Ống thép đúc C45/S45C và các loại ống thép đúc trên thị trường

Nhóm sản phẩm: THÉP ỐNG

Công ty Thép ALPHA cung cấp thép ống đúc S45C/C45, ASTM A106, ASTM A53 , Ống thép đúc hợp kim thấp như ASTM A335, Ống thép không gỉ đúc như series ASTM A312 (304, 316, 316L), ống thép đúc SCH 40, SCH 80, SCH 160, Ống thép đúc theo tiêu chuẩn quốc tế như API 5L (cho ngành dầu khí), EN 10216 (tiêu chuẩn Châu Âu) và JIS G3454 (tiêu chuẩn Nhật Bản). Chúng tôi đặc biệt tự hào về dòng ống thép đúc hợp kim đặc biệt được phát triển riêng cho các môi trường làm việc khắc nghiệt như biển sâu, nhiệt độ cực cao hoặc cực thấp.

Ống thép đúc C45/S45C và các loại ống thép đúc trên thị trường

Ống thép đúc C45/S45C và các loại ống thép đúc trên thị trường

Ống thép đúc C45/S45C và các loại ống thép đúc trên thị trường hiện nay

Ống thép đúc C45/S45C (Seamless Steel Pipe) là loại ống được sản xuất bằng phương pháp đúc liền khối, không có đường hàn dọc theo chiều dài ống. Quá trình sản xuất đặc biệt này tạo ra cấu trúc thép đồng nhất từ trong ra ngoài, mang lại khả năng chịu lực đồng đều theo mọi hướng và đảm bảo tính toàn vẹn cơ học vượt trội.

Về bản chất, ống thép đúc C45/S45C được tạo thành bằng cách đúc một phôi thép đặc (billet) sau đó được gia nhiệt đến nhiệt độ tối ưu và đưa qua hệ thống cán, kéo để tạo thành hình ống rỗng mà không cần hàn nối.

Đặc điểm quan trọng nhất của ống thép đúc C45/S45C là khả năng chịu áp suất cao, nhiệt độ khắc nghiệt và độ bền cơ học vượt trội nhờ cấu trúc phân tử đồng nhất. Không có mối hàn đồng nghĩa với việc loại bỏ điểm yếu tiềm ẩn, nâng cao độ an toàn và tuổi thọ của ống trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Ống thép đúc C45/S45C đóng vai trò then chốt trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ an toàn cao như dầu khí, hóa chất, nhiệt điện và hạ tầng cơ bản. Với khả năng chịu nhiệt tốt, độ bền cao và tính đồng nhất vượt trội, loại ống này trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và an toàn tuyệt đối.

Quy trình sản xuất ống thép đúc C45/S45C và các loại thép ống đúc

Quy trình sản xuất ống thép đúc C45/S45C được thực hiện theo những tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, thường được áp dụng hai phương pháp sản xuất chính: phương pháp Mannesmann và phương pháp Ép đùn (Extrusion).

Phương pháp Mannesmann bắt đầu với phôi thép tròn đặc chất lượng cao được lựa chọn kỹ lưỡng. Phôi thép được nung nóng đến nhiệt độ khoảng 1200°C, đạt đến trạng thái dẻo tối ưu cho quá trình tạo hình.

Sau đó, phôi được đưa vào máy cán xoay với hai trục cán đặt lệch tâm, tạo ra lực nén và kéo đồng thời, hình thành khoang rỗng bên trong phôi. Quá trình này được gọi là "piercing" - tạo lỗ.

Tiếp theo, phôi rỗng sẽ trải qua công đoạn cán giãn với mandrel (trục tâm) để điều chỉnh đường kính trong và độ dày thành ống chính xác. Ống thô sau đó được đưa qua các máy cán tinh để đạt được kích thước và dung sai chuẩn theo yêu cầu.

Phương pháp Ép đùn (Extrusion) là quy trình đặc biệt phù hợp với các loại ống thép đúc đường kính nhỏ và trung bình. Phôi thép được nung nóng và đặt trong buồng ép, sau đó được ép qua khuôn với áp lực cực lớn để tạo thành ống.

Cả hai phương pháp đều được theo dõi bằng hệ thống kiểm soát chất lượng tự động, sử dụng công nghệ siêu âm và từ tính để phát hiện khuyết tật. Ống thép đúc C45/S45C đều trải qua kiểm tra áp suất thủy lực, đảm bảo khả năng chịu áp theo tiêu chuẩn thiết kế.

