Thép S45C dày 16mm, 16ly, 16li

Nhóm sản phẩm: THÉP CHẾ TẠO

- Thép tấm đặc chủng, thép chế tạo, thép carbon THÉP TẤM S45C dày 16mm/16ly/16li

- Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan, Ấn Độ....

- Thép tấm S45C dày: 16mm/16ly/16li

- Trọng lượng thép tấm S45C dày 16ly/16mm/16li:

+Khổ: 16x1500x6000mm: 1130.4kg/tấm

+Khổ: 16x1500x12000mm: 2260.8kg/tấm

+Khổ: 16x2000x6000mm: 1507.2kg/tấm

+Khổ: 16x2000x12000mm: 3014.4kg/tấm

- Tiêu chuẩn thép S45C: theo tiêu chuẩn JIS 4051 của Nhật Bản.

- Mác thép tương đương S45C: C45: EN 10083-2 của Châu Âu. 1045 theo tiêu chuẩn ASTM A29 của USA.

 

Thép S45C tấm dày 16mm, 16ly, 16li

Thép S45C tấm dày 16mm, 16ly, 16li

ĐỘ DÀY S45C/C45 tại kho thép Alpha: 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 9mm, 10mm, 11mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 19mm, 20mm, 22mm, 25mm, 30mm, 40mm, 50mm, 60mm...300mm ( cắt thép tấm s45c theo quy cách, liên hệ để nhận quy cách sẵn tại kho: 0937682789)

ALPHA STEEL cung cấp Thép tấm S45C, Nguồn nhập khẩu từ Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản.... Sản phẩm chất lượng cao đạt tiêu chuẩn JIS - Nhật Bản

"Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, Chứng chỉ Xuất xứ Hàng hóa rõ ràng"

THÉP TẤM S45C dày 16mm/16ly/16li: Giải thích ký hiệu: S là thép kết cấu, phần phía sau 45C là hàm lượng Cacbon có trong thép. Loại thép này có hai dạng: dạng tròn và dạng tấm.

THÉP TẤM S45C dày 16mm/16ly/16li là Thép chế tạo máy là loại thép chuyên dụng để chế tạo máy móc trong các lĩnh vực như nông nghiệp, công nghiệp, cơ khí,...Cấu tạo chủ yếu của loại thép chế tạo máy là Carbon hàm lượng cao và một số thành phần tạp chất khác như silic, crom, mangan, lưu huỳnh, phốt pho,...

TIÊU CHUẨN tấm dày 16mm/16ly/16li Tùy theo tiêu chuẩn mà thép chế tạo máy sẽ có các ký hiệu khác nhau như: tiêu chuẩn Mỹ (AISI/SAE) là 1045C, tiêu chuẩn Nhật (JIS) là S45C.

PHÂN LOẠI thép tấm dày 16mm/16ly/16li: Phân loại của thép chế tạo máy S45C: 

  • Thép chế tạo máy nông nghiệp
  • Thép chế tạo máy công nghiệp
  • Thép chế tạo máy cơ,...

ĐẶC ĐIỂM: của thép chế tạo máy S45C dày 16mm/16ly/16li

Mác thép: S45C- Tiêu chuẩn: JIS G4051 Nhật Bản.

Xuất xứ: Trung Quốc/ Đài Loan/ Hàn Quốc/ Nhật Bản

Thép tấm S45C/C45 dày(Ly/mm): 2mm đến 200mm. ( Thép tấm S45C/C45 dày 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 25ly 30ly 35ly 40ly 50ly 55ly 60ly 65ly 70ly 75ly 80ly 85ly 90ly 95ly 100ly...300ly )

Chiều rộng: 750mm, 1.000mm, 1.250mm, 1.500mm, 1.800mm, 2.000mm, 2.400mm,

Chiều dài: 6.000mm, 9.000mm, 12.000mm

Vì các chi tiết máy phải có khả năng chịu tải trọng tĩnh và động nên thép chế tạo máy phải có độ bền cao và độ dai tốt để phù hợp với điều kiện kỹ thuật.

Trong chế tạo máy, người ta còn đặc biệt coi trọng giới hạn chảy vì các chi tiết máy ở dạng lắp ghép nên không cho phép biến dạng dẻo trong suốt quá hoạt động.

ƯU ĐIỂM dày 16mm/16ly/16li: của thép chế tạo máy S45C 

  • Thép chế tạo máy sở hữu rất nhiều ưu điểm nên đã được doanh nghiệp, cá nhân sử dụng trong việc chế tạo máy móc:
  • Độ cứng và đàn hồi tốt: thép chế tạo máy có độ cứng và đàn hồi có thể đáp ứng hầu như mọi nhu cầu của người sử dụng.
  • Độ bóng: thép luôn có được một độ bóng mịn và không bị phồng, han rỉ hay rò, đảm bảo khả năng chống oxy hóa tốt nhất.
  • Đủ chủng loại và kích thước: thép chế tạo máy có đa dạng chủng loại và kích thước từ nhỏ đến lớn để đáp ứng mục đích sử dụng đa dạng của mọi người.

