THÉP HỘP VUÔNG 200X200X6 MM/LY/LI

Nhóm sản phẩm: THÉP HỘP

ALPHA STEEL chuyên cung cấp THÉP HỘP VUÔNG 200X200X6 MM/LY/LI. hép hộp 200×200x6, Thép hộp vuông 200×200x6, Sắt hộp vuông 200x200x6, Thép hộp mạ kẽm 200x200x6 ( Ống thép đen vuông 200x200x6x6000mm, Ống thép đen vuông 200x200x6x6m)

Độ dày: 6mm(ly/li)

Trọng lượng: 36.330kg/m; 217.94kg/6m

Xuất xứ: Việt Nam/Trung Quốc/Ấn Độ/EU/Mỹ/Hàn Quốc/Nhật Bản/Malaysia/Thai Lan.

Tiêu chuẩn: ASTM A500, EN 59410, EN 10210, ASTM, EN10219 A500 Grade B -C, JIS G3466, JIS3466, EN 10219,ATM A588, ASTM/ASME, JIS, BS, DIN, GB, EN.

Mác thép: SS400, STKR400 / STKR490, Q235A, Q235B, Q345/Q355B, ASTM A36, ASTM A500 Grade B / Grade C, S235JR, S355JR….

Đơn giá thép hộp 200×200x6mm dao động từ 15.000 – 22.000 thép đen(đ/kg). Giá thép thay đổi theo độ dày, mác thép, thương hiệu: giá thép hộp Hòa Phát, Hoa Sen, Nhà Máy 190..)

Đề cương chi tiết: THÉP HỘP VUÔNG 200X200X6 MM/LY/LI – ALPHA STEEL

Công Ty TNHH ALPHA STEEL chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại: Ống thép đen vuông 200x200x1.8x6000mm, Ống thép đen vuông 200x200x2x6000mm, Ống thép đen vuông 200x200x2.5x6000mm, Ống thép đen vuông 200x200x3x6000mm , Ống thép đen vuông 200x200x4x6000mm; Ống thép đen vuông 200x200x5x6000mm; Ống thép đen vuông 200x200x6x6000mm; Ống thép đen vuông 200x200x8x6000mm; Ống thép đen vuông 200x200x10x6000mm; Ống thép đen vuông 200x200x12x6000mm. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%

I. Giới thiệu tổng quan về Thép Hộp Đen Vuông 200x200x6

1.1. Tổng quan về thép hộp đen vuông và vai trò của nó trong xây dựng và công nghiệp

Sắt hộp 200×200x6 (còn gọi là thép hộp vuông 200×200 dày 6mm hoặc 6ly). Thép hộp 200x200x6 là loại thép hộp có tiết diện hình vuông 200mmx200mm và độ dày thành thép là 6 milimet (6ly). Đây là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí và các ngành công nghiệp khác nhờ vào độ bền, khả năng chịu lực tốt và tuổi thọ cao. Thép có hai loại chính là thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm, trong đó loại mạ kẽm có khả năng chống ăn mòn cao hơn. 

1.2. Giới thiệu chi tiết về sản phẩm thép hộp đen vuông 200x200x6x6000mm do ALPHA STEEL cung cấp

ALPHA STEEL tự hào cung cấp sản phẩm thép hộp đen vuông chất lượng cao, kích thước 200x200x6x6000mm, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhất.

Sản phẩm thép hộp đen vuông 200x200x6x6000mm do ALPHA STEEL cung cấp thường là hàng được sản xuất bởi các tập đoàn lớn tại Việt Nam (như Hòa Phát, Hoa Sen, Việt Đức) hoặc hàng nhập khẩu theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, EN, v.v.. Quy trình sản xuất, kiểm tra chất lượng và chứng nhận tuân thủ theo tiêu chuẩn công nghiệp chung cho loại sản phẩm này. 

THÉP HỘP VUÔNG 200X200X6 MM/LY/LI 

THÉP HỘP VUÔNG 200X200X6 MM/LY/LI THÉP HỘP VUÔNG 200X200X6 MM/LY/LI 

Bảng quy cách, kích thước trọng lượng thép hộp vuông 200x200x6mm

1.2.2. Quy trình sản xuất

Quy trình sản xuất thép hộp đen 200x200x6mm tuân theo phương pháp định hình nguội (cold-formed) và hàn điện trở (Electric Resistance Welding - ERW): 

