THÉP TẤM A516 - Sa 516 Gr 70 - Thép tấm chịu nhiệt A516 - SA516 Grade 70 - ASTM A516
Công ty thép ALPHA– Chuyên các loại Thép tấm A516, thép tấm A515, thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hình, thép ống ….Liên hệ để báo giá: 0937682789
Thép tấm ASTM A516, Thép tấm ASTM A515 với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất tốt nên Thép tấm ASTM A516, thép tấm ASTM A515 thường được sử dụng trong chế tạo; Tấm chịu nhiệt , Lò hơi, Ống hơi, Nồi hơi (Boiler),Nồi hơi đốt (than đá, dầu, khí, bã mía..) , Bình hơi, Bình ga,Bình khí nén và Thiết bị chịu áp lực khác…. Thép tấm a516 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 25ly, 30ly, 35ly, 40ly, 45ly, 50ly, 55ly...200ly
Ngoài ra Thép tấm ASTM A516,thép tấm ASTM A515 còn được sử dụng trong cơ khí đóng tàu, lắp đặt nhà xưởng, kiến trúc xây dựng, làm bồn(bể) chứa xăng dầu , khí đốt…
Công ty Thép ALPHA chuyên cung cấp Thép Tấm Chịu Nhiệt A516 GR.55/60/65/70/60S/70S....A515 GR.60/65/70 xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp thép chịu nhiệt tin cậy cho dự án của mình, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biết thêm chi tiết và báo giá hấp dẫn.
THÉP TẤM A516 CHỊU NHIỆT, THÉP TẤM A516 CHẾ TẠO, THEP TAM A516, TẤM THÉP A516, TẤM A516, THÉP TẤM ASTM A516, THÉP TẤM ASTM A516, THÉP TẤM A516 NHẬP KHẨU, THÉP TẤM A516 TRUNG QUỐC, THÉP TẤM A516 DÀY 4LY-5LY-6LY-8LY-10LY-12LY-14LY-16LY-18LY-20LY-22LY-25LY-30LY-35LY-40LY-50LY…200LY
Mác thép: A516 Gr60 , A516 Gr65 , A516 Gr70, A516 Gr55, A515 Gr60, A515 Gr65, A515 Gr70, A516 Gr60s, A516 Gr70S…
Tiêu chuẩn: ASTM, GOST,JIS,EN,..
Xuất xứ : Nhật Bản, Đức, Nga, Hàn Quốc, Trung Quốc…..
QUI CÁCH CỦA THÉP TẤM ASTM A516
Độ dày : 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm…200mm
Chiều rộng : ≤ 3.000mm
Chiều dài : ≤ 12.000mm
Lưu ý: sản phẩm có thể gia công và cắt theo qui cách yêu cầu.
Mác thép: A516 Gr60 , A516 Gr65 , A516 Gr70, A516 Gr55, A515 Gr60, A515 Gr65, A515 Gr70, A516 Gr60s, A516 Gr70S… Tiêu chuẩn: ASTM, GOST,JIS,EN,..dày 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 25ly
Thép tấm ASTM A516, Thép tấm ASTM A515 với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất tốt nên Thép tấm ASTM A516, thép tấm ASTM A515 thường được sử dụng làm nồi hơi, lò hơi, ống hơi, bồn xăng, dầu, cơ khí, xây dựng…
Thép tấm a516 với đặc tính dẻo dai dai, bền nhiệt, khả năng chịu nhiệt cao, chịu áp suất tốt nên thép tấm a516 giúp con người chế tạo ra rất nhiều sản phẩm hay còn gọi là ứng dụng của thép tấm a516 như sau: chế tạo những tấm chịu nhiệt, nồi / lò chịu nhiệt với áp lực lớn: nồi hơi, lò hơi, lò xấy, lò đốt than, nồi hơi đốt, ống hơi, bình hơi, bình khí nén, thiết bị chịu áp lực, ứng dụng trong ngành công nghiệp xây dựng, lắp đặt nhà xưởng, ngành công nghiệp đóng tàu, sử dụng để làm lót sàn ô tô, làm sàn di chuyển, bậc thang, làm bồn chứa khí đốt, xăng dầu...
► Độ dày thép tấm asme sa516 Gr.70 : 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 7ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 22ly, 24ly, 25ly, 26ly, 28ly, 30ly, 32ly, 35ly, 40ly, 50ly, 55ly, 60ly ….
► Khổ ngang thép tấm asme sa516 Gr.70 : 1500mm, 2000mm, 2438mm, 3048mm..