Các loại ống thép đúc phổ biến trên thị trường hiện nay

Thị trường hiện nay có nhiều loại ống thép đúc đáp ứng đa dạng nhu cầu công nghiệp. Phân loại chủ yếu dựa trên tiêu chuẩn sản xuất, thành phần hóa học và mục đích sử dụng.

Theo tiêu chuẩn ASTM/ASME, chúng ta có các loại phổ biến như ASTM A106 được thiết kế đặc biệt cho đường ống dẫn nhiệt độ cao, rất thích hợp cho các hệ thống hơi, nước nóng và dầu. ASTM A53 thường được sử dụng cho các ứng dụng cơ khí và đường ống thông thường với nhiệt độ và áp suất trung bình.

Ống thép đúc hợp kim thấp như ASTM A335 được thiết kế cho các ứng dụng nhiệt độ cực cao, chứa các nguyên tố hợp kim như Crom (Cr), Molybden (Mo) giúp tăng khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn. Loại ống này thường được sử dụng trong nhà máy điện, lò hơi và các thiết bị chịu nhiệt.

Ống thép không gỉ đúc như series ASTM A312 (304, 316, 316L) mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường hóa chất, axit và kiềm mạnh. Loại ống này thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm và hóa chất.

Theo độ dày thành ống, chúng ta có các lớp SCH (Schedule) khác nhau như SCH 40, SCH 80, SCH 160 và thậm chí XXS (Extra Extra Strong) cho các ứng dụng áp suất cực cao. Độ dày tăng dần từ SCH 40 đến XXS, tương ứng với khả năng chịu áp suất ngày càng cao.

Ống thép đúc theo tiêu chuẩn quốc tế như API 5L (cho ngành dầu khí), EN 10216 (tiêu chuẩn Châu Âu) và JIS G3454 (tiêu chuẩn Nhật Bản). Chúng tôi đặc biệt tự hào về dòng ống thép đúc hợp kim đặc biệt được phát triển riêng cho các môi trường làm việc khắc nghiệt như biển sâu, nhiệt độ cực cao hoặc cực thấp.

Ngoài ra, ống thép đúc chính xác (precision seamless tubes) của chúng tôi đáp ứng các yêu cầu khắt khe về dung sai kích thước và độ nhẵn bề mặt, thích hợp cho các ứng dụng trong ngành sản xuất thiết bị chính xác, trao đổi nhiệt và thủy lực.

Lợi thế của ống thép đúc C45/S45C so với các loại ống thép khác

Ống thép đúc C45/S45C mang lại nhiều lợi thế vượt trội so với các loại ống khác, đặc biệt là ống thép hàn. Sự khác biệt cơ bản nhất nằm ở cấu trúc đồng nhất không có mối hàn, loại bỏ hoàn toàn điểm yếu tiềm ẩn trong quá trình sử dụng.

Khả năng chịu áp suất cao là ưu điểm nổi bật nhất của ống thép đúc C45/S45C. Với cấu trúc liền khối, loại ống này có thể chịu được áp suất cao hơn 15-30% so với ống thép hàn cùng kích thước và độ dày. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hệ thống vận chuyển dầu khí, hóa chất áp suất cao hoặc hơi nước quá nhiệt.

Về độ bền cơ học, ống thép đúc C45/S45C thể hiện khả năng chịu lực đồng đều theo mọi hướng, giảm thiểu nguy cơ rạn nứt dưới tác động của tải trọng đột ngột hoặc chu kỳ. Độ bền mỏi (fatigue strength) của ống thép đúc cũng vượt trội hơn, kéo dài tuổi thọ công trình trong các ứng dụng chịu tải trọng thay đổi liên tục.

Trong môi trường nhiệt độ cao, ống thép đúc thể hiện ưu thế rõ rệt với khả năng chịu nhiệt đồng đều trên toàn thân ống. Đối với ống thép hàn, mối hàn thường là điểm yếu tiềm ẩn khi nhiệt độ tăng cao, có thể dẫn đến biến dạng hoặc rò rỉ.

Khả năng chống ăn mòn cũng là một lợi thế đáng kể. Cấu trúc đồng nhất của ống thép đúc giảm thiểu khả năng xuất hiện ăn mòn cục bộ tại các vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ) như trong ống thép hàn.

Về mặt độ tin cậy dài hạn, các dự án sử dụng ống thép đúc thường có chi phí bảo trì thấp hơn và ít sự cố hơn. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn 20-40% so với ống thép hàn, nhưng tính toán chi phí vòng đời (life-cycle cost) cho thấy ống thép đúc thường là lựa chọn kinh tế hơn cho các hệ thống quan trọng.

