Thép hộp 200x200x15x6000mm dày 15mm/ly 531.42kg/6m mác SS400/Q235B, Q355B/Q345

Công ty TNHH Alpha Steel chuyên cung cấp Thép hộp 200x200x15x6000mm là thép hộp vuông có kích thước cạnh 200mm, độ dày thành 15mm, và chiều dài tiêu chuẩn 6 mét; loại này có trọng lượng khoảng 88.57 kg/mét và thường được dùng trong các công trình kết cấu lớn, đòi hỏi khả năng chịu lực cao, với các loại phổ biến là thép hộp đen (sơn tĩnh điện) hoặc mạ kẽm (chống ăn mòn). 

Thông tin chi tiết

  • Quy cách: 200mm x 200mm x 15mm x 6000mm (Dài x Rộng x Dày x Dài).
  • Loại: Thép hộp vuông.
  • Trọng lượng: ~88.57 kg/mét (theo tiêu chuẩn nhà sản xuất).
  • Ứng dụng: Kết cấu nhà xưởng, khung kèo, giàn giáo chịu lực, công trình dân dụng và công nghiệp nặng nhờ độ cứng vững và khả năng chịu lực tốt.

Phân loại:

  • Thép hộp đen: Thường được sơn chống gỉ.
  • Thép hộp mạ kẽm: Lớp kẽm phủ bên ngoài giúp chống ăn mòn, tăng tuổi thọ công trình. 

Đề cương chi tiết: Thép Hộp Vuông 200x200x15x6000mm của Công ty TNHH Alpha Steel

I. Giới thiệu tổng quan về Thép Hộp Vuông 200x200x15x6000mm

Thép hộp 200x200x15mm theo tiêu chuẩn quốc tế và bảng tra thông dụng của các nhà sản xuất (như Hòa Phát), Trọng lượng chính xác theo tính toán lý thuyết cho cây thép hộp 200x200x15x6000mm nên là khoảng 531.42 kg/cây 6 mét

  1. 1.1. Khái niệm và định nghĩa chính xác về thép hộp vuông
    • 1.1.1. Giải thích thuật ngữ "thép hộp vuông" trong ngành xây dựng và cơ khí
    • 1.1.2. Phân biệt thép hộp vuông với các loại thép hình khác (ví dụ: thép hộp chữ nhật, thép ống tròn)
    • Thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, và thép ống tròn đều thuộc nhóm vật liệu thép kết cấu rỗng (Hollow Structural Sections - HSS), nhưng chúng có sự khác biệt rõ ràng về hình dạng mặt cắt, đặc tính cơ học và ứng dụng thực tế.

      Thép hộp vuông (Square HSS): Có mặt cắt ngang hình vuông hoàn hảo. Bốn cạnh có chiều dài bằng nhau và các góc bo tròn (bán kính góc R nhất định tùy quy trình sản xuất).

      Thép hộp chữ nhật (Rectangular HSS): Có mặt cắt ngang hình chữ nhật, với chiều dài hai cạnh đối diện không bằng nhau. Các góc cũng được bo tròn.

      Thép ống tròn (Round HSS/Pipe): Có mặt cắt ngang hình tròn liên tục.

      Đặc tính cơ học và khả năng chịu lực

      Hình dạng ảnh hưởng trực tiếp đến cách vật liệu phân bổ ứng suất khi chịu tải:

      Đặc tính

      Thép hộp vuông

      Thép hộp chữ nhật

      Thép ống tròn

      Chịu lực nén/kéo dọc trục

      Rất tốt và đồng đều.

      Tốt (tùy thuộc hướng chịu lực).

      Tốt nhất, phân bổ lực đều.

      Chịu uốn (Moment of Inertia)

      Tốt, khả năng chống uốn đồng đều theo mọi trục.

      Tốt, nhưng khác nhau theo trục chính (mạnh hơn) và trục phụ (yếu hơn).

      Khả năng chống uốn đồng đều theo mọi hướng.

      Chịu xoắn (Torsion)

      Khá tốt.

      Kém hơn so với hộp vuông và ống tròn.

      Tốt nhất, hình tròn chống xoắn hiệu quả nhất.

      Tính ổn định tổng thể

      Cân bằng, ổn định cao.

      Ổn định, nhưng cần lưu ý hướng tải.

      Rất ổn định, ít bị cong vênh.

