiết kế bản vẽ, nhận báo giá thép tấm chịu nhiệt a515, a516 chính xác nhất.
Chúng tôi cung cấp sản phẩm thép tấm chịu nhiệt chuyên dùng cho các lò hơi, lò đốt… được nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc… là các cường quốc về công nghệ luyện thép. Sản phẩm luôn đáp ứng được nhiều tiêu chuẩn khắt khe, chịu được nhiệt độ và áp suất cao mà vẫn có giá thành phù hợp.
I. ĐẶC ĐIỂM VÀ TÍNH CHẤT THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515
Ứng dụng thép tấm chịu nhiệt A515
- Dùng trong chế tạo nồi hơi chịu nhiệt và áp cao, tấm chịu nhiệt, nồi hơi đốt (dầu khí, than đá, bã mía…), bình ga, bình hơi, bình khí nén và nhiều sản phẩm chịu nhiệt, chịu áp cao khác.
- Ngoài ra thép tấm chịu nhiệt còn dùng trong ngành công nghiệp đóng tàu, lắp đặt nhà xưởng tiền chế, máy móc thiết bị, dùng trong kiến trúc xây dựng.
Thông tin chi tiết sản phẩm thép tấm
THÉP TẤM A515 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY
- Mác thép: A515 Gr60, A515 Gr65, A515 Gr70, A516 Gr55, A516 Gr60, A516 Gr65…
- Tiêu chuẩn áp dụng: ASTM, JIS, GOST, …
- Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc…
- Độ dày: 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 25mm, 30mm, 35mm...
- Kích thước tấm: 1.5 – 2 x 6 – 12 m, cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng
- Đầy đủ chứng nhận chất lượng và xuất xứ
II/ Thành phần hóa học THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 gr50, gr60, gr65, gr70
Thép tấm ASTM A515 dày 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY 32LY 35LY 40LY 50LY 55LY 60LY 65LY 70LY 75LY 80LY 85LY 90LY 95LY 100LY
1/ Mác thép tấm chịu nhiệt Gr60
Độ dày t (mm) |
Thành phần hóa học |
||||
Cacbon |
Silic |
Mangan |
Photpho |
Lưu huỳnh |
|
t ≤ 25 |
0.24 |
0.15 – 0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
25 < t ≤ 50 |
0.27 |
0.15 – 0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
50 < t ≤ 100 |
0.29 |
0.15 – 0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
100 < t ≤ 200 |
0.31 |
0.15 – 0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
t > 200 |
0.31 |
0.15 – 0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
2/ Thông tin về THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 hàng có sẵn:
Độ dày t (mm) |
Thành phần hóa học |
||||
Cacbon |
Silic |
Mangan |
Photpho |
Lưu huỳnh |
|
t ≤ 25 |
0.28 |
0.15 – 0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
25 < t ≤ 50 |
0.31 |
0.15 – 0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
50 < t ≤ 100 |
0.33 |
0.15 – 0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
100 < t ≤ 200 |
0.33 |
0.15 – 0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
t > 200 |
0.33 |
0.15 – 0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
3/ THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 dày 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm – Bán chạy nhất thị trường Việt Nam.
Độ dày t (mm) |
Thành phần hóa học |
||||
Cacbon |
Silic |
Mangan |
Photpho |
Lưu huỳnh |
|
t ≤ 25 |
0.31 |
0.15 – 0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
25 < t ≤ 50 |
0.33 |
0.15 – 0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
50 < t ≤ 100 |
0.35 |
0.15 – 0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
100 < t ≤ 200 |
0.35 |
0.15 – 0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
t > 200 |
0.35 |
0.15 – 0.40 |
0.9 |
0.035 |
0.035 |
4/Tính chất cơ lý của THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 dày 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 16LY 18LY 20LY 22LY 25LY 30LY 32LY 35LY 40LY 50LY 55LY 60LY 65LY 70LY 75LY 80LY 85LY 90LY 95LY 100LY
» THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 Mác Gr 55
Độ bền kéo : từ 380 – 515 MPa
Gới hạn chảy : 205 MPa
Độ dãn dài : 23%
» THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 Mác Gr 60, 60S
Độ bền kéo : từ 415 – 550 MPa
Gới hạn chảy : 220 MPa
Độ dãn dài : 21%
» THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 Mác Gr 65, 65S
Độ bền kéo : từ 450 – 585 MPa
Gới hạn chảy : 240 MPa
Độ dãn dài : 19%
» THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515 Mác Gr 70, 70S
Độ bền kéo : từ 485 – 620 MPa
Gới hạn chảy : 260 MPa
Độ dãn dài : 17%
Thông tin liên hệ để mua thép tấm chịu nhiệt A515, A516 với giá cạnh tranh nhất!
