Thép hộp vuông 200x2000x12mm mác thép Q355B ( dày 12mm/ly/li)

Nhóm sản phẩm: THÉP HỘP

Sắt Thép ALPHA chuyên cung cấp Thép hộp vuông 200x2000x12x6000mm mác thép Q355B là loại thép kết cấu có kích thước cạnh 200mm, độ dày thành 12mm. mác thép Q355B có cường độ cao hơn, chịu lực tốt. Thép hộp 200x200x12 có chiều dài tiêu chuẩn 6m, nặng khoảng 70.84 kg/mét, dùng trong xây dựng, nhà xưởng, cơ khí, và có các loại đen, mạ kẽm, inox, với khối lượng 1 cây 6m (200x2000x12x6000mm) khoảng 425.04kg

Xuất xứ: Việt Nam/Trung Quốc/Ấn Độ/EU/Mỹ/Hàn Quốc/Nhật Bản/Malaysia/Thai Lan.

Tiêu chuẩn: ASTM A500, EN 59410, EN 10210, ASTM, EN10219 A500 Grade B -C, JIS G3466, JIS3466, EN 10219,ATM A588, ASTM/ASME, JIS, BS, DIN, GB, EN.

Mác thép: SS400, STKR400 / STKR490, Q235A, Q235B, Q345/Q355B, ASTM A36, ASTM A500 Grade B / Grade C, S235JR, S355JR….

Đơn giá thép hộp 200×200x12mm dao động từ 15.000 – 20.000 thép đen(đ/kg). Giá thép thay đổi theo độ dày, mác thép, thương hiệu: giá thép hộp Hòa Phát, Hoa Sen, Nhà Máy 190..)

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL là một đơn vị chuyên kinh doanh và nhập khẩu các loại thép, bao gồm cả sản phẩm thép hộp vuông 200x200x12 mm. Công ty cung cấp sản phẩm với nhiều tiêu chuẩn và xuất xứ khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. 

Thép hộp vuông 200x2000x12mm mác thép Q355B ( dày 12mm/ly/li)

Thép hộp vuông 200x2000x12mm mác thép Q355B ( dày 12mm/ly/li)

Dưới đây là thông tin chi tiết về sản phẩm và cách liên hệ với công ty:

Thông tin sản phẩm Thép Hộp 200x200x12 tại Alpha Steel

CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL cung cấp thép hộp vuông 200x200x12 mm với các đặc điểm sau:

  • Quy cách: Độ dày 12mm/12ly. Chiều dài tiêu chuẩn là 6m, ngoài ra còn có các lựa chọn 9m hoặc 12m.
  • Trọng lượng: Khoảng 70.84 kg/mét hoặc 425.04 kg/cây 6 mét.
  • Chủng loại: Cung cấp cả thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm.
  • Tiêu chuẩn và Mác thép: Đa dạng, bao gồm Q235B, SS400, A36, S355JR, STKR400, v.v., nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga và Việt Nam.
  • Chứng từ: Cam kết cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) từ nhà sản xuất cho mỗi lô hàng. 
  • Dung sai: Thường cho phép dung sai trọng lượng và kích thước khoảng ± 2-5% tùy nhà sản xuất. 

TIÊU CHUẨN VÀ MÁC THÉP (Standard & Grade)

Thép hộp 200x200x12 được sản xuất và nhập khẩu theo các tiêu chuẩn quốc tế, quyết định thành phần cơ lý tính của sản phẩm. 

  • Tiêu chuẩn phổ biến: ASTM A36 (Mỹ), JIS G3466 (Nhật Bản), EN 10210/10219 (Châu Âu), GOST (Nga), Q235, Q345/Q355B (Trung Quốc).
  • Mác thép thông dụng: SS400, A36, STKR400, S235JR, S355JR, Q235B. 

Giải thích các mác thép:

Q235B:

  • "Q" là ký hiệu của "Yield Strength" (Giới hạn chảy).
  • "235" là giới hạn chảy tối thiểu (235 MPa).
  • "B" là cấp độ chất lượng (chịu va đập ở nhiệt độ thường).

=> Thép kết cấu carbon thấp, dễ hàn cắt, giá thành phải chăng, dùng nhiều trong xây dựng, cơ khí.

Q355B:

  • "355" là giới hạn chảy tối thiểu (355 MPa).
  • Cường độ cao hơn Q235B, cứng hơn, chịu lực tốt hơn, ứng dụng cho các công trình yêu cầu khả năng chịu lực cao hơn.

SS400:

  • Tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản.
  • "SS" là viết tắt của "Structural Steel" (Thép kết cấu).
  • "400" là giới hạn bền tối thiểu (400 MPa).

Tính chất cơ lý tương đương Q235B, rất phổ biến tại thị trường Việt Nam, được dùng nhiều trong kết cấu nhà xưởng, dầm, xà. 