  • Chuẩn bị nguyên liệu (Coil chuẩn bị): Nguyên liệu là thép cuộn cán nóng (HRC) hoặc thép tấm phẳng, được xả băng (cắt theo chiều rộng phù hợp) để chuẩn bị cho quá trình tạo hình.
  • Tạo hình (Forming): Thép cuộn phẳng được dẫn qua một hệ thống các con lăn (roller) để dần dần uốn cong mép, tạo thành hình dáng ống tròn (mother tube).
  • Hàn (Welding): Khi hai mép thép gặp nhau, chúng được hàn kín bằng công nghệ hàn điện trở cao tần (ERW) để tạo ra mối hàn chắc chắn.
  • Định hình vuông (Sizing): Ống tròn sau khi hàn tiếp tục đi qua một loạt các con lăn định hình khác để ép từ từ thành hình dạng hộp vuông 200x200mm theo kích thước chính xác.
  • Cắt chiều dài (Cutting): Thép hộp được cắt theo chiều dài cố định là 6000mm (6 mét) bằng máy cắt tự động chính xác.
  • Kiểm tra và đóng gói (Inspection & Packaging): Sản phẩm được kiểm tra lần cuối, bó lại thành kiện và chuẩn bị xuất kho. 

1.2.3. Quy trình kiểm tra chất lượng

Kiểm soát chất lượng là bước bắt buộc để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật. Quy trình kiểm tra bao gồm: 

  • Kiểm tra kích thước: Sử dụng các dụng cụ đo lường chuyên dụng để xác nhận chính xác các thông số: chiều rộng 200mm, độ dày 6mm, chiều dài 6000mm.
  • Kiểm tra mối hàn: Kiểm tra độ kín, độ bền của mối hàn bằng mắt thường và các phương pháp thử không phá hủy (như siêu âm) để đảm bảo không có khuyết tật.
  • Thí nghiệm cơ lý tính: Lấy mẫu ngẫu nhiên để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, đo các chỉ tiêu như:
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): Khả năng chịu lực trước khi biến dạng vĩnh viễn.
  • Độ bền kéo (Tensile Strength): Sức chịu đựng tối đa trước khi đứt gãy.
  • Độ giãn dài (% Elongation): Độ dẻo của thép.
  • Kiểm tra bề mặt: Đảm bảo bề mặt hộp đen không bị rỉ sét nặng, cong vênh quá mức tiêu chuẩn. 

1.2.4. Chứng nhận chất lượng liên quan

Khi mua sản phẩm thép hộp từ ALPHA STEEL, khách hàng sẽ được cung cấp đầy đủ các chứng nhận sau để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng:

  • Chứng chỉ xuất xứ (CO - Certificate of Origin): Xác nhận nguồn gốc xuất xứ của lô hàng (ví dụ: sản xuất tại Việt Nam).
  • Chứng chỉ chất lượng (CQ/MTC - Certificate of Quality/Material Test Certificate): Đây là tài liệu quan trọng nhất, do nhà sản xuất phát hành, xác nhận sản phẩm đã vượt qua các bài kiểm tra chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật đã đăng ký (ví dụ: TCVN, ASTM A36, JIS SS400, Q235B, v.v.).
  • Tiêu chuẩn áp dụng: Sản phẩm thường tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế được công nhận như JIS G3101 (Nhật Bản), ASTM A500/A36 (Mỹ), EN 10219 (Châu Âu) hoặc GB/T (Trung Quốc) tùy theo nguồn hàng nhập về. 

1.3. Ứng dụng phổ biến của thép hộp vuông 200x200x6 trong các lĩnh vực khác nhau

Thép hộp vuông 200x200x6mm là loại vật liệu có độ dày thành lớn (6 ly) và tiết diện lớn, mang lại khả năng chịu tải trọng cao. Do đó, ứng dụng phổ biến của nó tập trung vào các kết cấu đòi hỏi độ bền và sự ổn định cao trong ngành xây dựng công nghiệp và kỹ thuật dân dụng.

1.3. 1. Kết cấu xây dựng chịu lực cao

Với độ dày 6mm, loại thép hộp này lý tưởng cho các bộ phận chính trong các công trình quy mô lớn:

  • Khung nhà thép tiền chế và nhà xưởng công nghiệp: Dùng làm các cấu kiện chính như cột, dầm, xà gồ chịu lực chính cho các công trình có khẩu độ lớn hoặc cần khả năng chống chịu gió bão, động đất tốt.
  • Kết cấu móng và cọc móng: Sử dụng trong một số trường hợp làm cọc nhồi hoặc các bộ phận gia cố móng, đặc biệt là trong các điều kiện địa chất phức tạp.
  • Công trình dân dụng cao tầng: Dùng làm cột chịu lực chính cho các tầng hầm hoặc các phần kết cấu chính của các tòa nhà.

1.3. 2. Công trình hạ tầng kỹ thuật và giao thông

Khả năng chịu lực và độ bền cao khiến thép hộp 200x200x6mm được sử dụng trong các dự án cầu đường và hạ tầng:

  • Cầu đường bộ và cầu vượt: Sử dụng làm các thanh giằng, cấu kiện phụ trợ hoặc các phần của kết cấu dàn cầu.
  • Hệ thống giàn giáo và chống đỡ: Dùng làm các cột chống tạm bợ hoặc vĩnh viễn trong các công trình xây dựng lớn.
  • Cột đèn chiếu sáng và cột viễn thông: Làm trụ đỡ chính cho các cột đèn cao áp hoặc các trạm phát sóng có yêu cầu về độ vững chắc tuyệt đối.