Ống thép đúc C45/S45C ALPHA cung cấp còn mang lại lợi thế về tính đồng nhất cao giữa các lô sản xuất, đảm bảo độ tin cậy trong các dự án quy mô lớn đòi hỏi số lượng ống lớn với chất lượng đồng đều. Trong các ứng dụng đặc biệt như khoan dầu khí biển sâu hoặc nhà máy điện hạt nhân, tính đồng nhất này là yếu tố quyết định đến an toàn của toàn bộ hệ thống.

Ứng dụng của thép đúc C45/S45C và các loại thép ống đúc trong các ngành công nghiệp

Ống thép đúc C45/S45C đóng vai trò không thể thay thế trong nhiều ngành công nghiệp trọng điểm, nơi đòi hỏi vật liệu có độ tin cậy cực cao. Tính đồng nhất và khả năng chịu điều kiện khắc nghiệt làm cho loại ống này trở thành lựa chọn bắt buộc trong các ứng dụng then chốt.

Ngành

Ứng dụng cụ thể

Dầu khí

• Đường ống dẫn dầu và khí đốt offshore và onshore
• Ống khoan dầu khí (drill pipes)
• Ống chống (casing pipes) bảo vệ giếng khoan
• Thiết bị xử lý áp suất cao trong các nhà máy lọc dầu
• Hệ thống bơm và van trong các trạm bơm dầu

Công nghiệp hóa chất

• Hệ thống đường ống vận chuyển hóa chất ăn mòn
• Thiết bị trao đổi nhiệt và nồi phản ứng
• Hệ thống xử lý chất thải công nghiệp
• Đường ống vận chuyển dung dịch có tính ăn mòn cao
• Thiết bị lọc và lưu trữ hóa chất

Điện lực

• Đường ống tại nhà máy nhiệt điện
• Hệ thống làm mát tại nhà máy điện hạt nhân
• Ống dẫn hơi nước áp suất cao
• Hệ thống trao đổi nhiệt trong lò hơi công nghiệp
• Đường ống khói thải

Xây dựng và hạ tầng

• Cấu trúc chịu lực trong các công trình xây dựng
• Hệ thống cấp thoát nước quy mô lớn
• Cọc móng cho các công trình cầu, cảng
• Hệ thống PCCC trong các tòa nhà cao tầng
• Đường ống dẫn nước ngầm đô thị

Công nghiệp chế tạo

• Thiết bị gia công cơ khí chính xác
• Các bộ phận máy móc chịu tải trọng cao
• Trục và rulô trong các dây chuyền sản xuất
• Thân máy bơm công nghiệp cao áp
• Linh kiện trong hệ thống thủy lực và khí nén

Hàng hải

• Hệ thống ống dẫn trên tàu biển
• Kết cấu chịu lực cho các giàn khoan biển
• Hệ thống đường ống ngầm dưới biển
• Thiết bị trao đổi nhiệt trong động cơ tàu thủy
• Hệ thống làm mát và xử lý nước biển

Bảng thông số thép ống đúc C45/S45C và các loại thép ống đúc trên thị trường

Việc lựa chọn ống thép đúc C45, S45C phù hợp đòi hỏi hiểu biết chính xác về thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn áp dụng. Không giống như nhiều vật liệu xây dựng khác, ống thép đúc có hệ thống phân loại và đặc tính kỹ thuật phức tạp, đòi hỏi sự am hiểu chuyên sâu.

Alpha Steel cung cấp thông tin kỹ thuật đầy đủ và minh bạch để khách hàng có thể đưa ra quyết định sáng suốt. Hiểu rõ các thông số này không chỉ giúp lựa chọn đúng sản phẩm mà còn tối ưu hóa chi phí đầu tư và đảm bảo an toàn cho công trình.

Ống thép đúc SCH40 và SCH80 - Kích thước và ứng dụng phổ biến

SCH40 và SCH80 là hai schedule (lớp) phổ biến nhất của ống thép đúc, phản ánh độ dày thành ống so với đường kính. Chúng đại diện cho sự cân bằng giữa độ bền cơ học và chi phí hợp lý cho hầu hết các ứng dụng công nghiệp.

Ống thép đúc SCH40 là lựa chọn tiêu chuẩn cho các hệ thống đường ống thông thường với áp suất làm việc vừa phải. Với đường kính danh nghĩa (NPS) từ 1/8" đến 24", loại ống này đáp ứng hầu hết nhu cầu trong xây dựng dân dụng và công nghiệp nhẹ.