=> Q235B & SS400: Tương đương nhau về ứng suất chịu lực, thích hợp cho các kết cấu chịu tải trọng vừa phải.

=> Q355B: Cường độ cao hơn, dùng cho các kết cấu chịu tải nặng hơn.

BẢNG QUY CÁCH TRỌNG LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 200X200X12MM

Bảng quy cách trọng lượng thép hộp vuông 200×200

Tên sản phẩm

Quy cách (mm)

Khối lượng (Kg/mét)

Thép hộp vuông 200x200x1.8

200

200

1.8

11.3

Thép hộp vuông 200x200x2

200

200

2

12.56

Thép hộp vuông 200x200x2.5

200

200

2.5

15.50

Thép hộp vuông 200x200x3

200

200

3

18.56

Thép hộp vuông 200x200x4

200

200

4

24.62

Thép hộp vuông 200x200x5

250

250

5

38.47

Thép hộp vuông 200x200x6

200

200

6

36.55

Thép hộp vuông 200x200x8

200

200

8

48.23

Thép hộp vuông 200x200x10

200

200

10

59.66

Thép hộp vuông 200x200x12

200

200

12

70.84

Thép hộp vuông 200x200x14

200

200

14

81.81

Thép hộp vuông 200x200x15

200

200

15

87.1

GIÁ THÉP HỘP VUÔNG 200X200X12 tham khảo ngay hôm nay

Giá thép hộp vuông 200x200x12 mm biến động liên tục theo thị trường, nhà sản xuất (Hòa Phát, Hoa Sen, v.v.), và loại thép (hộp đen hay mạ kẽm). Do đó, rất khó để đưa ra một con số cố định.

Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo khung giá và phương pháp tính giá chung dưới đây doa đơn vị sắt thép ALPHA STEEL cung cấp (tại khu vực Bình Dương, TP HCM và miền Nam):

Mức giá trung bình cho loại thép này thường dao động khoảng từ 15.000 đến 20.000 VND mỗi kg đối với thép hộp đen hoặc mạ kẽm thông thường. 

Yếu tố 

Chi tiết

Đơn giá theo kg

Khoảng 15.000 – 20.000 VND/kg (giá có thể thay đổi theo thị trường).

Trọng lượng/mét

Xấp xỉ 70,84 kg/mét.

Trọng lượng/cây 6m

Xấp xỉ 425,04 kg/cây.

Giá theo cây (6m)

Khoảng 6.375.600 – 8.500.800 VND/cây (tính theo đơn giá kg tham khảo).

Lưu ý quan trọng:

  • Bảng giá trên chỉ là ước tính. Giá thực tế có thể cao hoặc thấp hơn tùy thuộc vào thời điểm mua hàng, số lượng đặt, và chính sách chiết khấu của đại lý.
  • Giá này thường đã bao gồm VAT nhưng bạn cần xác nhận lại với nhà cung cấp.

Các Yếu tố ảnh hưởng đến Giá Thép Hộp 200x200x12

Để có báo giá chính xác nhất, bạn cần cân nhắc các yếu tố sau:

  • Thương hiệu sản xuất: Thép Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim, Vina One, Pomina thường có giá và chất lượng ổn định hơn so với thép nhập khẩu không rõ nguồn gốc.
  • Mác thép: Thép Q345/S355JR (cường độ cao) sẽ đắt hơn đáng kể so với thép SS400/Q235 (tiêu chuẩn cơ bản).
  • Phương pháp xử lý bề mặt: Thép đen rẻ nhất, thép mạ kẽm nhúng nóng đắt nhất.
  • Thời điểm mua hàng: Giá thép nguyên liệu trên thị trường thế giới biến động hàng ngày, ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán trong nước.
  • Địa điểm và số lượng: Mua số lượng lớn tại các kho hàng lớn ở Bình Dương, TP.HCM thường có giá tốt hơn và chi phí vận chuyển tối ưu hơn. 

Cách nhận Báo Giá Chính Xác Nhất Hôm Nay: Để nhận được báo giá Thép hộp vuông 200x200x12 mm chính xác nhất tại thời điểm hiện tại ở Bình Dương, TP HCM, Đồng Nai, Vũng Tàu… bạn nên liên hệ trực tiếp với  nhà phân phối ALPHA STEEL: 0907315999 / 0937682789

THÀNH PHẦN CƠ LÝ TÍNH CỦA THÉP HỘP ĐEN VUÔNG 200X200X12 MM

Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép hộp đen vuông 200x200x12 mm thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn quốc tế và mác thép cụ thể được sản xuất: JIS G3466 (STKR400), ASTM A36, SS400, Q235B, và Q355B.