GIÁ THÉP S45C/C50: Giá thép tấm S45C-C45 mới nhất 2024 hiện đang dao động trong khoảng 20.000đ – 27.000đ/kg tùy thuộc vào nguồn gốc, độ dày,  chất lượng và nhà cung cấp. Xin vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất: 0937682789 /0907315999

Quy cách thép S45C/C45(mm)

 ĐVT 

Barem kg/tấm

Đơn giá thép tấm s45c/c45

Dày x rộng x dài

Thép tấm 3ly x 1,500 x 6,000

 Kg

211.95

20.000-27.000

Thép tấm 4ly x 1,500 x 6,000

 Kg

282.60

20.000-27.000

Thép tấm 5ly x 1,500 x 6,000

 Kg

353.25

20.000-27.000

Thép tấm 6ly x 1,500 x 6,000

 Kg

423.90

20.000-27.000

Thép tấm 8ly x 1,500 x 6,000

 Kg

565.20

20.000-27.000

Thép tấm 10ly x 1,500 x 6,000

 Kg

706.50

20.000-27.000

Thép tấm 12ly x 1,500 x 6,000

 Kg

847.80

20.000-27.000

Thép tấm 14ly x 1,500 x 6,000

 Kg

989.10

20.000-27.000

Thép tấm 16ly x 1,500 x 6,000

 Kg

1,130.40

20.000-27.000

Thép tấm 18ly x 1,500 x 6,000

 Kg

1,271.70

20.000-27.000

Thép tấm 20ly x 1,500 x 6,000

 Kg

1,413.00

20.000-27.000

Thép tấm 5ly x 2,000 x 6,000

Kg

471.0

20.000-27.000

Thép tấm 6ly x 2,000 x 6,000

Kg

565.2

20.000-27.000

Thép tấm 8ly x 2,000 x 6,000

Kg

753.6

20.000-27.000

Thép tấm 10ly x 2,000 x 6,000

Kg

942.0

20.000-27.000

Thép tấm 12ly x 2,000 x 6,000

Kg

1,130.4

20.000-27.000

Thép tấm 14ly x 2,000 x 6,000

Kg

1,318.8

20.000-27.000

Thép tấm 16ly x 2,000 x 6,000

Kg

1,507.2

20.000-27.000

Thép tấm 18ly x 2,000 x 6,000

Kg

1,695.6

20.000-27.000

Thép tấm 20ly x 2,000 x 6,000

Kg

1,884.0

20.000-27.000

Thép tấm 22ly x 2,000 x 6,000

Kg

2,072.4

20.000-27.000

Thép tấm 25ly x 2,000 x 6,000

Kg

2,355.0

20.000-27.000

Thép tấm 28ly x 2,000 x 6,000

Kg

2,637.6

20.000-27.000

Thép tấm 30ly x 2,000 x 6,000

Kg

2,826.0

20.000-27.000

Thép tấm 32ly x 2,000 x 6,000

Kg

3,014.4

20.000-27.000

Thép tấm 35ly x 2,000 x 6,000

Kg

3,297.0

20.000-27.000

Thép tấm 40ly x 2,000 x 6,000

Kg

3,768.0

20.000-27.000

Thép tấm 45ly x 2,000 x 6,000

Kg

4,239.0

20.000-27.000

Thép tấm 50ly x 2,000 x 6,000

Kg

4,710.0

20.000-27.000

Thép tấm 55ly x 2,000 x 6,000

Kg

5,181.0

20.000-27.000

Thép tấm 60ly x 2,000 x 6,000

Kg

5,652.0

20.000-27.000

Thép tấm 65ly x 2,000 x 6,000

Kg

6,123.0

20.000-27.000

Thép tấm 70ly x 2,000 x 6,000

Kg

6,594.0

20.000-27.000

Thép tấm 75ly x 2,000 x 6,000

Kg

7,065.0

20.000-27.000

Thép tấm 80ly x 2,000 x 6,000

Kg

7,536.0

20.000-27.000

Thép tấm 90ly x 2,000 x 6,000

Kg

8,478.0

20.000-27.000

Thép tấm 100ly x 2,000 x 6,000

Kg

9,420.0

20.000-27.000

Thép tấm 120ly x 2,000 x 6,000

Kg

11,304.0

20.000-27.000

giá thép tấm S45C - giá thép tấm C45 - giá thép tấm S45C dày 16mm, 16ly, 16li

ỨNG DỤNG thép tấm S45C dày 16mm/16ly/16li: Làm Vỏ khuôn, Khung máy, kết cấu nhà xưởng, chế tạo khuôn mẫu, chế tạo máy...

 

 

Sản phẩm cùng nhóm

0907315999