1.3. 3. Ngành cơ khí chế tạo và công nghiệp nặng

Đặc tính cơ lý tốt của thép hộp 6mm đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành cơ khí:

  • Chế tạo khung máy công nghiệp: Dùng làm khung sườn, bệ đỡ cho các loại máy móc hạng nặng, máy ép, băng tải công suất lớn.
  • Khung gầm xe tải và rơ moóc: Sử dụng trong sản xuất các loại xe chuyên dụng, rơ moóc hạng nặng cần khả năng chịu tải cao khi vận chuyển hàng hóa.
  • Bồn chứa và silo: Dùng làm hệ thống chân đỡ, khung đỡ cho các bồn chứa công nghiệp có trọng lượng lớn.

Thép hộp 200x200x6mm là lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải trọng cao, độ bền kết cấu vượt trội, và tuổi thọ công trình lâu dài.

II. Thông số kỹ thuật chi tiết của Thép Hộp Đen Vuông 200x200x6x6000mm

2.1. Kích thước và trọng lượng của sản phẩm

Sản phẩm thép hộp đen vuông 200x200x6x6000mm có các thông số kích thước và trọng lượng chi tiết như sau:

Thông số

Giá trị

Đơn vị

Kiểu dáng

Hộp vuông

 

Kích thước cạnh

200 x 200

mm

Độ dày thành (ly)

6

mm

Chiều dài tiêu chuẩn

6000

mm (6 mét)

Trọng lượng trên mét dài

Khoảng 36.330

kg/mét

Tổng trọng lượng mỗi cây

Khoảng 217.94

kg/cây (6m)

Lưu ý về trọng lượng: Trọng lượng trên là trọng lượng lý thuyết (theoretical weight) dựa trên công thức tính toán khối lượng riêng của thép. Trọng lượng thực tế khi cân có thể chênh lệch một chút tùy thuộc vào dung sai sản xuất cho phép theo tiêu chuẩn (thường dao động khoảng ±5%).

2.2. Xuất xứ và tiêu chuẩn chất lượng áp dụng cho Thép Hộp Đen Vuông

2.2.1. Các quốc gia sản xuất thép hộp đen vuông: Việt Nam, Trung Quốc, Ấn Độ, EU, Mỹ, Hàn Quốc, Nhật Bản, Malaysia, Thái Lan – nguồn cung đa dạng trên thị trường.

2.2.2. Tiêu chuẩn áp dụng: ASTM A500, EN 59410, EN 10210, ASTM, EN10219 A500 Grade B -C, JIS G3466, JIS3466, EN 10219,ATM A588, ASTM/ASME, JIS, BS, DIN, GB, EN – đảm bảo chất lượng và an toàn cho công trình.

2.3. Mác thép và thành phần cơ lý tính tương ứng

2.3.1. Các mác thép phổ biến: SS400, STKR400 / STKR490, Q235A, Q235B, Q345/Q355B, ASTM A36, ASTM A500 Grade B / Grade C, S235JR, S355JR…. – lựa chọn phù hợp cho từng ứng dụng.

2.3.2. Thành phần cơ lý tính tương ứng với từng mác thép – yếu tố quyết định độ bền và khả năng chịu lực.

Sự khác biệt chính giữa Q235B, Q355B và SS400 nằm ở tiêu chuẩn quốc gia và tính chất cơ lý (độ bền):

Mác thép

Tiêu chuẩn sản xuất

Đặc điểm chính

Giới hạn chảy (MPa)

Độ bền kéo (MPa)

Q235B

Trung Quốc (GB/T700)

Thép kết cấu carbon thấp thông thường, phổ biến, dễ gia công. Chữ "Q" là viết tắt của "điểm chảy" (Yield Strength).

≥ 235

370 - 500

Q355B

Trung Quốc (GB/T1591)

Thép hợp kim thấp cường độ cao. Cứng hơn và chịu lực tốt hơn đáng kể so với Q235B/SS400.

≥ 355

470 - 630

SS400

Nhật Bản (JIS G3101)

Thép kết cấu thông dụng tiêu chuẩn Nhật Bản, rất phổ biến tại Việt Nam. Tính chất tương đương Q235B. "SS" là "Structural Steel".

205 - 245

400 - 510

III. Giá cả và Thương hiệu Thép Hộp Đen Vuông 200x200x6

3.1. Đơn giá thép hộp 200x200x6mm trên thị trường

3.1.1. Mức giá dao động: 15.000 – 22.000 VNĐ/kg (thép đen) – thông tin tham khảo cho khách hàng.

Giá cả của thép hộp đen vuông 200x200x6mm chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế vĩ mô và vi mô, khiến cho mức giá trên thị trường luôn biến động theo thời gian. Các yếu tố chính bao gồm:

*Biến động giá nguyên liệu đầu vào (Phôi thép và Sắt vụn)

  • Đây là yếu tố quan trọng nhất. Thép hộp được sản xuất từ thép cuộn cán nóng (HRC), mà nguồn cung HRC lại phụ thuộc lớn vào giá quặng sắt và thép phế liệu trên thị trường toàn cầu.
  • Khi giá quặng sắt và than cốc thế giới tăng, chi phí sản xuất phôi thép tăng theo, kéo theo giá thép hộp thành phẩm tăng.
  • Việt Nam nhập khẩu một lượng lớn nguyên liệu này, nên giá thép trong nước chịu tác động mạnh từ thị trường Trung Quốc, Úc và Brazil.

* Quan hệ Cung - Cầu thị trường

  • Nhu cầu xây dựng trong nước: Nhu cầu tiêu thụ thép tăng mạnh vào các mùa cao điểm xây dựng (thường sau Tết Nguyên đán và trước mùa mưa bão) sẽ đẩy giá lên cao. Ngược lại, vào mùa thấp điểm hoặc khi thị trường bất động sản đóng băng, giá thép thường giảm.
  • Tình hình xuất nhập khẩu: Các chính sách thuế chống bán phá giá hoặc hạn chế xuất khẩu từ các nước sản xuất lớn (như Trung Quốc) có thể làm thay đổi cán cân cung cầu toàn cầu và ảnh hưởng đến giá thép nhập khẩu vào Việt Nam.

*Chính sách kinh tế vĩ mô và Thuế

  • Chính sách của Chính phủ: Các gói kích thích kinh tế, đẩy mạnh đầu tư công (xây dựng cầu đường, sân bay) sẽ làm tăng nhu cầu sử dụng thép, từ đó tăng giá.
  • Thuế nhập khẩu và thuế VAT: Sự thay đổi trong biểu thuế nhập khẩu nguyên liệu hoặc thuế VAT có thể trực tiếp làm thay đổi giá bán lẻ sản phẩm.

*Chi phí sản xuất và logistics

  • Chi phí năng lượng: Giá điện, giá xăng dầu tăng làm tăng chi phí vận hành nhà máy sản xuất, chi phí vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến công trình, từ đó làm tăng giá thành sản phẩm.
  • Tỷ giá hối đoái: Do Việt Nam nhập khẩu một phần nguyên liệu và thiết bị sản xuất, biến động tỷ giá USD/VNĐ sẽ ảnh hưởng đến chi phí nhập hàng.

*Yếu tố tâm lý thị trường và đầu cơ

  • Thông tin về các lệnh cấm sản xuất thép do bảo vệ môi trường tại Trung Quốc hay các thông tin về khủng hoảng kinh tế có thể tạo ra tâm lý lo ngại về nguồn cung, thúc đẩy các nhà phân phối và nhà thầu mua tích trữ, tạo ra các đợt tăng giá ảo hoặc tạm thời.
  • Giá thép hộp 200x200x6mm là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa cung cầu trong nước, giá nguyên liệu toàn cầu và các chính sách kinh tế vĩ mô.

3.2. Các thương hiệu thép hộp phổ biến và uy tín trên thị trường Việt Nam

3.2.1. Thép hộp Hòa Phát – thương hiệu hàng đầu với chất lượng đảm bảo.

Chất lượng đảm bảo qua tiêu chuẩn quốc tế

Thép Hòa Phát cam kết chất lượng sản phẩm thông qua việc tuân thủ các tiêu chuẩn sản xuất khắt khe nhất của Việt Nam và thế giới:

  • Đa dạng mác thép: Cung cấp nhiều mác thép thông dụng như SS400, Q235, Q345/Q355 (tương đương với các tiêu chuẩn cường độ cao), ASTM A36, v.v., đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật của các dự án.
  • Chứng nhận CO/CQ đầy đủ: Mọi lô hàng thép hộp Hòa Phát đều có chứng chỉ chất lượng (CQ) và xuất xứ (CO) rõ ràng từ nhà máy, đảm bảo tính minh bạch và đúng cam kết.
  • Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015: Quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ từ nguyên liệu đầu vào đến thành phẩm, đảm bảo sự đồng nhất về chất lượng.

