THÉP HỘP VUÔNG 80/70/65/40/20/14/10
Chuyên nhập khẩu thép hộp vuông 80x80, 70x70, 65x65, 40x40, 20x20, 14x14, 10x10 giá rẻ tại TPHCM , với nhiều độ dày khác nhau như: 1ly,1.2ly, 1.4ly, 1.5ly, 1.6ly, 1.8ly, 2ly, 2.3ly, 2.5ly, 3ly, 3.2ly, 3.5ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 15ly, 16ly, 20ly xuất xứ Việt Nam, Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc. Chúng tôi cung cấp tất cả các loại Thép hộp vuông 400x400, 350×350, 300×300, 250×250, 200x200, 180x180, 175×175, 160x160, 150x150, 140x140, 125x125, 120x120, 100×100, 90×90, 80×80, 75×75, 70×70, 65x65, 60x60, 50×50, 40×40, 30×30, 25×25, 20x20, 16x16, 14x14, 10x10 toàn quốc, chất lượng cao, giá rẻ.
THÉP HỘP VUÔNG ĐEN 80x80, 70x70, 65x65, 40x40, 20x20, 14x14, 10x10
Thép hộp vuông 80x80, 70x70, 65x65, 40x40, 20x20, 14x14, 10x10 dày 1ly,1.2ly, 1.4ly, 1.5ly, 1.6ly, 1.8ly, 2ly, 2.3ly, 2.5ly, 3ly, 3.2ly, 3.5ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 15ly, 16ly, 20ly
Thép Đại Phúc Vinh chuyên nhập khẩu và phân phối các sản phẩm THÉP HỘP VUÔNG: thép hộp vuông 80x80, 70x70, 65x65, 40x40, 20x20, 14x14, 10x10 với quy cách và độ dày phong phú đáp ứng nhu cầu của mọi khách hàng. Đến với chúng tôi quý khách hoàn toàn yên tâm về giá cả và chất lượng của từng sản phẩm.
- Thép hộp vuông thép 80x80, 70x70, 65x65, 40x40, 20x20, 14x14, 10x10 ứng dụng trong công nghiệp xây dựng, cơ khí, chế tạo máy, thành phần cấu trúc hỗ trợ tòa nhà,...
- Độ dày thép hộp vuông: dày 1ly,1.2ly, 1.4ly, 1.5ly, 1.6ly, 1.8ly, 2ly, 2.3ly, 2.5ly, 3ly, 3.2ly, 3.5ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 15ly, 16ly, 20ly
- Thép hộp vuông 80x80, 70x70, 65x65, 40x40, 20x20, 14x14, 10x10 có độ bền cao nên được sử dụng rộng rãi làm nội thất, nhà xưởng, thùng xe, hàng rào,cửa nhà, các công trình xây dựng nhà tiền chế,....
- Mác thép: A36, SS400, Q235B, Q345B, A572, S355J2H......
- Tiêu chuẩn: JIS G3101, STK 400, ASTM A500, TCVN,....
- Chiều dài: 6m, 9m, 12m
- Xuất xứ: Việt Nam, Nga, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc,.....
Lưu ý:
-
Hàng có đầy đủ giấy tờ xuất xưởng ( CO / CQ )
-
Hàng mới 100% chưa qua sửa dụng
-
Hàng đủ độ dày,đủ bản....
-
Dung sai sản phẩm +/- 5%.
-
Trọng lượng tính theo bazem.
