BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN-THÉP HỘP VUÔNG ĐEN/THÉP HỘP CHỮ NHẬT ĐEN HOÀ PHÁT

Nhóm sản phẩm: THÉP HỘP

Báo giá thép hộp đen được cung cấp từ các thương hiệu hàng đầu Việt Nam: Hoa Sen, Hòa Phát, Nam Kim, Vinaone, Nguyễn Minh, 190, Miền Nam, Việt Nhật, Đông Á, Pomina, Việt Mỹ giá thành cạnh tranh thép hộp đen số lượng lớn Toàn Quốc. Cung cấp thép hộp nhập khẩu từ các nước Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản… Theo tiêu chuẩn và mác thép  SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D... hàng mới 100% chưa qua sử dụng, có đầy đủ giấy tờ chứng chỉ chất lượng CO - CQ của nhà sản xuất.

Thép hộp đen được chia thành 2 dạng là thép hộp vuông đen và thép hộp chữ nhật đen có độ dày từ 1mm-20mm

THÉP HỘP ĐEN

BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN.

Thép hộp 13x26, 14x14, 16x16, 20x20, 20x40, 25x25, 25x50, 30x30, 30x60, 40x40, 40x80, 40x100, 50x50, 50x100, 60x60, 90x90, 60x120, 100x100, 100x150, 120x120, 140x140, 100x200, 100x150, 150x150, 160x160, 180x180, 200x200, 300x300 với độ dày từ 1mm-20mm

Báo giá thép hộp đen được cung cấp từ các thương hiệu hàng đầu Việt Nam: Hoa Sen, Hòa Phát, Nam Kim, Vinaone, Nguyễn Minh, 190, Miền Nam, Việt Nhật, Đông Á, Pomina, Việt Mỹ giá thành cạnh tranh thép hộp đen số lượng lớn Toàn Quốc. Cung cấp thép hộp nhập khẩu từ các nước Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản… Theo tiêu chuẩn và mác thép  SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D... hàng mới 100% chưa qua sử dụng, có đầy đủ giấy tờ chứng chỉ chất lượng CO - CQ của nhà sản xuất.

Thép hộp đen là một dòng thép cacbon thông thường, bên ngoài có màu đen do được phun nước làm nguội trong quá trình cán phôi làm thép (FeO). Thép hộp đen là dòng thép có cấu trúc ruột bên trong rỗng, mặt bên ngoài và bên trong có màu đen bóng. Thép hộp đen được sản xuất từ các loại thép tấm cán nóng, có tiết diện hình vuông hoặc hình chữ nhật. Bề mặt thép hộp đen có màu xanh đen đặc trưng giúp nó được dễ dàng phân biệt với thép hộp mạ kẽm bằng mắt thường. 

BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN ( THAM KHẢO)

Báo Giá thép hộp đen: thép hộp chữ nhật, thép hộp vuông

Tên sản phẩm

Độ dài

Trọng lượng

Đơn giá thép

hộp đen

Thành tiền

Thép hộp đen

(Cây)

(Kg/Cây)

(VND/Kg)

(VND/Cây)