  2. 1.2. Mô tả chi tiết quy cách sản phẩm Thép Hộp Vuông 200x200x15x6000mm
    • 1.2.1. Kích thước cụ thể: Chiều rộng 200mm, chiều cao 200mm, độ dày 15mm, chiều dài 6000mm (6 mét)
    • 1.2.2. Hình dạng: Mô tả hình dạng hộp vuông đều, các góc vuông vắn, không cong vênh
    • 1.2.3. Dung sai kích thước cho phép theo tiêu chuẩn sản xuất: +- 2 đến 5%.
  3. 1.3. Giới thiệu về Công ty TNHH Alpha Steel và năng lực sản xuất
    • 1.3.1. Quá trình hình thành và phát triển của công ty
    • 1.3.2. Các sản phẩm thép chủ lực của công ty
    • 1.3.3. Cam kết về chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng

II. Đặc tính kỹ thuật và Tiêu chuẩn chất lượng của Thép Hộp

  1. 2.1. Trọng lượng tiêu chuẩn của Thép Hộp Vuông 200x200x15x6000mm
    • 2.1.1. Trọng lượng ước tính lý thuyết: Khoảng 87.1 kg/mét (tính toán dựa trên kích thước và tỷ trọng thép)
    • 2.1.2. Công thức tính trọng lượng thép hộp vuông
    • 2.1.3. Sai số và dung sai cho phép về trọng lượng theo tiêu chuẩn, ảnh hưởng đến chất lượng
    • Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết và chính xác cho loại thép này:

      Thuộc tính

      Chi tiết

      Quy cách

      Hộp vuông 200 x 200 mm

      Độ dày

      15 mm

      Chiều dài

      6000 mm (6 mét)

      Trọng lượng/mét

      Khoảng 88.57 kg/mét

      Trọng lượng/cây 6m

      Khoảng 531.42 kg (88.57 kg/m * 6m)

      Dung sai

      Thông thường ± 2% trọng lượng

      Mác thép

      SS400, Q235B, Q355B/Q345

  2. 2.2. Tiêu chuẩn sản xuất áp dụng cho Thép Hộp Vuông
    • 2.2.1. ASTM A36: Tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ, quy định về thành phần hóa học và cơ tính của thép
    • 2.2.2. JIS G3466: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản, quy định về thép kết cấu thông thường dạng hộp
    • 2.2.3. TCVN 183-1991: Tiêu chuẩn Việt Nam, quy định về thép cacbon cán nóng dùng trong xây dựng
    • 2.2.4. So sánh các tiêu chuẩn và đánh giá mức độ tương đương
    • Lưu ý về Mác Thép

      Các mác thép bạn liệt kê đều là thép kết cấu carbon thông dụng, nhưng có sự khác biệt về tiêu chuẩn và cường độ:

      SS400 (JIS G3101 - Nhật Bản): Thép carbon thông thường, cường độ chảy tối thiểu khoảng 205-245 MPa.

      Q235B (GB/T 700 - Trung Quốc): Tương đương SS400, cường độ chảy tối thiểu 235 MPa.

      Q345B/Q355B (GB/T 1591 - Trung Quốc): Thép hợp kim thấp cường độ cao, cường độ chảy tối thiểu cao hơn đáng kể (345 MPa hoặc 355 MPa), dùng cho các công trình chịu tải trọng lớn hơn.

      Khi mua hàng, bạn nên xác nhận lại trọng lượng thực tế với nhà cung cấp ALPHA STEEL vì trọng lượng có thể chênh lệch do dung sai sản xuất.

  3. 2.3. Phân loại Thép Hộp Vuông theo phương pháp bảo vệ bề mặt
    • 2.3.1. Thép hộp đen (chưa xử lý bề mặt hoặc sơn tĩnh điện): Thép thô, dễ bị ăn mòn nếu không được bảo vệ
    • 2.3.2. Thép hộp mạ kẽm: Bề mặt được phủ lớp kẽm để chống ăn mòn, tăng tuổi thọ
    • 2.3.3. Quy trình mạ kẽm và các phương pháp mạ kẽm khác nhau

