Thép ống đúc phi 219 DN200
Thép Ống Đúc Phi 219 DN 200 dày 2.769mm, 3.76mm, 4.5mm, 6.35mm, 7.04mm, 7.5mm, 8.18mm, 8.56mm, 9.12mm, 9.4mm, 10.31mm, 11.56mm, 12.7mm, 13.5mm, 14.05mm, 15.09mm, 18.26mm, 20.62mm, 22.23mm, 23.01mm Chuyên cung cấp thép ống đúc API 5L, phi 114, 141, 219, 27, 273, 34, 406, 42, 508, 60, 90 Xuất xứ : Việt Nam, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan.
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 219
Thép Ống Đúc Phi 219 DN 200 dày 2.769mm, 3.76mm, 4.5mm, 6.35mm, 7.04mm, 7.5mm, 8.18mm, 8.56mm, 9.12mm, 9.4mm, 10.31mm, 11.56mm, 12.7mm, 13.5mm, 14.05mm, 15.09mm, 18.26mm, 20.62mm, 22.23mm, 23.01mm
Thép ống đúc phi 219 DN200 là loại ống thép cacbor liền mạch, có đường kính lớn, chịu được áp lực lớn, chịu được nhiệt độ cao dễ dàng lắp đặt và tái sử dụng. Thép phi 219 được dùng làm đường ống dẫn nước, đường ống dẫn ống dẫn dầu, khí gas, nồi hơi, cơ khí chế tạo, xây dựng , phòng cháy chữa cháy, dầu mỏ, khí đốt, hoặc được ứng dụng làm kết cấu thép trong các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng.
Ống thép đúc phi 219 DN200 được Công Ty TNHH ALPHA STEEL phân phối đều có giấy tờ chứng minh xuất xứ nguồn gốc rõ ràng, đầy đủ hóa đơn, chứng chỉ CO/CQ của nhà sản xuất. Sản phẩm mới 100%, bề mặt nhẵn, sáng, không rỉ sét.
Thép ống đúc phi 219 DN200, Thép ống đúc phi 219, Ống thép đen 219, Ống thép phi 219, Trong lượng thép ống 219
#2 Thép Ống Đúc Phi 219 DN 200 Tiêu Chuẩn ASTM A106/ A53/ API 5L Grade B, GOST, JIT, DIN, ANSI, EN
#2 Đường Kính DN 200, Phi 219
#2 Độ Dày Thép Ống Đúc Phi 219 DN 200 Có Độ Dày 2.769mm, 3.76mm, 4.5mm, 6.35mm, 7.04mm, 7.5mm, 8.18mm, 8.56mm, 9.12mm, 9.4mm, 10.31mm, 11.56mm, 12.7mm, 13.5mm, 14.05mm, 15.09mm, 18.26mm, 20.62mm, 22.23mm, 23.01mm
#2 Chiều Dài Từ 6m Đến 12m
#2 Xuất Xứ: Eu, Nhật ( Japan), Hàn Quốc ( Korea), Đài Loan, Trung Quốc, Thái Lan, Nga, Việt Nam, …
#2 Ứng Dụng: Dùng Cho Dẫn Dàu, Dẫn Khí, Công Nghiệp Đóng Tàu, Cơ Khí Chế Tạo, Công Trình Nhà Xưởng, …
QUY CÁCH THÉP ỐNG ĐÚC PHI 219 DN200
TÊN HÀNG HÓA |
Đường kính danh nghĩa |
OD |
Độ dày (mm) |
Trọng Lượng (Kg/m) |
Thép ống đúc phi 219 |
DN200 |
219.1 |
2.769 |
14.77 |
Thép ống đúc phi 219 |
DN200 |
219.1 |
3.76 |
19.97 |
Thép ống đúc phi 219 |
DN200 |
219.1 |
4.5 |
23.81 |
Thép ống đúc phi 219 |
DN200 |
219.1 |
6.35 |
33.31 |
DN200 |
219.1 |
7.04 |
36.81 |
|
Thép ống đúc phi 219 |
DN200 |
219.1 |
7.5 |
39.14 |
Thép ống đúc phi 219 |
DN200 |
219.1 |
8.18 |
42.55 |
Thép ống đúc phi 219 |
DN200 |
219.1 |
8.56 |
44.44 |
Thép ống đúc phi 219 |
DN200 |
219.1 |
9.12 |
47.22 |
Thép ống đúc phi 219 |
DN200 |
219.1 |
9.4 |
48.61 |
Thép ống đúc phi 219 |
DN200 |
219.1 |
10.31 |
53.08 |
Thép ống đúc phi 219 |
DN200 |
219.1 |
11.56 |
59.16 |
Thép ống đúc phi 219 |
DN200 |
219.1 |
12.7 |
64.64 |
Thép ống đúc phi 219 |
DN200 |
219.1 |
13.5 |
68.45 |
Thép ống đúc phi 219 |
DN200 |
219.1 |
14.05 |
71.04 |
Thép ống đúc phi 219 |
DN200 |
219.1 |
15.09 |
75.92 |
Thép ống đúc phi 219 |
DN200 |
219.1 |
18.26 |
90.44 |
Thép ống đúc phi 219 |
DN200 |
219.1 |
20.62 |
100.92 |
Thép ống đúc phi 219 |
DN200 |
219.1 |
22.23 |
107.92 |
DN200 |
219.1 |
23.01 |
111.27 |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP ỐNG ĐÚC PHI 219 DN200
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
Cu |
Yield Strength (Mpa) |
Tensile Strength (Mpa) |
Elonga-tion (%) |
Min.Pressure Mpa |
0.21 |
0.243 |
0.497 |
0.019 |
0.019 |
0.004 |
0.014 |
<0.002 |
0.022 |
300/290 |
475/490 |
28/29 |
14.69 |
⇒ Chuyên cung cấp Thép ống đúc áp lực, Thép ống đúc đen, Thép ống mạ kẽm,...
⇒ Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT THÉP ỐNG ĐÚC PHI 219 VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH XNK ALPHA STEEL
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Email: satthepalpha@gmail.com Phone: 0907315999 - 0937682789
Hotline: 0907 315 999 - 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH)