BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN-THÉP HỘP VUÔNG ĐEN/THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN HOÀ PHÁT
Báo giá thép hộp đen được cung cấp từ các thương hiệu hàng đầu Việt Nam: Hoa Sen, Hòa Phát, Nam Kim, Vinaone, Nguyễn Minh, 190, Miền Nam, Việt Nhật, Đông Á, Pomina, Việt Mỹ giá thành cạnh tranh thép hộp đen số lượng lớn Toàn Quốc. Cung cấp thép hộp nhập khẩu từ các nước Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản… Theo tiêu chuẩn và mác thép SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D... hàng mới 100% chưa qua sử dụng, có đầy đủ giấy tờ chứng chỉ chất lượng CO - CQ của nhà sản xuất.
Thép hộp đen được chia thành 2 dạng là thép hộp vuông đen và thép hộp chữ nhật đen có độ dày từ 1mm-20mm
THÉP HỘP ĐEN
Thép hộp 13x26, 14x14, 16x16, 20x20, 20x40, 25x25, 25x50, 30x30, 30x60, 40x40, 40x80, 40x100, 50x50, 50x100, 60x60, 90x90, 60x120, 100x100, 100x150, 120x120, 140x140, 100x200, 100x150, 150x150, 160x160, 180x180, 200x200, 300x300 với độ dày từ 1mm-20mm
Báo giá thép hộp đen được cung cấp từ các thương hiệu hàng đầu Việt Nam: Hoa Sen, Hòa Phát, Nam Kim, Vinaone, Nguyễn Minh, 190, Miền Nam, Việt Nhật, Đông Á, Pomina, Việt Mỹ giá thành cạnh tranh thép hộp đen số lượng lớn Toàn Quốc. Cung cấp thép hộp nhập khẩu từ các nước Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản… Theo tiêu chuẩn và mác thép SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D... hàng mới 100% chưa qua sử dụng, có đầy đủ giấy tờ chứng chỉ chất lượng CO - CQ của nhà sản xuất.
Thép hộp đen là một dòng thép cacbon thông thường, bên ngoài có màu đen do được phun nước làm nguội trong quá trình cán phôi làm thép (FeO). Thép hộp đen là dòng thép có cấu trúc ruột bên trong rỗng, mặt bên ngoài và bên trong có màu đen bóng. Thép hộp đen được sản xuất từ các loại thép tấm cán nóng, có tiết diện hình vuông hoặc hình chữ nhật. Bề mặt thép hộp đen có màu xanh đen đặc trưng giúp nó được dễ dàng phân biệt với thép hộp mạ kẽm bằng mắt thường.
BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN ( THAM KHẢO)
Báo Giá thép hộp đen: thép hộp chữ nhật, thép hộp vuông |
||||
Tên sản phẩm |
Độ dài |
Trọng lượng |
Đơn giá thép hộp đen |
Thành tiền |
Thép hộp đen |
(Cây) |
(Kg/Cây) |
(VND/Kg) |
(VND/Cây) |
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 |
6m |
2.41 |
14,505 |
34,957 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 |
6m |
3.77 |
14,505 |
54,684 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 |
6m |
4.08 |
14,505 |
59,180 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 |
6m |
4.7 |
14,505 |
68,174 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 |
6m |
2.41 |
14,505 |
34,957 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 |
6m |
2.63 |
14,505 |
38,148 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 |
6m |
2.84 |
14,505 |
41,194 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 |
6m |
3.25 |
14,505 |
47,141 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 |
6m |
2.79 |
14,505 |
40,469 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 |
6m |
3.04 |
14,505 |
44,095 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 |
6m |
3.29 |
14,505 |
47,721 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 |
6m |
3.78 |
14,505 |
54,829 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 |
6m |
3.54 |
14,505 |
51,348 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 |
6m |
3.87 |
14,505 |
56,134 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 |
6m |
4.2 |
14,505 |
60,921 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 |
6m |
4.83 |
14,505 |
70,059 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 |
6m |
5.14 |
14,505 |
74,556 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 |
6m |
6.05 |
14,505 |
87,755 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 |
6m |
5.43 |
14,505 |
78,762 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 |
6m |
5.94 |
14,505 |
86,160 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 |
6m |
6.46 |
14,505 |
93,702 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 |
6m |
7.47 |
14,505 |
108,352 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 |