III. Ứng dụng đa dạng của Thép Hộp Vuông 200x200x15x6000mm

  1. 3.1. Ứng dụng trong xây dựng nhà xưởng và công trình công nghiệp quy mô lớn
    • 3.1.1. Khung kèo thép: Sử dụng làm khung chính chịu lực cho nhà xưởng, kho bãi
    • 3.1.2. Kết cấu chịu lực: Dầm, cột, xà gồ... trong các công trình công nghiệp
    • 3.1.3. Ưu điểm của thép hộp vuông trong kết cấu công nghiệp: Khả năng chịu tải trọng lớn, độ bền cao, thi công nhanh chóng
  2. 3.2. Ứng dụng trong xây dựng dân dụng và các công trình nhà ở
    • 3.2.1. Giàn giáo chịu lực: Sử dụng làm giàn giáo, chống đỡ trong quá trình thi công
    • 3.2.2. Các công trình dân dụng khác: Cổng, hàng rào, mái che, khung nhà tiền chế...
    • 3.2.3. Tính thẩm mỹ và độ bền của thép hộp vuông trong các ứng dụng dân dụng
  3. 3.3. Ưu điểm nổi bật khi sử dụng thép hộp vuông so với các vật liệu khác
    • 3.3.1. Độ cứng vững cao: Chịu được tải trọng lớn mà không bị biến dạng
    • 3.3.2. Khả năng chịu lực tốt: Đảm bảo an toàn cho công trình
    • 3.3.3. Dễ dàng thi công, lắp đặt: Tiết kiệm thời gian và chi phí
    • 3.3.4. Tuổi thọ cao: Giảm chi phí bảo trì, sửa chữa

IV. Phân loại chi tiết Thép Hộp: Đen và Mạ Kẽm, ưu nhược điểm

  1. 4.1. Thép hộp đen (thép hộp chưa mạ kẽm)
    • 4.1.1. Đặc điểm nhận dạng: Bề mặt màu đen hoặc xám, thô ráp, dễ bị gỉ sét
    • 4.1.2. Ưu điểm: Giá thành rẻ hơn so với thép hộp mạ kẽm. Nhược điểm: Dễ bị ăn mòn, tuổi thọ thấp
    • 4.1.3. Lớp sơn chống gỉ: Cần sơn phủ lớp sơn chống gỉ để bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường
    • 4.1.4. Các loại sơn chống gỉ phổ biến và quy trình sơn
  2. 4.2. Thép hộp mạ kẽm (thép hộp được bảo vệ bằng lớp kẽm)
    • 4.2.1. Đặc điểm lớp mạ kẽm: Bề mặt sáng bóng, mịn, có khả năng chống ăn mòn cao
    • 4.2.2. Ưu điểm vượt trội: Chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường ẩm ướt, hóa chất
    • 4.2.3. Tăng tuổi thọ công trình: Giảm chi phí bảo trì, thay thế
    • 4.2.4. Các phương pháp mạ kẽm: Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện phân

V. Lưu ý quan trọng khi mua và sử dụng Thép Hộp Vuông

  1. 5.1. Giá cả và các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm
    • 5.1.1. Thay đổi theo nhà cung cấp: Mỗi nhà cung cấp có chính sách giá khác nhau
    • 5.1.2. Thương hiệu sản phẩm: Các thương hiệu uy tín thường có giá cao hơn
    • 5.1.3. Loại thép (đen/mạ kẽm): Thép mạ kẽm có giá cao hơn thép đen
    • 5.1.4. Biến động thị trường: Giá thép nguyên liệu, chi phí vận chuyển, cung cầu thị trường
    • 5.1.5. Số lượng mua: Mua số lượng lớn thường được chiết khấu
  2. 5.2. Kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi mua và sử dụng
    • 5.2.1. Kiểm tra kích thước và độ dày: Đảm bảo đúng quy cách, không bị sai lệch
    • 5.2.2. Kiểm tra lớp mạ kẽm (nếu có): Đảm bảo lớp mạ đều, không bị bong tróc, rỉ sét
    • 5.2.3. Đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn: Có chứng chỉ chất lượng, nguồn gốc rõ ràng
    • 5.2.4. Kiểm tra bề mặt: Không cong vênh, nứt nẻ, hoặc có các khuyết tật khác
  3. 5.3. Bảo quản và sử dụng Thép Hộp Vuông đúng cách để kéo dài tuổi thọ
    • 5.3.1. Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát: Tránh tiếp xúc trực tiếp với nước, hóa chất
    • 5.3.2. Xếp dỡ cẩn thận: Tránh va đập mạnh gây biến dạng
    • 5.3.3. Sử dụng đúng mục đích: Chọn loại thép phù hợp với yêu cầu của công trình
    • 5.3.4. Định kỳ kiểm tra, bảo trì: Sơn phủ lại lớp sơn chống gỉ (đối với thép đen)

