Thép tròn đặc S45C phi 18, phi 20, phi 22, phi 24, phi 35,36,42,45,50
Thép tròn đặc S45C hay thép tròn C45, thép tròn đặc C45 phi 18, phi 20, phi 22, phi 24, phi 35,36,42,45,50. Mác thép : S45C theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản.
Mác thép tương đương :
- 1045 theo tiêu chuẩn ASTM A29 của USA.
- G10450 theo tiêu chuẩn ASTM A681 của USA.
- C45 hay 1.1191 theo tiêu chuẩn EN 10083-2 của Châu Âu.
- CK45 theo tiêu chuẩn DIN 17350 của Đức.
- 45 theo tiêu chuẩn GB/T 1299 của Trung Quốc.
Độ cứng của thép S45C:
- Độ cứng hb của thép C45 ( Hardness, Rockwell B) : 84 HRB.
- Độ cứng Brinell ( Hardness, Brinell ): 163
- Độ cứng Vikers ( Hardness, Vikers ): 170
Khối lượng riêng của thép S45C : Khối lượng riêng của thép S45C là 7.87 g/cc hay 0.284 lb/in³.
Công ty ALPHA chuyên cung cấp thép tròn đặc s45c, s50c, s55c, skd11, skd61, suj2, ct3, ss400, scm440, scm420, scr420, scr 440.
THÉP TRÒN ĐẶC S45C / S45Cr / S45CCr /C45
Thép tròn đặc S45C phi 18, phi 20, phi 22, phi 24, phi 35, phi 36, phi 42, phi 45, phi 50
Ngoài ra công ty tnhh Alpha còn cung cấp đủ các size thép S45C như: phi 55, phi 60, phi 70, phi 80, phi 90, phi 95, phi 100, phi 110, phi 115, phi 120, phi 125, phi 130, phi 140, phi 150, phi 160, phi 170, phi 180, phi 190, phi 200, phi 230, phi 240, phi 250, phi 260, phi 80, phi 290, phi 300, phi 320, phi 350, phi 400, phi 500, phi 530. Và các loại thép tròn khác: s45cr, s45ccr, s50c, s55c, skd11, skd61, suj2, ct3, ss400, scm440, scm420, scr420, scr 440.
Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là C45, S45C – Cr, S45C – Ti có sức bền kéo trung bình, tốt cho chế tạo và tăng cường các tính chất cơ lý riêng. Có sức bền kéo 570 – 700 Mpa, độ cứng 170 -210 HB. Thép S45C thích hợp cho việc sản xuất bộ phận bánh răng, bulong, trục bánh xe, chìa khóa, đinh tán…
Là loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon (khoảng 0,42-0,48%), có khả năng chống bào mòn tốt, chịu được tải trọng cao , chịu được va đập mạnh , có tính đàn hồi tốt ….Phù hợp với chế tạo khuôn mẫu..
Tên : Thép tròn đặc S45C hay thép tròn C45, thép tròn đặc C45,…
Tên theo tiếng Anh : S45C Steel Round bar.
Mác thép : S45C theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản.
Hình dạng : Tròn hay tròn đặc.
Mác thép tương đương :
- 1045 theo tiêu chuẩn ASTM A29 của USA.
- G10450 theo tiêu chuẩn ASTM A681 của USA.
- C45 hay 1.1191 theo tiêu chuẩn EN 10083-2 của Châu Âu.
- CK45 theo tiêu chuẩn DIN 17350 của Đức.
- 45 theo tiêu chuẩn GB/T 1299 của Trung Quốc.
Độ cứng của thép S45C
- Độ cứng hb của thép C45 ( Hardness, Rockwell B) : 84 HRB.
- Độ cứng Brinell ( Hardness, Brinell ): 163
- Độ cứng Vikers ( Hardness, Vikers ): 170
Khối lượng riêng của thép S45C : Khối lượng riêng của thép S45C là 7.87 g/cc hay 0.284 lb/in³.
Cơ tính của thép tròn đặc C45:
- Độ bền kéo ( Tensile strength ) của thép tròn C45 : 630 ~ 850 N/mm2
- Độ giãn dài ( Elongation A5 ) : min 14%.
- Mô đun ứng suất ( Mô đun Young ) : 200 GPa hay 29000 psi.
- Hệ số Poisson: 0.29
Thành phần hóa học:
Mác thép |
Thành phần hoá học (%) |
||||||
C |
Si |
Mn |
Ni |
Cr |
P |
S |
|
S45C |
0.42 ~ 0.48 |
0.15 ~ 0.35 |
0.6 ~ 0.9 |
0.2 |
0.2 |
0.030 max |
0.035 max |
1. / THÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 18
Thép tròn đặc S45C phi ϕ 18 x 6000mm
2. / THÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 20
Thép tròn đặc S45C phi ϕ 20 x 6000mm
3. / THÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 22
Thép tròn đặc S45C phi ϕ 22 x 6000mm
4. / THÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 24
Thép tròn đặc S45C phi ϕ 24 x 6000mm
5. / THÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 35
Thép tròn đặc S45C phi ϕ 35 x 6000mm
6. / THÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 36
Thép tròn đặc S45C phi ϕ 36 x 6000mm
7. / THÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 42
Thép tròn đặc S45C phi ϕ 42 x 6000mm
8. / THÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 45
Thép tròn đặc S45C phi ϕ 45 x 6000mm
9. / THÉP TRÒN ĐẶC S45C PHI 50
Thép tròn đặc S45C phi ϕ 50 x 6000mm
MỌI THÔNG TIN MUA THÉP TRÒN ĐẶC S45C VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
Kho thép: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Email: satthepalpha@gmail.com Phone: 0907315999 - 0937682789
HOTLINE / ZALO: 0937 682 789 / 0907 315 999