► Khổ dài thép tấm asme sa516 Gr.70 : 6000mm, 6096mm, 12000mm, 12192mm…( Cắt theo yêu cầu của khách hàng )
Thành phần hóa học THÉP TẤM A516 - Sa 516 Gr 70, 65, 60, 55
Thành phần hóa học thép tấm A516 |
|||||
Grade |
Nguyên tố Max (%) |
||||
C max |
Si |
Mn |
P max |
S max |
|
Thép tấm A516 grade 55 |
0.18-0.26 |
0.13-0.45 |
0.55-1.30 |
0.035 |
0.035 |
Thép tấm A516 grade 60 |
0.21-0.27 |
0.13-0.45 |
0.79-1.30 |
0.035 |
0.035 |
Thép tấm A516 grade 65 |
0.24-0.29 |
0.13-0.45 |
0.79-1.30 |
0.035 |
0.035 |
Thép tấm A516 grade 70 |
0.27-0.31 |
0.13-0.45 |
0.79-1.30 |
0.035 |
0.035 |
Carbon Equivalent: Ceq = 【C+Mn/6+(Cr+Mo+V)/5+(Ni+Cu)/15】%
Tính chất cơ lý Thép tấm chịu nhiệt A516
Grade |
|
|||
Độ dày |
Giới hạn chảy |
Độ bền kéo |
Độ dãn dài |
|
A516 grade 55 |
mm |
Min Mpa |
Mpa |
Min % |
6-50 |
205 |
380-515 |
27% |
|
50-200 |
205 |
380-515 |
23% |
|
A516 grade 60 |
6-40 |
220 |
415-550 |
25% |
40-100 |
220 |
415-550 |
21% |
|
A516 grade 65 |
6-40 |
240 |
450-585 |
23% |
40-100 |
240 |
450-585 |
19% |
|
A516 grade 70 |
6-40 |
260 |
485-620 |
21% |
40-100 |
260 |
485-620 |
17% |
Mác thép tương đương ASTM A516
Mác thép tương đương |
|||||||
Mỹ |
Bỉ |
Đức |
Pháp |
Italy |
Thụy Điển |
Ấn Độ |
Nhật bản |
Thép tấm A516 gr 50 |
|
E St E315 |
|
Fe 460-2-KG |
SS29,12,01 |
|
|
Thép tấm A516 gr 60 |
E St E315 |
|
Fe 460-2-KG |
SS29,12,01 |
|
|
|
Thép tấm A516 gr 65 |
|
St E315 |
|
Fe 460-2-KG |
SS29,12,01 |
|
|
Thép tấm A516 gr 70 |
|
E St E315 |
|
Fe 460-2-KG |
SS29,12,01 |
|
|
Dưới đây là bảng giá thép tấm asme sa516 Gr.70 gr.60 thép tấm a516
Quy Cách thép tấm asme sa516 Gr.70 |
KG / TẤM |
Giá |
Xuất xứ |
Thép tấm a516 dày 4 x 1500 x 6000mm |
282.6 |
27000 |
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản |
Thép tấm a516 dày 5 x 1500 x 6000mm |
353.2 |
27000 |
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản |
Thép tấm a516 dày 6 x 1500 x 6000mm |
423.9 |
27000 |
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản |
Thép tấm a516 dày 8 x 1500 x 6000mm |
565.2 |
27000 |
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản |
Thép tấm a516 dày 10 x 1500 x 6000mm |
706.5 |
27000 |
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản |
Thép tấm a516 dày 12 x 1500 x 6000mm |
847.8 |
27000 |
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản |
Thép tấm a516 dày 14 x 1500 x 6000mm |
989.1 |
27000 |
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản |
Thép tấm a516 dày 16 x 2000 x 12000mm |
3,014.40 |
27000 |
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản |
Thép tấm a516 dày 18 x 2000 x 12000mm |
3,391.20 |
27000 |
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản |
Thép tấm a516 dày 20 x 2000 x 12000mm |
3,768.00 |
27000 |
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản |
Thép tấm a516 dày 22 x 2000 x 12000mm |
4,144.80 |
27000 |
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản |
Thép tấm a516 dày 24 X 2010 X 12000mm |
4,544.21 |
27000 |
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản |
Thép tấm a516 dày 25 x 2000 x 12000mm |
4,710.00 |
27000 |
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản |
Thép tấm a516 dày 26 X 2010 X 12000mm |
4,922.89 |
27000 |
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản |
Thép tấm a516 dày 28 X 2010 X 12000mm |
5,301.58 |
27000 |
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản |
Thép tấm a516 dày 30 x 2000 x 12000mm |
5,652.00 |
27000 |
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản |
Thép tấm a516 dày 35 x 2000 x 12000mm |
6,594.00 |
27000 |
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản |
Thép tấm a516 dày 40 x 2000 x 12000mm |
7,536.00 |
27000 |
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản |
Thép tấm a516 dày 45 x 2000 x 12000mm |
8,478.00 |
27000 |
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản |
Thép tấm a516 dày 50 x 2000 x 12000mm |
9,420.00 |
27000 |
Posco -Hàn Quốc/ Kobe – Nhật Bản |
Lưu ý: Giá thành sản phẩm đúng với từng thời điểm, giá thép có thể tăng lên theo thị trường NHẬP KHẨU.
Do đó, quý khách hàng liên hệ với CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL 0907315999 để nhận báo giá thép đúng nhất. Cam kết chính xác.
Đặt hàng – Xem hàng ngay tại KHO công ty ALPHA STEEL – Khu chế xuất Linh Trung – Thủ Đức TP. HCM.
DỊCH VỤ HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG TẠI THÉP ALPHA
*** Vui lòng xác nhận báo giá vào số HOTLINE chính chủ của Thép ALPHA. Đồng thời, xác nhận ZALO : 0937682789 - 0907315999
CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL chúng tôi hỗ trợ và tư vấn báo giá thép tấm chịu nhiệt A516. Giúp quý khách hàng hiểu rõ về công dụng dành cho sản phẩm thép tại công CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL
MST: 3702703390
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Hotline: 0907 315 999 - 0937 682 789 BÁO GIÁ NHANH
Điện thoại: (0274) 3792666 - 6511 666 Fax: (0274) 3729 333
Email: satthepalpha@gmail.com