III/ BẢNG GIÁ/QUY CÁCH THÉP TẤM CHỊU NHIỆT A515
Dưới đây CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL xin gửi tới quý khách quy cách và khối lượng của một số bazem thông dụng để tiện trong việc tra cứu. Để có thông số thực tế và báo giá nhanh nhất xin vui lòng liên hệ trực tiếp
HOTLINE / ZALO: 0937 682 789 / 0907 315 999
Bên công ty có nhận cắt theo quy cách do khách hàng yêu cầu với tất cả các thép chịu nhiệt tại ALPHA STEEL cung cấp vào tháng 1/2024.
THÉP TẤM ASTM A515 - 70 – Kho thép tấm nhập khẩu, thép tấm TP HCM
Quy cách độ dày thép tấm a515 khổ thép thông dụng |
Trọng lượng thép tấm a515/tấm/kg |
Giá thép tấm A515 chịu nhiệt /Kg |
Thép tấm A515 Nhập Khẩu,( HÀNG SẴN TẠI KHO TP HCM) |
4 x 1500 x 6000mm |
282.6 |
20,000-29,000 |
Hàn Quốc, Nhật Bản, TQ |
5 x 1500 x 6000mm |
353.2 |
20,000-29,000 |
Hàn Quốc, Nhật Bản, TQ |
6 x 1500 x 6000mm |
423.9 |
20,000-29,000 |
Hàn Quốc, Nhật Bản, TQ |
8 x 1500 x 6000mm |
565.2 |
20,000-29,000 |
Hàn Quốc, Nhật Bản, TQ |
10 x 1500 x 6000mm |
706.5 |
20,000-29,000 |
Hàn Quốc, Nhật Bản, TQ |
12 x 1500 x 6000mm |
847.8 |
20,000-29,000 |
Hàn Quốc, Nhật Bản, TQ |
14 x 1500 x 6000mm |
989.1 |
20,000-29,000 |
Hàn Quốc, Nhật Bản, TQ |
6 x 2000 x 12000mm |
1,130.4 |
20,000-29,000 |
Hàn Quốc, Nhật Bản, TQ |
8 x 2000 x 12000mm |
1,507.2 |
20,000-29,000 |
Hàn Quốc, Nhật Bản, TQ |
10 x 2000 x 12000mm |
1,884.0 |
20,000-29,000 |
Hàn Quốc, Nhật Bản, TQ |
12 x 2000 x 12000mm |
2,260.8 |
20,000-29,000 |
Hàn Quốc, Nhật Bản, TQ |
14 x 2000 x 12000mm |
2,637.6 |
20,000-29,000 |
Hàn Quốc, Nhật Bản, TQ |
16 x 2000 x 12000mm |
3,014.4 |
20,000-29,000 |
Hàn Quốc, Nhật Bản, TQ |
18 x 2000 x 12000mm |
3,391.2 |
20,000-29,000 |
Hàn Quốc, Nhật Bản, TQ |
20 x 2000 x 12000mm |
3,768.0 |
20,000-29,000 |
Hàn Quốc, Nhật Bản, TQ |
22 x 2000 x 12000mm |
4,144.8 |
20,000-29,000 |
Hàn Quốc, Nhật Bản, TQ |
25 x 2000 x 12000mm |
4,710.0 |
20,000-29,000 |
Hàn Quốc, Nhật Bản, TQ |
30 x 2000 x 12000mm |
5,562.0 |
20,000-29,000 |
Hàn Quốc, Nhật Bản, TQ |
35 x 2000 x 12000mm |
6,594.0 |
20,000-29,000 |
Hàn Quốc, Nhật Bản, TQ |
40 x 2000 x 12000mm |
7,536.0 |
20,000-29,000 |
Hàn Quốc, Nhật Bản, TQ |
45 x 2000 x 12000mm |
8,748.0 |
20,000-29,000 |
Hàn Quốc, Nhật Bản, TQ |
50 x 2000 x 12000mm |
9,420.0 |
20,000-29,000 |
Hàn Quốc, Nhật Bản, TQ |
Ngoài THÉP TẤM CHỊU NHIỆT ASTM A515-70chúng tôi còn nhập khẩu và cung cấp các loại thép tấm chuyên dùng cứng cường độ cao, chống mài mòn như: Thép Tấm Q345, Thép tấm C45, Thép tấm 65ge, Thép tấm S355JR, Thép tấm S355JO, Thép tấm A572, Thép tấm A516...
Công ty chúng tôi nhận cắt tròn, quay tròn, cuốn ống, hàn bồn áp lực thép tấm a515 giá cả cạnh tranh. Song song đó chúng tôi cũng cố gắng cắt hàng chịu nhiệt a515 theo yêu cầu của khách hàng.
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
MST: 3702703390
Kho thép tấm a515: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Điện thoại: (0274) 3792666 Fax: (0274) 3729 333
Hotline: 0907 315 999 / 0937 682 789
Email: satthepalpha@gmail.com
http://theptam.asia/San-pham/Thep-tam-a515-chiu-nhiet-ac20.html
Thép tấm ASTM A515-70 dày 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 14MM 16MM 18MM 20MM 22MM 25MM 30MM 32MM 35MM 40MM 45MM 50MM 55MM 60MM 65MM 70MM 75MM 80MM 85MM 90MM 95MM 100MM.