Bảng giá tham khảo (Ước tính)

Loại Thép

Giá Tham Khảo (VNĐ/kg)

Giá Tham Khảo (VNĐ/cây 6m)

Thép hộp đen 200x200x15ly

Khoảng 16.500 - 18.500 VNĐ/kg

Khoảng 4.850.000 - 5.430.000 VNĐ/cây (dựa trên 49.06 kg/m)

Thép hộp mạ kẽm 200x200x15ly

Khoảng 22.000 - 24.500 VNĐ/kg

Khoảng 6.470.000 - 7.210.000 VNĐ/cây (dựa trên 49.06 kg/m)

VI. Kết luận và thông tin liên hệ

  1. 6.1. Tóm tắt các ưu điểm vượt trội của Thép Hộp Vuông 200x200x15x6000mm do Alpha Steel cung cấp
    • 6.1.1. Độ bền cao, khả năng chịu lực tốt
    • 6.1.2. Đa dạng ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp
    • 6.1.3. Chất lượng đảm bảo, tuân thủ tiêu chuẩn
    • 6.1.4. Giá cả cạnh tranh, dịch vụ tốt
  2. 6.2. Lời khuyên hữu ích khi lựa chọn và sử dụng sản phẩm Thép Hộp Vuông
    • 6.2.1. Xác định rõ nhu cầu sử dụng
    • 6.2.2. Lựa chọn nhà cung cấp uy tín
    • 6.2.3. Kiểm tra kỹ chất lượng sản phẩm
    • 6.2.4. Sử dụng và bảo quản đúng cách
  3. 6.3. Thông tin liên hệ chi tiết của Công ty TNHH Alpha Steel để được tư vấn và hỗ trợ
    • 6.3.1. Địa chỉ kho thép: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM
    • 6.3.2. Số điện thoại liên hệ: 0937682789
    • 6.3.3. Địa chỉ email: satthepalpha@gmail.com
    • 6.3.4. Website chính thức: theptam.asia

THÉP HỘP 200X200X15MM

THÉP HỘP 200X200X15MM

  1. Thép hộp "biến hình": Thiết kế các module nhà ở, văn phòng lắp ghép nhanh bằng thép hộp 200x200, dễ dàng vận chuyển và tái sử dụng. Tập trung vào tính linh hoạt và khả năng mở rộng.
  2. "Khung xương" xanh: Nghiên cứu vật liệu phủ xanh cho thép hộp, tạo ra các bức tường xanh, mái xanh cho công trình. Vừa tăng tính thẩm mỹ vừa giảm nhiệt độ.
  3. "Nhạc điệu" từ thép: Tạo ra các tác phẩm điêu khắc, kiến trúc nghệ thuật từ thép hộp 200x200. Khám phá khả năng tạo hình và âm thanh từ vật liệu cứng cáp này.
  4. "Sức mạnh" tái chế: Phát triển quy trình thu gom, tái chế thép hộp cũ. Biến phế liệu thành nguồn nguyên liệu mới, giảm thiểu tác động môi trường.
  5. "Trường tồn" cùng thép: Nghiên cứu lớp phủ bảo vệ siêu bền cho thép hộp, chống lại các tác nhân gây ăn mòn khắc nghiệt. Kéo dài tuổi thọ công trình ven biển, khu công nghiệp.
  6. "Thông minh" hóa kết cấu: Tích hợp cảm biến vào thép hộp, theo dõi độ căng, biến dạng của kết cấu. Cảnh báo sớm các nguy cơ tiềm ẩn.
  7. "Thép hộp" DIY: Phát triển bộ dụng cụ và hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất, ngoại thất đơn giản từ thép hộp 200x200. Khuyến khích sự sáng tạo và tiết kiệm.
  8. "Vượt giới hạn" tải trọng: Nghiên cứu các phương pháp gia cường thép hộp, tăng khả năng chịu lực cho các công trình đặc biệt như cầu, hầm.
  9. "Thép hộp" và giáo dục: Xây dựng các mô hình học tập, thí nghiệm từ thép hộp 200x200, giúp sinh viên, kỹ sư hiểu rõ hơn về cơ học kết cấu.
  10. "Thép hộp" trong nông nghiệp: Sử dụng thép hộp để xây dựng nhà kính, hệ thống giàn leo cho cây trồng. Tối ưu hóa diện tích và năng suất.

 

Sản phẩm cùng nhóm

0907315999