Hộp đen 13 x 26 x 1.0

6m

2.41

14,505

34,957

Hộp đen 13 x 26 x 1.1

6m

3.77

14,505

54,684

Hộp đen 13 x 26 x 1.2

6m

4.08

14,505

59,180

Hộp đen 13 x 26 x 1.4

6m

4.7

14,505

68,174

Hộp đen 14 x 14 x 1.0

6m

2.41

14,505

34,957

Hộp đen 14 x 14 x 1.1

6m

2.63

14,505

38,148

Hộp đen 14 x 14 x 1.2

6m

2.84

14,505

41,194

Hộp đen 14 x 14 x 1.4

6m

3.25

14,505

47,141

Hộp đen 16 x 16 x 1.0

6m

2.79

14,505

40,469

Hộp đen 16 x 16 x 1.1

6m

3.04

14,505

44,095

Hộp đen 16 x 16 x 1.2

6m

3.29

14,505

47,721

Hộp đen 16 x 16 x 1.4

6m

3.78

14,505

54,829

Hộp đen 20 x 20 x 1.0

6m

3.54

14,505

51,348

Hộp đen 20 x 20 x 1.1

6m

3.87

14,505

56,134

Hộp đen 20 x 20 x 1.2

6m

4.2

14,505

60,921

Hộp đen 20 x 20 x 1.4

6m

4.83

14,505

70,059

Hộp đen 20 x 20 x 1.5

6m

5.14

14,505

74,556

Hộp đen 20 x 20 x 1.8

6m

6.05

14,505

87,755

Hộp đen 20 x 40 x 1.0

6m

5.43

14,505

78,762

Hộp đen 20 x 40 x 1.1

6m

5.94

14,505

86,160

Hộp đen 20 x 40 x 1.2

6m

6.46

14,505

93,702

Hộp đen 20 x 40 x 1.4

6m

7.47

14,505

108,352

Hộp đen 20 x 40 x 1.5

6m

7.79

14,505

112,994

Hộp đen 20 x 40 x 1.8

6m

9.44

14,505

136,927

Hộp đen 20 x 40 x 2.0

6m

10.4

14,505

150,852

Hộp đen 20 x 40 x 2.3

6m

11.8

14,505

171,159

Hộp đen 20 x 40 x 2.5

6m

12.72

14,505

184,504

Hộp đen 25 x 25 x 1.0

6m

4.48

14,505

64,982

Hộp đen 25 x 25 x 1.1

6m

4.91

14,505

71,220

Hộp đen 25 x 25 x 1.2

6m

5.33

14,505

77,312

Hộp đen 25 x 25 x 1.4

6m

6.15

14,505

89,206

Hộp đen 25 x 25 x 1.5

6m

6.56

14,505

95,153

Hộp đen 25 x 25 x 1.8

6m

7.75

14,505

112,414

Hộp đen 25 x 25 x 2.0

6m

8.52

14,505

123,583

Hộp đen 25 x 50 x 1.0

6m

6.84

14,505

99,214

Hộp đen 25 x 50 x 1.1

6m

7.5

14,505

108,788

Hộp đen 25 x 50 x 1.2

6m

8.15

14,505

118,216

Hộp đen 25 x 50 x 1.4

6m

9.45

14,505

137,072

Hộp đen 25 x 50 x 1.5

6m

10.09

14,505

146,355

Hộp đen 25 x 50 x 1.8

6m

11.98

14,505

173,770

Hộp đen 25 x 50 x 2.0

6m

13.23

14,505

191,901

Hộp đen 25 x 50 x 2.3

6m

15.06

14,505

218,445

Hộp đen 25 x 50 x 2.5

6m

16.25

14,505

235,706

Hộp đen 30 x 30 x 1.0

6m

5.43

14,505

78,762

Hộp đen 30 x 30 x 1.1

6m

5.94

14,505

86,160

Hộp đen 30 x 30 x 1.2

6m

6.46

14,505

93,702

Hộp đen 30 x 30 x 1.4

6m

7.47

14,505

108,352

Hộp đen 30 x 30 x 1.5

6m

7.97

14,505

115,605

Hộp đen 30 x 30 x 1.8

6m

9.44

14,505

136,927

Hộp đen 30 x 30 x 2.0

6m

10.4

14,505

150,852

Hộp đen 30 x 30 x 2.3

6m

11.8

14,505

171,159

