Thép tấm SS400 dày 30mm 35mm 40mm 50mm 60mm 65mm 70mm 75mm 100mm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÉP TẤM CÁN NÓNG SS400 DÀY 30MM/30LY 35MM/35LY 40MM/40LY 50MM/50LY 60MM/60LY 65MM/65LY 70MM/75LY 75MM/75LY 100MM/100LY
Chủng loại: Thép cuộn - Khổ
Tiêu Chuẩn: ASTM, AISI, JIS, GOST, DIN, EN, GB, BS
Mác Thép: SS400
Chiều Dày : 3 – 300mm.
Chiều Rộng : 1500 - 3500mm
Chiều Dài : 2000 - 6000mm / 2000 - 12000mm
THÉP TẤM SS400 JIS G3101 DÀY 30MM/30LI 35MM/30LI 40MM/40LI 50MM/50LI 60MM/60LI 65MM/65LI 70MM/70LI 75MM/75LI 100MM/100LI
Thép tấm SS400 là thép tấm cán nóng, thép tấm kết cấu chung được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản.
♦ Đặc tính nổi bật: Độ bền kéo từ 400 đến 510 MPa.
♦ Tên gọi cũ của Thép SS400 là SS41.
♦ Ứng dụng: được sử dụng trong mục đích kết cấu chung, xây dựng thông thường như xây nhà xưởng, cầu đường, tàu thuyền, đường ray, xe tải và những mục đích xây dựng khác...
♦ Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có đầy đủ Chứng chỉ xuất xứ (CO) và Chứng chỉ chất lượng (CQ)/ Đăng kiểm quốc tế.
♦ Tính chất cơ lý tính thép tấm SS400 dày 30mm 35mm 40mm 50mm 60mm 65mm 70mm 75mm 100mm
Mác thép |
Giới hạn chảy (MPa) ≥ |
Độ bền kéo δb (MPa) |
Độ giãn dài ≥ |
Uốn cong 108° r: bán kính mặt trong a: độ dài hoặc đường kính |
|||
Chiều dày hoặc đường kính (mm) |
Chiều dài hoặc đường kính (mm) |
δ (%) |
|||||
|
≤16 |
16<...≤40 |
>40 |
|
|||
SS400 (SS41) |
245 |
235 |
215 |
400~510 |
Tấm dẹt ≤ 5 > 5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 |
21 17 21 23 |
r = 1.5a |
Thanh, góc ≤ 25 > 25 |
20 24 |
r = 1.5a |
♦ Các mác thép tương đương SS400 đối chiếu với Tiêu chuẩn của Trung Quốc, Đức, Pháp, ISO, Nga, Thụy Điển, Anh, Mỹ và Việt Nam:
Trung Quốc |
Đức |
Pháp |
Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế ISO |
Nhật |
Nga |
Thụy Điển |
Việt Nam |
Anh |
Mỹ |
||
GB |
DIN |
W-Nr. |
NF |
JIS |
ГОСТ |
SS |
TCVN |
BS |
ASTM |
UNS |
|
Q235A |
S235JR |
1.0037 |
S235JR |
Fe 360A |
SS400 |
Ст-Зкп-2 |
1311 |
CT42 |
S235JR |
А570 Gr-A |
K02501 |
♦ Bảng quy cách thép tấm SS400 dày 3mm 4mm 5mm 6mm 8mm 10mm 12mm 14mm 16mm 18mm 20mm 22mm 25mm 30mm 35mm 40mm 45mm 50mm 60mm 65mm 70mm 75mm 100mm.
