Bán thép tấm SS400 150mm 160mm 170mm 180mm 190mm 200mm
Mác thép tấm nhãn hiệu: SS400 dày 150mm 160mm 170mm 180mm 190mm 200mm - Tiêu chuẩn: JIS G3101 Nhật Bản. Quy Cách: Tấm Thickness: 1- 300 mm x Width: 2000 mm x Lenght: 6000 mm. Mác thép tương đương: CT3, S20C...
ALPHA STEEL Cung cấp thép tấm SS400 dày từ 1mm - 300mm. Chúng tôi cắt Oxy Gas, Plasma theo quy cách , Cắt Laser CNC theo bản vẽ, Cắt quay tròn, tiện tròn theo yêu cầu khách hàng. Nguồn nhập khẩu từ Nhật Bản. Sản phẩm chất lượng cao đạt tiêu chuẩn JIS - Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản.
Nhà cung cấp: CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Thép ALPHA chuyên nhập khẩu THÉP TẤM SS400 dày SS400 150mm/ly 160mm/ly 170mm/ly 180mm/ly 190mm/ly 200mm/ly hàng nhập khẩu- giá rẻ, mới 100% bề mặt phẳng không rỗ sét chưa qua sử dụng. Có đầy đủ các giấy tờ hóa đơn, chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÉP TẤM SS400
Tiêu Chuẩn: ASTM, AISI, JIS, GOST, DIN, EN, GB, BS
Mác Thép: SS400, S45C, S50C, 65MN, SS300, A36, Q235A/B, Q345A/B, A572, S355, S275, S235...
Kích thước:
Chiều Dày : 1 – 760mm.
Chiều Rộng : 1500 - 3500mm
Chiều Dài : 2000 - 6000mm
Chiều Dài : 2000 - 12000mm
Lưu ý: Các sản phẩm thép tấm SS400 có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng.
THÀNH PHẦN CÁC CHẤT CÓ TRONG THÉP SS400 dày 150mm 160mm 170mm 180mm 190mm 200mm
Cacbon (C) : 0.11 ~ 0.18 (%)
Silic (Si) : 0.12 ~ 0.17 (%)
Mangan (Mn): 0.40 ~ 0.57 (%)
Niken (Ni) : 0.03 (%)
Crom (Cr) : 0.02 (%)
Photpho (P) : 0.02 (%)
Lưu huỳnh (S): 0.03 (%)
Lượng Cacbon từ 0.11 ~ 0.18 (%) là vừa đủ để hòa tan cacbit của các nguyên tốt còn lại. Tỉ lệ % Cacbon càng cao thì loại thép càng tốt. Thông thường nó phụ thuộc vào nguồn gốc xuất xứ của loại thép tấm CT34bạn nhập. Tuy nhiên từ 0.11 trở lên là đã đủ điều kiện với các tiêu chuẩn CQ rồi.
TÍNH CHẤT VẬT LÝ CỦA TẤM THÉP SS400 dày 150mm 160mm 170mm 180mm 190mm 200mm
Độ bền uốn (Yield Strength): 205 – 245 MPa. Độ bền uốn tối thiểu 245 đến tối đa 205 N/mm2 (MPa) tùy thuộc vào độ dày.
Độ bền kéo (Tensile Strength): 400 – 510 MPa. Độ bền kéo của thép tấm SS400 biểu thị bằng Newton trên milimet và nó phải tối thiểu 400 N/mm2 (MPa) và tối đa có thể là 510 N/mm2 (MPa).
Độ giãn dài (Elongation): 17% ~ 23%. Đặc tính kéo dài của thép SS400 thay đổi theo độ dày. Phạm vi tỷ lệ phần trăm tối thiểu cho độ giãn dài là 17% độ dày 16 mm, 21% cho độ dày tới 40 mm và lớn hơn 23% so với 50 mm và trở lên.
Điểm nóng chảy : 430 °C
Độ cứng của thép tấm SS400 khoảng (Brinell hardness) : 160HB.
Với tính chất vật lí như vậy thì thép tấm cán nóng SS400/CT3 đảm bảo đủ các yêu cầu để gia công cũng như xây dựng.
Công thức tính trọng lượng thép tấm SS400-CT3 :
Trọng lượng = (dày x rộng x dài x 8) : 1.000.000 = Kg.
Viết tắt : Trọng lượng = (T x W x L x 8)/1000000
GIÁ THÉP TẤM SS400
Giá thép tấm SS400 trên thị trường dao động khoảng 15.000đ/kg ~ 25.000đ/kg. Giá có thể thay đổi theo thời gian, tùy nhà cung cấp, kích thước và nguồn hàng nhập khẩu nữa.