Bảng dưới đây liệt kê thông số kỹ thuật của một số kích thước ống thép đúc SCH40 phổ biến:

NPS (inch)

Đường kính ngoài (mm)

Độ dày thành (mm)

Khối lượng (kg/m)

Áp suất làm việc (bar)

1/2"

21.3

2.77

1.27

150

1"

33.4

3.38

2.50

125

2"

60.3

3.91

5.44

86

4"

114.3

6.02

16.07

68

8"

219.1

8.18

42.55

50

12"

323.9

10.31

80.06

43

Ống thép đúc SCH80 có độ dày thành ống lớn hơn đáng kể, tăng khả năng chịu áp suất và độ bền cơ học. Loại này được khuyến nghị cho các hệ thống áp lực cao, nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn mạnh.

Bảng so sánh độ dày và áp suất làm việc cho SCH40 và SCH80 ở một số kích thước tiêu biểu:

NPS (inch)

Độ dày SCH40 (mm)

Độ dày SCH80 (mm)

Áp suất SCH40 (bar)

Áp suất SCH80 (bar)

2"

3.91

5.54

86

146

4"

6.02

8.56

68

117

6"

7.11

10.97

59

104

Tại Alpha Steel, chúng tôi còn cung cấp các lớp dày đặc biệt như SCH160, XXS (Extra Extra Strong) cho các ứng dụng chịu áp suất cực cao lên đến 400 bar. Các lớp này thường được sử dụng trong ngành dầu khí, nhà máy hóa chất và các thiết bị áp lực đặc biệt.

Ngoài các kích thước tiêu chuẩn, chúng tôi cũng sản xuất ống thép đúc kích thước đặc biệt theo yêu cầu cụ thể của khách hàng, với dung sai chính xác đến ±0.1mm cho đường kính và độ dày.

Tiêu chuẩn ASTM A53/A106 cho ống thép đúc

Tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials) là những quy chuẩn được công nhận toàn cầu, định nghĩa chính xác các yêu cầu về thành phần hóa học, đặc tính cơ học và phương pháp kiểm tra cho ống thép đúc. Hai tiêu chuẩn phổ biến nhất là ASTM A53 và ASTM A106.

ASTM A53 bao gồm cả ống thép hàn (Type F và Type E) và ống thép đúc (Type S). Tiêu chuẩn này phân loại thép thành Grade A và Grade B, với Grade B có độ bền cao hơn và được ưa chuộng hơn.

Ống thép đúc ASTM A53 Grade B có ứng suất kéo tối thiểu 60,000 psi (415 MPa) và giới hạn chảy tối thiểu 35,000 psi (240 MPa). Loại ống này thích hợp cho các ứng dụng cơ khí, vận chuyển nước, hơi áp suất thấp và đường ống dẫn khí.

ASTM A106 là tiêu chuẩn cao cấp hơn, chỉ áp dụng cho ống thép đúc dùng trong các ứng dụng nhiệt độ cao. Tiêu chuẩn này chia thành Grade A, B và C, với Grade C có hàm lượng carbon cao hơn và khả năng chịu nhiệt tốt hơn.

Ống thép đúc ASTM A106 Grade B - loại được sử dụng rộng rãi nhất - có ứng suất kéo tối thiểu 60,000 psi (415 MPa) và giới hạn chảy tối thiểu 35,000 psi (240 MPa). Đặc biệt, loại ống này được thiết kế cho các ứng dụng nhiệt độ cao lên đến 400°C mà không giảm đáng kể độ bền.

Alpha Steel cung cấp ống thép đúc đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm:

API 5L (American Petroleum Institute) cho ống dẫn dầu khí

ASTM A333 cho ứng dụng nhiệt độ thấp

ASTM A335 cho ống thép hợp kim chịu nhiệt cao

EN 10216 (European Standard) cho các ứng dụng áp lực

JIS G3454 (Japanese Industrial Standard) cho ống áp lực

Bảng quy cách đầy đủ ống thép đúc

Alpha Steel cung cấp đa dạng quy cách ống thép đúc để đáp ứng mọi nhu cầu công nghiệp. Dưới đây là bảng thông số của các loại thép đúc phổ biến trong danh mục sản phẩm của chúng tôi:

Ống thép đúc carbon thường:

Tiêu chuẩn

Mác thép

Giới hạn chảy tối thiểu (MPa)

Độ bền kéo (MPa)

Độ giãn dài (%)

Nhiệt độ tối đa (°C)

ASTM A106

Gr. B

240

415-550

22

400

API 5L

X42

290

415-655

21

350

API 5L

X52

360

460-760

21

350

API 5L

X65

450

535-825

18

350

EN 10216-2

P235GH

235

360-500

25

425

Ống thép đúc hợp kim thấp chịu nhiệt:

Tiêu chuẩn

Mác thép

Thành phần chính

Giới hạn chảy (MPa)

Độ bền kéo (MPa)

Nhiệt độ tối đa (°C)

ASTM A335

P11

1.25Cr-0.5Mo

205

415

540

ASTM A335

P22

2.25Cr-1Mo

205

415

575

ASTM A335

P91

9Cr-1Mo-V-Nb

415

585

650

ASTM A213

T91

9Cr-1Mo-V-Nb

415

585

650

Ống thép không gỉ đúc:

Tiêu chuẩn

Mác thép

Thành phần chính

Giới hạn chảy (MPa)

Độ bền kéo (MPa)

Đặc tính chống ăn mòn

ASTM A312

304/304L

18Cr-8Ni

170/205

485/515

Tốt (axit yếu)

ASTM A312

316/316L

16Cr-10Ni-2Mo

170/205

485/515

Rất tốt (clo, axit)

ASTM A312

321

18Cr-10Ni-Ti

205

515

Chống ăn mòn hạt

ASTM A790

S31803

22Cr-5Ni-3Mo (Duplex)

450

620

Xuất sắc (biển, clo)

Hướng dẫn đọc và hiểu thông số kỹ thuật ống thép đúc

Để lựa chọn ống thép đúc hiệu quả, khách hàng cần hiểu rõ cách đọc và diễn giải các thông số kỹ thuật. Đây là những yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá sản phẩm.

Kích thước danh nghĩa (NPS) là thông số cơ bản nhất, nhưng thường gây nhầm lẫn. Ví dụ, ống 2" NPS thực tế có đường kính ngoài là 60.3mm, không phải 50.8mm (2 inch).

Đây là quy ước lịch sử và đã trở thành tiêu chuẩn ngành. Khi đặt hàng, cần xác định rõ là kích thước danh nghĩa (NPS) hay đường kính thực tế (OD - Outside Diameter).

Lớp ống (Schedule) xác định độ dày thành ống và liên quan trực tiếp đến khả năng chịu áp suất. Công thức tính đơn giản cho áp suất làm việc an toàn là:

P=2×S×tD×SFP=D×SF2×S×t​

Trong đó:

P: Áp suất làm việc (MPa)

S: Ứng suất cho phép (MPa)

t: Độ dày thành ống (mm)

D: Đường kính ngoài (mm)

SF: Hệ số an toàn (thường là 1.5 đến 3)

Cấp thép (Grade) quyết định đặc tính cơ học và khả năng chịu nhiệt. Cấp càng cao (như API 5L X65 so với X42) thì giới hạn chảy và độ bền kéo càng lớn, cho phép thiết kế mỏng hơn trong cùng điều kiện áp suất.

Dung sai kích thước thường được biểu thị qua hai thông số: dung sai đường kính và dung sai độ dày. Theo tiêu chuẩn ASTM, ống thép đúc thường có dung sai độ dày +15%/-12.5% cho SCH40 và SCH80.

Phương pháp xử lý bề mặt ảnh hưởng lớn đến tuổi thọ ống trong môi trường làm việc. Baogang Steel cung cấp nhiều lựa chọn:

Ống đen (Black pipe): phổ biến cho hệ thống PCCC, dẫn khí nén

Ống mạ kẽm (Galvanized): chống ăn mòn trong môi trường ẩm, hệ thống nước

Ống phủ epoxy/3PE/3PP: bảo vệ tối đa cho ống ngầm hoặc môi trường ăn mòn cao

Ống phủ FBE (Fusion Bonded Epoxy): cho ứng dụng dầu khí và hóa chất

Hướng dẫn chọn ống thép đúc phù hợp

Việc lựa chọn ống thép đúc phù hợp là yếu tố quyết định đến sự thành công của dự án, ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ, độ an toàn và hiệu quả kinh tế dài hạn. Không phải mọi loại ống thép đúc đều phù hợp cho mọi ứng dụng, và quyết định sai lầm có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Chọn ống thép đúc theo điều kiện áp suất và nhiệt độ

Áp suất và nhiệt độ là hai yếu tố đầu tiên cần xem xét khi lựa chọn ống thép đúc. Hai thông số này thường đi đôi với nhau và có mối quan hệ tỷ lệ nghịch: khi nhiệt độ tăng, khả năng chịu áp suất của ống giảm.

Đối với hệ thống áp suất thấp (dưới 20 bar) và nhiệt độ thường (dưới 120°C) như cấp nước công nghiệp, hệ thống HVAC trong tòa nhà, ống thép đúc ASTM A53 Grade B SCH 40 là lựa chọn cân bằng giữa chất lượng và chi phí. Loại ống này cung cấp hệ số an toàn cao với chi phí hợp lý, đặc biệt phù hợp cho các công trình dân dụng và thương mại.