STT |
Quy cách thép tấm SS400 |
Tỉ trọng thép tấm SS400 (kg/tấm) |
Giá Thép Tấm SS400 |
1 |
3.0 x 1500 x 6000 (mm) |
211,95 |
18.000 đ |
2 |
4.0 x 1500 x 6000 (mm) |
282,6 |
18.000 đ |
3 |
5.0 x 1500 x 6000 (mm) |
353,25 |
18.000 đ |
4 |
6.0 x 1500 x 6000 (mm) |
423,9 |
18.000 đ |
5 |
8.0 x 1500 x 6000 (mm) |
565,2 |
18.000 đ |
6 |
10 x 1500 x 6000 (mm) |
706,5 |
18.000 đ |
7 |
12 x 1500 x 6000 (mm) |
847,8 |
18.000 đ |
8 |
14 x 1500 x 6000 (mm) |
989,1 |
18.000 đ |
9 |
16 x 1500 x 6000 (mm) |
1130,4 |
18.000 đ |
10 |
18 x 1500 x 6000 (mm) |
1272 |
18.000 đ |
11 |
20 x 2000 x 6000 (mm) |
1884 |
18.000 đ |
12 |
25 x 2000 x 6000 (mm) |
2355 |
18.000 đ |
13 |
30 x 2000 x 6000 (mm) |
2826 |
18.000 đ |
14 |
35 x 2000 x 6000 (mm) |
3279 |
18.000 đ |
15 |
40 x 2000 x 6000 (mm) |
3768 |
18.000 đ |
16 |
50 x 2000 x 6000 (mm) |
4710 |
18.000 đ |
Với những ưu điểm vượt trội như độ cứng và độ dẻo cao nên thép tấm SS400 được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi:
– Ứng dụng trong các kết cấu xây dựng như xây nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí chế tạo, kiến trúc xây dựng hay kết cấu dầm cột, chế tạo bản mã, gia công mặt bích thép, gia công cơ khí.
– Sử dụng trong các ngành công nghiệp chế tạo tàu thuyền, đóng tàu, đường ray xe lửa, sàn xe tải, chế tạo đồ gia dụng.
– Ứng dụng trong ngành công nghiệp ô tô, xây dựng cầu đường, cầu cảng, tấm sàn chống trượt,….
Thép tấm SS400 là thép tấm cán nóng, thép tấm kết cấu chung phổ biến nhất được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản. Tấm thép SS400 là thép cacbon và thép hợp kim thấp. Mỗi nước có sản phẩm tương đương nhưng yêu cầu theo sức căng bề mặt (độ giãn chảy) nhỏ nhất là 400Mpa và tuân thủ theo thành phần hóa học.
Xuất xứ: THÉP TẤM SS400 dày 30mm 35mm 40mm 50mm 60mm 65mm 70mm 75mm 100mm có xuất xứ Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Việt Nam
Ngoài cung cấp thép tấm SS400 dày 30mm 35mm 40mm 50mm 60mm 65mm 70mm 75mm 100mm ALPHA STEEL còn cung cấp thép tấm S45C, S50C, 65MN, 65GE, 65G, SS300, A36, Q235A/B, Q345A/B, A572, S355, S275, S235, Q355, CT3, CT0…với độ dày: 3mm, 3.2mm, 3.5mm, 3.9mm, 3.8mm, 4mm, 5mm, 5.8mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 15mm, 15.8mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 24mm, 25mm, 26mm, 28mm, 30mm, 32mm, 34mm, 35mm, 36mm, 38mm, 40mm, 42mm, 44mm, 45mm, 46mm, 48mm, 50mm, 52mm, 54mm, 55mm, 56mm, 58mm, 60mm, 62mm, 64mm, 65mm, 66mm, 68mm, 70mm, 72mm, 74mm, 75mm, 76mm, 78mm, 80mm, 82mm, 84mm, 85mm, 86mm, 88mm, 90mm, 92mm, 94mm, 95mm, 96mm, 98mm, 100mm, 115mm, 110mm, 120mm, 130mm, 140mm, 150mm ...300 ly
Công ty TNHH ALPHA STEEL chuyên cung cấp thép tấm, thép tấm dày, thép hộp, thép hình, thép ống cho các dự án xây dựng cơ khí….
Nếu bạn đang lo lắng về đơn hàng bạn cần – hãy liên lạc với chúng tôi.
Giao hàng số lượng lớn tấm thép SS400 từ kho giao hàng nhanh
Liên hệ: 0937682789 / 0907315999