Thông thường những hàng thép tấm SS400/CT3 dày và rất dày cho tới siêu dày thường có ở trong miền Nam. Hãy liên hệ ngay với công ty chúng tôi để nhận báo giá và nguồn hàng chính xác nhất.
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
MST: 3702703390
Kho thép tấm: 5A Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Điện thoại: (0274) 3792 666 Fax: (0274) 3729 333
ZALO / Hotline: 0907 315 999 / 0937 682 789
Email: satthepalpha@gmail.com
Bảng giá thép tấm SS400 mới nhất do CÔNG TY TNHH ALPHA STEELcung cấp giá tham khảo.
Độ dày thép tấm SS400 |
ĐVT |
Giá thép tấm SS400 (đvt: vnđ) |
1x1250x6000mm. Trọng lượng: 58,875kg/tấm 1x1500x6000mm. Trọng lượng: 70,65kg/tấm |
Tấm |
14000-16000 |
2x1250x6000mm. Trọng lượng: 117,75kg/tấm 2x1500x6000mm. Trọng lượng: 141,3kg/tấm |
Tấm |
14000-16000 |
3x1250x6000mm. Trọng lượng: 176,625kg/tấm 3x1500x6000mm. Trọng lượng: 211,95kg/tấm |
Tấm |
14000-16000 |
3,5x1250x6000mm. Trọng lượng: 206,1kg/tấm 3,5x1500x6000mm. Trọng lượng:247,3 kg/tấm |
Tấm |
14000-16000 |
4x1500x6000mm. Trọng lượng:282,6 kg/tấm 4x2000x6000mm. Trọng lượng:376,8 kg/tấm |
Tấm |
14000-16000 |
5 x1500x6000mm. Trọng lượng:353,25 kg/tấm 5x2000x6000mm. Trọng lượng:471 kg/tấm |
Tấm |
14000-16000 |
6 x1500x6000mm. Trọng lượng:423,9 kg/tấm 6x2000x6000mm. Trọng lượng:565,2 kg/tấm 6x2000x12000mm. Trọng lượng:1130,4 kg/tấm |
Tấm |
14000-16000 |
8 x1500x6000mm. Trọng lượng: 565,2kg/tấm 8x2000x6000mm. Trọng lượng:753,6 kg/tấm 8x2000x12000mm. Trọng lượng:1507,2 kg/tấm |
Tấm |
14000-16000 |
10x1500x6000mm. Trọng lượng:706,5 kg/tấm 10x2000x6000mm. Trọng lượng:942 kg/tấm 10x2000x12000mm. Trọng lượng:1884 kg/tấm |
Tấm |
14000-16000 |
12x1500x6000mm. Trọng lượng:847,8 kg/tấm 12x2000x6000mm. Trọng lượng:1130,4 kg/tấm 12x2000x12000mm. Trọng lượng:2260,8 kg/tấm |
Tấm |
14000-16000 |
14x2000x6000mm. Trọng lượng: 1318,8kg/tấm 14x2000x12000mm. Trọng lượng:2637,6 kg/tấm |
Tấm |
14000-16000 |
16x2000x6000mm. Trọng lượng:1507,2 kg/tấm 16x2000x12000mm. Trọng lượng:3014,4 kg/tấm |
Tấm |
14000-16000 |
18x2000x6000mm. Trọng lượng:1695,6 kg/tấm 18x2000x12000mm. Trọng lượng:3391,2 kg/tấm |
Tấm |
14000-16000 |
20x2000x6000mm. Trọng lượng:1884 kg/tấm 20x2000x12000mm. Trọng lượng:3768 kg/tấm |
Tấm |
14000-16000 |
22x2000x6000mm. Trọng lượng: 2072,4kg/tấm 22x2000x12000mm. Trọng lượng:4144,8 kg/tấm |
Tấm |
14000-16000 |
25x2000x6000mm. Trọng lượng:2355 kg/tấm 25x2000x12000mm. Trọng lượng:4710 kg/tấm |
Tấm |
14000-16000 |
28x2000x6000mm. Trọng lượng:2637,6 kg/tấm 28x2000x12000mm. Trọng lượng:5275,2 kg/tấm |
Tấm |
14000-16000 |
30x2000x6000mm. Trọng lượng:2826 kg/tấm 30x2000x12000mm. Trọng lượng:5652 kg/tấm |
Tấm |
14000-18000 |
32x2000x6000mm. Trọng lượng:3014,4 kg/tấm 32x2000x12000mm. Trọng lượng:6028,8 kg/tấm |
Tấm |
14000-18000 |
35x2000x6000mm. Trọng lượng:3297 kg/tấm 35x2000x12000mm. Trọng lượng:6594 kg/tấm |
Tấm |
14000-18000 |