6m |
7.79 |
14,505 |
112,994 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 |
6m |
9.44 |
14,505 |
136,927 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 |
6m |
10.4 |
14,505 |
150,852 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 |
6m |
11.8 |
14,505 |
171,159 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 |
6m |
12.72 |
14,505 |
184,504 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 |
6m |
4.48 |
14,505 |
64,982 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 |
6m |
4.91 |
14,505 |
71,220 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 |
6m |
5.33 |
14,505 |
77,312 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 |
6m |
6.15 |
14,505 |
89,206 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 |
6m |
6.56 |
14,505 |
95,153 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 |
6m |
7.75 |
14,505 |
112,414 |
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 |
6m |
8.52 |
14,505 |
123,583 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 |
6m |
6.84 |
14,505 |
99,214 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 |
6m |
7.5 |
14,505 |
108,788 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 |
6m |
8.15 |
14,505 |
118,216 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 |
6m |
9.45 |
14,505 |
137,072 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 |
6m |
10.09 |
14,505 |
146,355 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 |
6m |
11.98 |
14,505 |
173,770 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 |
6m |
13.23 |
14,505 |
191,901 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 |
6m |
15.06 |
14,505 |
218,445 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 |
6m |
16.25 |
14,505 |
235,706 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 |
6m |
5.43 |
14,505 |
78,762 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 |
6m |
5.94 |
14,505 |
86,160 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 |
6m |
6.46 |
14,505 |
93,702 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 |
6m |
7.47 |
14,505 |
108,352 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 |
6m |
7.97 |
14,505 |
115,605 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 |
6m |
9.44 |
14,505 |
136,927 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 |
6m |
10.4 |
14,505 |
150,852 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 |
6m |
11.8 |
14,505 |
171,159 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 |
6m |
12.72 |
14,505 |
184,504 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 |
6m |
8.25 |
14,505 |
119,666 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 |
6m |
9.05 |
14,505 |
131,270 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 |
6m |
9.85 |
14,505 |
142,874 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 |
6m |
11.43 |
14,505 |
165,792 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 |
6m |
12.21 |
14,505 |
177,106 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 |
6m |
14.53 |
14,505 |
210,758 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 |
6m |
16.05 |
14,505 |
232,805 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 |
6m |
18.3 |
14,505 |
265,442 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 |
6m |
19.78 |
14,505 |
286,909 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 |
6m |
21.97 |
14,505 |
318,675 |
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 |
6m |
23.4 |
14,505 |
339,417 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 |
6m |
8.02 |
14,505 |
116,330 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 |
6m |
8.72 |
14,505 |
126,484 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 |
6m |
10.11 |
14,505 |
146,646 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 |
6m |
10.8 |
14,505 |
156,654 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 |
6m |
12.83 |
14,505 |
186,099 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 |
6m |
14.17 |
14,505 |
205,536 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 |
6m |
16.14 |
14,505 |
234,111 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 |
6m |
17.43 |
14,505 |