1. Thành phần hóa học (% khối lượng tối đa)

Thành phần hóa học chủ yếu của các mác thép này là carbon thấp và các tạp chất được kiểm soát.

Mác thép (Tiêu chuẩn) 

C (Carbon)

Si (Silic)

Mn (Mangan)

P (Phốt pho)

S (Lưu huỳnh)

STKR400 (JIS G3466)

0.25

-

-

0.040

0.040

A36 (ASTM A36)

-

-

-

-

-

SS400 (JIS G3101)

-

-

-

0.050

0.050

Q235B (GB/T 700)

-

-

-

-

-

Q355B (GB/T 1591)

0.18

0.55

1.50

0.040

0.040

Lưu ý: Dấu "-" trong bảng biểu thị rằng tiêu chuẩn không quy định giới hạn tối đa cụ thể cho nguyên tố đó, hoặc giới hạn được xác định bởi các yếu tố khác (ví dụ: độ dày). Đối với A36, Q235B và SS400, thành phần C, Si, Mn được kiểm soát để đạt các tính chất cơ học yêu cầu.

2. Tính chất cơ lý (Cơ tính)

Các tính chất cơ học quyết định khả năng chịu lực của thép hộp.

Mác thép (Tiêu chuẩn) 

Giới hạn chảy tối thiểu (Yield Strength)

Độ bền kéo (Tensile Strength)

Độ giãn dài tối thiểu (Elongation)

STKR400 (JIS G3466)

≥ 245 N/mm² (MPa)

≥ 400 N/mm² (MPa)

≥ 23%

A36 (ASTM A36)

≥ 250 N/mm² (MPa)

400 - 550 N/mm² (MPa)

-

SS400 (JIS G3101)

≥ 205 N/mm² (MPa)

400 - 500 N/mm² (MPa)

≥ 21%

Q235B (GB/T 700)

≥ 235 N/mm² (MPa)

370 - 470 N/mm² (MPa)

≥ 20%

Q355B (GB/T 1591)

≥ 345 N/mm² (MPa)

450 - 630 N/mm² (MPa)

≥ 20%

Lưu ý: Độ giãn dài có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào phương pháp thử và độ dày mẫu (ví dụ: với độ dày 12mm, giá trị có thể cao hơn giá trị tối thiểu chung).

ỨNG DỤNG VÀ ƯU ĐIỂM CỦA THÉP HỘP VUÔNG 200X200X12 MM

Thép hộp vuông 200x200x12 mm là vật liệu kết cấu nặng, có khả năng chịu lực cực cao nhờ tiết diện lớn và độ dày thành ống (12mm) đáng kể. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi độ bền và sự ổn định cao.

Dưới đây là các ứng dụng và ưu điểm chính của loại thép hộp này:

1. Ứng dụng chính của Thép hộp vuông 200x200x12 mm

Với đặc tính bền bỉ và khả năng chịu tải trọng lớn, thép hộp 200x200x12 mm được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:

Kết cấu xây dựng và công trình công nghiệp:

  • Làm cột chính, dầm chịu lực trong các công trình nhà xưởng công nghiệp quy mô lớn, nhà cao tầng.
  • Dùng trong kết cấu khung đỡ cho các công trình công cộng như nhà ga, sân vận động, trung tâm thương mại.
  • Chế tạo khung sườn cho các công trình tiền chế, nhà thép tiền chế.

Cầu đường và hạ tầng giao thông:

  • Sử dụng làm bộ phận chịu tải chính trong các kết cấu cầu tạm, cầu vượt dân sinh, hoặc các hạng mục gia cố móng cầu.
  • Làm trụ đỡ biển báo giao thông cỡ lớn, cột đèn chiếu sáng công suất cao.

Gia công cơ khí và chế tạo máy:

  • Chế tạo khung bệ máy móc công nghiệp nặng, nơi yêu cầu độ chắc chắn tuyệt đối để giảm rung chấn và chịu tải trọng vận hành.
  • Làm thùng xe tải hạng nặng, rơ moóc và các thiết bị vận chuyển công nghiệp.

Các ứng dụng đặc thù khác:

  • Chế tạo giàn giáo chịu lực (không phải giàn giáo xây dựng thông thường), hệ thống đỡ cho các thiết bị năng lượng mặt trời công nghiệp.
  • Xây dựng kho bãi, kệ chứa hàng siêu nặng trong các khu công nghiệp.