BẢNG QUY CÁCH VÀ TRỌNG LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 80x80, 70x70, 65x65, 40x40, 20x20, 14x14, 10x10 TẠI KHO THÉP ĐẠI PHÚC VINH:
I/. BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 80x80
THÉP HỘP VUÔNG 80x80 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông 80x80x1.5 |
80 |
x |
80 |
x |
1.5 |
3.70 |
2 |
Thép hộp vuông 80x80x2 |
80 |
x |
80 |
x |
2 |
4.90 |
3 |
Thép hộp vuông 80x80x2.3 |
80 |
x |
80 |
x |
2.3 |
5.61 |
4 |
Thép hộp vuông 80x80x2.5 |
80 |
x |
80 |
x |
2.5 |
6.08 |
5 |
Thép hộp vuông 80x80x3 |
80 |
x |
80 |
x |
3 |
7.25 |
6 |
Thép hộp vuông 80x80x3.5 |
80 |
x |
80 |
x |
3.5 |
8.41 |
7 |
Thép hộp vuông 80x80x4 |
80 |
x |
80 |
x |
4 |
9.55 |
8 |
Thép hộp vuông 80x80x4.5 |
80 |
x |
80 |
x |
4.5 |
10.67 |
9 |
Thép hộp vuông 80x80x5 |
80 |
x |
80 |
x |
5 |
11.78 |
10 |
Thép hộp vuông 80x80x6 |
80 |
x |
80 |
x |
6 |
13.94 |
11 |
80 |
x |
80 |
x |
8 |
18.09 |
II/. BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 70x70
THÉP HỘP VUÔNG 70X70 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp 70x70x2 |
70 |
x |
70 |
x |
2 |
4.27 |
2 |
Thép hộp 70x70x2.3 |
70 |
x |
70 |
x |
2.3 |
4.89 |
3 |
Thép hộp 70x70x2.5 |
70 |
x |
70 |
x |
2.5 |
5.30 |
4 |
Thép hộp 70x70x3 |
70 |
x |
70 |
x |
3 |
6.31 |
5 |
Thép hộp 70x70x3.5 |
70 |
x |
70 |
x |
3.5 |
7.31 |
6 |
Thép hộp 70x70x4 |
70 |
x |
70 |
x |
4 |
8.29 |
7 |
Thép hộp 70x70x4.5 |
70 |
x |
70 |
x |
4.5 |
9.26 |
8 |
Thép hộp 70x70x5 |
70 |
x |
70 |
x |
5 |
10.21 |
9 |
70 |
x |
70 |
x |
6 |
12.06 |
III/. BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 65x65
THÉP HỘP VUÔNG 65x65 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông 65x65x1.8 |
65 |
x |
65 |
x |
1.8 |
3.57 |
2 |
Thép hộp vuông 65x65x2 |
65 |
x |
65 |
x |
2 |
3.96 |
3 |
Thép hộp vuông 65x65x2.3 |
65 |
x |
65 |
x |
2.3 |
4.53 |
4 |
Thép hộp vuông 65x65x2.5 |
65 |
x |
65 |
x |
2.5 |
4.91 |
5 |
Thép hộp vuông 65x65x2.8 |
65 |
x |
65 |
x |
2.8 |
5.47 |
6 |
Thép hộp vuông 65x65x3 |
65 |
x |
65 |
x |
3 |
5.84 |
7 |
Thép hộp vuông 65x65x3.5 |
65 |
x |
65 |
x |
3.5 |
6.76 |
8 |
Thép hộp vuông 65x65x4 |
65 |
x |
65 |
x |
4 |
7.66 |
9 |
Thép hộp vuông 65x65x4.5 |
65 |
x |
65 |
x |
4.5 |
8.55 |
10 |
Thép hộp vuông 65x65x5 |
65 |
x |
65 |
x |
5 |
9.42 |
11 |
Thép hộp vuông 65x65x6 |
65 |
x |
65 |
x |
6 |
11.12 |
IV/. BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 40x40
THÉP HỘP VUÔNG 40x40 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông 40x40x1.0 |
40 |
x |
40 |
x |
1 |
1.22 |
2 |
Thép hộp vuông 40x40x1.3 |
40 |
x |
40 |
x |
1.3 |
1.58 |
3 |
Thép hộp vuông 40x40x1.5 |
40 |
x |
40 |
x |
1.5 |
1.81 |
4 |
Thép hộp vuông 40x40x1.6 |
40 |
x |
40 |
x |
1.6 |
1.93 |
5 |
Thép hộp vuông 40x40x1.8 |
40 |
x |
40 |
x |
1.8 |
2.16 |
6 |
Thép hộp vuông 40x40x2.0 |
40 |