Hộp đen 30 x 30 x 2.5

6m

12.72

14,505

184,504

Hộp đen 30 x 60 x 1.0

6m

8.25

14,505

119,666

Hộp đen 30 x 60 x 1.1

6m

9.05

14,505

131,270

Hộp đen 30 x 60 x 1.2

6m

9.85

14,505

142,874

Hộp đen 30 x 60 x 1.4

6m

11.43

14,505

165,792

Hộp đen 30 x 60 x 1.5

6m

12.21

14,505

177,106

Hộp đen 30 x 60 x 1.8

6m

14.53

14,505

210,758

Hộp đen 30 x 60 x 2.0

6m

16.05

14,505

232,805

Hộp đen 30 x 60 x 2.3

6m

18.3

14,505

265,442

Hộp đen 30 x 60 x 2.5

6m

19.78

14,505

286,909

Hộp đen 30 x 60 x 2.8

6m

21.97

14,505

318,675

Hộp đen 30 x 60 x 3.0

6m

23.4

14,505

339,417

Hộp đen 40 x 40 x 1.1

6m

8.02

14,505

116,330

Hộp đen 40 x 40 x 1.2

6m

8.72

14,505

126,484

Hộp đen 40 x 40 x 1.4

6m

10.11

14,505

146,646

Hộp đen 40 x 40 x 1.5

6m

10.8

14,505

156,654

Hộp đen 40 x 40 x 1.8

6m

12.83

14,505

186,099

Hộp đen 40 x 40 x 2.0

6m

14.17

14,505

205,536

Hộp đen 40 x 40 x 2.3

6m

16.14

14,505

234,111

Hộp đen 40 x 40 x 2.5

6m

17.43

14,505

252,822

Hộp đen 40 x 40 x 2.8

6m

19.33

14,505

280,382

Hộp đen 40 x 40 x 3.0

6m

20.57

14,505

298,368

Hộp đen 40 x 80 x 1.1

6m

12.16

14,505

176,381

Hộp đen 40 x 80 x 1.2

6m

13.24

14,505

192,046

Hộp đen 40 x 80 x 1.4

6m

15.38

14,505

223,087

Hộp đen 40 x 80 x 3.2

6m

33.86

14,505

491,139

Hộp đen 40 x 80 x 3.0

6m

31.88

14,505

462,419

Hộp đen 40 x 80 x 2.8

6m

29.88

14,505

433,409

Hộp đen 40 x 80 x 2.5

6m

26.85

14,505

389,459

Hộp đen 40 x 80 x 2.3

6m

24.8

14,505

359,724

Hộp đen 40 x 80 x 2.0

6m

21.7

14,505

314,759

Hộp đen 40 x 80 x 1.8

6m

19.61

14,505

284,443

Hộp đen 40 x 80 x 1.5

6m

16.45

14,505

238,607

Hộp đen 40 x 100 x 1.5

6m

19.27

14,505

279,511

Hộp đen 40 x 100 x 1.8

6m

23.01

14,505

333,760

Hộp đen 40 x 100 x 2.0

6m

25.47

14,505

369,442

Hộp đen 40 x 100 x 2.3

6m

29.14

14,505

422,676

Hộp đen 40 x 100 x 2.5

6m

31.56

14,505

457,778

Hộp đen 40 x 100 x 2.8

6m

35.15

14,505

509,851

Hộp đen 40 x 100 x 3.0

6m

37.53

14,505

544,373

Hộp đen 40 x 100 x 3.2

6m

38.39

14,505

556,847

Hộp đen 50 x 50 x 1.1

6m

10.09

14,505

146,355

Hộp đen 50 x 50 x 1.2

6m

10.98

14,505

159,265

Hộp đen 50 x 50 x 1.4

6m

12.74

14,505

184,794

Hộp đen 50 x 50 x 3.2

6m

27.83

14,505

403,674

Hộp đen 50 x 50 x 3.0

6m

26.23

14,505

380,466

Hộp đen 50 x 50 x 2.8

6m

24.6

14,505

356,823

Hộp đen 50 x 50 x 2.5

6m

22.14

14,505

321,141

Hộp đen 50 x 50 x 2.3

6m

20.47

14,505

296,917

Hộp đen 50 x 50 x 2.0