40x2000x6000mm. Trọng lượng:3768 kg/tấm 40x2000x12000mm. Trọng lượng:7536 kg/tấm |
Tấm |
14000-18000 |
45x2000x6000mm. Trọng lượng:4239 kg/tấm 45x2000x12000mm. Trọng lượng:8478 kg/tấm |
Tấm |
14000-18000 |
50x2000x6000mm. Trọng lượng:4710 kg/tấm 50x2000x12000mm. Trọng lượng:9420 kg/tấm |
Tấm |
14000-18000 |
55x2000x6000mm. Trọng lượng:5181 kg/tấm 55x2000x12000mm. Trọng lượng:10362 kg/tấm |
Tấm |
14000-18000 |
60x2000x6000mm. Trọng lượng:5652 kg/tấm 60x2000x12000mm. Trọng lượng:11304 kg/tấm |
Tấm |
14000-18000 |
65x2000x6000mm. Trọng lượng:6123 kg/tấm 65x2000x12000mm. Trọng lượng:12246 kg/tấm |
Tấm |
14000-18000 |
70x2000x6000mm. Trọng lượng:6594 kg/tấm 70x2000x12000mm. Trọng lượng:13188 kg/tấm |
Tấm |
14000-18000 |
75x2000x6000mm. Trọng lượng:7065 kg/tấm 75x2000x12000mm. Trọng lượng:14130 kg/tấm |
Tấm |
14000-18000 |
80x2000x6000mm. Trọng lượng:7536 kg/tấm 80x2000x12000mm. Trọng lượng:15072 kg/tấm |
Tấm |
14000-18000 |
85x2000x6000mm. Trọng lượng:8007 kg/tấm 85x2000x12000mm. Trọng lượng:16014 kg/tấm |
Tấm |
14000-18000 |
90x2000x6000mm. Trọng lượng:8478 kg/tấm 90x2000x12000mm. Trọng lượng:16956 kg/tấm |
Tấm |
14000-18000 |
100x2000x6000mm. Trọng lượng:9420 kg/tấm 100x2000x12000mm. Trọng lượng:18840 kg/tấm |
Tấm |
14000-18000 |
110x2000x6000mm. Trọng lượng:10362 kg/tấm 110x2000x12000mm. Trọng lượng:20724 kg/tấm |
Tấm |
14000-18000 |
120x2000x6000mm. Trọng lượng:11304 kg/tấm 120x2000x12000mm. Trọng lượng:22608 kg/tấm |
Tấm |
14000-18000 |
130x2000x6000mm. Trọng lượng:12246 kg/tấm 130x2000x12000mm. Trọng lượng:24492 kg/tấm |
Tấm | 14000-18000 |
140x2000x6000mm. Trọng lượng:13188 kg/tấm 140x2000x12000mm. Trọng lượng:26376 kg/tấm |
Tấm |
14000-18000 |
150x2000x6000mm. Trọng lượng:14130 kg/tấm 150x2000x12000mm. Trọng lượng:28260 kg/tấm |
Tấm |
23000-26000 |
160x2000x6000mm. Trọng lượng:15072 kg/tấm 160x2000x12000mm. Trọng lượng:30144 kg/tấm |
Tấm |
23000-26000 |
170x2000x6000mm. Trọng lượng: 16014 kg/tấm 170x2000x12000mm. Trọng lượng:32028 kg/tấm |
Tấm | 23000-26000 |
180x2000x6000mm. Trọng lượng:16956 kg/tấm 180x2000x12000mm. Trọng lượng:33912 kg/tấm |
Tấm |
23000-26000 |
190x2000x6000mm. Trọng lượng:17898 kg/tấm 190x2000x12000mm. Trọng lượng:35796 kg/tấm |
Tấm | 23000-26000 |
200x2000x6000mm. Trọng lượng:18840 kg/tấm 200x2000x12000mm. Trọng lượng:37680 kg/tấm |
Tấm |
23000-26000 |
Ứng dụng: Thép tấm SS400 dày SS400 150mm 160mm 170mm 180mm 190mm 200mm được sử dụng trong mục đích kết cấu chung, xây dựng thông thường như xây nhà xưởng, cầu đường, tàu thuyền, đường ray, xe tải, xây dựng các thùng chứa nước biển có nhiệt độ thấp và những mục đích xây dựng khác.
Công ty Thép ALPHA chuyên cung cấp thép tấm, thép tấm dày, thép hộp, thép hình, thép ống cho các dự án xây dựng cơ khí….
Nếu bạn đang lo lắng về đơn hàng bạn cần – hãy liên lạc với chúng tôi.
Giao hàng số lượng lớn tấm thép SS400 từ kho giao hàng nhanh
ĐT/ZALO: 0937682789 / 0907315999