x |
40 |
x |
2 |
2.39 |
7 |
Thép hộp vuông 40x40x2.3 |
40 |
x |
40 |
x |
2.3 |
2.72 |
8 |
Thép hộp vuông 40x40x2.5 |
40 |
x |
40 |
x |
2.5 |
2.94 |
9 |
Thép hộp vuông 40x40x2.8 |
40 |
x |
40 |
x |
2.8 |
3.27 |
10 |
Thép hộp vuông 40x40x3.0 |
40 |
x |
40 |
x |
3 |
3.49 |
11 |
Thép hộp vuông 40x40x3.5 |
40 |
x |
40 |
x |
3.5 |
4.01 |
12 |
Thép hộp vuông 40x40x4.0 |
40 |
x |
40 |
x |
4 |
4.52 |
13 |
Thép hộp vuông 40x40x5.0 |
40 |
x |
40 |
x |
5 |
5.50 |
V/. BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 20x20
THÉP HỘP VUÔNG 20x20 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông 20x20x1.0 |
20 |
x |
20 |
x |
1 |
0.60 |
2 |
Thép hộp vuông 20x20x1.2 |
20 |
x |
20 |
x |
1.2 |
0.71 |
3 |
Thép hộp vuông 20x20x1.3 |
20 |
x |
20 |
x |
1.3 |
0.76 |
4 |
Thép hộp vuông 20x20x1.4 |
20 |
x |
20 |
x |
1.4 |
0.82 |
5 |
Thép hộp vuông 20x20x1.5 |
20 |
x |
20 |
x |
1.5 |
0.87 |
6 |
Thép hộp vuông 20x20x1.6 |
20 |
x |
20 |
x |
1.6 |
0.92 |
7 |
Thép hộp vuông 20x20x1.75 |
20 |
x |
20 |
x |
1.75 |
1.00 |
8 |
Thép hộp vuông 20x20x1.95 |
20 |
x |
20 |
x |
1.95 |
1.11 |
9 |
Thép hộp vuông 20x20x2.0 |
20 |
x |
20 |
x |
2 |
1.13 |
VI/. BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 14x14
STT |
THÉP HỘP VUÔNG 14x14 |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông 14x14x0.5 |
14 |
x |
14 |
x |
0.5 |
0.21 |
2 |
Thép hộp vuông 14x14x0.6 |
14 |
x |
14 |
x |
0.6 |
0.25 |
3 |
Thép hộp vuông 14x14x0.8 |
14 |
x |
14 |
x |
0.8 |
0.33 |
4 |
Thép hộp vuông 14x14x0.9 |
14 |
x |
14 |
x |
0.9 |
0.37 |
5 |
Thép hộp vuông 14x14x1.0 |
14 |
x |
14 |
x |
1 |
0.41 |
6 |
Thép hộp vuông 14x14x1.2 |
14 |
x |
14 |
x |
1.2 |
0.48 |
VII/. BẢNG QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 10x10
STT |
THÉP HỘP VUÔNG 10x10 |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông 10x10x0.5 |
10 |
x |
10 |
x |
0.5 |
0.15 |
2 |
Thép hộp vuông 10x10x0.6 |
10 |
x |
10 |
x |
0.6 |
0.18 |
3 |
Thép hộp vuông 10x10x0.7 |
10 |
x |
10 |
x |
0.7 |
0.20 |
4 |
Thép hộp vuông 10x10x0.8 |
10 |
x |
10 |
x |
0.8 |
0.23 |
5 |
Thép hộp vuông 10x10x0.9 |
10 |
x |
10 |
x |
0.9 |
0.26 |
6 |
Thép hộp vuông 10x10x1.0 |
10 |
x |
10 |
x |
1 |
0.28 |
Chúng tôi cung cấp tất cả các loại Thép hộp vuông 400x400, 350×350, 300×300, 250×250, 200x200, 180x180, 175×175, 160x160, 150x150, 140x140, 125x125, 120x120, 100×100, 90×90, 80×80, 75×75, 70×70, 65x65, 60x60, 50×50, 40×40, 30×30, 25×25, 20x20, 16x16, 14x14, 10x10 toàn quốc, chất lượng cao, giá rẻ.
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT THÉP HỘP VUÔNG VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH XNK TM ĐẠI PHÚC VINH
ĐCK: 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM
Email: thepdaiphucvinh@gmail.com Phone: 0907315999 - 0937682789
Hotline: 0907 315 999 - 0937 682 789 ( BÁO GIÁ NHANH)