THÉP TẤM A516 GR70 35MM 40MM 45MM 50MM 60MM 70MM 80MM 90MM 100MM 110MM 120MM

Mác Thép : A516 gr70 - thép tấm a516 grade 70

Độ dày thông dụng thép tấm a516: 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm.

Độ dày thép tấm a516 lớn: 70mm, 75mm, 80mm, 85mm, 90mm, 95mm, 100mm, 105mm, 110mm, 115mm, 120mm, 125mm, 130mm, 135mm, 140mm, 145mm, 150mm, 155mm, 160mm, 165mm, 170mm, 175mm, 180mm, 185mm, 190mm, 185mm, 190mm, 195mm, 200mm.

Tiêu Chuẩn : ASTM, GOST,JIS,EN,..

Xuất xứ : Trung Quốc – Hàn Quốc – Nhật – Đức – Nga

Sản phẩm thép tấm chịu nhiệt A516 do Đại Phúc Vinh cung cấp:

Thép tấm chịu nhiệt A516 là sản phẩm dạng tấm của thép được làm từ mác thép là A516 là loại thép có khả năng chịu nhiệt và chịu áp suất tốt không bị biết dạng do nhiệt và có khả năng chống mài mòn rất tốt ,có xuất xứ từ Nhật Bản ,Đức ,Nga ,Hàn Quốc ,Trung Quốc…được sản xuất theo các tiêu chuẩn như ASTM, GOST, JIS, EN.

Thép tấm chịu nhiệt A516 với ưu điểm chịu nhiệt, chịu áp suất tốt nên thép tấm chịu nhiệt A516 thường được sử dụng trong chế tạo; tấm thép chịu nhiệt , lò hơi, ống hơi, nồi hơi (Boiler), nồi hơi đốt (than đá, dầu, khí, bã mía..) , bình hơi, bình ga, bình khí nén và thiết bị chịu áp lực khác…với sự đa dạng về quy cách nên thép tấm chịu nhiệt A516 còn được sử dụng trong ngành đóng tàu , thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng…, Làm bồn , Cuốn ống bốn các loại.

Thông tin chi tiết thép tấm chịu nhiệt A516

Mác Thép : A516 Gr55, A516 Gr60, A516 Gr65, A516 Gr70, A516 Gr60s, A516 Gr70S…

Độ dày thông dụng thép tấm a516: 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm, 22mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 55mm, 60mm.

Độ dày thép tấm a516 lớn: 70mm, 75mm, 80mm, 85mm, 90mm, 95mm, 100mm, 105mm, 110mm, 115mm, 120mm, 125mm, 130mm, 135mm, 140mm, 145mm, 150mm, 155mm, 160mm, 165mm, 170mm, 175mm, 180mm, 185mm, 190mm, 185mm, 190mm, 195mm, 200mm.

Kích thước chiều ngang: 1500mm , 2000mm , 2010mm , 2400 mm

Kích thước chiều dài: 6000mm , 12000mm , Hoặc cắt theo chiều dài

Tiêu Chuẩn : ASTM, GOST,JIS,EN,..

Xuất xứ : Trung Quốc – Hàn Quốc – Nhật – Đức – Nga

Ưu điểm thép tấm a516 grade 70

Tính ổn định nóng: Khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao

Tính bền nóng: Là khả năng hoạt động lâu dài, chịu được tải trọng yêu cầu mà không biến dạng ở nhiệt độ cao

Thép bền nhiệt: Dùng chế tạo các chi tiết chịu tải trọng nặng và chịu nhiệt độ từ 300-700 Độ C.

Thép chịu nhiệt cao: Dùng chế tạo các chi tiết có thể chống sự ăn mòn của các khí ở nhiệt độ > 550 Độ C.