252,822 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 |
6m |
19.33 |
14,505 |
280,382 |
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 |
6m |
20.57 |
14,505 |
298,368 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 |
6m |
12.16 |
14,505 |
176,381 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 |
6m |
13.24 |
14,505 |
192,046 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 |
6m |
15.38 |
14,505 |
223,087 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 |
6m |
33.86 |
14,505 |
491,139 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 |
6m |
31.88 |
14,505 |
462,419 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 |
6m |
29.88 |
14,505 |
433,409 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 |
6m |
26.85 |
14,505 |
389,459 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 |
6m |
24.8 |
14,505 |
359,724 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 |
6m |
21.7 |
14,505 |
314,759 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 |
6m |
19.61 |
14,505 |
284,443 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 |
6m |
16.45 |
14,505 |
238,607 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 |
6m |
19.27 |
14,505 |
279,511 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 |
6m |
23.01 |
14,505 |
333,760 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 |
6m |
25.47 |
14,505 |
369,442 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 |
6m |
29.14 |
14,505 |
422,676 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 |
6m |
31.56 |
14,505 |
457,778 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 |
6m |
35.15 |
14,505 |
509,851 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 |
6m |
37.53 |
14,505 |
544,373 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 |
6m |
38.39 |
14,505 |
556,847 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 |
6m |
10.09 |
14,505 |
146,355 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 |
6m |
10.98 |
14,505 |
159,265 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 |
6m |
12.74 |
14,505 |
184,794 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 |
6m |
27.83 |
14,505 |
403,674 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 |
6m |
26.23 |
14,505 |
380,466 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 |
6m |
24.6 |
14,505 |
356,823 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 |
6m |
22.14 |
14,505 |
321,141 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 |
6m |
20.47 |
14,505 |
296,917 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 |
6m |
17.94 |
14,505 |
260,220 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 |
6m |
16.22 |
14,505 |
235,271 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 |
6m |
13.62 |
14,505 |
197,558 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 |
6m |
19.33 |
14,505 |
280,382 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 |
6m |
20.68 |
14,505 |
299,963 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 |
6m |
24.69 |
14,505 |
358,128 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 |
6m |
27.34 |
14,505 |
396,567 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 |
6m |
31.29 |
14,505 |
453,861 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 |
6m |
33.89 |
14,505 |
491,574 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 |
6m |
37.77 |
14,505 |
547,854 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 |
6m |
40.33 |
14,505 |
584,987 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 |
6m |
42.87 |
14,505 |
621,829 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 |
6m |
12.16 |
14,505 |
176,381 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 |
6m |
13.24 |
14,505 |
192,046 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 |
6m |
15.38 |
14,505 |
223,087 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 |
6m |
16.45 |
14,505 |
238,607 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 |
6m |
19.61 |
14,505 |
284,443 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 |
6m |
21.7 |
14,505 |
314,759 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 |
6m |
24.8 |
14,505 |