6m

17.94

14,505

260,220

Hộp đen 50 x 50 x 1.8

6m

16.22

14,505

235,271

Hộp đen 50 x 50 x 1.5

6m

13.62

14,505

197,558

Hộp đen 50 x 100 x 1.4

6m

19.33

14,505

280,382

Hộp đen 50 x 100 x 1.5

6m

20.68

14,505

299,963

Hộp đen 50 x 100 x 1.8

6m

24.69

14,505

358,128

Hộp đen 50 x 100 x 2.0

6m

27.34

14,505

396,567

Hộp đen 50 x 100 x 2.3

6m

31.29

14,505

453,861

Hộp đen 50 x 100 x 2.5

6m

33.89

14,505

491,574

Hộp đen 50 x 100 x 2.8

6m

37.77

14,505

547,854

Hộp đen 50 x 100 x 3.0

6m

40.33

14,505

584,987

Hộp đen 50 x 100 x 3.2

6m

42.87

14,505

621,829

Hộp đen 60 x 60 x 1.1

6m

12.16

14,505

176,381

Hộp đen 60 x 60 x 1.2

6m

13.24

14,505

192,046

Hộp đen 60 x 60 x 1.4

6m

15.38

14,505

223,087

Hộp đen 60 x 60 x 1.5

6m

16.45

14,505

238,607

Hộp đen 60 x 60 x 1.8

6m

19.61

14,505

284,443

Hộp đen 60 x 60 x 2.0

6m

21.7

14,505

314,759

Hộp đen 60 x 60 x 2.3

6m

24.8

14,505

359,724

Hộp đen 60 x 60 x 2.5

6m

26.85

14,505

389,459

Hộp đen 60 x 60 x 2.8

6m

29.88

14,505

433,409

Hộp đen 60 x 60 x 3.0

6m

31.88

14,505

462,419

Hộp đen 60 x 60 x 3.2

6m

33.86

14,505

491,139

Hộp đen 90 x 90 x 1.5

6m

24.93

14,505

361,610

Hộp đen 90 x 90 x 1.8

6m

29.79

14,505

432,104

Hộp đen 90 x 90 x 2.0

6m

33.01

14,505

478,810

Hộp đen 90 x 90 x 2.3

6m

37.8

14,505

548,289

Hộp đen 90 x 90 x 2.5

6m

40.98

14,505

594,415

Hộp đen 90 x 90 x 2.8

6m

45.7

14,505

662,879

Hộp đen 90 x 90 x 3.0

6m

48.83

14,505

708,279

Hộp đen 90 x 90 x 3.2

6m

51.94

14,505

753,390

Hộp đen 90 x 90 x 3.5

6m

56.58

14,505

820,693

Hộp đen 90 x 90 x 3.8

6m

61.17

14,505

887,271

Hộp đen 90 x 90 x 4.0

6m

64.21

14,505

931,366

Hộp đen 60 x 120 x 1.8

6m

29.79

14,505

432,104

Hộp đen 60 x 120 x 2.0

6m

33.01

14,505

478,810

Hộp đen 60 x 120 x 2.3

6m

37.8

14,505

548,289

Hộp đen 60 x 120 x 2.5

6m

40.98

14,505

594,415

Hộp đen 60 x 120 x 2.8

6m

45.7

14,505

662,879

Hộp đen 60 x 120 x 3.0

6m

48.83

14,505

708,279

Hộp đen 60 x 120 x 3.2

6m

51.94

14,505

753,390

Hộp đen 60 x 120 x 3.5

6m

56.58

14,505

820,693

Hộp đen 60 x 120 x 3.8

6m

61.17

14,505

887,271

Hộp đen 60 x 120 x 4.0

6m

64.21

14,505

931,366

Hộp đen 100 x 150 x 3.0

6m

62.68

14,505

909,173

BÁO GIÁ THÉP HỘP CỠ LỚN ( THAM KHẢO)

Báo Giá thép Quy cách cỡ lớn: thép hộp chữ nhật, thép hộp vuông

Thép hộp đen cỡ lớn

Độ dài

Trọng lượng

Đơn giá

thép hộp đen

Thành tiền

Quy cách

(Cây)

(Kg/Cây)

(VND/Kg)

(VND/Cây)

