Thép tấm gân dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly 12ly
ALPHA chuyên cung cấp Thép tấm gân chống trượt / thép tấm mắc võng / thép tấm nhám a36, ss400, q235, q345 với giá thành rẻ nhất dày 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly. Thép tấm gân chống trượt được nhập khẩu từ Mỹ, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Anh,… đáp ứng tiêu chuẩn ATSM, AISI, JIS, EN, GB, BS, GOST, DIN.
THÉP TẤM GÂN DÀY 2LY 3LY 4LY 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY
THÉP TẤM GÂN LÀ GÌ?
Thép tấm gân chống trượt dày 2mm 3mm 4mm 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm được nhập khẩu từ Mỹ, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Anh,… đáp ứng tiêu chuẩn ATSM, AISI, JIS, EN, GB, BS, GOST, DIN.
Thép tấm gân chống trượt được sản xuất bằng quy trình cán nóng, nên bề mặt thép thường không có độ bóng đẹp như thép tấm trơn. Thay vào đó bề mặt thép thường có gân, hoa văn với mục đính chính là tạo độ nhám và chống trơn trượt. Thép tấm gân với thành phần chủ yếu là Cacbon nên có độ cứng, khả năng chịu lực cực tốt, chống va đập tốt, chịu được sự tác động và ảnh hưởng của thời tiết.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÉP TẤM GÂN
Xuất xứ : Mỹ, Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Anh,…
Chủng loại : thép tấm, thép cuộn
Tiêu chuẩn : ATSM, AISI, JIS, EN, GB, BS, GOST, DIN
Mác thép : S235, S275, SS300, S355, SS400, A36, A572, AH36, Q235A, Q235B, Q345A, Q345B,….
Độ dày : 2, 3, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 14 ly (mm).
Chiều rộng : 0.5, 0.9, 1, 1.02, 1.25, 1.35, 2 mét
Chiều dài : từ 1 đến 6 mét.
ỨNG DỤNG THÉP TẤM GÂN
Thép tấm gân thường được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề khác nhau như đóng tàu, nền nhà xưởng, làm cầu thang, thang máy, sàn xe tải, sàn xe lửa, sàn nhà để xe ô tô, xe máy,…
THÔNG TIN MUA THÉP TẤM GÂN
Đa phần sản phẩm thép tấm trong nước đều được nhập khẩu, chính vì vậy giá thành của thép tấm gân cũng bị ảnh hưởng nếu giá thép thế giới có biến động. Để mua được thép tấm với giá tốt và nhận được báo giá sớm nhất. Quý khách vui lòng liên hệ với Thép ALPHA qua hotline 0937 682 789 để được hỗ trợ tốt nhất.
QUY CÁCH THÉP TẤM GÂN
thép tấm gân chống trượt a36, ss400, q235, q345, ct3, s325jr HÀNG ĐEN, MẠ KẼM NÓNG |
|||
TÊN HÀNG |
KG/TẤM |
ĐVT |
LIÊN HỆ |
Tấm gân/ 1,8MM X 1000 X 6M / Cuộn |
102.78 |
tấm |
0907 315 999 |
Tấm gân/ 1,8MM X 1200 X 6M / Cuộn |
123.336 |
tấm |
0907 315 999 |
Tấm gân/ 2MM X 1200 X 6M / Cuộn |
134.64 |
tấm |
0907 315 999 |
Tấm gân/ 3MM X 1500 X 6M / Cuộn |
239 |
tấm |
0907 315 999 |
Tấm gân /4MM X 1500 X 6M / Cuộn |
309.6 |
tấm |
0907 315 999 |
Tấm gân/ 5MM X 1500 X 6M / Cuộn |
380.25 |
tấm |
0907 315 999 |
Tấm gân/ 6MM X 1500 X 6M / Cuộn |
450.9 |
tấm |
0907 315 999 |
Tấm gân/ 8MM X 1500 X 6M / Cuộn |
592.2 |
tấm |
0907 315 999 |
Tấm gân /10MM X 1500 X 6M / Cuộn |
733.5 |
tấm |
0907 315 999 |
Tấm gân /12MM X 1500 X 6M / Cuộn |
874.8 |
tấm |
0907 315 999 |
Tấm gân/ 12MM X 1800 X 6M / Cuộn |
1050 |
tấm |
0907 315 999 |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC CÁC MÁC THÉP TẤM GÂN
Mác thép |
Thành phần hóa học % |
|||||||
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Cu |
|
SS400 |
0.11 ~ 0.18 |
0.12 ~ 0.17 |
0.40 ~ 0.57 |
0.02 |
0.03 |
0.02 |
0.03 |
- |
A36 |
0.26 max |
0.40 max |
1.60 max |
0.04 |
0.05 |
- |
- |
- |
Q195 |
0.06 ~ 0.12 |
≤ 0.30 |
0.25 ~ 0.5 |
0.045 |
0.050 |
0.30 |
0.30 |
0.30 |
Q215A |
0.009 ~ 0.15 |
≤ 0.30 |
0.25 ~ 0.5 |
0.045 |
0.050 |
0.30 |
0.30 |
0.30 |
Q215B |
0.009 ~ 0.15 |
≤ 0.30 |
0.25 ~ 0.5 |
0.045 |
0.050 |
0.30 |
0.30 |
0.30 |
Q235A(3) |
0.14 ~ 0.22 |
≤ 0.30 |
0.30 ~ 0.65(3) |
0.045 |
0.050 |
0.30 |
0.30 |
0.30 |
Q235B |
0.12 ~ 0.20 |
≤ 0.30 |
0.30 ~ 0.70(3) |
0.045 |
0.050 |
0.30 |
0.30 |
0.30 |
Q235C |
≤ 0.18 |
≤ 0.30 |
0.35 ~ 0.80 |
0.040 |
0.040 |
0.30 |
0.30 |
0.30 |
Q235D |
≤ 0.17 |
≤ 0.30 |
0.35 ~ 0.80 |
0.035 |
0.035 |
0.30 |
0.30 |
0.30 |
Q255A |
0.18 ~ 0.28 |
≤ 0.30 |
0.40 ~ 0.70 |
0.045 |
0.045 |
0.30 |
0.30 |
0.30 |
Q255D |
0.18 ~ 0.28 |
≤ 0.30 |
0.40 ~ 0.70(1) |
0.045 |
0.045 |
0.30 |
0.30 |
0.30 |
Q275 |
0.28 ~ 0.38 |
≤ 0.35 |
0.50 ~ 0.80 |
0.045 |
0.050 |
0.30 |
0.30 |
0.30 |
CT3 |
0.14 - 0.22 |
0.12 - 0.30 |
0.40 - 0.60 |
0.045 |
0.045 |
- |
- |
- |
A572 Gr42 |
0.21 max |
0.40 max |
1.35 max |
0.04 |
0.05 |
- |
- |
- |
A572 Gr50 |
0.23 max |
0.40 max |
1.35 max |
0.04 |
0.05 |
- |
- |
|
THÔNG TIN HỖ TRỢ TƯ VẤN KHI CÓ NHU CẦU VỀ HÀNG HÓA thép tấm gân,/ thép tấm gân chống trượt, thép tấm gân mắc võng a36, ss400, q235, q345, ct3, s325jr....
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Kho thép tấm: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, TP Thủ Đức, HCM
Hotline: 0907 315 999 - 0937 682 789
Điện thoại: (0274) 3792666 - 6511 666 Fax: (0274) 3729 333
Rất hân hạnh đồng hành và hợp tác cùng Qúy Khách Hàng.
Trân trọng.