359,724 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 |
6m |
26.85 |
14,505 |
389,459 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 |
6m |
29.88 |
14,505 |
433,409 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 |
6m |
31.88 |
14,505 |
462,419 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 |
6m |
33.86 |
14,505 |
491,139 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 |
6m |
24.93 |
14,505 |
361,610 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 |
6m |
29.79 |
14,505 |
432,104 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 |
6m |
33.01 |
14,505 |
478,810 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 |
6m |
37.8 |
14,505 |
548,289 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 |
6m |
40.98 |
14,505 |
594,415 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 |
6m |
45.7 |
14,505 |
662,879 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 |
6m |
48.83 |
14,505 |
708,279 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 |
6m |
51.94 |
14,505 |
753,390 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 |
6m |
56.58 |
14,505 |
820,693 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 |
6m |
61.17 |
14,505 |
887,271 |
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 |
6m |
64.21 |
14,505 |
931,366 |
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 |
6m |
29.79 |
14,505 |
432,104 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 |
6m |
33.01 |
14,505 |
478,810 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 |
6m |
37.8 |
14,505 |
548,289 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 |
6m |
40.98 |
14,505 |
594,415 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 |
6m |
45.7 |
14,505 |
662,879 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 |
6m |
48.83 |
14,505 |
708,279 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 |
6m |
51.94 |
14,505 |
753,390 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 |
6m |
56.58 |
14,505 |
820,693 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 |
6m |
61.17 |
14,505 |
887,271 |
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 |
6m |
64.21 |
14,505 |
931,366 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 |
6m |
62.68 |
14,505 |
909,173 |
BÁO GIÁ THÉP HỘP CỠ LỚN ( THAM KHẢO)
Báo Giá thép Quy cách cỡ lớn: thép hộp chữ nhật, thép hộp vuông |
||||
Thép hộp đen cỡ lớn |
Độ dài |
Trọng lượng |
Đơn giá thép hộp đen |
Thành tiền |
Quy cách |
(Cây) |
(Kg/Cây) |
(VND/Kg) |
(VND/Cây) |
Hộp đen 300 x 300 x 12 |
6m |
651.11 |
18,350 |
11,947,869 |
Hộp đen 300 x 300 x 10 |
6m |
546.36 |
18,350 |
10,025,706 |
Hộp đen 300 x 300 x 8 |
6m |
440.1 |
18,350 |
8,075,835 |
Hộp đen 200 x 200 x 12 |
6m |
425.03 |
18,350 |
7,799,301 |
Hộp đen 200 x 200 x 10 |
6m |
357.96 |
18,350 |
6,568,566 |
Hộp đen 180 x 180 x 10 |
6m |
320.28 |
18,350 |
5,877,138 |
Hộp đen 180 x 180 x 8 |
6m |
259.24 |
18,350 |
4,757,054 |
Hộp đen 180 x 180 x 6 |
6m |
196.69 |
18,350 |
3,609,262 |
Hộp đen 180 x 180 x 5 |
6m |
165.79 |
18,350 |
3,042,247 |
Hộp đen 160 x 160 x 12 |
6m |
334.8 |
18,350 |
6,143,580 |
Hộp đen 160 x 160 x 8 |
6m |
229.09 |
18,350 |
4,203,802 |
Hộp đen 160 x 160 x 6 |
6m |
174.08 |
18,350 |
3,194,368 |
Hộp đen 160 x 160 x 5 |
6m |
146.01 |
18,350 |
2,679,284 |
Hộp đen 150 x 250 x 8 |
6m |
289.38 |
18,350 |
5,310,123 |
Hộp đen 150 x 250 x 5 |
6m |
183.69 |
18,350 |
3,370,712 |
Hộp đen 150 x 150 x 5 |
6m |
136.59 |
18,350 |
2,506,427 |
Hộp đen 140 x 140 x 8 |
6m |
198.95 |
18,350 |
3,650,733 |
Hộp đen 140 x 140 x 6 |
6m |
151.47 |
18,350 |
2,779,475 |
Hộp đen 140 x 140 x 5 |
6m |
127.17 |
18,350 |
2,333,570 |
Hộp đen 120 x 120 x 6 |
6m |
128.87 |
18,350 |
2,364,765 |
Hộp đen 120 x 120 x 5 |
6m |
108.33 |
18,350 |
1,987,856 |
Hộp đen 100 x 200 x 8 |
6m |
214.02 |
18,350 |
3,927,267 |
Hộp đen 100 x 140 x 6 |
6m |
128.86 |
18,350 |
2,364,581 |
Hộp đen 100 x 100 x 5 |
6m |
89.49 |
18,350 |
1,642,142 |
Hộp đen 100 x 100 x 10 |
6m |
169.56 |
18,350 |
3,111,426 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.0 |
6m |
36.78 |
18,350 |
674,913 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.5 |
6m |
45.69 |
18,350 |