Thành phần hóa học của thép tấm chịu nhiệt A516 gr70

Mác thép
Grade

Độ dày
(mm)

Thành phần hóa học
Chemical Composition

C (max)

Si

Mn (max)

P (max)

S (max)

A516Gr 70

t≤12.5

0.27

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

12.5<t≤50

0.28

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

50<t≤100

0.30

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

100<t≤200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

t>200

0.31

0.15-0.40

0.85-1.2

0.035

0.035

 

Tính chất cơ lý của thép tấm chịu nhiệt A516 gr70

Mác thép
Grade

Độ bền cơ lý
Mechanical Properties

Giới hạn chảy
Yeild Point
(Mpa)

Giới hạn đứt
Tensile Strength
(Mpa)

Độ giãn dài
Elongation
(%)

   A516 Gr 70

260 min

485-620

17

   A516 Gr 70S

260 min

485-620

17

Bảng quy cách thép tấm chịu nhiệt A516 gr70

STT

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM

Thép tấm

Dày(mm)

Chiều rộng(m)

Chiều dài (m)

1

Thép tấm

3

1500 – 2000

6000 – 12.000

2

Thép tấm

4

1500 – 2000

6000 – 12.000

3

Thép tấm

5

1500 – 2000

6000 – 12.000

4

Thép tấm

6

1500 – 2000

6000 – 12.000

5

Thép tấm

8

1500 – 2000

6000 – 12.000

6

Thép tấm

9

1500 – 2000

6000 – 12.000

7

Thép tấm

10

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

8

Thép tấm

12

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

9

Thép tấm

13

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

10

Thép tấm

14

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

11

Thép tấm

15

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

12

Thép tấm

16

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

13

Thép tấm

18

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

14

Thép tấm

20

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

15

Thép tấm

22

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

16

Thép tấm

24

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

17

Thép tấm

25

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

18

Thép tấm

28

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

19

Thép tấm

30

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

20

Thép tấm

32

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

21

Thép tấm

34

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

22

Thép tấm

35

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

23

Thép tấm

36

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

24

Thép tấm

38

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

25

Thép tấm

40

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

26

Thép tấm

44

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

27

Thép tấm

45

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

28

Thép tấm

50

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

29

Thép tấm

55

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

30

Thép tấm

60

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

31

Thép tấm

65

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

32

Thép tấm

70

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

33

Thép tấm

75

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

34

Thép tấm

80

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

35

Thép tấm

82

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

36

Thép tấm

85

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

37

Thép tấm

90

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

38

Thép tấm

95

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

39

Thép tấm

100

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

40

Thép tấm

110

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

41

Thép tấm

120

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

42

Thép tấm

150

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

43

Thép tấm

180

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

44

Thép tấm

200

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

45

Thép tấm

220

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

46

Thép tấm

250

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

47

Thép tấm

260

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

48

Thép tấm

270

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

49

Thép tấm

280

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

50

Thép tấm

300

1500 – 2000 – 3000

6000 – 12.000

 
Mua thép tấm chịu nhiệt A516 ở đâu tốt nhất

THÉP TẤM A516GR70 DO ĐẠI PHÚC VINH CUNG CẤP:

+ Thép tấm chịu nhiệt A516 do công ty chúng tôi cung cấp là mới 100%, không bị lỗi, cũ hay rỉ sét.

+ Sản phẩm có đầy đủ giấy tờ nguồn gốc xuất xứ và chứng chỉ CO/CQ của nhà sản xuất.

+ Công ty bao đổi trả , hoàn tiền đối với hàng bị lỗi hay không đủ tiêu chuẩn chất lương

+Báo giá đã bao gồm VAT

CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH

MST: 0314 103 253

Kho Thép A516: 5A Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM

Điện thoại: (0274) 3792 666  Fax: (0274) 3729 333

Hotline:  0907 315 999 / 0937 682 789

Email: thepdaiphucvinh@gmail.com

Qúy khách hàng liên hệ trực tiếp: 0937682789 - 0907315999 để được báo giá nhanh nhất, kiểm kê hàng tồn kho giao hàng trong ngày.

Sản phẩm cùng nhóm

0907315999