Quy trình sản xuất hiện đại, quy mô lớn

Hòa Phát sở hữu các khu liên hợp sản xuất thép quy mô hàng đầu Đông Nam Á (như Dung Quất, Hải Dương), áp dụng công nghệ tiên tiến, giúp kiểm soát chất lượng từ khâu đầu tiên:

  • Nguyên liệu chuẩn: Thép hộp Hòa Phát được sản xuất từ nguyên liệu HRC (thép cuộn cán nóng) chất lượng cao do chính tập đoàn sản xuất, đảm bảo sự ổn định về thành phần hóa học và cơ tính.
  • Độ chính xác cao: Sản phẩm có kích thước chính xác, bề mặt láng mịn, đường hàn chắc chắn, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

Ứng dụng rộng rãi, độ bền cao

Nhờ chất lượng đảm bảo, thép hộp Hòa Phát được ưu tiên sử dụng trong các dự án trọng điểm:

  • Kết cấu chịu lực: Ứng dụng trong khung nhà xưởng công nghiệp, nhà thép tiền chế, cầu đường.
  • Độ bền và tuổi thọ: Khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn (đặc biệt với dòng mạ kẽm), đảm bảo tuổi thọ cao cho công trình.

Mua thép hộp Hòa Phát là lựa chọn đảm bảo an toàn, chất lượng và hiệu quả kinh tế cho mọi công trình.

3.2.2. Thép hộp Hoa Sen – sản phẩm đa dạng, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau.

Đa dạng về chủng loại và quy cách

Hoa Sen sản xuất và cung cấp danh mục sản phẩm thép hộp rất phong phú, bao gồm cả thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm:

  • Thép hộp đen: Phục vụ các nhu cầu kết cấu cơ bản, chế tạo cơ khí không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá cao.
  • Thép hộp mạ kẽm: Là thế mạnh của Hoa Sen, với công nghệ mạ kẽm tiên tiến (công nghệ NOF không oxy hóa), mang lại độ bền cao, khả năng chống gỉ sét vượt trội, phù hợp với các công trình ngoài trời hoặc môi trường ăn mòn nhẹ.
  • Kích thước phong phú: Cung cấp đầy đủ các kích thước từ nhỏ đến lớn (vuông và chữ nhật), từ các loại hộp nhỏ 10x10mm đến các loại hộp lớn 200x200mm hay 100x200mm.
  • Độ dày đa dạng: Đáp ứng mọi yêu cầu về chịu tải, từ độ dày mỏng 0.7mm cho các ứng dụng nhẹ đến 4mm, 5mm, 6mm cho các kết cấu chịu lực nặng.

Chất lượng tiêu chuẩn quốc tế

Sản phẩm của Hoa Sen được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đảm bảo chất lượng đồng nhất và đáp ứng nhiều tiêu chuẩn quốc tế khác nhau:

  • Tiêu chuẩn áp dụng: JIS G3444, JIS G3466 (Nhật Bản), ASTM A500 (Mỹ), EN 10219 (Châu Âu), AS 1163 (Úc), TCVN (Việt Nam).
  • Kiểm soát chất lượng chặt chẽ: Quy trình sản xuất khép kín, được quản lý theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, đảm bảo từng sản phẩm xuất xưởng đạt chất lượng cao nhất.

Đáp ứng linh hoạt nhiều nhu cầu khác nhau

Nhờ sự đa dạng trên, thép hộp Hoa Sen có tính ứng dụng rất cao trong nhiều lĩnh vực:

  • Xây dựng dân dụng: Làm khung kèo mái nhà, hàng rào, lan can, cầu thang, cửa sắt.
  • Công nghiệp và cơ khí: Chế tạo khung máy, linh kiện công nghiệp, hệ thống giàn giáo, kết cấu nhà xưởng.
  • Nội thất và trang trí: Kích thước mỏng, nhỏ được sử dụng nhiều trong sản xuất đồ nội thất, kệ chứa hàng.

Thép hộp Hoa Sen là lựa chọn lý tưởng cho các chủ đầu tư và nhà thầu tìm kiếm giải pháp vật liệu linh hoạt, chất lượng cao với mức giá cạnh tranh trên thị trường.

3.2.3. Thép hộp Nhà Máy 190 – lựa chọn tin cậy cho các công trình xây dựng.

Thông tin chi tiết về năng lực sản xuất, công nghệ và các dự án tiêu biểu sử dụng thép Nhà Máy 190.

Chất lượng sản phẩm được khẳng định

Nhà máy Thép 190 tập trung vào việc sản xuất các sản phẩm thép ống, thép hộp với chất lượng ổn định, đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật khắt khe của ngành xây dựng:

  • Tuân thủ tiêu chuẩn: Sản phẩm được sản xuất tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến như JIS G3444, ASTM A500, TCVN, đảm bảo tính đồng nhất về cơ lý tính.
  • Độ bền cao: Thép hộp 190 được đánh giá cao về khả năng chịu lực, đặc biệt là dòng sản phẩm mạ kẽm nhúng nóng, có tuổi thọ cao trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • Nguyên liệu chọn lọc: Sử dụng nguyên liệu đầu vào có nguồn gốc rõ ràng, thường là thép cán nóng (HRC) chất lượng cao, đảm bảo thành phẩm có độ bền kéo và giới hạn chảy đạt chuẩn.