2. Ưu điểm của Thép hộp vuông 200x200x12 mm

Loại thép hộp này mang lại nhiều lợi thế kỹ thuật và kinh tế:

  • Khả năng chịu lực vượt trội: Độ dày 12mm mang lại khả năng chịu nén, chịu uốn và chịu xoắn cực kỳ cao, phù hợp với các ứng dụng tải trọng nặng.
  • Độ bền kết cấu cao: Tiết diện vuông 200x200mm cung cấp mô-men quán tính lớn và phân bố lực đồng đều, giúp tăng cường tính ổn định cho toàn bộ kết cấu.
  • Tuổi thọ công trình cao: Thép hộp đen có khả năng chống chịu tốt với các tác động vật lý và môi trường (khi được sơn phủ bảo vệ đầy đủ), đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho công trình.
  • Dễ dàng thi công và lắp đặt: Dù là vật liệu nặng, thép hộp có hình dạng đồng nhất, dễ dàng cắt, hàn, và lắp ghép bằng bu lông tại công trường, tối ưu hóa thời gian thi công.
  • Tính thẩm mỹ và linh hoạt: Cấu trúc hộp vuông tạo ra sự gọn gàng, dễ dàng che giấu đường ống kỹ thuật bên trong, mang lại tính thẩm mỹ cao hơn so với dầm chữ I hoặc chữ H trong một số thiết kế kiến trúc hiện đại.
  • Giá thành hợp lý: Thép hộp đen thường có giá thành kinh tế hơn so với thép hộp mạ kẽm nóng, phù hợp cho các công trình mà lớp bảo vệ chống ăn mòn có thể được xử lý bằng phương pháp sơn truyền thống.

XUẤT XỨ THÉP HỘP VUÔNG 200X200X12

Thép hộp vuông 200x200x12 mm trên thị trường Việt Nam hiện nay có nguồn gốc xuất xứ rất đa dạng, bao gồm cả sản xuất trong nước và nhập khẩu từ nước ngoài. Xuất xứ cụ thể phụ thuộc vào nhà cung cấp và yêu cầu tiêu chuẩn của dự án.

Các nguồn cung phổ biến nhất bao gồm:

1. Sản xuất trong nước

Nhiều nhà máy thép lớn tại Việt Nam có khả năng sản xuất thép hộp quy cách lớn và độ dày 12mm theo các tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), Nhật Bản (JIS), hoặc Mỹ (ASTM). Đây là nguồn cung chủ lực và phổ biến nhất.

Các thương hiệu lớn:

  • Hòa Phát: Là nhà sản xuất thép hàng đầu, cung cấp đa dạng các loại thép hộp kết cấu.
  • Hoa Sen: Mặc dù nổi tiếng với thép mạ kẽm, họ cũng có sản phẩm thép hộp đen (thường là độ dày thấp hơn, nhưng có thể sản xuất theo yêu cầu dự án).
  • Vina One, Nam Kim: Các nhà máy này cũng cung cấp sản phẩm thép hình và thép hộp đáp ứng nhu cầu thị trường.

2. Nhập khẩu từ nước ngoài

Thép hộp 200x200x12 mm thường được nhập khẩu để đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe hơn (ví dụ: yêu cầu mác thép Q355B cường độ cao) hoặc khi nguồn cung trong nước khan hiếm.

  • Trung Quốc: Nguồn nhập khẩu lớn nhất. Thép Trung Quốc đa dạng về chủng loại, mác thép (phổ biến là Q235B, Q355B) và giá cả cạnh tranh.
  • Hàn Quốc: Nổi tiếng với thép chất lượng cao, thường nhập khẩu các mác thép theo tiêu chuẩn JIS hoặc KS (tiêu chuẩn Hàn Quốc).
  • Nhật Bản: Cung cấp thép chất lượng rất cao, thường dùng cho các dự án đòi hỏi kỹ thuật và độ bền đặc biệt.
  • Đài Loan: Nguồn cung cấp trung gian, chất lượng ổn định.

Khi mua hàng, việc xác định rõ mác thép (ví dụ: Q235, SS400, A36) và yêu cầu chứng chỉ chất lượng (C/O, C/Q) từ nhà cung cấp là rất quan trọng để biết chính xác xuất xứ và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Thông tin liên hệ CÔNG TY TNHH ALPHA STEEL

Bạn có thể liên hệ với công ty qua các kênh sau để nhận báo giá và tư vấn chi tiết:

  • Địa chỉ Trụ sở/Kho hàng tại Bình Dương: 89 Đường D1, Khu phố Thống nhất 1, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam / 5 Đường 13, KCX Linh Trung, P Linh Trung, Q Thủ Đức, HCM (Lưu ý: Công ty có thể có nhiều địa chỉ kho hàng và văn phòng khác nhau).
  • Hotline: 0907 315 999 hoặc 0937 682 789.
  • Email: satthepalpha@gmail.com.
  • Website tham khảo: https://satthep24h.com hoặc http://theptam.asia. 

Để có báo giá chính xác nhất tại thời điểm hiện tại, bạn nên liên hệ trực tiếp qua số điện thoại hoặc email đã cung cấp.

Sản phẩm cùng nhóm

0907315999