Với hệ thống áp suất trung bình (20-50 bar) như đường ống dẫn khí nén công nghiệp, hệ thống cứu hỏa áp lực cao, ống thép đúc ASTM A106 Grade B SCH 80 là lựa chọn phổ biến. Độ dày thành ống tăng lên đáng kể so với SCH 40, cung cấp biên độ an toàn lớn hơn trong điều kiện hoạt động thực tế khi có dao động áp suất.

Đối với hệ thống áp suất cao (50-150 bar) và nhiệt độ cao (200-400°C) như trong nhà máy hóa chất, lò hơi công nghiệp, ống thép đúc ASTM A106 Grade C SCH 160 hoặc XXS là bắt buộc. Những loại ống này có độ dày thành lớn và thành phần carbon cao hơn, đảm bảo độ bền cơ học và độ ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao.

Trong môi trường nhiệt độ cực cao (400-650°C) như trong nhà máy nhiệt điện, ống thép đúc hợp kim ASTM A335 P11/P22/P91 là không thể thay thế. Các loại thép này chứa lượng Crom và Molybden cao, tạo ra cấu trúc vi mô đặc biệt duy trì độ bền cơ học ở nhiệt độ mà thép carbon thông thường đã mất khả năng chịu lực.

Bảng dưới đây tóm tắt lựa chọn ống thép đúc theo điều kiện áp suất và nhiệt độ:

Điều kiện làm việc

Loại ống khuyến nghị

Tiêu chuẩn

Lớp

Áp suất thấp, nhiệt độ thường (<20 bar, <120°C)

Thép carbon

ASTM A53 Gr.B

SCH 40

Áp suất trung bình (20-50 bar, <200°C)

Thép carbon

ASTM A106 Gr.B

SCH 80

Áp suất cao (50-150 bar, 200-400°C)

Thép carbon cao cấp

ASTM A106 Gr.C

SCH 160/XXS

Nhiệt độ cao (400-550°C)

Thép hợp kim thấp

ASTM A335 P11/P22

SCH 80/160

Nhiệt độ cực cao (550-650°C)

Thép hợp kim cao

ASTM A335 P91

SCH 80/XXS

Chọn ống thép đúc cho môi trường ăn mòn và hóa chất

Môi trường làm việc là yếu tố quan trọng thứ hai khi lựa chọn ống thép đúc. Tùy theo mức độ ăn mòn, pH và thành phần hóa học của chất lỏng hoặc khí đi qua, loại thép cần được lựa chọn cẩn thận.

Trong môi trường nước sạch hoặc hơi nước thông thường, ống thép carbon ASTM A53/A106 có thể đáp ứng tốt với tuổi thọ 20-30 năm nếu được xử lý bề mặt phù hợp. Tuy nhiên, với nước có hàm lượng clo cao hoặc độ pH thấp, ăn mòn sẽ diễn ra nhanh chóng với thép carbon thông thường.

Đối với môi trường axit yếu, kiềm hoặc nước biển, ống thép không gỉ 304/304L (18Cr-8Ni) là lựa chọn cân bằng giữa chi phí và khả năng chống ăn mòn. Thép không gỉ 304 có khả năng chống ăn mòn đều và điểm trong nhiều môi trường oxy hóa, nhưng không phù hợp với môi trường chứa clo hoặc acid sulfuric.

Trong môi trường clo, axit mạnh hoặc hóa chất ăn mòn cao, ống thép không gỉ 316/316L (16Cr-10Ni-2Mo) với hàm lượng Molybden cao hơn cung cấp khả năng chống ăn mòn vượt trội. Đây là lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp hóa chất, xử lý nước thải và sản xuất dược phẩm.

Đối với các môi trường đặc biệt khắc nghiệt như acid hydrofluoric hoặc dung dịch chloride nồng độ cao ở nhiệt độ cao, ống thép không gỉ duplex (S31803/S32205) hoặc super duplex (S32750) mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ cấu trúc vi mô hai pha austenite-ferrite độc đáo.

Trong các ứng dụng dầu khí có chứa H₂S (hydrogen sulfide), thường gọi là môi trường "chua" (sour service), cần sử dụng ống thép đúc carbon đặc biệt đáp ứng tiêu chuẩn NACE MR0175/ISO 15156 hoặc ống thép hợp kim thấp với xử lý nhiệt đặc biệt để ngăn ngừa nứt do hydrogen (HIC).