Sản phẩm đa dạng, công nghệ mạ kẽm vượt trội

Thế mạnh của Nhà Máy 190 nằm ở sự đa dạng sản phẩm và công nghệ xử lý bề mặt:

  • Thép mạ kẽm nhúng nóng: Đây là dòng sản phẩm chủ lực, được khách hàng tin dùng cho các công trình yêu cầu độ bền chống ăn mòn cao như kết cấu ngoài trời, hệ thống PCCC, và giàn giáo.
  • Thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm điện phân: Cung cấp đầy đủ các lựa chọn cho các nhu cầu khác nhau của khách hàng.
  • Quy cách phong phú: Cung cấp nhiều quy cách hộp vuông và chữ nhật với các độ dày khác nhau, phù hợp từ các công trình dân dụng nhỏ đến các dự án công nghiệp lớn.

Uy tín và dịch vụ tin cậy

  • Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành thép, Thép 190 đã xây dựng được mạng lưới phân phối rộng khắp và sự tin cậy từ các nhà thầu:
  • Thương hiệu lâu năm: Sự hiện diện lâu đời trên thị trường tạo dựng niềm tin về chất lượng và dịch vụ.
  • Chứng chỉ CO/CQ rõ ràng: Khách hàng luôn nhận được đầy đủ giấy tờ chứng minh chất lượng và nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm, giúp việc nghiệm thu công trình thuận lợi.
  • Lựa chọn tin cậy: Nhiều công trình xây dựng, đặc biệt là các dự án cơ sở hạ tầng và PCCC, thường chỉ định sử dụng thép hộp của Nhà Máy 190.

Thép hộp Nhà Máy 190 là lựa chọn đảm bảo cho các nhà thầu và chủ đầu tư đang tìm kiếm sản phẩm thép có chất lượng ổn định, đặc biệt là khả năng chống ăn mòn cao với dòng sản phẩm mạ kẽm.

IV. Tiêu chuẩn Chất Lượng và Ưu Điểm vượt trội của Thép Hộp Đen Vuông 200x200x6

4.1. Tiêu chuẩn chất lượng của thép hộp 200x200 và quy trình kiểm định

Tiêu chuẩn chất lượng của thép hộp 200x200 quy định các yêu cầu kỹ thuật về thành phần hóa học, cơ tính (độ bền kéo, độ bền chảy, độ dãn dài), kích thước, dung sai và chất lượng bề mặt.

Các tiêu chuẩn này khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc xuất xứ (Việt Nam hay nhập khẩu) và mục đích sử dụng.

Các tiêu chuẩn chất lượng phổ biến Tại Việt Nam, thép hộp 200x200 thường tuân thủ các tiêu chuẩn chính sau:

4.1.1. Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN)

Đây là tiêu chuẩn quốc gia được áp dụng rộng rãi cho các sản phẩm sản xuất trong nước:

  • TCVN 1651-1:2008 (hoặc phiên bản mới hơn): Đây là tiêu chuẩn về thép thanh dùng trong cốt bê tông, nhưng các nhà sản xuất thép hộp cũng thường tham chiếu các mác thép cơ bản như CT3, SD295.
  • TCVN 9016:2011: Tiêu chuẩn về ống thép hàn.

4.1.2. Tiêu chuẩn Quốc tế (Phổ biến tại Việt Nam)

Nhiều công trình xây dựng và dự án kỹ thuật tại Việt Nam yêu cầu tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế uy tín:

ASTM (Hoa Kỳ):

  • ASTM A36: Tiêu chuẩn phổ biến cho thép kết cấu carbon, yêu cầu độ bền cơ học tốt, thường được dùng cho các kết cấu chịu lực.
  • ASTM A500: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho ống thép kết cấu hàn và liền mạch định hình tròn và định hình đặc biệt (ống vuông, chữ nhật).

JIS (Nhật Bản):

  • JIS G3466: Tiêu chuẩn cho ống thép vuông, chữ nhật dùng trong kết cấu chung.
  • JIS G3101: Tiêu chuẩn cho thép cán nóng dùng cho kết cấu chung, với các mác thép như SS400 (tương đương CT3 của Nga hoặc A36 của Mỹ).

BS EN (Châu Âu/Anh):

  • BS EN 10219: Tiêu chuẩn Châu Âu cho ống thép kết cấu hàn không hợp kim và hạt mịn tạo hình nguội.

Yêu cầu kỹ thuật chính trong các tiêu chuẩn

Dù theo tiêu chuẩn nào, thép hộp 200x200 cũng phải đảm bảo các chỉ tiêu sau:

Thành phần hóa học: Kiểm soát tỷ lệ Carbon (C), Mangan (Mn), Photpho (P), Lưu huỳnh (S)... để đảm bảo khả năng hàn và độ dẻo.