Hộp đen 300 x 300 x 12

6m

651.11

18,350

11,947,869

Hộp đen 300 x 300 x 10

6m

546.36

18,350

10,025,706

Hộp đen 300 x 300 x 8

6m

440.1

18,350

8,075,835

Hộp đen 200 x 200 x 12

6m

425.03

18,350

7,799,301

Hộp đen 200 x 200 x 10

6m

357.96

18,350

6,568,566

Hộp đen 180 x 180 x 10

6m

320.28

18,350

5,877,138

Hộp đen 180 x 180 x 8

6m

259.24

18,350

4,757,054

Hộp đen 180 x 180 x 6

6m

196.69

18,350

3,609,262

Hộp đen 180 x 180 x 5

6m

165.79

18,350

3,042,247

Hộp đen 160 x 160 x 12

6m

334.8

18,350

6,143,580

Hộp đen 160 x 160 x 8

6m

229.09

18,350

4,203,802

Hộp đen 160 x 160 x 6

6m

174.08

18,350

3,194,368

Hộp đen 160 x 160 x 5

6m

146.01

18,350

2,679,284

Hộp đen 150 x 250 x 8

6m

289.38

18,350

5,310,123

Hộp đen 150 x 250 x 5

6m

183.69

18,350

3,370,712

Hộp đen 150 x 150 x 5

6m

136.59

18,350

2,506,427

Hộp đen 140 x 140 x 8

6m

198.95

18,350

3,650,733

Hộp đen 140 x 140 x 6

6m

151.47

18,350

2,779,475

Hộp đen 140 x 140 x 5

6m

127.17

18,350

2,333,570

Hộp đen 120 x 120 x 6

6m

128.87

18,350

2,364,765

Hộp đen 120 x 120 x 5

6m

108.33

18,350

1,987,856

Hộp đen 100 x 200 x 8

6m

214.02

18,350

3,927,267

Hộp đen 100 x 140 x 6

6m

128.86

18,350

2,364,581

Hộp đen 100 x 100 x 5

6m

89.49

18,350

1,642,142

Hộp đen 100 x 100 x 10

6m

169.56

18,350

3,111,426

Hộp đen 100 x 100 x 2.0

6m

36.78

18,350

674,913

Hộp đen 100 x 100 x 2.5

6m

45.69

18,350

838,412

Hộp đen 100 x 100 x 2.8

6m

50.98

18,350

935,483

Hộp đen 100 x 100 x 3.0

6m

54.49

18,350

999,892

Hộp đen 100 x 100 x 3.2

6m

57.97

18,350

1,063,750

Hộp đen 100 x 100 x 3.5

6m

79.66

18,350

1,461,761

Hộp đen 100 x 100 x 3.8

6m

68.33

18,350

1,253,856

Hộp đen 100 x 100 x 4.0

6m

71.74

18,350

1,316,429

Hộp đen 100 x 150 x 2.0

6m

46.2

18,350

847,770

Hộp đen 100 x 150 x 2.5

6m

57.46

18,350

1,054,391

Hộp đen 100 x 150 x 2.8

6m

64.17

18,350

1,177,520

Hộp đen 100 x 150 x 3.2

6m

73.04

18,350

1,340,284

Hộp đen 100 x 150 x 3.5

6m

79.66

18,350

1,461,761

Hộp đen 100 x 150 x 3.8

6m

86.23

18,350

1,582,321

Hộp đen 100 x 150 x 4.0

6m

90.58

18,350

1,662,143

Hộp đen 150 x 150 x 2.0

6m

55.62

18,350

1,020,627

Hộp đen 150 x 150 x 2.5

6m

69.24

18,350

1,270,554

Hộp đen 150 x 150 x 2.8

6m

77.36

18,350

1,419,556

Hộp đen 150 x 150 x 3.0

6m

82.75

18,350

1,518,463

Hộp đen 150 x 150 x 3.2

6m

88.12

18,350

1,617,002

Hộp đen 150 x 150 x 3.5

6m

96.14

18,350

1,764,169

Hộp đen 150 x 150 x 3.8

6m

104.12

18,350

1,910,602

Hộp đen 150 x 150 x 4.0

6m

109.42

18,350

2,007,857

Hộp đen 100 x 200 x 2.0

6m

55.62

18,350

1,020,627

Hộp đen 100 x 200 x 2.5

6m

69.24

18,350

1,270,554

Hộp đen 100 x 200 x 2.8

6m

77.36

18,350

1,419,556

Hộp đen 100 x 200 x 3.0

6m

82.75

18,350

1,518,463

Hộp đen 100 x 200 x 3.2

6m

88.12

18,350

1,617,002

Hộp đen 100 x 200 x 3.5

6m

96.14

18,350

1,764,169

Hộp đen 100 x 200 x 3.8

6m

104.12

18,350

1,910,602

Hộp đen 100 x 200 x 4.0

6m

109.42

18,350

2,007,857

Thép hộp đen được chia thành 2 dạng là thép hộp vuông đen và thép hộp chữ nhật đen. Thông tin cụ thể về từng loại như sau:

1. Thép hộp vuông đen

Thép hộp vuông đen có tiết diện mặt cắt hình vuông, tức là có chiều dài và chiều rộng bằng nhau.

Kích thước trong khoảng 12mm đến 90mm.

Độ dày ly trong khoảng từ 0.7mm đến 4.0mm.

Các kích thước thông dụng: 10×10, 12×12, 14×14, 15×15, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100, 120×120, 140×140, 150×150, 200×200…(đơn vị tính là mm)

Ứng dụng: thép hộp vuông đen thường được dùng làm khung mái nhà ở dân dụng, xưởng công nghiệp, đóng cốt pha, làm khung nhà tiền chế hoặc khung sườn xe tải…

2. Thép hộp chữ nhật đen

Thép hộp chữ nhật đen có tiết diện mặt cắt hình chữ nhật, tức là có kích thước chiều dài dài hơn so với chiều rộng.

Kích thước tối thiểu là 10x30mm và tối đa nhất là 60x120mm.

Độ dày li tương ứng từ là 0.7mm đến 4.0mm.

Các kích thước thông dụng hiện nay: 13×26, 20×40, 20×50, 25×50, 30×60, 30×90, 40×60, 40×80, 40×100, 50×100, 60×120, 100×150, 100×200…(đơn vị tính là mm)

Ứng dụng: thép hộp chữ nhật thường dùng để làm đồ gia dụng, làm khung sườn xe tải, ngoài ra được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng.

ALPHA STEEL Cung cấp đầy đủ đa dạng các loại mẫu mã kích thước, chủng loại khác nhau với mức giá cạnh tranh, số lượng chính xác và thời gian giao hàng nhanh nhất đáp ứng nhu cầu khách hàng. Cam kết hàng chính hãng 100%, sản phẩm có Giấy chứng nhận chất lượng của nhà máy.

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Mã số thuế: 3702703390

ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Email: satthepalpha@gmail.com        Phone: 0907315999 - 0937682789

 

Sản phẩm cùng nhóm

0907315999