Chọn ống thép đúc theo yêu cầu kỹ thuật

Mỗi loại công trình có đặc thù riêng đòi hỏi những tiêu chí kỹ thuật cụ thể khi lựa chọn ống thép đúc. Hiểu rõ yêu cầu của từng loại công trình sẽ giúp tối ưu hóa cả hiệu quả kỹ thuật lẫn chi phí đầu tư.

Trong cao ốc và tòa nhà thương mại, các hệ thống đường ống thường bao gồm cấp nước, thoát nước, PCCC và HVAC. Với đường ống cấp nước, ống thép đúc mạ kẽm SCH 40 theo ASTM A53 cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt và đảm bảo chất lượng nước.

Bảng lựa chọn ống thép đúc theo loại công trình:

Loại công trình

Hệ thống

Loại ống thép đúc khuyến nghị

Cao ốc

Cấp nước

ASTM A53 Gr.B, mạ kẽm, SCH 40

Cao ốc

PCCC

ASTM A53 Gr.B, SCH 40, chứng nhận UL/FM

Nhà máy hóa chất

Acid/Kiềm

SS 316L/Duplex, SCH 40/80

Nhà máy hóa chất

Dung môi hữu cơ

ASTM A106 Gr.B, SCH 80

Nhà máy điện

Hơi siêu nhiệt

ASTM A335 P91/P92, SCH 80/XXS

Dầu khí offshore

Đường ống công nghệ

API 5L X65/X70, sour service

Cầu cảng biển

Cấp nước biển

SS 316L/Duplex/Super Duplex

Hệ thống lạnh

Ammonia

ASTM A333 Gr.6, SCH 80

So sánh ống thép đúc với các loại ống khác

Trên thị trường hiện nay có nhiều loại ống công nghiệp với đặc tính và ưu-nhược điểm khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa ống thép đúc và các loại ống khác là chìa khóa để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt, phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án.

Lựa chọn đúng loại ống không chỉ đảm bảo an toàn vận hành mà còn tối ưu hóa chi phí đầu tư. Thực tế cho thấy, nhiều dự án đã phải chịu chi phí khổng lồ do lựa chọn sai vật liệu ống từ đầu.

Ống thép đúc vs Ống thép hàn: Chi phí và độ bền

Ống thép đúc và ống thép hàn là hai loại phổ biến nhất trong các ứng dụng công nghiệp. Sự khác biệt cơ bản nằm ở quy trình sản xuất: ống thép đúc được tạo thành từ phôi đặc thông qua quá trình đúc liền khối, trong khi ống thép hàn được chế tạo bằng cách uốn tấm thép và hàn dọc theo đường nối.

Về cấu trúc vật liệu, ống thép đúc có tính đồng nhất cao hơn đáng kể. Cấu trúc phân tử liền mạch của ống thép đúc đảm bảo khả năng chịu lực đồng đều theo mọi hướng. Ngược lại, ống thép hàn luôn tồn tại đường hàn - vị trí tiềm ẩn ứng suất tập trung và là điểm yếu khi chịu áp suất cao hoặc nhiệt độ dao động lớn.

Bảng so sánh ống thép đúc và ống thép hàn:

Đặc tính

Ống thép đúc

Ống thép hàn

Cấu trúc

Đồng nhất, không mối nối

Có đường hàn dọc

Khả năng chịu áp

Cao hơn 25-30%

Thấp hơn

Độ bền mỏi

Xuất sắc

Trung bình

Chịu nhiệt độ cao

Tốt hơn

Hạn chế tại mối hàn

Chi phí ban đầu

Cao hơn

Thấp hơn

Tuổi thọ trung bình

25-30 năm

15-20 năm

Phù hợp nhất với

Áp suất cao, nhiệt độ cao, ứng dụng quan trọng

Áp suất thấp, ứng dụng ít quan trọng

Ống thép đúc vs Ống thép không gỉ: Khi nào cần chọn loại nào?

Cần hiểu rằng ống thép đúc và ống thép không gỉ không phải là hai khái niệm đối lập mà thường bổ sung cho nhau. Ống thép không gỉ (stainless steel) đề cập đến thành phần vật liệu với hàm lượng Crom tối thiểu 10.5%, trong khi ống thép đúc chỉ phương pháp sản xuất liền khối không có mối hàn.

Trên thực tế, có cả ống thép không gỉ đúc (seamless stainless steel pipes) và ống thép không gỉ hàn (welded stainless steel pipes). Việc lựa chọn giữa thép carbon đúc và thép không gỉ đúc phụ thuộc chủ yếu vào môi trường làm việc của hệ thống.