Cơ tính:

  • Độ bền chảy (Yield Strength): Khả năng chịu lực trước khi biến dạng vĩnh viễn (ví dụ: tối thiểu 245 Mpa đối với SS400/A36).
  • Độ bền kéo đứt (Tensile Strength): Khả năng chịu lực tối đa trước khi bị đứt gãy (ví dụ: 400-550 Mpa đối với SS400/A36).
  • Độ dãn dài: Khả năng uốn dẻo của thép.
  • Dung sai kích thước: Cho phép sai số nhỏ về độ dày, chiều dài, độ vuông góc của cạnh và độ cong của ống.
  • Chất lượng bề mặt: Bề mặt phải sạch, không nứt, không rỗ, không có các khuyết tật ảnh hưởng đến khả năng chịu lực.

Khi mua hàng ALPHA STEEL sẽ cung cấp Chứng chỉ chất lượng (CQ) và Chứng chỉ xuất xứ (CO), trong đó ghi rõ sản phẩm thép hộp 200x200 bạn mua đạt tiêu chuẩn nào (ví dụ: ASTM A36/JIS SS400).

4.2. Ưu điểm nổi bật của thép hộp vuông 200x200 so với các vật liệu khác

Thép hộp vuông 200x200 là một loại vật liệu xây dựng và kết cấu có kích thước lớn, mang lại nhiều ưu điểm nổi bật khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng:

4.2.1. Khả năng chịu lực và độ bền cao

  • Độ cứng vững: Thép hộp vuông có cấu trúc hình học đối xứng, mang lại khả năng chịu tải trọng cực tốt, đặc biệt là khả năng chịu lực nén và uốn cao. Kích thước 200x200mm làm cho tiết diện này rất cứng cáp.
  • Chịu xoắn tốt: So với thép hình chữ nhật hoặc các loại thép định hình khác, thép hộp vuông có khả năng chịu lực xoắn tốt hơn nhờ sự phân bố vật liệu đồng đều quanh trục.
  • Tuổi thọ cao: Khi được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng (như ASTM A36, JIS G3466), thép hộp có độ bền vật liệu cao. Đặc biệt với thép hộp mạ kẽm, khả năng chống ăn mòn được nâng cao, giúp tuổi thọ công trình kéo dài hàng chục năm.

4.2.2. Tính linh hoạt và ứng dụng đa dạng

  • Phù hợp nhiều loại công trình: Nhờ khả năng chịu lực tốt, thép hộp 200x200 được ứng dụng từ các công trình nhà xưởng công nghiệp, cầu đường, cho đến các kết cấu dân dụng, khung kèo thép, cột chống.
  • Dễ dàng gia công: Thép hộp có thể dễ dàng cắt, hàn, khoan lỗ và liên kết với các cấu kiện khác bằng bu lông hoặc các phương pháp hàn thông thường.

4.2.3. Ưu điểm về kinh tế và thi công

  • Thi công nhanh chóng: Việc sử dụng thép hộp giúp rút ngắn thời gian thi công so với các vật liệu truyền thống như bê tông cốt thép đúc tại chỗ. Các cấu kiện thép thường được chế tạo sẵn và lắp ghép tại công trường.
  • Giảm trọng lượng công trình: Sử dụng kết cấu thép giúp giảm tải trọng tổng thể của công trình xuống móng, có thể tiết kiệm chi phí móng cọc.
  • Giá thành hợp lý: Thép hộp 200x200 được sản xuất đại trà với nhiều thương hiệu trong nước (Hòa Phát, Hoa Sen...) nên giá cả cạnh tranh và nguồn cung ổn định.

4.2.4. Tính thẩm mỹ

  • Bề mặt phẳng, dễ sơn: Thép hộp có bề mặt phẳng, dễ dàng vệ sinh và sơn phủ bảo vệ hoặc sơn trang trí, mang lại vẻ đẹp hiện đại, công nghiệp cho các công trình lộ thiên.
  • Dễ kiểm soát chất lượng: Quá trình sản xuất tại nhà máy theo tiêu chuẩn giúp kiểm soát chất lượng đồng đều hơn so với vật liệu chế tạo thủ công.

V. Thành phần Cơ Lý Tính chi tiết của Thép Hộp Đen Vuông 200x200x6

Thành phần cơ lý tính của Thép Hộp Đen Vuông 200x200x6mm không phải là một giá trị cố định chung cho tất cả sản phẩm, mà phụ thuộc vào mác thép cụ thể mà nhà sản xuất (ví dụ: Hòa Phát, Hoa Sen, Nhà Máy 190) áp dụng, thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS, ASTM, GB/T, v.v.

Các mác thép phổ biến nhất cho loại quy cách này là SS400, Q235B, A36 hoặc S275.

