Giá thép tấm dày 2mm 3mm 4mm 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm
- Tên sản phẩm: thép tấm dày 2mm 3mm 4mm 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm...300mm
- Khổ tấm: 1500x6000mm, 2000x6000mm
- Mác Thép: SS400, CT3, A36, Q235B, Q345, A572, Q355 Chất lượng đạt tiêu chuẩn, có đầy đủ chứng chỉ chất lượng, xuất xưởng (CO,CQ)
- Giá thép rẻ mỗi ngày, để có giá hôm nay, quý vị vui lòng gọi Hotline: 0937 682 789 / 0907 315 999
BÁO GIÁ THÉP TẤM SS400, CT3, A36, Q235B, Q345, A572, Q355
Thép tấm là gì? Thép tấm là nguyên vật liệu thép có hình dẹt phẳng, tồn dại ở dạng cuộn hoặc dạng miếng chữ nhật. Loại thép này không chỉ là vật liệu chính không thể thiếu trong ngành công nghiệp đóng tàu mà còn vô vàn những ứng dụng phổ biến khác. Dựa vào tính chất cơ lý hóa mà thép tấm có thể chia thành thép tấm cán nguội và thép tấm cán nóng, thép tấm trơn và thép tấm nhám (thép tấm gân, tấm chống trượt). Tùy vào từng nhu cầu cụ thể mà quý khách hàng sẽ chọn lựa ra những sản phẩm thép tấm tương ứng để đảm báo đáp ứng được tính chất của công trình.
Thép tấm cán nóng, thép tấm cán nguội, bảng giá thép tấm, thép tấm giá bao nhiêu? Báo giá thép tấm SS400, CT3, A36, Q235B, Q345, A572, Q355 các loại 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 22ly, 25ly, 30ly, 35ly, 40ly, 45ly, 50ly, 75ly, 110ly, 120ly, 130ly, 140ly, 150ly, 160ly, 170ly, 180ly, 190ly…với giá rẻ nhất thị trường hiện nay
BÁO GIÁ THÉP TẤM SS400, CT3, A36, Q235B, Q345, A572, Q355
(Bảng giá thép tấm dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, Quý khách hàng vui lòng gọi điện vào Hotline để được báo giá tốt nhất: 0937682789)
Báo giá thép tấm SS400, CT3, A36, Q235B
Quy cách thép tấm SS400, CT3, A36, Q235B |
Khối lượng thép tấm (kg/tấm) |
Giá thép tấm đã SS400, CT3, A36, Q235B có VAT (đ/kg) |
Thép tấm (SS400/A36/Q235B) 3.0 x 1500 x 6000 |
211.95 |
15,000 |
Thép tấm (SS400/A36/Q235B) 4.0 x 1500 x 6000 |
282.6 |
15,000 |
Thép tấm (SS400/A36/Q235B) 5.0 x 1500 x 6000 |
353.25 |
15,000 |
Thép tấm (SS400/A36/Q235B) 6.0 x 1500 x 6000 |
423.9 |
15,000 |
Thép tấm (SS400/A36/Q235B) 8.0 x 1500 x 6000 |
565.2 |
15,000 |
Thép tấm (SS400/A36/Q235B) 10 x 1500 x 6000 |
706.5 |
15,300 |
Thép tấm (SS400/A36/Q235B) 12 x 1500 x 6000 |
847.8 |
15,300 |
Thép tấm (SS400/A36/Q235B) 14 x 1500 x 6000 |
989.1 |
15,600 |
Thép tấm (SS400/A36/Q235B) 16 x 1500 x 6000 |
1130.4 |
15,600 |
Thép tấm (SS400/A36/Q235B) 18 x 1500 x 6000 |
1272 |
15,600 |
Thép tấm (SS400/A36/Q235B) 20 x 1500 x 6000 |
1413 |
15,600 |
Thép tấm (SS400/A36/Q235B) 6.0 x 2000 x 6000 |
565.2 |
15,800 |
Thép tấm (SS400/A36/Q235B) 8.0 x 2000 x 6000 |