838,412 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.8 |
6m |
50.98 |
18,350 |
935,483 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.0 |
6m |
54.49 |
18,350 |
999,892 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.2 |
6m |
57.97 |
18,350 |
1,063,750 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.5 |
6m |
79.66 |
18,350 |
1,461,761 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.8 |
6m |
68.33 |
18,350 |
1,253,856 |
Hộp đen 100 x 100 x 4.0 |
6m |
71.74 |
18,350 |
1,316,429 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.0 |
6m |
46.2 |
18,350 |
847,770 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.5 |
6m |
57.46 |
18,350 |
1,054,391 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.8 |
6m |
64.17 |
18,350 |
1,177,520 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.2 |
6m |
73.04 |
18,350 |
1,340,284 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.5 |
6m |
79.66 |
18,350 |
1,461,761 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.8 |
6m |
86.23 |
18,350 |
1,582,321 |
Hộp đen 100 x 150 x 4.0 |
6m |
90.58 |
18,350 |
1,662,143 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.0 |
6m |
55.62 |
18,350 |
1,020,627 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.5 |
6m |
69.24 |
18,350 |
1,270,554 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.8 |
6m |
77.36 |
18,350 |
1,419,556 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.0 |
6m |
82.75 |
18,350 |
1,518,463 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.2 |
6m |
88.12 |
18,350 |
1,617,002 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.5 |
6m |
96.14 |
18,350 |
1,764,169 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.8 |
6m |
104.12 |
18,350 |
1,910,602 |
Hộp đen 150 x 150 x 4.0 |
6m |
109.42 |
18,350 |
2,007,857 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.0 |
6m |
55.62 |
18,350 |
1,020,627 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.5 |
6m |
69.24 |
18,350 |
1,270,554 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.8 |
6m |
77.36 |
18,350 |
1,419,556 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.0 |
6m |
82.75 |
18,350 |
1,518,463 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.2 |
6m |
88.12 |
18,350 |
1,617,002 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.5 |
6m |
96.14 |
18,350 |
1,764,169 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.8 |
6m |
104.12 |
18,350 |
1,910,602 |
Hộp đen 100 x 200 x 4.0 |
6m |
109.42 |
18,350 |
2,007,857 |
Thép hộp đen được chia thành 2 dạng là thép hộp vuông đen và thép hộp chữ nhật đen. Thông tin cụ thể về từng loại như sau:
1. Thép hộp vuông đen
Thép hộp vuông đen có tiết diện mặt cắt hình vuông, tức là có chiều dài và chiều rộng bằng nhau.
Kích thước trong khoảng 12mm đến 90mm.
Độ dày ly trong khoảng từ 0.7mm đến 4.0mm.
Các kích thước thông dụng: 10×10, 12×12, 14×14, 15×15, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100, 120×120, 140×140, 150×150, 200×200…(đơn vị tính là mm)
Ứng dụng: thép hộp vuông đen thường được dùng làm khung mái nhà ở dân dụng, xưởng công nghiệp, đóng cốt pha, làm khung nhà tiền chế hoặc khung sườn xe tải…
2. Thép hộp chữ nhật đen
Thép hộp chữ nhật đen có tiết diện mặt cắt hình chữ nhật, tức là có kích thước chiều dài dài hơn so với chiều rộng.
Kích thước tối thiểu là 10x30mm và tối đa nhất là 60x120mm.
Độ dày li tương ứng từ là 0.7mm đến 4.0mm.
Các kích thước thông dụng hiện nay: 13×26, 20×40, 20×50, 25×50, 30×60, 30×90, 40×60, 40×80, 40×100, 50×100, 60×120, 100×150, 100×200…(đơn vị tính là mm)
Ứng dụng: thép hộp chữ nhật thường dùng để làm đồ gia dụng, làm khung sườn xe tải, ngoài ra được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng.
ALPHA STEEL Cung cấp đầy đủ đa dạng các loại mẫu mã kích thước, chủng loại khác nhau với mức giá cạnh tranh, số lượng chính xác và thời gian giao hàng nhanh nhất đáp ứng nhu cầu khách hàng. Cam kết hàng chính hãng 100%, sản phẩm có Giấy chứng nhận chất lượng của nhà máy.
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Mã số thuế: 3702703390
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Email: satthepalpha@gmail.com Phone: 0907315999 - 0937682789