Dưới đây là bảng mô tả chi tiết các chỉ tiêu cơ lý tính điển hình cho Thép Hộp Đen Vuông 200x200x6mm theo các mác thép phổ biến:

Bảng Cơ Lý Tính Chi Tiết Theo Mác Thép Phổ Biến

Chỉ tiêu Cơ Lý Tính

Tiêu chuẩn/Mác thép SS400 (JIS G3101)

Tiêu chuẩn/Mác thép Q235B (GB/T700)

Tiêu chuẩn/Mác thép A36 (ASTM A36/A36M)

Tiêu chuẩn/Mác thép S275 (EN 10025-2)

Giới hạn chảy (Yield Strength) (ReH)

205 – 245 MPa

≥ 235 MPa

≥ 250 MPa

≥ 275 MPa

Độ bền kéo (Tensile Strength) (Rm)

400 – 510 MPa

370 – 500 MPa

400 – 550 MPa

390 – 540 MPa

Độ giãn dài tương đối (A%)

≥ 20%

≥ 26%

≥ 23%

≥ 22%

Thử nghiệm va đập

Không yêu cầu

≥ 27 J (ở 20°C)

Không yêu cầu

≥ 27 J (ở 20°C)

Thành phần Hóa học Chính

Thành phần hóa học cũng thay đổi một chút tùy theo mác thép, nhưng đều là thép carbon thấp:

Nguyên tố (%)

SS400

Q235B

A36

S275

Carbon (C)

≤ 0.17

≤ 0.20

≤ 0.26

≤ 0.21

Silic (Si)

Không quy định

≤ 0.35

Không quy định

Không quy định

Mangan (Mn)

Không quy định

≤ 1.40

Không quy định

≤ 1.50

Phốt pho (P)

≤ 0.050

≤ 0.045

≤ 0.040

≤ 0.035

Lưu huỳnh (S)

≤ 0.050

≤ 0.045

≤ 0.050

≤ 0.035

Lưu ý quan trọng:

  • Tính chất: Các mác thép SS400, Q235B và A36 có tính chất cơ lý tương đương nhau, phù hợp cho các kết cấu thông thường.
  • S275 và các mác thép cường độ cao khác (như Q355B đã đề cập ở các câu trước) có giới hạn chảy cao hơn, cho phép chịu lực tốt hơn trong các ứng dụng kỹ thuật nặng.
  • Chứng chỉ CO/CQ: Khi mua hàng tại các nhà cung cấp như Hòa Phát, Hoa Sen hay Nhà Máy 190, bạn nên yêu cầu Chứng chỉ chất lượng (CQ) cụ thể để biết chính xác mác thép của lô hàng bạn nhận được và các thông số cơ lý tính chi tiết đã được thử nghiệm.

VI. Kết luận và thông tin liên hệ

6.1. Tóm tắt về những ưu điểm nổi bật của thép hộp đen vuông 200x200x6 do ALPHA STEEL cung cấp

Thép hộp đen vuông 200x200x6mm do ALPHA STEEL cung cấp nổi bật với những ưu điểm chính sau, dựa trên chất lượng sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín và dịch vụ chuyên nghiệp của ALPHA STEEL:

  • Độ bền và khả năng chịu lực cao: Với độ dày thành 6mm và tiết diện lớn 200x200mm, sản phẩm có khả năng chịu tải trọng cực lớn, phù hợp cho các kết cấu công nghiệp nặng, khung nhà xưởng, cầu đường và các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi sự vững chắc.
  • Chất lượng tiêu chuẩn quốc tế: Sản phẩm của ALPHA STEEL tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế (JIS, ASTM, EN, GB/T), đảm bảo tính đồng nhất về cơ lý tính như giới hạn chảy và độ bền kéo.
  • Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng: ALPHA STEEL cam kết cung cấp sản phẩm từ các nhà sản xuất hàng đầu (như Hòa Phát, Hoa Sen) với đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CQ) và xuất xứ (CO), giúp khách hàng yên tâm về nguồn gốc và thuận lợi trong nghiệm thu công trình.
  • Kích thước chuẩn xác: Sản phẩm có kích thước hình học chính xác (200x200x6x6000mm), trọng lượng tiêu chuẩn (~217.94 kg/cây 6m), dễ dàng trong thi công và tính toán vật tư.
  • Tính linh hoạt trong ứng dụng: Phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau, từ xây dựng kết cấu chính đến chế tạo cơ khí hạng nặng.

6.2. Tại sao nên chọn ALPHA STEEL làm nhà cung cấp thép hộp đen vuông 200x200x6 uy tín

ALPHA STEEL cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ tận tâm.

  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
  • Thanh toán linh hoạt, thỏa thuận theo từng đơn hàng.
  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Thông tin liên hệ chi tiết và yêu cầu báo giá

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Email: satthepalpha@gmail.com        Mã số thuế: 3702703390

Hotline: 0937682789 ( BÁO GIÁ NHANH)

 

Sản phẩm cùng nhóm

0907315999