753.6 |
15,800 |
Thép tấm (SS400/A36/Q235B) 10 x 2000 x 6000 |
942 |
15,800 |
Thép tấm (SS400/A36/Q235B) 12 x 2000 x 6000 |
1130.4 |
15,800 |
Thép tấm (SS400/A36/Q235B) 14 x 2000 x 6000 |
1318.8 |
15,800 |
Thép tấm (SS400/A36/Q235B) 16 x 2000 x 6000 |
1507.2 |
15,900 |
Thép tấm (SS400/A36/Q235B) 18 x 2000 x 6000 |
1695.6 |
15,900 |
Thép tấm (SS400/A36/Q235B) 20 x 2000 x 6000 |
1884 |
15,900 |
Quy cách thép tấm Q345/Q355/A572 |
Khối lượngthép tấm (kg/tấm) |
Giá thép tấm Q345/Q355/A572 đã có VAT (đ/kg) |
Thép tấm (Q345/Q355/A572) 4.0 x 1500 x 6000 |
|
16.400 |
Thép tấm (Q345/Q355/A572) 5.0 x 1500 x 6000 |
353.25 |
16.400 |
Thép tấm (Q345/Q355/A572) 6.0 x 1500 x 6000 |
423.9 |
16.400 |
Thép tấm (Q345/Q355/A572) 8.0 x 1500 x 6000 |
565.2 |
16.400 |
Thép tấm (Q345/Q355/A572) 10 x 1500 x 6000 |
706.5 |
16.400 |
Thép tấm (Q345/Q355/A572) 12 x 1500 x 6000 |
847.8 |
16.400 |
Thép tấm (Q345/Q355/A572) 14 x 1500 x 6000 |
989.1 |
16.400 |
Thép tấm (Q345/Q355/A572) 16 x 1500 x 6000 |
1130.4 |
16.400 |
Thép tấm (Q345/Q355/A572) 18 x 1500 x 6000 |
1272 |
16.400 |
Thép tấm (Q345/Q355/A572) 20 x 1500 x 6000 |
1413 |
16.400 |
Thép tấm (Q345/Q355/A572) 22 x 2000 x 6000 |
2072.4 |
17,800 |
Thép tấm (Q345/Q355/A572) 25 x 2000 x 6000 |
2355 |
17,800 |
Thép tấm (Q345/Q355/A572) 30 x 2000 x 6000 |
2826 |
17,800 |
Thép tấm (Q345/Q355/A572) 35 x 2000 x 6000 |
3279 |
17,800 |
Thép tấm (Q345/Q355/A572) 40 x 2000 x 6000 |
3768 |
18.200 |
Thép tấm (Q345/Q355/A572) 50 x 2000 x 6000 |
4710 |
18.200 |
Thép tấm (Q345/Q355/A572) 75 x 2000 x 6000 |
7065 |
18.200 |
Thép tấm (Q345/Q355/A572) 110 x 2000 x 6000 |
10362 |
21,500 |
Thép tấm (Q345/Q355/A572) 120 x 2000 x 6000 |
11304 |
21,500 |
Thép tấm (Q345/Q355/A572) 130 x 2000 x 6000 |
12246 |
21,500 |
Thép tấm (Q345/Q355/A572) 140 x 2000 x 6000 |
13188 |
21,500 |
Thép tấm (Q345/Q355/A572) 150 x 2000 x 6000 |
14130 |
21,500 |
Thép tấm (Q345/Q355/A572) 160 x 2000 x 6000 |
15072 |
21,500 |
Thép tấm (Q345/Q355/A572) 170 x 2000 x 6000 |
16014 |
21,500 |
Thép tấm (Q345/Q355/A572) 180 x 2000 x 6000 |
16956 |
21,500 |
Thép tấm (Q345/Q355/A572) 190 x 2000 x 6000 |
17898 |
21,500 |
Báo giá thép tấm nhanh nhất bằng cách gọi điện vào Hotline: 0937 682 789(Bảng giá trên Website hiện tại chỉ mang tính chất tham khảo). Do biến động của thị trường thế giới nói chung nên giá thép tấm SS400, CT3, A36, Q235B, Q345, A572, Q355 mới nhất trong nước hiện tại cũng đang thay đổi liên tục, quý khách hàng có nhu cầu sử dụng thép tấm các loại hãy liên hệ trực tiếp đến CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL của chúng tôi.