Ống thép carbon đúc (carbon seamless steel) có ưu điểm về chi phí thấp hơn 3-5 lần so với ống không gỉ và độ bền cơ học cao hơn. Tuy nhiên, chúng bị hạn chế nghiêm trọng về khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có oxy, axit, kiềm hoặc muối.

Ống thép không gỉ đúc kết hợp ưu điểm của cả hai: cấu trúc đồng nhất không mối nối của phương pháp đúc và khả năng chống ăn mòn vượt trội của thép không gỉ. Đây là lựa chọn tối ưu trong các môi trường khắc nghiệt như công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm hoặc các ứng dụng offshore.

So sánh chi phí đầu tư ban đầu và chi phí dài hạn

Ngoài ống thép đúc (cả loại carbon và không gỉ), thị trường còn có nhiều lựa chọn vật liệu khác như ống nhựa (PVC, HDPE, PP), ống composite (FRP - Fiber Reinforced Plastic) và ống bê tông. Mỗi loại có đặc điểm riêng và phù hợp với các ứng dụng cụ thể.

Bảng phân tích chi phí-lợi ích dài hạn:

Loại ống

Chi phí ban đầu

Tuổi thọ (năm)

Chi phí bảo trì

Chi phí thay thế

Tổng chi phí 30 năm

Ống thép đúc carbon

100%

25-30

Thấp-Trung bình

Thấp

130-150%

Ống thép hàn

60-80%

15-20

Trung bình

Trung bình

150-180%

Ống thép không gỉ đúc

300-500%

40+

Rất thấp

Rất thấp

320-520%

Ống nhựa (PVC/HDPE)

40-60%

10-15

Thấp

Cao

180-240%

Ống FRP (composite)

150-200%

20-25

Thấp

Trung bình

200-250%

Ghi chú: Chi phí ban đầu của ống thép đúc carbon được coi là 100% để so sánh tương đối

Bảng giá ống thép đúc

Nắm vững thông tin về giá cả và phương pháp tính toán chi phí là yếu tố quan trọng giúp chủ đầu tư và nhà thầu lập ngân sách chính xác cho dự án. Ống thép đúc với sự đa dạng về chủng loại, kích thước và tiêu chuẩn có biên độ giá khá rộng, đòi hỏi hiểu biết cụ thể để đưa ra quyết định tài chính sáng suốt.

Dưới đây Alpha Steel cung cấp bảng giá tham khảo và phương pháp tính toán chi phí để giúp khách hàng ước tính sơ bộ ngân sách cho các dự án sử dụng ống thép đúc. Cần lưu ý rằng giá cả có thể thay đổi theo thời điểm và khối lượng đặt hàng cụ thể.

Bảng giá cơ bản ống thép đúc theo kích thước và loại thép

Bảng giá tham khảo dưới đây phản ánh mức giá trung bình thị trường của các loại ống thép đúc phổ biến tại thời điểm hiện tại 2025. Giá được tính theo VNĐ/mét và chưa bao gồm thuế VAT 10%.

Ống thép đúc carbon (ASTM A53/A106 Grade B):

Kích thước (inch)

SCH 40 (VNĐ/m)

SCH 80 (VNĐ/m)

SCH 160 (VNĐ/m)

1/2"

108,000

135,000

195,000

1"

225,000

280,000

375,000

2"

450,000

620,000

925,000

4"

1,380,000

1,850,000

2,750,000

6"

2,850,000

3,950,000

5,850,000

8"

4,950,000

6,850,000

10,250,000

12"

9,850,000

14,250,000

21,350,000

Ống thép đúc hợp kim (ASTM A335):

Kích thước (inch)

P11 (VNĐ/m)

P22 (VNĐ/m)

P91 (VNĐ/m)

2"

1,250,000

1,550,000

2,750,000

4"

3,850,000

4,750,000

8,350,000

6"

7,850,000

9,550,000

16,750,000

8"

13,500,000

16,750,000

29,500,000

Ống thép không gỉ đúc (ASTM A312):

Kích thước (inch)

304/304L (VNĐ/m)

316/316L (VNĐ/m)

Duplex (VNĐ/m)

1"

850,000

1,150,000

1,650,000

2"

1,850,000

2,550,000

3,750,000

4"

5,250,000

7,350,000

10,850,000

6"

10,850,000

14,950,000

22,500,000

Giá trên mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy thời điểm mọi thông tin xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Địa chỉ: Số 5A, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, Tp. HCM

Hotline:  0907 315 999 / 0937 682 789

Email: satthepalpha@gmail.com 

 

 

 

Sản phẩm cùng nhóm

0907315999